Quality measurement standards technical department

Đơn vị chủ quản: 
Center of Science and Technology
Số VILAS: 
078
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Yên
Lĩnh vực: 
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Laboratory: Quality measurement standards technical department Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Trung tâm khoa học và công nghệ Name of applicant Organization: Center of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Điện – điện tử Field of testing: Chemical, Electrical - Electronic Người quản lý: Võ Thị Kim Tri Laboratory manager: Vo Thi Kim Tri Số hiệu/ Code: VILAS 078 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 30/12/2029 Địa chỉ/ Address: 08 Tố Hữu, Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Địa điểm/Location: 08 Trần Phú, Phường 7, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên Điện thoại/ Tel: 0257.3841543 E-mail: tri82py@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 078 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định màu sắc Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of colour Molecular absorption spectrometric method 13 Pt/Co TCVN 6185C:2015 (ISO 7887 : 2011) 2. Nước mặt, nước thải, nước dưới đất, nước sạch Surface water, waste water, ground water, domestic water Xác định pH(x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523 : 2008) 3. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 6,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 4. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectrometric method 0,11 mg/L SMEWW 3500Fe.B:2023 5. Nước mặt Surface water Xác định Oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of Dissolved oxygen Electrochemical probe method 1,0 mg/L TCVN 7325:2004 (ISO 5814:2012) 6. Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total dissolved solid (TDS) value Gravity method 10 mg/L SMEWW 2540C:2023 7. Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- - N) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) 8. Nước thải, nước mặt Waste water, surface water Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp chuẩn độ Determination of Biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Titration method Nước mặt/surface water 3 mg/L Nước thải/waste water 6 mg/L TCVN 6001-1:2021 (ISO 5815-1:2019) 9. Nước thải, nước sạch Waste water, domestic water Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iod Determination of Free chlorine Iodometric titration method 0,71 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 078 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- -N) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 4500NO2- B:2023 11. Xác định hàm lượng độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ dùng EDTA Determination of total hardness content Titration method using EDTA 9,0 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984E) 12. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Sulfate content Molecular absorption spectrometric method 10,0 mg/L SMEWW 4500SO42-E-2023 13. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Phosphorus content Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008 14. Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Titration method 40 mgO2/L SMEWW 5220C : 2023 15. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ - N) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonium (NH4+ - N) content Titration method 5,0 mg/L SMEWW 4500NH3B&C:2023 16. Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method 6,0 mg/L TCVN 6638:2000 17. Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Titration method 7,0 mg/L SMEWW 5220B-4b:2023 18. Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 1,8 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467-1993) 19. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ - N) Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử Determination of Ammonium (NH4+ - N) content Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW4500 NH3B&F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 078 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Nước thải Waste water Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) ở 103oC-105oC Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 16,0 mg/L SMEWW 2540D:2023 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - (x): phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 078 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of Testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Hệ thống phòng sét Protection again lighting system Đo điện trở tiếp đất phòng sét(x) Measurement of earth resistance (0,2 ~ 2000) Ω IEEE Std 81:2012 2. Hệ thống tiếp đất Grounding system Đo điện trở tiếp đất an toàn cho thiết bị(x) Measurement of earth resistance for equipment safety (0,2 ~ 2000) Ω IEEE Std 81:2012 Ghi chú/Note: - IEEE: Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground impedance, and Earth Surface Potentials of a Grounding System - (x): phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests Trường hợp Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thì Phòng Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality measurement standards technical department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
08 Tố Hữu, Phường 9, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số thứ tự tổ chức: 
78
© 2016 by BoA. All right reserved