QUALITY ASSURANCE & TESTING CENTER – DA NANG DEPARTMENT OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
Số VICAS:
014
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
QMS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG –
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG
Tiếng Anh/ in English: QUALITY ASSURANCE & TESTING CENTER –
DA NANG DEPARTMENT OF SCIENCE AND TECHNOLOGY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 014 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Đường Cẩm Bắc 7, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Cam Bac 7 street, Hoa Tho Dong ward, Cam Le district, Danang city
Tel: +84 236 363 8776 Fax: +84 236 363 8771
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
AFC 01/12 QMS Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/
Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Xây dựng
Construction
34 Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử
nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and
engineering activities; technical testing and
analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research
and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa
học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional,
scientific and technical activities
Vận tải và quản
lý chất thải
Transport &
waste
management
39 Các dịch vụ xã hội khác
Other social services
37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and
disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/
Remediation activities and other waste
management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh
động/ Motion picture, video and television
programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and
broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other
information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và
các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour
operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative,
arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động
văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and
other cultural activities
92: Trò chơi có thưởng/ Gambling and betting
activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/
Sports activities and amusement and recreation
activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề
nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other
personal service activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 10 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until 29th October, 2026
Ngày hiệu lực:
29/10/2026
Địa điểm công nhận:
Đường Cẩm Bắc 7, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
14