Phuc Gia Inspection Testing Center
Đơn vị chủ quản:
Phuc Gia Laboratory Corporation
Số VILAS:
1212
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Phúc Gia | ||||
Laboratory: | Phuc Gia Inspection Testing Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Phòng thử nghiệm Phúc Gia | ||||
Organization: | Phuc Gia Laboratory Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Văn Nam | ||||
Laboratory manager: | Nguyen Van Nam | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Tuấn Hiếu | Tất cả các chỉ tiêu | |||
|
Mai Thị Vân | Tất cả các chỉ tiêu | |||
|
Nguyễn Văn Nam | Tất cả các chỉ tiêu | |||
|
Lê Mạnh Tiến | Tất cả các chỉ tiêu | |||
|
Phạm Huyền Trang | Tất cả các chỉ tiêu | |||
Số hiệu/ Code: Vilas 1212 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 11/05/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Hoa Cương, số 18 ngõ 11 phố Thái Hà, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội, Việt Nam/ Hoa Cuong Building, No. 18, Lane 11, Thai Ha street, Trung Liet ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam | |
Địa điểm/Location: Cảng cạn ICD Long Biên, số 1 Huỳnh Tấn Phát, KCN Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam/ ICD Long Biên, No 1 Huynh Tan Phat Street, KCN Sai Dong B, Thach Ban Ward, Long Bien District, Ha Noi City, Viet Nam | |
Điện thoại/ Tel: 0981 996 996/ 0982 996 696 | Fax: |
E-mail: lab@phucgia.com.vn | Website: phucgia.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo/ Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Điều hòa không khí không ống gió/ Non-ducted air conditioners | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 60000 BTU/h | TCVN 7830:2015 TCVN 7830:2021 TCVN 6576:2013 (ISO 5151:2010) TCVN 6576:2020 (ISO 5151:2017) TCVN 10273-1:2013 (ISO 16358-1:2013) |
|
Tủ mát, tủ lạnh và tủ đông/ Refrigerator, refrigerator– freezer, and freezer | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 10 kVA | TCVN 7828:2016 TCVN 7829:2016 TCVN 11917-1:2017 (IEC 62552-1:2015) TCVN 11917-2:2017 (IEC 62552-2:2015) TCVN 11917-3:2017 (IEC 62552-3:2015) |
|
Tủ giữ lạnh thương mại/ Commercial refrigerated cabinets | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 10 kVA | TCVN 10289: 2014 TCVN 10290: 2014 TCVN 9982-1:2018 (ISO 23953-1:2015) TCVN 9982-2:2018 (ISO 23953-2:2015) |
|
Bếp điện, Bếp từ/ Electric hobs, Induction hobs | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) TCVN 13372:2021 |
|
Bếp điện, Bếp hồng ngoại/ Electric hobs, Radiant hobs | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 12218-2:2018 (IEC 60350-2:2017) TCVN 13373:2021 |
|
Quạt điện/ Electric fans | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Quạt (bàn, đứng, treo): đến/ to: 3000 W Quạt trần: đường kính cánh đến 2 m | TCVN 7826:2015 TCVN 7827:2015 |
|
Bóng đèn LED/ LED Lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 11844:2017 | |
Bóng đèn LED, Đèn điện LED, Môđun LED/ LED Lamps LED luminaires, LED modules | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) | |
|
Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố/ LED road and street lighting luminaires | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 3000W | TCVN 12666:2019 TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014) |
9 | Bóng đèn LED/ LED Lamps | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) TCVN 11844:2017 TCVN 8783:2015 (IEC 62612:2013) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities: - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities: - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1600 mm Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx (1.0 ~ 10^7) cd | |||
|
Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
10 | Đèn điện LED, Môđun LED/ LED luminaires, LED modules | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014); TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014); TCVN 10485:2015 (IEC 62717:2014); TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1 500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities: - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1.6 m Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | |||
|
Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
11 | Đèn điện LED chiếu sáng đường và phố/ LED road and street lighting luminaires | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 3000W | TCVN 12666:2019 TCVN 10885-1:2015 (IEC 62722-1:2014) TCVN 10885-2-1:2015 (IEC 62722-2-1:2014) TCVN 10485: 2015 (IEC 62717:2014) TCVN 11843:2017 (CIE S 025:2015) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices - Độ đồng đều màu theo góc/ Angular colour uniformity | (1 500 ~ 100 000) K | |||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities : - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; - Phân bố cường độ sáng và cách trình bày dữ liệu/ Luminous intensity distribution and data presentation; - Cường độ chùm tia trung tâm và góc chùm tia/ Centre beam intensity and beam angles; - Độ rọi/ Illuminance; - Độ chói/ Luminance - Hệ số duy trì quang thông/ Lumen maintenance | Kích thước DUT lớn nhất/ Max dimension: 1.6 m Khối lượng DUT lớn nhất/ Max Weight: 50 kg (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | |||
|
Kích thước mẫu: đến 1200 mm | |||
12 | Sản phẩm chiếu sáng rắn/ Solid state lighting products | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA | TCVN 10886:2015 (IES LM-79-08) (phương pháp quang kế góc) |
13 | Sản phẩm chiếu sáng rắn/ Solid state lighting products | Đo các đại lượng điện Measurement of electrical quantities - Công suất/ Power; - Dòng điện/ Current; - Hệ số công suất/ Power factor. | Đến/ to: 500 VA (1 500 ~ 100 000) K (1) Kích thước/dimension DUT: SDUT ≤ 2% Sc; LDUT ≤ 2/3 Dc (0.01 ~ 200 000) lm (0.01 ~ 99 999) lx | TCVN 10886:2015 (IES LM-79-08) (phương pháp quả cầu tích phân) |
Đo các đại lượng đặc trưng màu sắc/ Measurement of colour quantities : - Nhiệt độ màu/ colour temperature - Chỉ số hoàn màu/ Colour rendering indices | ||||
Đo các đại đặc trưng quang/ Measurement of photometric quantities : - Quang thông/ Luminous; - Hiệu suất sáng/ Luminous efficiency; | ||||
|
Bóng đèn huỳnh quang Compact/ Compact fluorescent lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 60W | TCVN 7673:2007 (IEC 60969:2001) TCVN 7896:2015 |
|
Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng/ Linear tubular fluorescent lamps | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/ to: 500 VA | TCVN 7670:2007 (IEC 60081:2002) TCVN 8249:2013 |
|
Máy tính xách tay, Máy tính bảng/ Notebook computers Tablet | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) TCVN 11848:2017 TCVN 11848:2021 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
|
Máy tính để bàn/ Desktop computers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 11847:2017 (IEC 62623:2012) TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) TCVN 13371:2021 |
|
Màn hình máy tính/ Computer monitors | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9508:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
|
Máy in/ Printers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9509:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
|
Máy Photocopy/ Copiers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9510:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) |
|
Máy thu hình/ Television sets | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 3000 W | TCVN 9536:2012 TCVN 9537:2012 TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) TCVN 10153:2013 (IEC 62087:2011) |
TCVN 9536:2021 TCVN 13476-1:2021 (IEC 62087-1:2015) TCVN 13476-2:2021 (IEC 62087-2:2015) TCVN 13476-3:2021 (IEC 62087-3:2015) TCVN 10152:2013 (IEC 62301:2011) | ||||
|
Nồi cơm điện/ Rice cookers | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 8252:2015 |
|
Máy giặt gia dụng/ Clothes washing machines for household use | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng/ Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | TCVN 8526:2013 TCVN 6575:2014 (IEC 60456:2010) |
|
Bình đun nước nóng có dự trữ / Storage water heaters | Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing | Đến/to 15 kVA | QTTN PGL-TP-WH:2019 (Ref. TCVN 7898:2009) TCVN 7898:2018 TCVN 11326:2016 (IEC 60379:1987) |
Ngày hiệu lực:
11/05/2025
Địa điểm công nhận:
Cảng cạn ICD Long Biên, số 1 Huỳnh Tấn Phát, KCN Sài Đồng B, phường Thạch Bàn, quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1212