Quality Control Center of Dong Thap Province
Đơn vị chủ quản:
Department of Health Dong Thap
Số VILAS:
1133
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Tháp
Lĩnh vực:
Biological
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp
Laboratory: Quality Control Center of Dong Thap Province
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản Sở Y tế Đồng Tháp
Organization: Department of Health Dong Thap
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Đình Đệ
Số hiệu/ Code: VILAS 1133
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 03/11/2029
Địa chỉ/ Address: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
No 394 Le Dai Hanh Street, My Phu Ward, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Địa điểm/Location: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
No 394 Le Dai Hanh Street, My Phu Ward, Cao Lanh City, Dong Thap Province
Điện thoại/ Tel: 02773 875 340 Fax: 02773 875 340
E-mail: kiemnghiemdongthap@yahoo.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materialsor
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức)
Appearance (property, description, form)
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài, các
Tiêu chuẩn cơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
2.
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch
Determination of clarity and color of
solution
3.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC,
HPLC, IR, kính hiển vi (soi bột)
Identification of main substances
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, IR,
microscopical (slides of powder) method
4.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích, HPLC,
UV-Vis
Assay of main substances
Volumetric titration, HPLC, UV-Vis method
5.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extractives
6.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
7.
Xác định độ đồng đều hàm lượng
Determination of uniformity of content
8.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of loss on drying
9.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl Fischer, Cất với dung
môi
Determination of water content
Karl Fischer, Solvent distillation method
10.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
11.
Xác định độ rã
Determination of disintegration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materialsor
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thuốc
(nguyên liệu
làm thuốc và
thành phẩm)
Medicines
(raw materials
and finished
products)
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài, các
Tiêu chuẩn cơ sở
do Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
13.
Xác định độ đồng đều thể tích.
Determination of volume
14.
Xác định tạp chất liên quan
Phương pháp TLC, HPLC
Related substances
TLC, HPLC method
15.
Xác định độ tinh khiết
Phương pháp hóa học
Determination of purity
Chemical method
16.
Dược liệu
Herbals
Cảm quan (tính chất, mô tả)
Appearance (property, description)
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
17.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC,
HPLC, kính hiển vi (soi bột, vi phẫu)
Identification of main substances
Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC,
microscopical (slides of powder, transverse
or longitudinal sections) method
18.
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ thể tích, HPLC,
UV-Vis
Assay of main substances
Volumetric titration, HPLC, UV-Vis method
19.
Xác định chất chiết được
Determination of extractives
20.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Determination of loss on drying.
21.
Xác định tạp chất
Determination of related substance
22.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materialsor
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range
of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Dược liệu
Herbals
Xác định hàm lượng Tro toàn phần
Determination of Ash total content
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
24.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong
axít.
Determination of Hydrochloric Acid
Insoluble Ash content
25.
Xác định Hàm lượng nước
Phương pháp cất với dung môi
Determination of Water content
Solvent distillation method
26.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Cảm quan (Mô tả hình thái)
Appearance (Description of form)
PPPT/HDCVĐBCL-
13
27.
Xác định pH
Determination of pH
Dược điển
Việt Nam
Vietnamese
Pharmacopeia
28.
Xác định Độ đồng đều thể tích
Determination of Volume
PPPT/HDCVĐBCL-
20
Ghi chú/Note:
PPPT/HDCV-ĐBCL-: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory’s developed method.
ACM THA: Phương pháp hòa hợp ASEAN
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy
định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center of Dong Thap Province that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to
the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materialsor
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
thành phẩm
Medicines
(finished
products)
Thử giới hạn nhiễm khuẩn:
Tổng số vi sinh vật hiếu khí
Tổng số nấm mốc và nấm men
Staphylococcus aureus
Pseudomonas aeruginosa
Candida albicans
Escherichia coli
Microbial limit test:
Total aerobic bacterial count
Total yeasts and molds
Staphylococcus aureus
Pseudomonas aeruginosa
Candida albicans
Escherichia coli
Dược điển Việt
Nam, Dược điển
nước ngoài,
các tiêu
chuẩn cơ sở do
Bộ Y tế cấp số
đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
pharmacopeia,
in-house
specifications
licensed by MoH
2.
Định lượng kháng sinh: Spiramycin,
Erythromycin, Doxycyclin hydroclorid,
Gentamycin sulfat, Neomycin, Nystatin
Phương pháp vi sinh vật
Assay of antibiotics: Spiramycin,
Erythromycin, Neomycin, Doxycyclin
hydroclorid, Gentamycin sulfat, Nystatin
Microbiological method
3.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí,
nấm men, nấm mốc có thể sống lại được
Enumeration of aerobic mesophilic
bacteria, yeast, and mould recovery
ACM 006:2013
4.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
LOD50
3 CFU/g (mL) TCVN 13640:2023
5.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
LOD50
6 CFU/g (mL) TCVN 13639:2023
6.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
LOD50
3 CFU/g (mL) TCVN 13636:2023
7.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli
LOD50
3 CFU/g (mL) TCVN 12974:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1133
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
ACM THA: Phương pháp hòa hợp ASEAN
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì
Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định
của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center of Dong Thap Province that
provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to
the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
29/10/2029
Địa điểm công nhận:
Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức:
1133