Quality Assurance and Testing Centre 3 (QUATEST 3)

Đơn vị chủ quản: 
Directorate for Standards, Metrology and Quality
Số VILAS: 
004
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Biological
Civil-Engineering
Chemical
Electrical - electronic
Mechanical
NDT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Dầu khí
Laboratory: Petroleum testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization: Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý
Nguyễn Anh Triết
Laboratory manager:
Nguyen Anh Triet
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /09 /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 7, Đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, TP Biên Hòa, T. Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:
0251 383 6212 Fax: 0251 383 6212
E-mail:
rq.tn@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Dầu khí
Petroleum Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nhiên liệu sinh học rắn
Solid biofuels
Xác định độ ẩm toàn phần
Determination of Total moisture
0,1 %
ISO 18134-1:2022 (*)
2.
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content
0,1 %
BS EN ISO 18122:2022 (*)
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of the content of volatile matter
0,1 %
ISO 18123:2023 (*)
4.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of moisture in general analysis sample
0,1 %
ISO 18134-3:2023 (*)
5.
Polymers
Xác định Hàm lượng fluorine (F)
Determination Fluorine content
25 mg/kg
IEC 62321-3-2:2020
(**)
6.
Sản phẩm dầu mỏ
Petroleum products
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at Atmospheric Pressure
Đến/to: 4000C
ASTM D86 -23ae1 (*)
7.
Xác định điểm sương
Determination of cloud point
Đến/to: 490C
ASTM D2500-23 (*)
8.
Nhiên liệu đốt lò, Nhiên liệu điêzen, Nhiên liệu điêzen
sinh học B100, Dầu bôi trơn
Fuel oil (FO), Diesel fuel oil (DO), Biodiesel B100, Lubricants
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of Water content
Distillation method
Đến/to: 25 %
ASTM D95-23 (*)
9.
Xác định trị số axít
Phương pháp chuẩn độ chỉ thị màu
Determination of Acid and base number
Color-Indicator Titration method
Đến/to: 250 mg KOH/g
ASTM D974-22 (*)
10.
Xác định điểm đông đặc
Determination of Pour Point
(-33 ~ 50) 0C
ASTM D97-17b (2022) (*)
11.
Nhiên liệu điêzen
Diesel fuel oil (DO)
Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị HFRR
Determination of Lubricity by HFRR equipment.
-
ASTM D6079-22 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Dầu khí
Petroleum Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Nhiên liệu đốt lò, Nhiên liệu điêzen, Dầu hoả, Dầu bôi trơn
Fuel oil (FO), Diesel fuel oil (DO), Kerosine (KO), Lubricants
Xác định độ nhớt động học ở 20C đến 100 C và tính toán độ nhớt động lực học
Determination of Kinematic Viscosity at 20 C to 100 C and Calculation of Dynamic Viscosity
(0,2 ~ 20.000) mm2/s
ASTM D445-23 (*)
13.
Chất lỏng hữu cơ
Organic liquids
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng
Determination of Water content
Coulometric Karl Fisher Titration method
Đến/to: 2 %
ASTM E1064-24 (*)
14.
Dầu bôi trơn, Nhiên liệu điêzen sinh học B100 Lubricants,
Biodiesel B100
Xác định hàm lượng tro sun phát
Determination of Sulfated Ash content
0,005 %
ASTM D874-23 (*)
15.
Dầu bôi trơn
Lubricants
Xác định độ tạo bọt
Determination of Foaming characteristic
5 mL
(24,0 0C; 93,5 0C)
ASTM D892-23 (*)
16.
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Zn
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Ca, Mg, Zn content
Flame Atomic Absorption Spectrosmetry
(0,002 ~ 0,2) %
ASTM D4628-23 (*)
17.
Xăng
Gasoline
Xác định trị số ốctan
Phương pháp RON
Determination of Research Octane Number
RON method
40 ~ 120
ASTM D2699-23b (*)
18.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Lead content
Flame Atomic Absorption Spectroscopy
(2,5 ~ 25) mg /L
ASTM D3237-22 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Dầu khí
Petroleum Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Xăng
Gasoline
Xác định hàm lượng mangan, sắt
Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Manganese and iron content
Flame atomic adsorption spectroscopy method
(1,0 ~ 40) mg/L
ASTM D3831-22 (*)
20.
Khí hóa lỏng Liquified petroleum gas (LPG)
Xác đính áp suất hơi Reid
Determination of Reid Vapor Pressure
Đến/to: 1750 kPa
(37,8 ~ 70) oC
ASTM D1267-23 (*)
21.
Xác định tỷ trọng
Phương pháp tỷ trọng kế áp suất
Determination of Relative Density.
Pressure Hydrometer method
(0,500 ~ 0,650)
(30 ~ 90) oF
(0,1 ~ 1,4) MPa
ASTM D1657-22e1
(*)
22.
Xác định thành phần hydrocacbon
Phương pháp sắc ký khí
Determination of hydrocarbon
Gas chromatography method
0,1 %
ASTM D2163-23e1
(*)
23.
Xăng, Nhiên liệu diesel
Gasoline, Diesel fuel oil (DO)
Kiểm tra ngoại quan
Visual inspection
-
ASTM D 4176-22 (*)
24.
Nhiên liệu cồn E100, Dung môi
Fuel ethanol E100, Volatile solvents
Xác định hàm lượng chlorie, sulfate vô cơ.
Phương pháp sắc ký ion
Determination of inorganic chloride, sulfate.
Ion chromatography method
ASTM D 7328
(0,55 ~ 20) mg/kg sulfate
(0,75 ~ 50) mg/kg chloride
ASTM D 7319
(1,0 ~ 20) mg/kg sulfate
(1,0 ~ 50) mg/kg chloride
ASTM D 7328-23 (*)
25.
Dầu thủy lực, nhớt
Hydraulic fluids, Lubricants
Xác định đếm hạt tự động (độ sạch) trong sản phẩm dầu nhớt và dầu thủy lực
Determination of automatic Particle Counting (cleanliness) of Lubricating and Hydraulic Fluids
ISO, ASTM: Code 7 ~ 28
NAS: Class 00 ~ 12
ASTM D 7647-24 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Dầu khí
Petroleum Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ghi chú/Note:

(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (09.2023/ September 2024)

(**): Phép thử mở rộng/ Extend tests (09.2024/ September 2024)

ISO: International Standards Organization

IEC: International Electrotechnical Commission

Trường hợp Phòng thử nghiệm Dầu khí cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Dầu khí phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Petroleum testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Laboratory: Consumer Products Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3
Organization:
Quality Assurance and Testing Center 3 (QUATEST 3)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Cơ
Field of testing:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Phan Thành Trung
Số hiệu/ Code:
VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
từ ngày /09 /2024 đến ngày 09/08/2025
Địa chỉ/ Address:
49 Pasteur, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/ Location:
Số 7 đường số 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Điện thoại/ Tel:
0251 383 6212 Fax: 0251 383 6212
E-mail:
rq.tn@quatest3.com.vn Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định pH của dung dịch nước chiết Determination of pH of aqueous extract
1 - 14
GB/T 7573:2009
2.
Vật liệu dệt may
Textile
Xác định màu Azo dyes
Phương pháp GC-MS
Determination of Azo dyestuff colorants
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix (1)
TCVN
12512-1:2018 &
TCVN
12512-3:2018
GB/T17592:2024 & GB/T 23344:2009
3.
Xác định hàm lượng Phthalates
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalates content GC-MS method
Phụ lục 2
Appendix (2)
ISO 14389:2022
GB/T 20388:2016
4.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp UV-Vis
Determination of Formaldehyde content
UV-Vis method
12 mg/kg
GB/T 2912.1:2009
5.
Xác định hàm lượng Pb tổng và Cd tổng
Phương pháp ICP-OES
Determination of total Pb and total Cd content
ICP-OES method
10 mg/kg
GB/T 30157:2013
6.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Pb, Cu, Zn, Hg, Ni, Cr, Mo, Se content
ICP-MS method
As, Hg, Mo, Cd, Se: 0,4 mg/kg
Ni, Cu, Zn, Pb, Cr: 5,0 mg/kg.
EPA SW-846
Test Method 3052 &
ISO 17072-2:2022
(Chuẩn bị mẫu/ preparing sample)
ISO 17294-2:2023
(Phân tích mẫu/ analysis sample)
Chú thích/ Note:
GB/T: Guobiao standard (China)
EPA SW: Environmental Protection Agency Solid Waste
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Phụ lục 1: Danh mục Azo dyes
Appendix 1: Azo dyes list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Biphenyl-4-ylamine/ 4-aminobiphenyl / xenylamine
8.0
13
3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane)
8.0
2
Benzidine
8.0
14
p-Cresidine
8.0
3
4-Chlor-o-toluidine
8.0
15
4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline)
8.0
4
2-Naphthylamine
8.0
16
4,4’-Oxydianiline
8.0
5
o-Aminoazotoluene/ 4-amino-2’,3-dimethylazobenzene/ 4-o-tolylazo-o-toluidene
8.0
17
4,4’-Thiodianiline
8.0
6
5-Nitro-o-toluidine
8.0
18
o-Toluidine
8.0
7
4-Chloraniline
8.0
19
2,4-Toluylendiamine/2,4 –diaminotoluene
8.0
8
4-Methoxy-m-phenylenediainine
8,0
20
2,4,5-Trimethylaniline
8.0
9
4,4’-Diaminodiphenylmethane/ 4,4’-methylenedianiline
8.0
21
o-Anisidine
8.0
10
3,3’-Dichlorobenzidine/ 3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’- ylenediamine
8.0
22
4-Aminoazobenzene
8.0
11
3,3’-Dimethoxybenzidine/ o-dianisidine
8.0
23
2,4-dimethylaniline
8.0
12
3,3’-Dimethylbenzidine
8.0
24
2,6-dimethylaniline
8.0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Phụ lục 2: Danh mục Phthalate Appendix 2: Phthalate list
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
STT
No.
Tên hóa chất
Chemical name
LOQ (mg/kg)
1
Diisobutyl phthalate (DIBP)
25
8
Dicyclohexyl phthalate (DCHP)
25
2
Dibutyl phthalate (DBP)
25
9
Di-n-hexyl phthalate (DHP)
25
3
Bis (2-methoxylethyl) phthalate (DMEP)
25
10
Di-iso-pentyl phthalate (DiPP),
25
4
Di-n-pentyl phthalate (DPP)
25
11
Diisononyl phthalate (DINP),
50
5
Butyl benzyl phthalate (BBP),
25
12
Diisodecyl phthalate (DIDP),
50
6
Diisoheptyl phthalate (DIHP),
50
13
Di-iso-hexylphthalate (DIHxP)
25
7
Bis (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP),
25
14
Di-n-octyl phthalate (DnOP),
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vải, quần áo, sợi
Textile, clothings, yarn
Xác định độ bền màu với nước
Determination of colour fastness to water
GB/T 5713:2003
2.
Xác định độ bền màu với mồ hôi
Determination of colour fastness to perspiration
GB/T 3922:2013
3.
Xác định độ bền màu với ma sát
Determination of colour fastness to rubbing
GB/T 3920:2008
4.
Xác định độ bền màu với nước bọt
Determination of colour fastness to saliva
GB/T 18886:2019
5.
Xác định mùi đặc biệt
Determination of peculiar odour
GB/T 18401:2010
6.
Thử cháy
Flamability test
GB/T 14644:2014
7.
Quần áo, phụ kiện, bao bì
Clothings,
attached components, packaging
Thử đầu nhọn và cạnh sắc
Sharp tips and edges test
GB/T 31701:2015
8.
Quần áo
Clothings
Thử kéo
Streching resistance
GB 31701:2015
Phụ lục A/
Appendix A
9.
Kiểm tra ngoại quan, nhãn
Appearance, label check
GB 31701:2015
10.
Thử an toàn dây rút
Safety of drawstrings test
GB 31701:2015
11.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định độ dày
Determination of thickness
ISO 4593:1993
TCVN 10101:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDING ACCREDITED TESTS
VILAS 004
Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng
Consumer Products Testing Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Vật liệu nhựa
Plastic material
Xác định kích thước
Determination of dimenssion
ISO 4592:1992
TCVN 10100:2013
Chú thích/ Note:
-
GB/T: Guobiao standard (China)
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hàng tiêu dùng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Consumer Products Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
09/08/2021
Địa điểm công nhận: 
Lô 5, Đường K1, Khu Công nghiệp Cát lái, Quận 2, TP. HCM 
Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
 
Số thứ tự tổ chức: 
4
© 2016 by BoA. All right reserved