Quality Manager Department
Đơn vị chủ quản:
Binh Thuan Water Supply Serwerage Joint Stock Company
Số VILAS:
1346
Tỉnh/Thành phố:
Bình Thuận
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Manager Department
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Bình Thuận
Organization: Binh Thuan Water Supply Serwerage Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Thiên Oanh
Laboratory manager: Trần Thiên Oanh
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Thiên Oanh Các phép thử được công nhận / all accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1346
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026
Địa chỉ/ Address: 137 Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Địa điểm/Location: 141 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Điện thoại/ Tel: 0252.3822.474 Fax: 0252.3822.457
E-mail: contact@btwaseco.com.vn Website: www.btwaseco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic
water
Xác định màu sắc
Determination of colour
3 TCU SMEWW
2120-C: 2023
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0.1 NTU TCVN 12402-1:2020
3.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of Permanganate index
0.5 mg/L TCVN 6186:1996
4.
Nước sạch,
nước mặt
Domestic water,
surface water
Xác định pH
Determination of pH value
(2~12) TCVN 6492:2011
5.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và
magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of total Calcium and
magnesium content
EDTA Titrimetric method
5 mg/L CaCO3 TCVN 6224:1996
6.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với
chỉ thị cromat (phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate
indicator (Mohr's Method)
5 mg/L TCVN 6194:1996
7.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử
1,10-Phenanthrolin
Determination of total Iron content
Spectrometric method using 1,10-
phenanthrolin
0.02 mg/L SMEWW
3500–Fe B: 2023
8.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric
method
0.01 mg/L NO2-N TCVN 6178:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1346
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước sạch,
nước mặt
Domestic water,
surface water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sunfosalicylic acid
0.05 mg/L NO3-N TCVN 6180:1996
10.
Xác định hàm lượng sulfat
Phương pháp so màu
Determination of Sulfate content
Colorimetric method
2 mg/L
HACH
Method 8051
(DR3900)
11.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp trắc quang dùng
Formaldoxim
Determination of Manganese content
Formaldoxime spectrometric method
0.01 mg/L TCVN 6002:1995
Chú thích:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacturer' method
Địa điểm công nhận:
141 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Số thứ tự tổ chức:
1346