Quality Control Department
Đơn vị chủ quản:
Nha Be Steel Joint Stock Company - VNSTEEL
Số VILAS:
118
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty CP Thép Nhà Bè - VNSTEEL
Organization:
Nha Be Steel Joint Stock Company - VNSTEEL
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Dương Hồng Cẩm
Số hiệu/ Code: VILAS 118
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 24/01/2030
Địa chỉ/ Address:
Tầng 4, toà nhà văn phòng đại diện tại thành phố Hồ Chí Minh Tổng công ty thép Việt Nam -CTCP - 56 Thủ Khoa Huân, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
Đường số 3 - KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Điện thoại/ Tel: 02513569672
Fax: 02513569673
E-mail: camdh@nbsteel.vn
Website: nbsteel.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép hình cán nóng dùng cho kết cấu chung
Hot rolled steels for general structure
Thử kéo (Xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài)
Tensile test (Determination of yield strength, tenslie strenth, elongation)
Đến/ To 1 000 kN
TCVN 197-1: 2014
JIS Z 2241:2022/ Amd 1:2023
ASTM A370-24
2.
Thử uốn
Bend test
Đến/To 180 o
TCVN 198:2008
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-24
3.
Thép cốt bê tông cán nóng
Hot rolled steel bars for reinforcement of concrete
Thử kéo (Xác định giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài)
Tensile test (Determination of yield strength, tenslie strenth, elongation)
Đến/ To 1 000 kN
TCVN 7937-1:2013
TCVN 197-1: 2014
JIS Z 2241:2022/ Amd 1:2023
ASTM A370-24
4.
Thử uốn
Bend test
Đến/To 180 o
TCVN 7937-1:2013
TCVN 198:2008
JIS Z 2248:2022
ASTM A370-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 118
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cacbon và hợp kim thấp
Carbon and Low-Alloy Steel
Xác định hàm lượng C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu.
Phương pháp quang phổ nguyên tử phát xạ
Determination content of C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu.
Spark atomic emission spectrometry method
C: (0,02 ~ 1,1) %
Mn: (0,03 ~ 2,0) %
Si: (0,02 ~ 1,54) %
P: (0,006 ~ 0,085 %
S: (0,001 ~ 0,055) %
Cr: (0,007 ~ 8,2) %
Ni: (0,006 ~ 5,0) %
Cu: (0,006 ~ 0,5 %
ASTM E415-21
Chú thích/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- JIS: Japanese Industrial Standards
-
Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
24/01/2030
Địa điểm công nhận:
Đường số 3 - KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
118