QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTRE 2
Số VICAS:
032
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
PRO
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 162.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 03 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 032 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Hóa chất và các sản phẩm hóa/ Chemicals and chemical products
Sản phẩm khoáng, phi kim/ Non-metallic mineral products
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 21 tháng 03 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 21 th March, 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG 2 (QUATEST 2) |
Tiếng Anh/ in English: | QUALITY ASSURANCE AND TESTING CENTRE 2 |
Trụ sở chính: 97 Lý Thái Tổ, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng 97 Ly Thai To, Thanh Khe ward, Da Nang city Văn phòng: 02 Ngô Quyền, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng 02 Ngo Quyen, Son Tra ward, Da Nang city |
Tel: +84 236 3821113 Fax: + 84 236 3910064 |
- ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình dịch vụ/ Conformity assessment - General requirements for bodies certifying products, processes and servies.
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT- BKHCN |
1. | Sản phẩm dệt may – Hàm lượng Formaldehyt và các Amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm Azo Textile products – Contents of Formaldehyde and certain aromatic Amines derived from Azo colourants | QCVN 01:2017/BCT | N1.QĐ 08 | 5, 7 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT- BKHCN |
1. | Phân bón Fertilizers | QCVN 01-189:2019/ BNNPTNT | N2.QĐ.11 | 5, 7 |
TT No | Tên sản phẩm Name of product | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT- BKHCN |
1. | Gạch gốm ốp lát ép bán khô Dry pressed ceramic tiles | QCVN 16:2019/BXD TCVN 7745:2007 | N1.QĐ.02.311 | 5, 7 |
Ngày hiệu lực:
21/03/2025
Địa điểm công nhận:
97 Lý Thái Tổ, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
02 Ngô Quyền, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
02 Ngô Quyền, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
32