Petroleum Laboratory Center
Đơn vị chủ quản:
Petrolimex Sai Gon
Số VILAS:
048
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Thử nghiệm xăng dầu
Laboratory: Petroleum Laboratory Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty Xăng dầu Khu vực II TNHH MTV
Organization:
Petrolimex Sai Gon
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý
Nguyễn Hữu Dũng
Laboratory manager:
Nguyen Huu Dung
Số hiệu/ Code: VILAS 048
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ/ Address:
15 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
15 Le Duan, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Tổng kho Xăng dầu Nhà Bè, Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè,Tp. Hồ Chí Minh
Nha Be Petroleum Terminal, Quarter 6, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 37810739/0903789192
E-mail: dungnh.kv2@petrolimex.com.vn Website: kv2.petrolimex.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xăng không chì
Unleaded Gasoline
Xác định trị số RON
Phương pháp động cơ
Determination of Research octane numbers
Engine method
40 ~ 120
ASTM D2699-24
2.
Xác định độ bền oxy hóa
Determination of Oxidation Stability
ASTM D525-12a (2019)
3.
Xác định áp suất hơi bão hòa.
Thiết bị tự động Determination of vapor pressure Automatic equipment
(7 ~ 130) kPa
(tại/at 37.8 oC)
ASTM D5191-22
4.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp F-AAS
Determination of Lead content
Flame-AAS method
(2,5 ~ 25) mg/L
ASTM D3237-22
5.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese content
F-AAS method
(1,0 ~ 10) mg/L
ASTM D3831-22
6.
Xác định hàm lượng các thành phần oxygenate
Phương pháp GC-FID
Determination of oxygenates content
GC-FID method
Ethers: MTBE, DIPE, ETBE, TAME (0.2~20.0) %Wt
Alcohols: Methanol, Ethanol, Ispropanol, n-Propanol, tert-Butanol, sec-Butanol, Isobutanol, tert-Pentanol, n-Butanol (0.2~12.0) %Wt
ASTM D4815-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Xăng không chì
Unleaded Gasoline
Xác định hàm lượng Butyl acetate
Phương pháp GC
Determination of butyl acetate.
GC method
0.20~1.0%Wt
TNXD-HD-81 (2023) (Ref. ASTM D4815-22)
8.
Xác định hàm lượng Benzene, Toluen.
Phương pháp GC-FID
Determination of Benzene, Toluene content.
GC-FID method.
Benzene:
(0,1 ~ 5) %Vol
Toluen:
(1,0 ~ 15) %Vol
ASTM D5580-21
9.
Xác định hàm lượng Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of iron content
F-AAS method
(1,0 ~ 10) mg/L
ASTM D3831-22
10.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định điểm chớp cháy cốc kín.
Determination of Flash Point
37oC ~ 60oC
IP 170/2021
11.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical conductivity
(1 ~ 2000) pS/m
ASTM D2624-22
12.
Xác định phản ứng nước
Determination of water reaction
Điều kiện của bề mặt/ Condition of the interface:
1 ~ 4
Sự phân tách/ Degree of separation:
1 ~ 3
ASTM D1094-24
13.
Xác định tạp chất dạng hạt.
Phương pháp lọc
Determination of particulate contamination
Filtration method
ASTM D5452-23
14.
Ước lượng nhiệt lượng thực
Estimation of net heat of combustion
(40,19 ~ 44,73)
MJ/kg
ASTM D3338/ D3338M-20a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định điểm băng
Determination of freezing point
(-70 ~ -47) 0C
ASTM D 2386-19
16.
Xác định hàm lượng axit tổng
Determination of acidity total
Đến/to:
0,100 mgKOH/g
ASTM D3242-23
17.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Thiol Mercaptan.
Phương pháp chuẩn độ điện thế.
Determination of Sulfur (Thiol Mercaptan) content
Potentiometric method.
(0,0003 ~ 0,01)
%Wt
ASTM D3227-24
18.
Xác định hàm lượng Naphthalene Hydrocabon
Phương pháp quang phổ tử ngoại (Quy trình B)
Determination of Naphthalene Hydrocabons content
Ultraviolet Spectrophotometry method (Procedure B)
(0,08 ~ 5,6) %Vol
ASTM D1840-22
19.
Nhiên liệu Diesel
Diesel Gasoil
Xác định màu ASTM
Thiết bị so màu tự động
Determination of ASTM color
Automatic tristimulus method
(0,5 ~ 8,0)
Đơn vị màu Saybolt/ Saybolt unit
ASTM D6045-20
20.
Tính toán chỉ số cetane bằng hàm bốn biến
Calculated cetane Index by Four Variable Equation
ASTM D4737-21
21.
Xác định tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm
Determination of particulate contamination
Laboratory filtration method
(0,3 ~ 25) mg/L
ASTM D6217-21
22.
Đánh giá tính bôi trơn bằng thiết bị dao động tần số cao
Evaluating Lubricity by the High-Frequency Reciprocating Rig (HFRR)
ASTM D6079-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
23.
Nhiên liệu Diesel
Diesel Gasoil
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of water
Karl Fischer titration method
(10 ~ 25000) mg/kg
ASTM D6304-20
24.
Tính toán nhiệt lượng
Estimation of net - gross heat of combustion
ASTM D4868-17
25.
Nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Fuel oils, Marine residual fuels
Xác định nhiệt lượng.
Phương pháp bom nhiệt lượng.
Determination of heat of combustion
Bomb Calorimeter method.
ASTM D4809-18
26.
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
Đến/to:
25 %Vol
ASTM D95-23
27.
Xác định hàm lượng tạp chất trích ly
Phương pháp chiết
Determination of sediments
Extraction method
(0,01 ~ 0,40) %Wt
ASTM D473-22
28.
Xác định độ sạch và độ tương thích
Determination of cleanliness and compatibility
ASTM D4740-20
29.
Xác định hàm lượng tạp chất tổng
Determination of Total Sediment content
< 0,40 %Wt
ASTM D4870-22
30.
Xác định hàm lượng Asphaltenes (không tan trong heptan)
Determination of Asphaltenes content (Heptane insoluble)
(0,5 ~ 30) %Wt
ASTM D6560-22
31.
Xác định hàm lượng Al, Si, V, Ni, Fe, Na, Ca, Zn, P
Phương pháp ICP-OES
Determination of Al, Si, V, Ni, Fe, Na, Ca, Zn, P content.
ICP-OES Method.
(mg/kg)
Al: 5 ~ 150
Si: 10 ~ 250
V: 1 ~ 400
Ni: 1 ~ 100
Fe: 2 ~ 60
Na: 1 ~ 100
Ca: 3 ~ 100
Zn: 1 ~ 70
P: 1 ~ 60
IP 501/05(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1
Kerosene, aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định điểm chớp cháy.
Thiết bị cốc kín TAG
Determination of flash point
Tag closed cup tester
(36~67) 0C
ASTM D56-22
33.
Xác định điểm khói
Determination of smoke point
ASTM D1322-22
34.
Xác định màu Saybolt
Thiết bị so màu tự động.
Determination of Saybolt color
Automatic tristimulus method
Saybolt:
0 ~ +30
ASTM D6045-20
35.
Xăng không chì, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Unleaded gasoline, aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định hàm lượng nhựa thực tế
Determination of gum content
ASTM D381-22
36.
Xác định các dạng hydrocacbon
Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang
Determination of hydrocarbon types
Fluorescent Indicator Adsorption method
Aromatic:
(5 ~ 99) %Vol
Olefine:
(0,3 ~ 55) %Vol
ASTM D1319-20a
37.
Xăng không chì, nhiên liệu Diesel
Unleaded Gasoline, diesel
Xác định lưu huỳnh tổng.
Phương pháp phát xạ huỳnh quang tia tử ngoại.
Determination of total sulfur.
Ultraviolet fluorescence method
(1,0 ~ 8000) mg/kg
ASTM D5453-19a
38.
Xăng không chì, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1, diesel
Unleaded Gasoline, kerosene, aviation turbine fuels Jet A-1, Diesel
Xác định chưng cất sản phẩm dầu mỏ ở áp suất khí quyển
Xác định distillation of petroleum products at atmospheric pressure
ASTM D86-23ae1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Xăng không chì, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1, diesel
Unleaded Gasoline, kerosene, aviation turbine fuels Jet A-1, Diesel
Xác định ăn mòn tấm đồng
Determination of corrosiveness to Copper
1a ~ 4c
ASTM D130-19
40.
Xác định nước tự do và tạp chất lơ lửng.
Phương pháp kiểm tra ngọai quan
Determination of free water & Particulate contamination
Visual inspection procedures.
Nhiên liệu có điểm sôi chưng cất cuối < 4000C và màu sắc ASTM ≤ 5
Fuel has distillation end point < 4000C and ASTM color ≤ 5
ASTM D4176-22
41.
Nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Diesel fuels, Fuel oils, marine residual fuels
Xác định điểm chớp cháy
Thiết bị cốc kín Pensky - Martens
Determination of flash point
Pensky - Martens Closed Cup tester
(40 ~ 360) 0C
ASTM D93-20
42.
Xác định hàm lượng cặn Carbon Conradson
Determination of Conradson carbon residue
ASTM D189-06
(2019)
43.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
ASTM D482-19
44.
Xác định hàm lượng than cặn.
Phương pháp Micro.
Determination of carbon residue
Micro Method.
(0,10 ~ 30) %Wt
ASTM D4530-15(2020)
45.
Nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Diesel fuels, Fuel oils, marine residual fuels
Xác định điểm rót chảy
Determination of Pour Point
(-24 ~ +24) 0C
ASTM D97-17b
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
46.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1, nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Aviation turbine fuels Jet A-1, Diesel fuels, fuel oils, marine residual fuels
Xác định độ nhớt động học
Determination of Kinematic Viscosity
(0,5 ~ 500) cSt
ASTM D445-24
47.
Dầu hỏa, nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Kerosene, Diesel fuels, fuel oils, marine residual fuels
Xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Phương pháp X-ray
Determination of Sulfur content
X-ray method
≤ 0,01% Wt:
(17 ~ 100) mg/kg
> 0,01 %:
(0,01 ~ 4,6) % Wt
ASTM D4294-21
48.
Xăng không chì, Diesel, dầu hỏa, nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Unleaded Gasoline, Diesel, Kerosene, Aviation turbine fuels Jet A-1, Fuel oils, Marine residual fuels
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối hoặc trọng lực API
Determination of Density, Relative Density (Specific Gravity), or API Gravity
(600 ~ 1100) kg/m3
(tại /at 150C)
ASTM D1298-12b (2017)e1
49.
Nhiên liệu Ethanol
Fuel Ethanol
Xác định hàm lượng Ethanol.
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
(20 ~ 100) %Wt
ASTM D5501-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nhiên liệu Ethanol
Fuel Ethanol
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối
Phương pháp dùng máy đo kỹ thuật số
Determination of Density, Relative Density.
Digital Density Meter method
ASTM D4052-22
51.
Xác định hàm lượng clorua vô cơ
Phương pháp IC-CD
Determination of Inorganic Chloride content
IC-CD method
(1,0 ~ 50) mg/kg
ASTM D7319-22
52.
Nhiên liệu Ethanol biến tính và những hỗn hợp nhiên liệu Ethanol
Denatures fuel ethanol and fuel Ethanol
Xác định pHe
Determination of pHe
4 ~ 10
ASTM D6423-20a
53.
Nhiên liệu Diesel
Diesel fuels
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm đa vòng.
Phương pháp HPLC-RID
Determination of polycyclic aromatic hydrocarbon content
HPLC -RID method
Poly-AHs:
Đến/to: 26 %kl
ASTM D6591-19
54.
Nhiên liệu Diesel, nhiên liệu đốt lò, nhiên liệu hàng hải
Diesel fuels, fuel oils, marine residual fuels
Tính toán chỉ số cacbon thơm (CCAI)
Calculated carbon aromaticity index (CCAI)
ISO 8217:2017
55.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
Xác định điểm băng
Phương pháp chuyển tiếp pha tự động
Determination of freezing point
Automatic phase transition method
(-80 ~ +20) 0C
ASTM D5972-23
56.
Xác định đặc tính tách nước
Determination of water Separation Characteristics
Đến/to:
100 MSEP
ASTM 8073-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 048
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
57.
Nhiên liệu hàng hải
Marine residual fuels
Xác định trị số acid
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of acid number
Potentiometric titration method
(0,1 ~ 150)
mg ⁄g KOH
ASTM D664-18e2
58.
Xác định hàm lượng H2S
Phương pháp chiết pha lỏng Quy trình A
Determination of H2S
Rapid liquid phase extraction method Procedure A
(0,60 ~ 12,5) mg/kg
ASTM D7621-16 (2021)
Ghi chú/Note:
−
ASTM: American Society for Testing and Materials
−
IP: Institute of Petroleum
−
Trường hợp Trung tâm Thử nghiệm xăng dầu - Công ty Xăng dầu Khu vực II TNHH MTV cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Thử nghiệm xăng dầu - Công ty Xăng dầu Khu vực II TNHH MTV phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Petroleum Laboratory Center - Petrolimex Sai Gon that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/10/2029
Địa điểm công nhận:
Tổng kho Xăng dầu Nhà Bè, Khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè,Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
48