Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Viet Lao Rubber Company Limited
Số VILAS: 
1239
Tỉnh/Thành phố: 
T. Champasak - Lao
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH cao su Việt Lào
Organization: Viet Lao Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa                                        
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Tiến Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Ngô Quyền Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Tiến Dũng  
 
  1.  
Trần Lâm Hòa  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1239
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/10/2025
Địa chỉ/ Address:                 Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Địa điểm/Location:             Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Điện thoại/ Tel: (00856) (20) 31900410     Fax: 0086-57766802823
E-mail: phongqlclvietlao@gmail.com Website: http://www.vietlaorubber.com
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechaincal, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng chất bẩn Determination of dirt content   TCVN 6089:2016 (ISO 249: 2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content   TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Process A   TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp trung lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method   TCVN 6091: 2016 (ISO 1656: 2014)
  1.  
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Dertermination of plasticity. Rapid – Plastimeter method   TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Dertermination of plasticity retention index (PRI)   TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test 1 ~ 16 TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing – disc viscometer method   TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú / Notes:  
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Km 6, Bản Huội Nhăng Khăm, TP. Pakse, Tỉnh Champasak, CHDCND Lào
Số thứ tự tổ chức: 
1239
© 2016 by BoA. All right reserved