Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food quality control
Đơn vị chủ quản:
Quang Ngai Department of Health
Số VILAS:
624
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ngãi
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Quảng Ngãi
Laboratory: Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food quality control
Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Quảng Ngãi
Organization: Quang Ngai Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical. Biological
Người quản lý: Đào Hữu Mô
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 624
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/ Address:
19 Nguyễn Chánh, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
19 Nguyen Chanh Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Địa điểm/Location:
978B Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
978B Quang Trung Street, Quang Ngai City, Quang NgaiProvince
Điện thoại/ Tel: 0255 382 2829 Fax:
E-mail: kiemnghiemqng@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Thuốc thành
phẩm
Medicines
finished products
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (Characters, description, form)
Dược điển Việt
Nam, dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
2.
Định tính hoạt chất chính
Phương pháp: hóa học, quang phổ hấp thụ tử
ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao,
quang phổ hồng ngoại.
Identification of active pharmaceutical
ingredient
Chemical reactions, UV-Vis, HPLC, IR
method
3.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp: chuẩn độ (điện thế,
Complexon, thể tích), quang phổ hấp thụ tử
ngoại và khả kiến, sắc ký lỏng hiệu năng cao.
Assay of active pharmaceutical ingredient
Titration (Potentiometry, complexonmetric,
volumetric), UV-Vis, HPLC method
4.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, HPLC, UV-Vis
Determination of related substances
TLC, HPLC GC, UV-Vis method
5.
Giới hạn cho phép về thể tích của thuốc lỏng
Test for extractable volume oƒ liquid dosage
ƒorms
6.
Thử độ đồng đều khối lương
Test for uniformity of mass
7.
Thử độ đồng đều của đơn vị phân liều
Test for uniformity oƒ dosage units
8.
Thử độ đồng đều hàm lượng
Test for uniƒormify oƒ content
9.
Thử độ tan rã
Disimtegeration test
10.
Thử độ hòa tan của dạng thuốc rắn phân liều
Dissolution test for solid dosage ƒorms
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
11.
Thuốc thành
phẩm
Medicines
finished products
Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch
Clarity and Calour oƒ solution
Dược điển Việt
Nam, dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by
MoH
12.
Xác định pH
Delermination oƒ pH value
13.
Định lượng nước bằng thuốc thử Karl Fischer
Determination of water with Karl Fischer
reagent
14.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination oƒ loss on drying
15.
Xác định khối lượng riêng, tỷ trọng
Determination of density, relative density
16.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
17.
Độ mịn
Fineness
18.
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi
sinh (Spiramycin, Gentamycin sulfate,
Neomycin sulfate)
Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin,
Gentamycin sulfate, Neomycin sulfate)
19.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn
Tổng số vi sinh vật hiếu khí; tổng số nấm
men, nấm mốc; Pseudomonas aeruginosa;
Staphylococcus aureus; E. coli; Salmonella
spp.
Microbial Limit Test
Assay of total aerobic bacterial count,
total number of yeasts and molds,
Pseudomonas aeruginosa; Staphylococcus
aureus; E. coli; Salmonella spp.
20.
Dược liệu
Herbal
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi
Determinafion oƒ water
Distillation with solvent method
21.
Xác định hàm lượng tro (Tro toàn phần, tro
không tan trong acid)
Determination of Ash (Total Ash,
Acidinsoluble Ash)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
22.
Dược liệu
Herbal
Xác định tạp chất trong dược liệu
Determination of impurities in herbals
Dược điển Việt
Nam, dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by
MoH
23.
Xác định tỷ lệ vụn nát trong dược liệu
Determine the rate of crumbling in herbals
24.
Xác định hàm lượng tinh dầu trong dược liệu
Determination of Essences in Herbal
materials conten
25.
Định tính dược liệu và các chế phẩm bằng
kính hiển vi
Microscopic examination ƒor Herbal drugs
and Herbal medicinal products
26.
Định lượng hoạt chất chính trong dược liệu
Phương pháp HPLC
Determination of Active ingredientsfrom
Herbals
HPLC method
27.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
content
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
1.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng chất bảo quản
nhóm 4 - hydroxybenzoat (paraben)
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of groups of 4-
hydroxybenzoate preservatives
HPLC -PDA method
Methyl paraben:
0,001%
Ethyl paraben:
0,001%
Propyl paraben:
0,00167%
Butyl paraben
: 0,002%
ACM INO 04,
RNo: 02, 2005
2.
Xác định hàm lượng sorbat và
Salicylat
Phương pháp HPLC -PDA
Determination of sorbate and
Salicylate content
HPLC-PDA method
Sorbat:
0,017mg/g
salicylat = 0,05
mg/g
MP/SOP/11 :
2022
3.
Xác định hàm lượng chì (Pb)
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead (Pb) content
AAS method
5μg/g ACM 005, RNo:
3, 2013
4.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng benzoat và sorbat
Phương pháp HPLC-PDA
Detemination of benzoate and sorbate
content.
HPLC – PDA method
Benzoat:
Lỏng/Liquid:
12 mg/L
Rắn/Solid:
24 mg/kg
Sorbat:
Lỏng/Liquid:
5 mg/L
Rắn/Solid:
10 mg/kg
MP/SOP/18 :
2022
(Ref. TCVN
8102 : 2009)
5. Nước sạch,
nước uống đóng
chai
Domestic water,
Bottled water
Xác định hàm lượng chì (Pb), cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead and Cadmium
content
GF-AAS method.
Pb: 7μg/g
Cd: 1μg/g
ISO 15586 : 2003
(E)
6.
Xác định độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA)
Detemination of Total Hardness
EDTA titration method
25 mg/L TCVN 6224 :
1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp
thử
Test method
7.
Nước sạch,
nước uống đóng
chai
Domestic water,
Bottled water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chlorua content.
Titration method
6 mg/L TCVN 6194 :
1996
8.
Xác định hàm lượng mangan
Phương pháp trắc quang dùng
fomaldoxim
Determination of manganese -
Formaldoxime spectrometric method
0,04 mg/L TCVN 6002 :
1995
9.
Xác định pH
Delermination oƒ pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- ACM: Asean Cosmetic Method
- MP/SOP/18 : 2022…: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 624
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/7
Lĩnh vực: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1. Nước uống đóng
chai,
nước khoáng thiên
nhiên,
nước sạch,
nước đá dùng liền
Bottled drinking
water,
natural mineral
water,
domestic water,
edible ice
Phát hiện và đếm Pseudomonas
aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of
Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2006)
2.
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi
khuẩn Coliform
Phương pháp màng lọc.
Detection and enumeration of
Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:
2019
(ISO 9308-1:2014)
3.
Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of intestinal
enterococci
Membrane filtration method
TCVN 6189-2:
2009
(ISO 7899-2:
2000)
Chú thích/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Quảng Ngãi cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất
lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Quảng Ngãi phải đăng ký
hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ
này/ It is mandatory for Quang Ngai Centre for Drug, Cosmetic and Food quality control that provides product quality
testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before
providing the service.
Ngày hiệu lực:
23/07/2029
Địa điểm công nhận:
978B Quang Trung, TP. Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức:
624