Quality Control Testing Department
Đơn vị chủ quản:
Long Hiep Joint Stock Company
Số VILAS:
130
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3,00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm tra chất lượng và thử nghiệm
Laboratory: Quality Control Testing Department
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Long Hiệp
Organization:
Long Hiệp Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Trương Bích Hương
Laboratory manager:
Truong Bich Huong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Trương Bích Hương
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Huỳnh Thị Ngọc Hân
Số hiệu/ Code: VILAS 130
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/07/2025
Địa chỉ/ Address: Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Km 1229, Highway one, Long Hiep Ward, Ben Luc District, Long An Province, Vietnam
Địa điểm/Location: Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Km 1229, Highway one, Long Hiep Ward, Ben Luc District, Long An Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
Fax:
E-mail: bichhuong@longhiep.vn
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Acetamiprid
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Acetamiprid content
HPLC/UV method
0,1% W/W
TC 07/2001-CL
2.
Xác định hàm lượng Alphacypermethrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Alphacypermethrin content
GC/FID method
1,0 % W/W
TCVN 8752:2014
3.
Xác định hàm lượng Buprofezin
Phương pháp HPLC/ UV & GC/FID
Determination of Buprofezin content
HPLC/UV & GC/FID method
0.1% W/W
TCVN 9477: 2012
4.
Xác định hàm lượng Butachlor
Phương pháp GC/FID
Determination of Butachlor content
GC/FID method
1,0 % W/W
TCVN 11735: 2016
5.
Xác định hàm lượng Chlorothalonil
Phương pháp GC/FID
Determination of Chlorothalonil content
GC/FID method
1,0 % W/W
TCVN 8145: 2009
6.
Xác định hàm lượng Clothianidin Phương pháp HPLC/UV
Determination of Clothianidin content
HPLC/UV method
0,1 % W/W
HD_KS_SKL 52:2018
7.
Xác định hàm lượng Cyhalofop-Butyl
Phương pháp GC/FID
Determination of Cyhalofop-Butyl content
GC/FID method
0,1 mg/mL
TC 01/CL:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Cymoxanil
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Cymoxanil content
HPLC/UV method
0,1% w/w
TCVN 11732:2016
9.
Xác định hàm lượng Cypermethrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Cypermetthrin content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 8143:2009
10.
Xác định hàm lượng Deltamethrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Deltamethrin content
GC/FID method
1,0 % w/w
HD_KS_SKK 07:2007
11.
Xác định hàm lượng Diafenthiuron
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Diafenthiuron content
HPLC/UV method
0,1% w/w
TCCS 223:2014/BVTV
12.
Xác định hàm lượng Diniconazole
Phương pháp GC/FID
Determination of Diniconazole content
GC/FID method
1,0 % w/w
HD_KS_SKK 53:2018
13.
Xác định hàm lượng Esfenvalerate
Phương pháp GC/FID
Determination of Esfenvalerate content
GC/FID method
1,0 % w/w
TC 01/CL:2008
14.
Xác định hàm lượng Fenitrothion
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenitrothion content
GC/FID method
1,0 % w/w
TC 11/CL:2007
15.
Xác định hàm lượng Fenobucarb
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenobucarb content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 8983:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Fenpropathrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenpropathrin content
GC/FID method
1,0 % w/w
TC 89/98-CL
17.
Xác định hàm lượng Fenvalerate
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenvalerate content
GC/FID method
1,0 % w/w
HD_KS_SKK 11:2007
18.
Xác định hàm lượng Gibberellic acid
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Gibberellic acid content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TC 10/2002-CL
19.
Xác định hàm lượng Hexaconazole
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Hexaconazole content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 8381:2010
20.
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Imidacloprid content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 11730:2016
21.
Xác định hàm lượng Iprodione
Phương pháp GC/FID
Determination of Iprodione content
GC/FID method
1,0 % w/w
HD_KS_SKK 44:2007
22.
Xác định hàm lượng Lambda-Cyhalothrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Lambda-Cyhalothrin content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 12477:2018
23.
Xác định hàm lượng Mancozeb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mancozeb content
Titration method
1,0 % w/w
TCCS 02: 2009/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Metalaxyl
Phương pháp GC/FID
Determination of Metalaxyl content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCCS 04:2009/BVTV
25.
Xác định hàm lượng Metazosulfuron
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Metazosulfuron content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 10982:2016
26.
Xác định hàm lượng Methoxyfenozide
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Methoxyfenozide content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
HD_KS_SKL 39:2016
27.
Xác định hàm lượng Naphthalene Acetic Acid (NAA)
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Naphthalene Acetic Acid (NAA) content
HPLC/UV method
0,1% w/w
HD_KS_SKL 30:2015
28.
Xác định hàm lượng Paclobutrazole
Phương pháp GC/ FID
Determination of Paclobutrazole content
GC/FID method
1,0 % w/w
TC 14/CL:2006
29.
Xác định hàm lượng Penoxsulam
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Penoxsulam content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TC 04/CL:2007
30.
Xác định hàm lượng Permethrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Permethrin content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCCS 31: 2011/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Propiconazole
Phương pháp GC/FID
Determination of Propiconazole content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 11733:2016
32.
Xác định hàm lượng Pyrazosulfuron-Ethyl
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Pyrazosulfuron-Ethyl content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 32:2023/ BVTV
33.
Xác định hàm lượng Pyridalyl
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Pyridalyl content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 449:2016/ BVTV
34.
Xác định hàm lượng Quinclorac
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Quinclorac content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
HD_KS_SKL 07:2007
35.
Xác định hàm lượng Sulfur
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfur content
Titration method
1,0 % w/w
TCVN 8984:2011
36.
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp HPLC/UV và phương pháp GC/FID
Determination of Tricyclazole content
HPLC/UV and GC/FID method
1,0 % w/w
TC 08/2002-CL
37.
Xác định hàm lượng Validamycin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Validamycin content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
HD_KS_SKL 09:2007
38.
Xác định hàm lượng Zineb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zineb content
Titration method
HD_KS_CĐ 03:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Isoprocarb, Fenobucarb
Phương pháp GC/FID
Determination of Isoprocarb, Fenobucarb content
GC/ FID method
Isoprocarb: 0,09 mg/mL
Fenobucarb: 0,12 mg/mL
HD_KS_SKK 29:2015
40.
Xác định hàm lượng Difenoconazole, Propiconazole
Phương pháp GC/FID
Determination of Difenoconazole, Propiconazole content
GC/FID method
Difenoconazole: 0,15mg/mL
Propiconazole: 0,05mg/mL
HD_KS_SKK 36: 2008
41.
Xác định hàm lượng Fenitrothion, Fenpropathrin
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenitrothion, Fenpropathrin content
GC/FID method
Fenitrothion: 0,09 mg/mL
Fenpropathrin: 0,02 mg/mL
HD_KS_SKK 45:2010
42.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Difenoconazole
Phương pháp GC/FID
Determination of Azoxystrobin, Difenoconazole content
GC/FID method
Azoxystrobin: 0,012 mg/mL
Difenoconazole: 0,012 mg/mL
HD_KS_SKK 65:2019
43.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Propiconazole Phương pháp GC/FID
Determination of Azoxystrobin, Propiconazole content
GC/FID method
Azoxystrobin: 0,009 mg/mL
Propiconazole: 0,012 mg/mL
HD_KS_SKK 69:2016
44.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin, Fenoxanil
Phương pháp GC/FID
Determination of Azoxystrobin, Fenoxanil content
GC/FID method
Azoxystrobin: 0,007 mg/mL
Fenoxanil: 0,011 mg/mL
HD_KS_SKK 72:2017
45.
Xác định hàm lượng Chlorpyrifos, Carbosulfan
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Chlorpyrifos, Carbosulfan content
HPLC/UV method
Chlorpyrifos: 0,015 mg/mL
Carbosulfan: 0,003 mg/mL
HD_KS_SKL 40:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Nitenpyram, Pymetrozine
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Nitenpyram & Pymetrozine content
HPLC/UV method
Nitenpyram: 0,011 mg/mL
Pymetrozine: 0,019 mg/mL
HD_KS_SKL 53:2018
47.
Xác định khối lượng riêng
Determination of Density
TCVN 8050:2016
48.
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of Emulsion Stability
TCVN 8382:2010
49.
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of Suspensibility
TCVN 8050:2016
50.
Xác định độ thấm ướt
Determination of Wettability
TCVN 8050:2016
51.
Xác định giá trị pH
Determination of pH
CIPAC METHOD MT 75.3
52.
Xác định độ bền lưu trữ tại nhiệt độ 00C, 540C
Determination of Storage stability at 0˚C, 54˚C
TCVN 8050:2016
TCVN 8382:2010
53.
Xác định độ bền pha loãng
Determination of Solution stability
TCVN 9476:2012
54.
Xác định độ bền phân tán
Determination of Dispersion stability
TCVN 8750:2014
55.
Xác định độ bọt
Determination of Persistent foam
TCVN 8050:2016
56.
Xác định hàm lượng Oxolinic acid
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Oxolinic acid content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 10164:2013
57.
Xác định hàm lượng Metominostrobin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Oxolinic acid content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 8384:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Bentazone Phương pháp HPLC/UV
Determination of Bentazone content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS
833:2023/BVTV
59.
Xác định hàm lượng Hexaconazole, Tricyclazole
hương pháp GC/FID
Determination of Hexaconazole, Tricyclazole content
GC/FID method
Hexaconazole: 1,0% (w/w)
Tricyclazole: 1,0 % (w/w)
HD_KS_SKK 46:2008
60.
Xác định hàm lượng spirodiclofen
Phương pháp GC/FID
Determination of spirodiclofen content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCCS
700:2018/BVTV
61.
Xác định hàm lượng Bifenazate
Phương pháp GC/FID
Determination of Bifenazate content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCCS
699;2018/BVTV
62.
Xác định độ tự phân tán
Determination of Spontaneity of dispersion
TCVN 8050:2016
63.
Xác định độ mịn rây ướt
Determination of Wet sieve
TCVN 8050:2016
64.
Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch
Determination of Degree of dissolution and Solution stability
TCVN 8050:2016
65.
Xác định hàm lượng Abamectin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Abamectin content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 8475:2012
66.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin
Phương pháp GC/FID
Determination of Azoxystrobin content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 10986:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Chlorfenapyr content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCVN 12475:2018
68.
Kiểm tra bên ngoài
Check Appearance
HD_KS_PPNQ:2023
69.
Xác định hàm lượng Dinotefuran
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Dinotefuran content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TC 12/2006- CL
70.
Xác định hàm lượng Emamectin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Emamectin content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 66:2023/BVTV
71.
Xác định hàm lượng Fenclorim
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenclorim content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCCS 640:2017/BVTV
72.
Xác định hàm lượng Fenoxanil
Phương pháp GC/FID
Determination of Fenoxanil content GC/ FID method
1,0 % w/w
TCCS 03:2009/BVTV
73.
Xác định hàm lượng Isoprothiolane
Phương pháp GC/FID
Determination of Isoprothiolane content GC/ FID method
1,0 % w/w
TCVN 8749:2014
74.
Xác định hàm lượng Lufenuron
Phương pháp HPLC/UV-Vis
Determination of Lufenuron content
HPLC/UV-Vis method
0,1 % w/w
TCVN 11734:2016
75.
Xác định hàm lượng Nitenpyram
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Nitenpyram content HPLC/UV method
0,1 % w/w
TC 74:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 130
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/11
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Thuốc bảo vệ thực vật, dạng nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm
Materials, Semi-Finished products, and Finished products of Pesticides
Xác định hàm lượng Pretilachlor
Phương pháp GC/FID
Determination of Pretilachlor content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 8144:2009
77.
Xác định hàm lượng Pymetrozine
Phương pháp HPLC/ UV
Determination of Pymetrozine content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 13:2010/BVTV
78.
Xác định hàm lượng Pyraclostrobin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Pyraclostrobin content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 44:2012/BVTV
79.
Xác định hàm lượng Quinzalofop-P-Ethyl Phương pháp GC/FID
Determination of Quinzalofop-P-Ethyl content
GC/ FID method
1,0 % w/w
TC 07/2003-CL
80.
Xác định hàm lượng Tebuconazole
Phương pháp GC/FID
Determination of Tebuconazole content
GC/FID method
1,0 % w/w
TCVN 9482:2012
81.
Xác định hàm lượng Wafarin
Phương pháp HPLC/UV
Determination of Wafarin content
HPLC/UV method
0,1 % w/w
TCCS 433:2015/BVTV
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - TCCS…/BVTV; TC…/CL: Phương pháp do Cục BVTV ban hành/ Plant Protection Department developed method - HD_KS_SKL..: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
13/07/2022
Địa điểm công nhận:
Km 1929, Quốc lộ 1, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
130