PNJ Laboratory Company Limited
Đơn vị chủ quản:
PNJ Laboratory Company Limited
Số VILAS:
565
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 762.2021/QĐ - VPCNCL ngày 24 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
`
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH MTV Giám định PNJ
Laboratory: PNJ Laboratory Company Limited
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Giám định PNJ
Organization: PNJ Laboratory Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Thảo
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đặng Ngọc Thảo Các phép thử công nhận/ Accredited tests
2. Đặng Thị Ngọc Chinh
Các phép thử được công nhận đá màu/
Gemstone Accredited tests
3. Lâm Trần Nguyên
Các phép thử được công nhận kim cương/
Diamond accredited tests
4. Lê Tuân Nha
Các phép thử được công nhận vàng/
Gold accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 565
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ/ Address: 302-304 Phan Xích Long, phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
No. 302-304 Phan Xich Long street, Ward 7, Phu Nhuan District, HCMC
Địa điểm 1/Location 1: 302-304 Phan Xích Long, phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
No. 302-304 Phan Xich Long street, Ward 7, Phu Nhuan District, HCMC
Địa điểm 2/Location 2: 23 Đường số 14, P. 5, quận Gò Vâp, tp Hồ Chí Minh
No. 23 Street 14, Ward 5, Go Vap District, HCMC
Điện thoại/ Tel: (84.28)3995 6120 Fax: (84.28)3995 6123
Email: nnhue@pnj.com.vn Website: www.pnjl.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 565
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Địa điểm 1/Location 1: 302-304 Phan Xích Long, phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Kim cương tự
nhiên
Natural Diamond
Phân cấp độ tinh khiết
Clarity grading
I.01/04:2018
2.
Xác định trọng lượng
Define weight
Đến 320 g
To 320 g
I.01/03:2018
3.
Xác định kích thước
Define measurement
Đến 150 mm
To 150 mm
I.01/02:2018
4.
Phân cấp màu kim cương
Phương pháp so sánh với mẫu chuẩn
Colour grade
Method comparison with standard
sample
I.01.05:2018
5.
Xác định tỷ lệ cắt mài kim cương
Cut proportions determination
I.01/06:2018
6.
Xác định phát huỳnh quang kim cương
Flourescence determination
I.01/07:2018
7.
Xác định kim cương thiên nhiên
Phương pháp thử nhiệt và phương pháp
phổ hồng ngoại FTIR trên thiết bị
diamond check.
Determination of Natural diamond
Thermal test method and method of
infrared spectrum in diamond check
equipment
I.01/01:2018
8.
Đá màu
Gemstones
Xác định trọng lượng
Define weight
I.02/02:2018
9.
Xác định kích thước
Define measurement
I.02/01:2018
10.
Đo phổ hấp thụ
Absorption spectrum measure
TCVN 5858:2017
11.
Đo chiết suất
Refractive index measure
TCVN 5857:2017
12.
Xác định tỷ trọng
Determination of specific gravity
TCVN 5856:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 565
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Địa điểm 2/Location 2: 23 Đường số 14, P. 5, quận Gò Vâp, tp Hồ Chí Minh
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Vàng
Gold
Xác định hàm lượng vàng
Phương pháp fire assay
Determination of gold content -
Cupellation method (fire assay method)
(33,30 ~ 99,9) %
TCVN 9875:2017
(ISO 11426: 2014)
2.
Bề mặt vàng
Gold surface
Xác định hàm lượng vàng
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia
X
Determination of gold content
Energy dispersive X-Ray Fluorescence
(EDXRF) method
(33,30 ~ 99,9) % TCVN 7055:2014
Ghi chú/ Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
I.01/01: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
24/12/2024
Địa điểm công nhận:
302-304 Phan Xích Long, phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM
23 Đường số 14, P. 5, quận Gò Vâp, tp Hồ Chí Minh
23 Đường số 14, P. 5, quận Gò Vâp, tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
565