Quality Control Testing Department

Đơn vị chủ quản: 
Long Hiep Joint Stock Company
Số VILAS: 
130
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3,00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng và thử nghiệm Laboratory: Quality Control Testing Department Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Long Hiệp Organization: Long Hiệp Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Trương Bích Hương Laboratory manager: Truong Bich Huong Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Bích Hương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Huỳnh Thị Ngọc Hân Số hiệu/ Code: VILAS 130 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/07/2025 Địa chỉ/ Address: Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Km 1229, Highway one, Long Hiep Ward, Ben Luc District, Long An Province, Vietnam Địa điểm/Location: Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Km 1229, Highway one, Long Hiep Ward, Ben Luc District, Long An Province, Vietnam Điện thoại/ Tel: Fax: E-mail: bichhuong@longhiep.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Acetamiprid Phương pháp HPLC/UV Determination of Acetamiprid content HPLC/UV method 0,1% W/W TC 07/2001-CL 2. Xác định hàm lượng Alphacypermethrin Phương pháp GC/FID Determination of Alphacypermethrin content GC/FID method 1,0 % W/W TCVN 8752:2014 3. Xác định hàm lượng Buprofezin Phương pháp HPLC/ UV & GC/FID Determination of Buprofezin content HPLC/UV & GC/FID method 0.1% W/W TCVN 9477: 2012 4. Xác định hàm lượng Butachlor Phương pháp GC/FID Determination of Butachlor content GC/FID method 1,0 % W/W TCVN 11735: 2016 5. Xác định hàm lượng Chlorothalonil Phương pháp GC/FID Determination of Chlorothalonil content GC/FID method 1,0 % W/W TCVN 8145: 2009 6. Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC/UV Determination of Clothianidin content HPLC/UV method 0,1 % W/W HD_KS_SKL 52:2018 7. Xác định hàm lượng Cyhalofop-Butyl Phương pháp GC/FID Determination of Cyhalofop-Butyl content GC/FID method 0,1 mg/mL TC 01/CL:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Cymoxanil Phương pháp HPLC/UV Determination of Cymoxanil content HPLC/UV method 0,1% w/w TCVN 11732:2016 9. Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp GC/FID Determination of Cypermetthrin content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 8143:2009 10. Xác định hàm lượng Deltamethrin Phương pháp GC/FID Determination of Deltamethrin content GC/FID method 1,0 % w/w HD_KS_SKK 07:2007 11. Xác định hàm lượng Diafenthiuron Phương pháp HPLC/UV Determination of Diafenthiuron content HPLC/UV method 0,1% w/w TCCS 223:2014/BVTV 12. Xác định hàm lượng Diniconazole Phương pháp GC/FID Determination of Diniconazole content GC/FID method 1,0 % w/w HD_KS_SKK 53:2018 13. Xác định hàm lượng Esfenvalerate Phương pháp GC/FID Determination of Esfenvalerate content GC/FID method 1,0 % w/w TC 01/CL:2008 14. Xác định hàm lượng Fenitrothion Phương pháp GC/FID Determination of Fenitrothion content GC/FID method 1,0 % w/w TC 11/CL:2007 15. Xác định hàm lượng Fenobucarb Phương pháp GC/FID Determination of Fenobucarb content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 8983:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Fenpropathrin Phương pháp GC/FID Determination of Fenpropathrin content GC/FID method 1,0 % w/w TC 89/98-CL 17. Xác định hàm lượng Fenvalerate Phương pháp GC/FID Determination of Fenvalerate content GC/FID method 1,0 % w/w HD_KS_SKK 11:2007 18. Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp HPLC/UV Determination of Gibberellic acid content HPLC/UV method 0,1 % w/w TC 10/2002-CL 19. Xác định hàm lượng Hexaconazole Phương pháp HPLC/UV Determination of Hexaconazole content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 8381:2010 20. Xác định hàm lượng Imidacloprid Phương pháp HPLC/UV Determination of Imidacloprid content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 11730:2016 21. Xác định hàm lượng Iprodione Phương pháp GC/FID Determination of Iprodione content GC/FID method 1,0 % w/w HD_KS_SKK 44:2007 22. Xác định hàm lượng Lambda-Cyhalothrin Phương pháp GC/FID Determination of Lambda-Cyhalothrin content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 12477:2018 23. Xác định hàm lượng Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method 1,0 % w/w TCCS 02: 2009/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Metalaxyl Phương pháp GC/FID Determination of Metalaxyl content GC/FID method 1,0 % w/w TCCS 04:2009/BVTV 25. Xác định hàm lượng Metazosulfuron Phương pháp HPLC/UV Determination of Metazosulfuron content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 10982:2016 26. Xác định hàm lượng Methoxyfenozide Phương pháp HPLC/UV Determination of Methoxyfenozide content HPLC/UV method 0,1 % w/w HD_KS_SKL 39:2016 27. Xác định hàm lượng Naphthalene Acetic Acid (NAA) Phương pháp HPLC/UV Determination of Naphthalene Acetic Acid (NAA) content HPLC/UV method 0,1% w/w HD_KS_SKL 30:2015 28. Xác định hàm lượng Paclobutrazole Phương pháp GC/ FID Determination of Paclobutrazole content GC/FID method 1,0 % w/w TC 14/CL:2006 29. Xác định hàm lượng Penoxsulam Phương pháp HPLC/UV Determination of Penoxsulam content HPLC/UV method 0,1 % w/w TC 04/CL:2007 30. Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp GC/FID Determination of Permethrin content GC/FID method 1,0 % w/w TCCS 31: 2011/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Propiconazole Phương pháp GC/FID Determination of Propiconazole content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 11733:2016 32. Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron-Ethyl Phương pháp HPLC/UV Determination of Pyrazosulfuron-Ethyl content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 32:2023/ BVTV 33. Xác định hàm lượng Pyridalyl Phương pháp HPLC/UV Determination of Pyridalyl content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 449:2016/ BVTV 34. Xác định hàm lượng Quinclorac Phương pháp HPLC/UV Determination of Quinclorac content HPLC/UV method 0,1 % w/w HD_KS_SKL 07:2007 35. Xác định hàm lượng Sulfur Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur content Titration method 1,0 % w/w TCVN 8984:2011 36. Xác định hàm lượng Tricyclazole Phương pháp HPLC/UV và phương pháp GC/FID Determination of Tricyclazole content HPLC/UV and GC/FID method 1,0 % w/w TC 08/2002-CL 37. Xác định hàm lượng Validamycin Phương pháp HPLC/UV Determination of Validamycin content HPLC/UV method 0,1 % w/w HD_KS_SKL 09:2007 38. Xác định hàm lượng Zineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Zineb content Titration method HD_KS_CĐ 03:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Isoprocarb, Fenobucarb Phương pháp GC/FID Determination of Isoprocarb, Fenobucarb content GC/ FID method Isoprocarb: 0,09 mg/mL Fenobucarb: 0,12 mg/mL HD_KS_SKK 29:2015 40. Xác định hàm lượng Difenoconazole, Propiconazole Phương pháp GC/FID Determination of Difenoconazole, Propiconazole content GC/FID method Difenoconazole: 0,15mg/mL Propiconazole: 0,05mg/mL HD_KS_SKK 36: 2008 41. Xác định hàm lượng Fenitrothion, Fenpropathrin Phương pháp GC/FID Determination of Fenitrothion, Fenpropathrin content GC/FID method Fenitrothion: 0,09 mg/mL Fenpropathrin: 0,02 mg/mL HD_KS_SKK 45:2010 42. Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Difenoconazole Phương pháp GC/FID Determination of Azoxystrobin, Difenoconazole content GC/FID method Azoxystrobin: 0,012 mg/mL Difenoconazole: 0,012 mg/mL HD_KS_SKK 65:2019 43. Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Propiconazole Phương pháp GC/FID Determination of Azoxystrobin, Propiconazole content GC/FID method Azoxystrobin: 0,009 mg/mL Propiconazole: 0,012 mg/mL HD_KS_SKK 69:2016 44. Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Fenoxanil Phương pháp GC/FID Determination of Azoxystrobin, Fenoxanil content GC/FID method Azoxystrobin: 0,007 mg/mL Fenoxanil: 0,011 mg/mL HD_KS_SKK 72:2017 45. Xác định hàm lượng Chlorpyrifos, Carbosulfan Phương pháp HPLC/UV Determination of Chlorpyrifos, Carbosulfan content HPLC/UV method Chlorpyrifos: 0,015 mg/mL Carbosulfan: 0,003 mg/mL HD_KS_SKL 40:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Nitenpyram, Pymetrozine Phương pháp HPLC/UV Determination of Nitenpyram & Pymetrozine content HPLC/UV method Nitenpyram: 0,011 mg/mL Pymetrozine: 0,019 mg/mL HD_KS_SKL 53:2018 47. Xác định khối lượng riêng Determination of Density TCVN 8050:2016 48. Xác định độ bền nhũ tương Determination of Emulsion Stability TCVN 8382:2010 49. Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of Suspensibility TCVN 8050:2016 50. Xác định độ thấm ướt Determination of Wettability TCVN 8050:2016 51. Xác định giá trị pH Determination of pH CIPAC METHOD MT 75.3 52. Xác định độ bền lưu trữ tại nhiệt độ 00C, 540C Determination of Storage stability at 0˚C, 54˚C TCVN 8050:2016 TCVN 8382:2010 53. Xác định độ bền pha loãng Determination of Solution stability TCVN 9476:2012 54. Xác định độ bền phân tán Determination of Dispersion stability TCVN 8750:2014 55. Xác định độ bọt Determination of Persistent foam TCVN 8050:2016 56. Xác định hàm lượng Oxolinic acid Phương pháp HPLC/UV Determination of Oxolinic acid content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 10164:2013 57. Xác định hàm lượng Metominostrobin Phương pháp HPLC/UV Determination of Oxolinic acid content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 8384:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 58. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp HPLC/UV Determination of Bentazone content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 833:2023/BVTV 59. Xác định hàm lượng Hexaconazole, Tricyclazole hương pháp GC/FID Determination of Hexaconazole, Tricyclazole content GC/FID method Hexaconazole: 1,0% (w/w) Tricyclazole: 1,0 % (w/w) HD_KS_SKK 46:2008 60. Xác định hàm lượng spirodiclofen Phương pháp GC/FID Determination of spirodiclofen content GC/FID method 1,0 % w/w TCCS 700:2018/BVTV 61. Xác định hàm lượng Bifenazate Phương pháp GC/FID Determination of Bifenazate content GC/FID method 1,0 % w/w TCCS 699;2018/BVTV 62. Xác định độ tự phân tán Determination of Spontaneity of dispersion TCVN 8050:2016 63. Xác định độ mịn rây ướt Determination of Wet sieve TCVN 8050:2016 64. Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of Degree of dissolution and Solution stability TCVN 8050:2016 65. Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp HPLC/UV Determination of Abamectin content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 8475:2012 66. Xác định hàm lượng Azoxystrobin Phương pháp GC/FID Determination of Azoxystrobin content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 10986:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Chlorfenapyr Phương pháp HPLC/UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCVN 12475:2018 68. Kiểm tra bên ngoài Check Appearance HD_KS_PPNQ:2023 69. Xác định hàm lượng Dinotefuran Phương pháp HPLC/UV Determination of Dinotefuran content HPLC/UV method 0,1 % w/w TC 12/2006- CL 70. Xác định hàm lượng Emamectin Phương pháp HPLC/UV Determination of Emamectin content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 66:2023/BVTV 71. Xác định hàm lượng Fenclorim Phương pháp GC/FID Determination of Fenclorim content GC/FID method 1,0 % w/w TCCS 640:2017/BVTV 72. Xác định hàm lượng Fenoxanil Phương pháp GC/FID Determination of Fenoxanil content GC/ FID method 1,0 % w/w TCCS 03:2009/BVTV 73. Xác định hàm lượng Isoprothiolane Phương pháp GC/FID Determination of Isoprothiolane content GC/ FID method 1,0 % w/w TCVN 8749:2014 74. Xác định hàm lượng Lufenuron Phương pháp HPLC/UV-Vis Determination of Lufenuron content HPLC/UV-Vis method 0,1 % w/w TCVN 11734:2016 75. Xác định hàm lượng Nitenpyram Phương pháp HPLC/UV Determination of Nitenpyram content HPLC/UV method 0,1 % w/w TC 74:2013/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 130 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 76. Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides Xác định hàm lượng Pretilachlor Phương pháp GC/FID Determination of Pretilachlor content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 8144:2009 77. Xác định hàm lượng Pymetrozine Phương pháp HPLC/ UV Determination of Pymetrozine content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 13:2010/BVTV 78. Xác định hàm lượng Pyraclostrobin Phương pháp HPLC/UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 44:2012/BVTV 79. Xác định hàm lượng Quinzalofop-P-Ethyl Phương pháp GC/FID Determination of Quinzalofop-P-Ethyl content GC/ FID method 1,0 % w/w TC 07/2003-CL 80. Xác định hàm lượng Tebuconazole Phương pháp GC/FID Determination of Tebuconazole content GC/FID method 1,0 % w/w TCVN 9482:2012 81. Xác định hàm lượng Wafarin Phương pháp HPLC/UV Determination of Wafarin content HPLC/UV method 0,1 % w/w TCCS 433:2015/BVTV Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - TCCS…/BVTV; TC…/CL: Phương pháp do Cục BVTV ban hành/ Plant Protection Department developed method - HD_KS_SKL..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
13/07/2022
Địa điểm công nhận: 
Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
130
© 2016 by BoA. All right reserved