National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)

Đơn vị chủ quản: 
National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)
Số VILAS: 
105
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /18 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm Sinh học Laboratory: Biological laboratory Tổ chức/ Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và phát triển thị trường vùng 4 Name of applicant Organization: National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4) Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý: Ngô Tấn Ngọc Laboratory manager: Ngo Tan Ngoc Số hiệu/ Code: VILAS 105 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: 91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh. Điện thoại/ Tel: (+84 28) 36 36 36 38 Ext. 101, 102, Fax: (+84 28) 39 67 38 68 E-mail: knvisinh.nafi4@mard.gov.vn; Website: https://nafi4.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /18 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Foods Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. / ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 2. Định lượng Coliforms. Enumeration of Coliforms. / ISO 4832:2006 3. Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms. eLOD50: 2,1 CFU/g ISO 4831:2006 4. Định lượng Enterobacteriaceae. Enumeration of Enterobacteriaceae. / ISO 21528-2:2017 5. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidase Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. / ISO 16649-2:2001 6. Phát hiện Escherichia coli giả định Detection of presumptive Escherichia coli. eLOD50: 2 CFU/g ISO 7251:2005/Amd 1:2023 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác). Enumeration of Staphylococci coagulase-positive (Staphylococcus aureus and other species) / ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023 8. Định lượng nấm men, nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95 Enumeration of mould and yeast. Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 / ISO 21527-2:2008 9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 4,6 CFU/25g ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 10. Phát hiện Listeria monocytogenes. Detection of Listeria monocytogenes. eLOD50: 2 CFU/25g ISO 11290 -1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Thực phẩm Foods Phát hiện Listeria spp. Detection of Listeria spp eLOD50: 2 CFU/25g ISO 11290-1:2017 12. Phát hiện Vibrio cholera. (Non O1, O139) Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139) eLOD50: 4,2 CFU/25g ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023 13. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus. eLOD50: 4,9 CFU/25g ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023 14. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration of presumptive Bacillus cereus. / ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 15. Định lượng Clostridium perfringens. Enumeration of Clostridium perfringens. / ISO 15213-2:2023 16. Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite. Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions. / ISO 15213-1:2023 17. Định lượng Enterococci Enumeration of Enterococci / NMKL 68:2011 18. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate / TCVN 12657:2019 19. Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate / TCVN 12659:2019 20. Định lượng Coliforms và Escherichia coli Kỹ thuật đĩa đếm petrifilm Enumeration of coliforms and Escherichia coli. Petrifilm method. / TCVN 9975:2013 21. Phát hiện sàng lọc Salmonella spp. Kỹ thuật PCR đẳng nhiệt (Loop-mediated isothermal amplification – LAMP) Sreening Detection of Salmonella spp. Loop-mediated isothermal amplification (LAMP) technique. LOD50: 4 CFU/25g FDA-BAM Chapter 5 (Section E.9.d) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Thực phẩm Foods Phát hiện Clostridium botulinum nhóm A, B, E, F Kỹ thuật PCR Detection of Clostridium botulinum group A, B, E, F. PCR technique LOD50: Type A: 15 copies/ phản ứng (reaction) Type B: 12 copies/ phản ứng (reaction) Type E: 9 copies/ phản ứng (reaction) Type F: 9 copies/ phản ứng (reaction) ISO/TS 17919: 2013 23. Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C. Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. / NMKL 86: 2013 24. Định lượng Coliforms. Enumeration of Coliforms. / NMKL 44: 2004 25. Định lượng Enterobacteriaceae. Enumeration of Enterobacteriaceae. / NMKL 144:2005 26. Sản phẩm thủy sản Fishery products Định lượng vi khuẩn Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli. Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất (MPN). Enumeration of Coliform bacteria, Thermotolerant Coliform and Escherichia coli. MPN method. / NMKL 96: 2009 27. Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products Định lượng Coliform chịu nhiệt, Escherichia coli. Enumeration of Thermotolerant Coliforms and Escherichia coli. / NMKL 125: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác). Enumeration of Staphylococci coagulase-positive (Staphylococcus aureus and other species) / NMKL 66:2009 29. Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of mould and yeast. / NMKL 98:2005 30. Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp MPN. Enumeration of préumptive Escherichia coli. MPN method. / ISO 7251:2005/Amd 1:2023 31. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidase. Phương pháp MPN. Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. MPN method. / ISO 16649-3:2015 32. Định lượng Listeria monocytogenes. Enumeration of Listeria monocytogenes. / ISO 11290 -2:2017 33. Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp. eLOD50: 2,3 CFU/25g ISO 21567:2004 34. Định lượng vi khuẩn Clostridia khử sunphit. Enumeration of sulphite-reducingClostridia. / NMKL 56:2015 35. Phát hiện Campylobacter spp. Detection Campylobacter spp. eLOD50: 3 CFU/10g ISO 10272-1:2017/Amd 1:2023 36. Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ thuật MPN cho số đếm thấp. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species): Detection and MPN technique for low numbers eLOD50: 3,4 CFU/g ISO 6888-3:2003 37. Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus / NMKL 156:1997 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Sản phẩm thủy sản, Sản phẩm thịt, Sản phẩm rau Fishery products; Meat products, Vegetable products Phát hiện Vibrio cholerae Kỹ thuật PCR. Detection of Vibrio cholerae PCR technique. LOD50: 26,5 copies/ phản ứng 04.2-CL/ST 3.49 (Ver. 01.160419) 39. Phát hiện E. coli O157 Kỹ thuật PCR. Detection of E. coli O157 PCR technique. LOD50: 38,9 copies/ phản ứng 04.2-CL/ST 3.50 (Ver. 01.160419) 40. Sản phẩm thủy sản, Thực phẩm Fishery products, Foods Phát hiện E. coli O157 Detection of E. coli O157. eLOD50: 6,3 CFU/25g ISO 16654:2001/ Amd1:2017/ Amd 2:2023 41. Phát hiện Hepatitis A virus Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR. Detection of Hepatitis A virus Real-time Reverse Transcriptase -PCR technique. LOD50: 80 bản sao/ phản ứng (80 copies/ reaction) ISO 15216-2:2019 42. Thủy sản Fishery Phát hiện Virus TiLV Kỹ thuật Semi nested RT-PCR Detection of Tilapia Lake Virus (TiLV) Semi nested RT-PCR technique. LOD50: 27,25 copies/phản ứng/ reaction 04.2-CL4/ST 3.70 (Ver. 02.050520) 43. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Phát hiện Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ. Kỹ thuật PCR Detection of Edwardsiella ictaluri PCR technique LOD: 1,17 ng / phản ứng/ reaction TCVN 8710-16:2016 44. Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscan Phát hiện Norovirus. Kỹ thuật RT-PCR Detection of Norovirus. RT-PCR technice. LOD50: 30 copies/ phản ứng/ reaction 04.2-CL4/ST 3.51 (Ver. 01.160419) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Nhuyễn thể hai mảnh vỏ Bivalve molluscan Phát hiện Norovirus Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR. Detection of Norovirus Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique. LOD50: GI: 15 bản sao/ phản ứng (15 copies/ reaction) GII: 30 bản sao/ phản ứng (30 copies/ reaction) ISO 15216-2:2019 46. Định lượng Norovirus Kỹ thuật Real-time RT-PCR. Quantification of Norovirus Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique LOQ: 100 Copies/phản ứng/ reaction ISO 15216-1:2017/Amd 1:2021 47. Tôm, sản phẩm tôm Shrimp, shrimp products Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV). Kỹ thuật Nested-PCR Detection of White spot syndrome virus (WSSV). Nested-PCR technique. LOD50: 14 copies/0,1g WOAH – Chapter 2.2.8 : 2023 ( Lo et al., 1996 a-b) 48. Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV) Kỹ thuật Realtime PCR Detection of white spot sydrome virus (WSSV). Realtime PCR technique. 12 bản sao/ phản ứng (12 copies/ reaction) WOAH – Chapter 2.2.8 : 2023 (Durand & Lightner, 2002) 49. Phát hiện virus bệnh đầu vàng (YHV). Kỹ thuật Realtime RT-PCR Detection of Yellow head virus (YHV). RT-PCR technique. 45 bản sao/phản ứng (45 copies/ reaction) TCCS 01:2017/TY-TS 50. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV). Kỹ thuật PCR. Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus (IHHNV). PCR technique. LOD50: 74 ng/0,1g WOAH Chapter 2.2.4 : 2023 ( Tang et al., 2000-2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Tôm, sản phẩm tôm Shrimp, shrimp products Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới da và cơ quan tạo máu (IHHNV) Kỹ thuật Realtime PCR Detection of infectious hypodermal and haematopoiectic necrosis virus (IHHNV). Realtime PCR technique. 32 bản sao/ phản ứng (32 copies/ reaction) WOAH Chapter 2.2.4 : 2023 (Tang & Lightner, 2001) 52. Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV). Kỹ thuật RT-PCR. Detection of Taura syndrome virus (TSV). RT-PCR technique LOD50: 66 ng/0,1g WOAH Chapter 2.2.7 : 2023 (Nunan et al., 1998) 53. Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV) Kỹ thuật realtime Reverse Transcriptase -PCR Detection of Taura Sydrome Virus (TSV) Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique 22 bản sao/ phản ứng (22 copies/ reaction) WOAH Chapter 2.2.7 : 2023 (Tang et al., 2004) 54. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV). Kỹ thuật Nested-PCR Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV). Nested-PCR technique LOD50: 88 ng/0,1g WOAH Chapter 2.2.5 : 2023 (Poulos & Lightner., 2006) 55. Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (đục cơ) - IMNV Kỹ thuật Realtime Reverse Transcriptase -PCR Detection of Infectious Myonecrosis Virus (IMNV). Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique 22 bản sao/ phản ứng (22 copies/ reaction) WOAH Chapter 2.2.5 : 2023 (Andrade et al., 2007) 56. Cá, sản phẩm từ cá Fish, fish products Phát hiện Koi Herpesvirus (KHV) Kỹ thuật PCR Detection of Koi Herpesvirus. PCR technique. LOD50: 21 bản sao/ phản ứng (21 copies/ reaction) WOAH Chapter 2.3.6: 2023 (Bercovier et al., 2005) 57. Phát hiện virus gây bệnh viêm đốm đỏ (RSIVD) Kỹ thuật PCR. Detection of Red sea bream iridoviral disease. PCR technique. LOD50: 28 bản sao/ phản ứng (28 copies/ reaction) WOAH Chapter 2.3.7:2023 (Kurita et al., 1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 58. Cá, sản phẩm từ cá Fish, fish products Phát hiện virus gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN/VER) Kỹ thuật Reverse Transcriptase -PCR Detection of Viral nervous necrosis (VNN/VER). Reverse Transcriptase -PCR technique. LOD50: 24 bản sao/ phản ứng (24 copies/ reaction) 04.2-CL4/ST 3.82 (Ver 02.081221) (Nishizawa et al., 1994) 59. Tôm và sản phẩm tôm Shrimp, shrimp products Phát hiện Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1) gây bệnh đầu trắng trên tôm Kỹ thuật Realtime PCR Detection of Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1) Realtime PCR technique 27,5 bản sao/ phản ứng (27.5 copies/ reaction) 04.2-CL4/ST 3.104 (Qiu et al., 2018) (Ver.01.150520) 60. Thịt và sản phẩm từ thịt Meat and product from meat Định lượng Pseudomonas spp. giả định. Enumeration of presumptive Pseudomonas spp. / ISO 13720:2010 61. Thịt, sản phẩm từ thịt Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Meat, meat product, Animal feed, aquatic feed Phát hiện DNA từ heo Kỹ thuật PCR Detection of DNA from pork PCR technique LOD: 0.5% w/w 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 01.310318) 62. Phát hiện DNA từ heo Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from pork Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-3:2020 63. Phát hiện DNA từ bò Kỹ thuật PCR Detection of DNA from bovine PCR technique LOD: 0.5% w/w 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 01.310318) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Thịt, sản phẩm từ thịt Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Meat, meat product, Animal feed, aquatic feed Phát hiện DNA từ bò Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from bovine Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-1:2020 65. Phát hiện DNA từ gà Kỹ thuật PCR Detection of DNA from chicken PCR technique LOD: 0.5% w/w 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 01.310318) 66. Phát hiện DNA từ gà Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from chicken Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-4:2020 67. Phát hiện DNA từ dê Kỹ thuật PCR Detection of DNA from goat PCR technique LOD: 0.5% w/w 04.2-CL4/ST 3.71 (Ver. 01.310318) 68. Phát hiện DNA từ dê Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from goat Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-5:2020 69. Phát hiện DNA từ lừa Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from donkey Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-7:2020 70. Phát hiện DNA từ cừu Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from sheep Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-2:2020 71. Phát hiện DNA từ ngựa Kỹ thuật Realtime PCR Detection of DNA from horse Realtime PCR technique LODrel: 0,05% w/w LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction ISO/TS 20224-6:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Thực phẩm Foods Định lượng vi sinh vật kỵ khí và bào tử vi sinh vật kỵ khí Enumeration of anaerobic bacteria and spore / NMKL 189: 2017 73. Nước sạch, nước dùng cho sản xuất Domestic water, production water Định lượng Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration technique / ISO 14189: 2013 74. Đồ hộp (acid thấp, pH>4.6) Canned food (low acid, pH>4.6) Phát hiện Clostridium botulinum Detection of Clostridium botulinum eLOD50: 3,4 CFU/25g AOAC 977.26 75. Phát hiện vi sinh vật hiếu khí Detection of aerobic microorganisms. eLOD50: 1,7 CFU/g MFHPB-1:2001 76. Nước sạch, nước dùng cho sản xuất Domestic water, production water Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 220C và 370C Enumeration of total plate count at 22oC and 37oC / ISO 6222 : 1999 77. Đinh lượng tổng số Coliforms, Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of total Coliforms, E. coli. Membrane filtration method / ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 78. Định lượng tổng số liên cầu khuẩn phân (Enterococci). Enumeration of Enterococci. / ISO 7899-2:2000 79. Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. / ISO 16266:2006 80. Nước vùng nuôi thủy sản Water on fishery cultivated area Phát hiện và định lượng một số loài tảo độc chi Dinophysis spp. Detection and quantification toxic algaes in Dinophysis spp Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.52 (Ver. 02.250815) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Nước vùng nuôi thủy sản Water on fishery cultivated area Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh DSP (Protoperidinium spp. và Protoceratium reticulatum) Detection and quantification DSP-producing algae (Protoperidinium spp. and Protoceratium reticulatum) Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.55 (Ver. 02.250815) 82. Phát hiện và định lượng tảo sinh độc tố ASP (Pseudo-nitzschia spp.). Detection and quantification ASP-producing algae in Pseudo-nitzschia spp Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.58 (Ver. 02.250815) 83. Phát hiện và định lượng loài tảo độc Prorocentrum lima. Detection and quantification toxic algaes in Prorocentrum lima. Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.54 (Ver. 02.250815) 84. Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh PSP (Alexandrium spp. và Gymnodinium catenatum) Detection and quantification PSP-producing algae (Alexandrium spp. and Gymnodinium catenatum). Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.57 (Ver. 02.250815) 85. Xác định tổng sinh khối tảo. Determination of algae cells Tế bào/Lít Cell/Litre 04.2-CL4/ST 3.56 (Ver. 02.250815) 86. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Coliforms. Detection of Coliforms. eLOD50: 1CFU/ml ISO 4831:2006 87. Phát hiện Escherichia coli Detection of Escherichia coli. eLOD50: 1CFU/ml ISO 7251:2005 88. Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) eLOD50: 1CFU/ml ISO 6888-3:2003 89. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 3 CFU/ mẫu/sample ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 90. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes. eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample ISO 11290 -1:2017 91. Phát hiện Vibrio cholerae (Non 01, 0139) Detection of Vibrio cholerae. (Non 01, 0139) eLOD50: 2,6 CFU/ mẫu/sample ISO 21872-1:2017 92. Định lượng tổng số vi sinh vật Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C The pour plate count technique. / ISO 4833-1:2013 NMKL 86: 2013 93. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of total aerobic microorganisms. Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique. / NMKL 86: 2013 94. Xác định chỉ số RLU chỉ thị sự ô nhiễm bằng phương pháp đo ATP. Determination of RLU indicating pollution level based on ATP index RLU/mẫu RLU/sample 04.2-CL4/ST 3.120 (Ver 02.120721) 95. Mẫu không khí phòng thí nghiệm hoặc khu vực sản xuất (không bao gồm lấy mẫu) Air of laboratory or product area (excluded sampling) Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C Horizontal method for the enumeration of microorganisms. Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique. 04.2-CL4/ST 3.121 (Ver 01.160821) (Ref.ISO 4833-1:2013) 96. Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C Horizontal method for the enumeration of microorganisms. Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique. 04.2-CL4/ST 3.122 (Ver 01.160821) (Ref. NMKL 86: 2013) 97. Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of mould and yeast. 04.2-CL4/ST 3.123 (Ver 01.160821) (Ref. ISO 21527-2:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 98. Sản phẩm từ bắp và đậu nành Product from corn and soya Phát hiện biến đổi gen-tNOS Kỹ thuật PCR Detection of genetically modified-tNOS PCR technique. LOD: 0.05% w/w ISO 21569: 2005 - Annex B.3 (NOS) 99. Sản phẩm từ bắp Product from corn Định lượng biến đổi gen-Bt11 Kỹ thuật Real-time PCR. Quantitative of genetically modified-Bt11 Real-time PCR technique LOD: 0.05% w/w LOQ: 0.1% w/w ISO 21570:2005 - Annex C.7 (Bt11) 100. Nông sản Agricultural products Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 35S-CaMV và terminator NOS Kỹ thuật Duplex realtime PCR Detection of GMO products based on promoter 35S-CaMV and terminator NOS Duplex Realtime PCR technique LOD: 0.05% w/w ISO 21569:2005 - Annex B9 101. Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 34S-FMV Kỹ thuật Realtime PCR Detection of GMO products based on promoter 34S-FMV Realtime PCR technique LOD: 0.05% w/w ISO/TS 21569-5: 2016 102. Phomai Cheese Phát hiện độc tố enterotoxin của Clostridium perfringens Kỹ thuật latex Detection of enterotoxin of Clostridium perfringens Latex technique. 4 ng/g 04.2-CL4/ST 3.105 (Ver 03.310820) (Ref. Pet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0930) 103. Phát hiện độc tố enterotoxin của Bacillus cereus Kỹ thuật latex Detection of enterotoxin of Bacillus cereus Latex technique. 4 ng/g 04.2-CL4/ST 3.106 (Ver 03.310820) (Ref. Bcet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0950) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 104. Thực phẩm Foods Phát hiện Escherichia coli β-glucuronidase dương tính sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-lucuronide. Detection of Escherichia coli β-glucuronidase positiveused 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide. eLOD50: Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 1 CFU/g Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products: 1.4 CFU/g Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products: 1 CFU/g Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 2.3 CFU/g ISO 16649 – 3:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Thực phẩm Foods Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae. eLOD50: Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 2.6 CFU/10g Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products: 1 CFU/10g Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products: 3.4 CFU/10g Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 2.3 CFU/10g Sữa và sản phẩm từ sữa/milk and milk products 1.9 CFU/10g ISO 21528 – 1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 106. Thực phẩm Foods Phát hiện Listeria monocytogenes Detection ofListeria monocytogenes eLOD50: Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 1.7 CFU/25g Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products: 1.9 CFU/25g Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products: 2 CFU/25g Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 0.7CFU/25g Sản phẩm phối trộn/mixture products 1.5 CFU/25g Listeria Precis Detection AFNOR certificate UNI 03/04-04/05: 2021 107. Định lượng nấm mốc kháng nhiệt Enumeration of Heat-Resistant Molds / Compendium of methods for the Microbiological examination of Foods – Chapter 22:2015 (American Public Health Association) 108. Thịt, thủysản Meat, fishery Định lượng Staphylococcus aureus. Kỹ thuật đĩa đếm Petrifilm Enumeration of Staphylococcus aureus. Petrifilm method. / AOAC 2003.11 109. Phát hiện Enterobacteriaceae Detection of Enterobacteriaceae. eLOD50: 1 CFU/10g ISO 21528 – 1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm Sinh học Biological laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 /18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 110. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surface sample in the food chain environment (excluded sampling) Phát hiện Escherichia coli β-glucuronidase dương tính sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide. Detection of Escherichia coli β-glucuronidase positiveused 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide. eLOD50: 1 CFU/mL ISO 16649 – 3:2015 111. Nước sạch, nước dùng cho sản xuất Domestic water, production water Định lượng Legionella Enumeration of Legionella / ISO 11731: 2017 Chú thích/ Note: - 04.2 - CL4/ST, 05.2 - CL4/ST …: Phương pháp do phòng thử nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - Ref: tham khảo/ Reference - Ver: phiên bản/Version - Amd: bản bổ sung/amendment - TCCS 01:2017/TY-TS: Tiêu chuẩn do Cục Thú y ban hành/Standard issued by Department of Animal Health - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - RT: Phiên mã ngược/Reverse Transcriptase - FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual - NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis - ISO: the International Organization for Standardization - AOAC: AOAC International/the Association of Official Analytical Collaboration (AOAC) International - MFHPB: Chi nhánh bảo vệ sức khỏe thực phẩm vi sinh/ Microbiology Food Health Protection Branch (Canada) - WOAH: The World Organisation for Animal Health Trường hợp, Phòng Kiểm nghiệm Sinh học (Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm Sinh học (Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biological laboratory (National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/79 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm hóa học Laboratory: Chemical laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4 Organization: National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4) Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Ngô Tấn Ngọc Laboratory manager: Ngo Tan Ngoc Số hiệu/ Code: VILAS 105 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029 Địa chỉ/ Address: 91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh. 91 Hai Thuong Lan Ong, Ward 10, District 5, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: Số 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh No 271 To Ngoc Van, Linh Dong ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: (+84 28) 36 36 36 38 Ext.502 (PKN Hóa học/Chemical laboratory) Ext. 101, 102, 103 (Nhận mẫu/Sampling) Fax: (+84 28) 39 67 38 68 E-mail: knhoa.nafi4@mard.gov.vn; nhanmau.nafi4@mard.gov.vn Website: www.nafi4.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/79 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Mepiquat, Mepiquat chloride, Chlormequat, Chlormequat chloride. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Mepiquat, Mepiquat chloride, Chlormequat, Chlormequat chloride residue. LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 2.9 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023)) 2. Xác định dư lượng Methylene Blue (MB), LeucoMethylene Blue (LMB). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Methylene Blue (MB), LeucoMethylene Blue (LMB) residue. Phương pháp LC-MS/MS. MB: 0,5 μg/kg; LMB: 1,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.86 (2024) (Ref: J. Sep. Sci. 2009, 32, 4193–4199) 3. Xác định hàm lượng Na, K, B, Mg, Al, Ca. Phương pháp ICP-MS. Determination of Na, K, B, Mg, Al, Ca content. ICP-MS method. Na, K: 63 mg/kg B: 0,5 mg/kg Mg: 4,0 mg/kg Al: 0,5 mg/kg Ca: 20 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.150 (2024) (Ref: AOAC 2015.06) 4. Xác định trị số Peroxide Phương pháp chuẩn độ. Determination of Peroxide value Titrimetric method. 0,006 g/100g (0,473 meq/kg) 05.2-CL4/ST 5.2 (2024) (Ref: GB 5009.227-2016) 5. Xác định hàm lượng Polyphosphate và Acid Citric/ muối Citrate (Phụ lục 16) Phương pháp IC-CD. Determination of Polyphosphate and Citric Acid/ Citrate salt content (Appendix 16). IC-CD method. Phụ lục 16 Appendix 16 05.2-CL4/ST 3.126 (2024) 6. Xác định dư lượng Rhodamine B. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Rhodamine B residue. LC-MS/MS method. 1,5 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.138 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng xơ tổng số (TDF), xơ hòa tan (SDF) và xơ không hòa tan (IDF). Phương pháp Enzym – khối lượng Determination of total dietary fiber, soluble dietary fiber and insoluble dietary fiber content. Enzymatic-gravimetric method. 0,1 % TCVN 9050: 2012 8. Xác định dư lượng Trichlorfon và Dichlorvos. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trichlorfon and Dichlorvos residue. LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg (10 μg/kg) Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.78 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018) 9. Xác định dư lượng Ethylene Oxide (EO) và 2- Chloroethanol (ECH). Phương pháp GC-MS. Determination of Ethylene Oxide (EO) and 2- Chloroethanol (ECH) residue. GC-MS method. 0,02 mg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 2.17 (2024) (Ref: EURL-SRM 45 (2020)) 10. Xác định hàm lượng Cyclamate. Phương pháp HPLC-UV. Determination of Cyclamate content. HPLC-UV method. 100 mg/kg TCVN 8472: 2010 (EN 12857: 1999) 11. Xác định hàm lượng Đường khử Phương pháp Chuẩn độ. Determination of Reducing sugar content. Titration method. 0,6 % 05.2-CL4/ST 1.61 (2024) (Ref: TCVN 4594:1988, TCVN 4075:2009) 12. Xác định hàm lượng Đường tổng số. Phương pháp Chuẩn độ. Determination of total sugar content. Titration method. 0,6 % 05.2-CL4/ST 1.60 (2024) (Ref: TCVN 4594:1988, TCVN 4074:2009) 13. Xác định hàm lượng Formaldehyde (Formol). Phương pháp chưng cất và UV/Vis. Determination of Formaldehyde (Formol) content. Distillation and UV/Vis methods. 30 mgCH2O/kg 05.2-CL4/ST 1.54 (2024) (Ref: NMKL 54 : 1964; AOAC 931.08; TCVN 8894:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp trắc quang. Determination of the total Phosphorus content. Photometric method. (0,05g/ 100g NMKL57:1994 TCVN 9043:2012 05.2-CL4/ST 3.5 (2024) 15. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method. 0,01 % NMKL 173 : 2005 16. Xác định dư lượng Auramine O. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Auramine O residue. LC-MS/MS method. 1,5 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.132 (2024) 17. Xác định dư lượng nhóm Avermectin: Abamectin (Abamectin B1a), Ivermectin, Emamectin benzoate, Doramectin, Eprinomectin, Moxidectin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Avermectin residue: Abamectin (Abamectin B1a), Ivermectin, Emamectin benzoate Doramectin, Eprinomectin, Moxidectin. LC-MS/MS method. 10 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.120 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018) 18. Xác định hàm lượng Boric acid, muối Borate (hàn the). Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of Boric acid, Borate salt content. Qualitative and semiquantitative method 0,02 % TCVN 8895:2012 19. Xác định hàm lượng Tro không tan trong nước Phương pháp trọng lượng. Determination of insoluble ash in water content. Gravimetric method 0,01 % 05.2-CL4/ST 1.63 (2020) (Ref: TCVN 5105: 2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Steroid, Methyltestosterone (MT) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Steroid residue, Methyltestosterone (MT) residue. LC-MS/MS method. 0,25 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.58 (2024) 21. Xác định độ pH. Determination of pH value. 2 ~ 12 05.2-CL4/ST 3.16 (2024) (Ref: TCVN 4835: 2002, AOAC 981.12) 22. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method. 0,01 % 05.2-CL4/ST 3.8 (2024) (Ref: TCVN 3703: 2009; NMKL 131: 1989) 23. Xác định hàm lượng Acesulfame K, Aspartame, Sacarin (Saccharin). Phương pháp HPLC-UV. Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharin content. HPLC-UV method 100 mg/kg Từng chất/ each compound TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999) 24. Xác định dư lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Chlorate, Perchlorate residue. LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 2.5 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023)) 25. Xác định dư lượng kim loại nặng: Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg). Phương pháp ICP-MS. Determination of heavy metals residue: Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg) residue. ICP-MS method. 0,01 mg/kg Từng chất/each compound AOAC 2015.01 26. Xác định hàm lượng phẩm màu: Sunset Yellow, Ponceau 4RC, Curcumine, Tartrazine, Allura Red. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of colours content: Sunset Yellow, Ponceau 4RC, Curcumine, Tartrazine, Allura Red content. HPLC- PDA method 10 mg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 5.6 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản. Foods, agriculture, agricultural products Xác định dư lượng Diquat, Paraquat. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Diquat, Paraquat residue. LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 3.77 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023)) 28. Xác định dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ acidic Pesticides (Phụ lục 15). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Phenoxy/ acidic Pesticides herbicides residue. (Appendix 15). LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg Phụ lục 15 (Appendix 15) 05.2-CL4/ST 3.122 (2024) (Ref: EN 15662:2018, AOAC 2007.01) 29. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 20). Phương pháp GC-MS/MS, LC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 20). GC-MS/MS, LC-MS/MS methods. 0,01 mg/kg Phụ lục 20 (Appendix 20) 05.2-CL4/ST 3.131 (2024) (Ref: EN 15662:2018, AOAC 2007.01) 30. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Dehydrocholic acid Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dehydrocholic acid residue. LC-MS/MS method. 5,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.63 (2024) (Ref: SOP No. 8.3.89 (MFDS, Korea) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cao: Ethephon, Glufosinate (Glufosinate-ammonium), Glyphosate, AMPA. Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar pesticides residue: Ethephon, Glufosinate (Glufosinate-ammonium), Glyphosate, AMPA residue. LC-MS/MS method. 0,03 mg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 2.16 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023)) 32. Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Ethoxyquin residue. LC-MS/MS method. 15 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.112 (2024) (Ref: TCVN 11282:2016 (AOAC 996.13)) 33. Xác định dư lượng nhóm Glucocorticoid: Dexamethasone, Prednisone. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Glucocorticoid group residue: Dexamethasone, Prednisone residue. LC-MS/MS method. 0,25 μg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 3.64 (2024) 34. Xác định hoạt độ nước (Aw). Phương pháp sử dụng thiết bị đo hoạt độ nước. Determination of water activity (Aw). Aw equipment method. 0 – 1.000 ISO 18787: 2017 35. Xác định dư lượng Melengestrol acetate Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Melengestrol acetate residue. LC-MS/MS method. 0,25 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.65 (2024) 36. Xác định dư lượng các nguyên tố (Phụ lục 25) Phương pháp ICP-OES. Determination of elements residue (Appendix 25). ICP-OES method. Phụ lục 25 (Appendix 25) 05.2-CL4/ST 7.1 (2024) (Ref: AOAC 2011.14) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng kim loại, nguyên tố (Phụ lục 19). Phương pháp ICP-MS. Determination of metals, elements residue (Appendix 19). ICP-MS Method. Phụ lục 19 (Appendix 19) 05.2-CL4/ST 3.106 (2024) (Ref: AOAC 2015.01) 38. Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Nitroimidazoles (Phụ lục 23). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitroimidazoles residue (Appendix 23). LC-MS/MS method. Phụ lục 23 (Appendix 23) 05.2-CL4/ST 3.59 (2024) 39. Xác định hàm lượng Propionic acid và muối Propionate. Phương pháp GC-MS Determination of Propionic acid and Propionate salt content. GC-MS method. 1,0 mg/kg 05.2-CL4/ST 5.3 (2024) (Ref: AOAC 950.35, AOAC 950.38) 40. Xác định hàm lượng Protein tổng. Phương pháp Kjeldahl. Determination of total Protein content. Kjeldahl method. 0,1 % 05.2-CL4/ST 3.6 (2024) (Ref: NMKL 6 : 2003, Gafta 4.1:2018) 41. Xác định dư lượng nhóm Stilbenes: Diethylstilbestrol (DES), Hexestrol (HES) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Stilbenes residue: Diethylstilbestrol (DES), Hexestrol (HES) LC-MS/MS method. 0,25 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.57 (2024) 42. Xác định hàm lượng tro không tan trong hydrochloric acid. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash insolubility hydrochloric acid content. Gravimetric method. 0,01 % 05.2-CL4/ST 3.17 (2024) (Ref: TCVN 9474:2012, Gafta 13:0: 2003) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất và chế biến thực phẩm, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định dư lượng Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil tổng (bao gồm Fipronil và Fipronil sulfone) tính theo Fipronil). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil total (including Fipronil and Fipronil sulfone, calculate as Fipronil) residue. LC-MS/MS method. 1,0 μg/kg (μg/L) Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.149 (2024) (Ref: CLG-PST5.09 (USDA/FSIS) (2022), EN 15662:2018) 44. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định độ pH. Determination of pH value. 2 ~ 12 AOAC 973.41 TCVN 6492:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định chỉ số Permanganate. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Permanganate index. Titrimetric method. 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) 46. Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp UV-VIS. Determination of Ammonium content. UV-VIS method. 0,015 mg/L 05.2-CL4/ST 3.32 (2024) (Ref: TCVN 6179-1:96 (ISO 7150-1:1984)) 47. Xác định hàm lượng các Anion hòa tan: Br-, Cl-, F-, NO3-, NO2-, PO43-, SO42-. Phương pháp IC-CD. Determination of dissolved anions content: Br-, Cl-, F-, NO3- NO2-, PO43-, SO42- IC-CD method. Br-, Cl- , F-, NO3-, SO42- , PO43-: 0,4 mg/L; NO2-: 0,02 mgN/L Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.39 (2024) (Ref: TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007)) 48. Xác định hàm lượng các Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+. Phương pháp IC-CD. Determination of Cation content: Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+ content. IC-CD method. 0,3 mg/L Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.38 (2024) (Ref: TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1998)) 49. Xác định hàm lượng tổng Chất rắn (TS) Phương pháp trọng lượng. Determination of total solids content Gravimetric method. 5,0 mg/L SMEWW 2540B:2023 50. Xác định hàm lượng tổng Chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng. Determination of total suspended solids content Gravimetric method. 5,0 mg/L SMEWW 2540D:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định dư lượng Chlorite, Chlorate, Bromate. Phương pháp IC-CD Determination of Chlorite, Chlorate, Bromate residue. IC-CD method 10 μg/L Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 4.4 (2024) (Ref: EPA 300.1 (1999)) 52. Xác định dư lượng Clo tự do và tổng clo Phương pháp đo màu. Determination of free chlorine and total chlorine residue. Colorimetric method 0,06 mg Cl2/L 05.2-CL4/ST 4.1 (2024) (Ref: TCVN 6225-2: 2021 (ISO 7393-2:2017), SMEWW 4500G (2023)) 53. Xác định hàm lượng Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride content. Titrimetric method. 5,0 mg/L 05.2-CL4/ST 3.22 (2024) (Ref: TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989)) 54. Xác định dư lượng Cyanide (CN−). Phương pháp IC-AD. Determination of cyanide residue. IC-AD method. 15 μg/L 05.2-CL4/ST 3.36 (2024) (Ref: SMEWW 4500CN-F (2023)) 55. Xác định Độ cứng tổng. Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of the total hardness. EDTA titrimetric method. 15 mg CaCO3/L 05.2-CL4/ST 3.21 (2024) (Ref: SMEWW 2340C (2023), TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 (E)) 56. Xác định độ dẫn điện. Phương pháp máy đo độ dẫn điện. Determination of conductivity Conductivity meter method. 0,01 μS/cm - 1000 mS/cm 05.2-CL4/ST 3.45 (2024) (Ref: EPA 120.1 (1982); SMEWW 2510B (2023)) 57. Xác định độ đục. Phương pháp định lượng Determination of turbidity. Quantitative methods 0,1 – 7500 NTU 05.2-CL4/ST 3.40 (2024) (Ref: TCVN 12402-1: 2020 (ISO 7027-1: 2016); SMEWW 2130B (2023)) 58. Xác định độ màu. Phương pháp so màu. Determination of colour Colorimetric method. 10 mg/L Pt 05.2-CL4/ST 3.41 (2024) (Ref: TCVN 6185: 2015 (ISO 7887:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định hàm lượng các nguyên tố (Phụ lục 25) Phương pháp ICP-OES. Determination of elements content. (Appendix 25). ICP-OES method. Phụ lục 25 (Appendix 25) 05.2-CL4/ST 7.2 (2024) (Ref: EPA 200.7 (1994)) 60. Xác định dư lượng kim loại, nguyên tố (phụ lục 17). Phương pháp ICP-MS. Determination of metals, elements residue (Appendix 17). ICP-MS method. Phụ lục 17 (Appendix 17) 05.2-CL4/ST 3.96 (2024) (Ref: SMEWW 3125 B (2023)) 61. Xác định hàm lượng Nitrite. Phương pháp trắc quang. Determination of Nitrite content. Photometric method. 0,0045 mg/L 05.2-CL4/ST 3.31 (2024) (Ref: TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)) 62. Xác định hàm lượng Sulfate (SO42). Phương pháp trọng lượng. Determination of Sulfate content. Gravimetric method. 30 mg/L 05.2-CL4/ST 3.24 (2024) (Ref: TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)) 63. Xác định hàm lượng Sulfide. Phương pháp IC-AD. Determination of Sulfide content. IC-AD method. 20 μg/L 05.2-CL4/ST 3.37 (2024) (Ref: SMEWW 4500S2- G (2023) 64. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS). Phương pháp trọng lượng. Determination of total dissolved solid (TDS) content. Gravimetric method. 2,5 mg/L 05.2-CL4/ST 3.37 (2024) (Ref: SMEWW 2540C (2023)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước mặt, nước ngầm, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Fishery, fishery products, agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, surface water, ground water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo hữu cơ (Phụ lục 13). Phương pháp GC-ECD Determination of Chlorinated pesticide residues (Appendix 13). GC-ECD method. Phụ lục 13 (Appendix 13) 05.2-CL4/ST 3.56 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 66. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống. Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs. Xác định hàm lượng muối Clorua (NaCl). Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of chloride salt (NaCl) content. Potential titration method. 0,03 % 05.2-CL4/ST 3.35 (2024) (Ref: TCVN 7931:2008 (AOAC 971.27)) 67. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản, nước giải khát Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products, beverages Xác định hàm lượng Benzoic acid, muối Benzoate (tính theo Benzoic acid), Sorbic acid, muối Sorboate (tính theo Sorbic acid). Phương pháp HPLC-UV. Determination of Benzoic acid/ Benzoate salt, Sorbic acid, Sorboate salt content (calculate as Sorbic acid) content. HPLC UV method. Acid Benzoic, muối Benzoate / Benzoate salt: 300 mg/kg (L) Acid Sorbic, nuối Sorboate/ Sorboate salt: 15 mg/kg (L) Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.54 (2024) (Ref: CLG-BSP.01 (USDA/FSIS) (2004)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite. Phương pháp HPLC- PDA. Determination of Nitrate and Nitrite content. HPLC- PDA method. Nitrate: 30 mg/kg Nitrite: 45 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.113 (2024) (Ref: TCVN 7814:2007, EN 12014-2:1997) 69. Xác định hàm lượng Sulfites (Sulphites). Phương pháp trắc quang. Determination of Sulfites (Sulphites) content. Photometric method. 10 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.4 (2024) (Ref: NMKL 132:1989, TCVN 8354:2010) 70. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, trứng, sản phẩm trứng Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, eggs, eggs products Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine, Terbutaline. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Beta-Agonist group residue: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine, , Terbutaline residue. LC-MS/MS method. Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products: 0,6 μg/kg Từng chất/ Each compound Đối tượng khác/ others: Clenbuterol: 0,1 μg/kg Salbutamol: 5,0 μg/kg Ractopamine: 1,0μg/kg Terbutaline: 10 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.103 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 71. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng Melamine. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Melamine content. LC-MS/MS method. Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products: 150 μg/kg Đối tượng khác/ others: 1,5 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.98 (2024) (Ref: FDA - LIB No 4421-4422 10/2008) 72. Xác định dư lượng Dapson. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dapson residue. LC-MS/MS method. 1,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.74 (2024) 73. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Florfenicol, Thiamphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Florfenicol, Thiamphenicol residue. LC-MS/MS method. 5,0 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.84 (2024) (Ref: CLG-FLOR2.02 (US DA/FSIS) (2006)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Fluoroquinolones (Phụ lục 4). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fluoroquinolones residue (Appendix 4). LC-MS/MS method. Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products: 1,0 μg/kg; Đối tượng khác/ others: 10 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.83 (2024) (Ref: J. AOAC Vol.18, No.2, 2010, Pages 87-97) 75. Xác định dư lượng nhóm Macrolides (Phụ lục 24). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Macrolides group residue (Appendix 24). LC-MS/MS method. Phụ lục 24 (Appendix 24) 05.2-CL4/ST 3.82 (2024) 76. Xác định dư lượng Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV) residue. LC-MS/MS method. 0,125 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.71 (2024) (Ref: AOAC 2021.25, Method of AFSSA-P Sanders-2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 77. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprim (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Sulfonamides and Trimethoprim residue. (Appendix 3). LC-MS/MS method. Phụ lục 3 (Appendix 3) 05.2-CL4/ST 3.89 (2024) 78. Xác định dư lượng Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG) residue. LC-MS/MS method. 0,125 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.107 (2024) (Ref: AOAC 2021.25) 79. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, milk products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline residue. LC-MS/MS method. 10,0 μg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 3.90 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 80. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước sản xuất, nuôi trồng thủy sản. Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, water used for food production and processing and aquaculture Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Chloramphenicol residue. LC-MS/MS method. 0,075 μg/kg (μg/L) 05.2-CL4/ST 3.67 (2024) (Ref: FDA/ORA/DFS No. 4290 (2006)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước sản xuất, nuôi trồng thủy sản. Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, water used for food production and processing and aquaculture Xác định dư lượng Furazolidone. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Furazolidone residue. HPLC-PDA method. Nước/ water: 2,5 μg/L Đối tượng khác/ others: 300 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.66 (2024) 82. Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản, thịt, sản phẩm thịt, trứng, sản phẩm trứng, sữa, sản phẩm sữa. Fishery, fishery product, meat, meat products, egg, egg products, milk, milk products Xác định dư lượng kháng sinh nhóm beta-Lactam (Phụ lục 21). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of beta-Lactam residue (Appendix 21). LC-MS/MS method. Phụ lục 21 (Appendix 21) 05.2-CL4/ST 3.109 (2024) (Ref: CLG-BLAC.03 (USDA/FSIS) (2011)) 83. Xác định dư lượng kháng sinh (Phụ lục 18). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of multi antibiotics residue (Appendix 18). LC-MS/MS method. Phụ lục 18 (Appendix 18) 05.2-CL4/ST 3.92 (2024) 84. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng Urê. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Urea content. HPLC-FLD method. 30 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.97 (2024) (Ref: TCVN 8025:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 85. Cá tra file đông lạnh. Frozen Tra fish fillets. Xác định hàm lượng ẩm (hàm lượng nước) Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method. 0,01 % AOAC 950.46 86. Thịt, sản phẩm thịt. Meat, meat products. Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method. 0,01 % AOAC 950.46 TCVN 8135:2009 87. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt. Fishery, fishery products, meat, meat products. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride salt content. Titrimetric method. 0,1 % TCVN 3701:2009 88. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 3703:2009 NMKL 131: 1989 89. Xác định dư lượng Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, Aflatoxin tổng (tổng của B1, B2, G1, G2). Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residue. HPLC-FLD method. 0,5 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 6.5 (2024) (Ref: AOAC 2005.08) 90. Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ. Determination of acid content. Titrimetric method. 0,06 g/100g (tính theo axit acetic) 05.2-CL4/ST 3.19 (2024) (Ref: TCVN 3702: 1990) 91. Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac (NH3). Phương pháp chuẩn độ. Determination of Nitrogen ammoniac content. Titrimetric method. 1,0 mgNH3/100g 05.2-CL4/ST 3.7 (2024) (Ref: TCVN 3706:1990) 92. Xác định hàm lượng Nitơ bay hơi (TVB-N). Phương pháp chưng cất. Determination of the volatile nitrogenous bases (TVB-N) content. Distillation method. (5 ~ 100) mg/100g. 05.2-CL4/ST 3.3 (2024) (Ref: TCVN 9215: 2012, Chapter III European commission decision 2074/2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 93. Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt. Fishery, fishery products, meat, meat products. Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans: AOZ, AMOZ, SEM, AHD, Nifursol (DNSH) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitrofurans metabolite content: AOZ, AMOZ, SEM, AHD, Nifursol (DNSH) residue. LC-MS/MS method. 0,25 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.68 (2024) (Ref: CLG-FLQ2.01 (USDA/FSIS) (2021); CFSAN 1906-2006) 94. Định tính tạp chất Agar. Quanlitativeof Agar. 0,2 % 05.2-CL4/ST 3.12 (2024) (Ref: AOAC 945.57, TCVN 13768:2023) 95. Xác định dư lượng Trifluralin. Phương pháp GC-MS. Determination of Trifluralin residue. GC-MS method. 5,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.101 (2024) (Ref: AOAC 2007.01. EN 15662:2018) 96. Xác định dư lượng Nicarbazin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nicarbazin residue. LC-MS/MS method. Trứng, sản phẩm trứng/ Eggs, eggs product: 1,5 μg/kg; Sản phẩm khác/ other products: 30 μg/kg, 05.2-CL4/ST 3.81 (2019) 97. Thịt, sản phẩm thịt Meat, meat products Xác định dư lượng nhóm Tranquilizer: Acepromazine, Azaperone, Xylazine. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Tranquilizer group residue: Acepromazine, Azaperone, Xylazine residue. LC-MS/MS method. Acepromazine: 2,0 μg/kg; Azaperone, Xylazine: 0,5 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.104 (2024) 98. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP - Độc tố gây mất trí nhớ). Phương pháp HPLC-UV Determination of Domoic acid (ASP - Amnesic Shellfish Poisoning) content. HPLC-UV method 2,0 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.53 (2024) (Ref: EN 14176:2017) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 99. Cá tra phi lê đông lạnh Frozen tra fish fillet Xác định hàm lượng hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Determination of moiture content. Gravimetric method 0,01 % TCVN 12608:2019 100. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Determination of moiture content. Gravimetric method 0,01 % 05.2-CL4/ST 1.58 (2024) (Ref: AOAC 950.46, TCVN 12608:2019) 101. Xác định hàm lượng Histamin. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Histamine content. HPLC-FLD method. 5 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.52 (2024) (Ref: AOAC 977.13 (2012)) 102. Xác định dư lượng độc tố sinh học biển nhóm Lipophilic (Phụ lục 22) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Lipophilic group marine biotoxins residue (Appendix 22). LC-MS/MS method. Phụ lục 22 (Appendix 22) 05.2-CL4/ST 6.1 (2024) (Ref: J. AOAC, volume 94(3), 2011, pp. 909-922) 103. Xác định dư lượng Nitrovin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitrovin residue. LC-MS/MS method. 1,5 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.137 (2024) 104. Xác định dư lượng Phenol. Phương pháp GC-MS. Determination of Phenol residue. GC-MS method. 150 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.136 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018) 105. Xác định dư lượng Praziquantel. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Praziquantel residue. LC-MS/MS method. 3,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.102 (2024) 106. Định tính tạp chất Agar. Qualitative of Rapid detection method for Agar. 0,1 % 05.2-CL4/ST 3.13 (2024) (Ref: TCVN 12614:2019) 107. Định tính Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC). Qualitative of Rapid detection 0,2 % 05.2-CL4/ST 3.15 (2024) (Ref: TCVN 12614:2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method method of carboxymethyl cellulose (CMC). 108. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Định tính Phát hiện nhanh tạp chất tinh bột và polyvinyl alcohol (PVA). Qualitative of Rapid detection method of starch and polyvinyl alcolhol (PVA) impurities. 0,03 % 05.2-CL4/ST 3.14 (2024) (Ref: TCVN 12614:2019) 109. Cá Fish Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 14). Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định. Phương pháp LC-MS/MS, GC- MS/MS. Determination multi-residue pesticides. (Appendix 14). Screening method and confirmation method. LC-MS/MS, GC-MS/MS methods. Phụ lục 14 Appendix 14 05.2-CL4/ST 3.143 (2024) (Ref: CLG-PST5.08 (USDA/FSIS) (2018)) 110. Thủy sản Fisherys Xác định tỉ lệ giữa hàm lượng ẩm và protein (H/P). Determination of the ratio between the moisture and protein content (H/P) / 05.2-CL4/ST 1.57 (2024) 111. Thủy sản, sản phẩm thủy sản. Fishery, fishery products Định tính Hydro sulfua (H2S). Qualitative of Hydrogen sulfide. 1,0 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.46 (2024) (Ref: TCVN 3699:1990) 112. Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Nitơ amin-amoniac content. Titrimetric method. 0,02 g/L 05.2-CL4/ST 3.26A (2024) (Ref: TCVN 3707:1990) 113. Xác định hàm lượng Nitơ axit amin. Phương pháp chuẩn độ. Determination of nitrogen amino acid content. Titrimetric method. 0,3 g/L 05.2-CL4/ST 3.47 (2024) (Ref: TCVN 3708:1990) 114. Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride salt content. Titrimetric method. 0,3 % 05.2-CL4/ST 3.2 (2024) (Ref: NMKL 89:1986, TCVN 3701:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 115. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng độc tố nhóm Saxitoxin (Paralytic Shellfish Poisoning - PSP) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residues HPLC-FLD method Phụ lục 5 Appendix 5 EN 14526:2017 05.2-CL4/ST 6.4 (2024) 116. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp trắc quang. Determination of total Phosphorus content. Photometric method. 0,05 % TCVN 1525: 2001 117. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method. 0,01 % Gafta 3:0 (2014) 118. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method. 0,01 % Gafta 11:0 (2014) 119. Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method. 0,01 % Gafta 2:1 (2005) 120. Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Calcium (Ca) content Titrimetric method. 0,1 % AOAC 927.02 TCVN 1526-1:2007 (ISO 6490-1:1985) 121. Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa tổng Phương pháp chưng cất Determination of total digested Protein content. Distillation method 1,0 % 05.2-CL4/ST 1.56 (2024) (Ref: AOAC 971.09, TCVN) 9129:2011 (ISO 6655:1997) 122. Xác định hàm lượng Protein không tiêu hóa tổng. Phương pháp Pepsin. Determination of total undigested Protein content. Pepsin method. 1,0 % 05.2-CL4/ST 3.11 (2024) (Ref: AOAC 971.09 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 123. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định hàm lượng Xơ thô. Phương pháp trọng lượng. Determination of crude fibre content. Gravimetric method. 0,3 g/ 100g (%) Gafta 9:0 (2014) TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000) 124. Nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, B2, G1, G2; tổng B1, B2, G1, G2. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Aflatoxin content: B1, B2, G1, G2; total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residue. HPLC-FLD methods. 0,5 μg/kg Từng chất/each compound 05.2-CL4/ST 6.2 (2024) (Ref: AOAC 2005.08, AOAC 991.31 (2002)) 125. Nông sản, sản phẩm nông sản. Agriculture, agricultural products Xác định dư lượng 6- Benzylaminopurine (6-BAP). Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6-Benzylaminopurine (6-BAP) residue. LC-MS/MS method. 0,01 mg/kg 05.2-CL4/ST 3.129 (2024) (Ref: AOAC 2007.01; EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 126. Nông sản, sản phẩm nông sản. Agriculture, agricultural products Xác định dư lượng Dithiocarbamates. Phương pháp GC-MS. Determination of Dithiocarbamates residue GC-MS method. 0,08 mg/kg (tính theo CS2) 05.2-CL4/ST 3.80 (2024) (Ref: EURL-SRM 14 (2020)) 127. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1). Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 1). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods. 0,01 mg/kg (10 μg/kg) Từng chất/each compound Phụ lục 1 Appendix 1 05.2-CL4/ST 3.114 (2024) 128. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 2) Phương pháp LC-MS/MS, GC- MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 2) LC-MS/MS, GC-MS/MS method. 0,01 mg/kg (10 μg/kg) Từng chất/each compound Phụ lục 2 Appendix 2 05.2-CL4/ST 3.118 (2024) 129. Xác định dư lượng độc tố vi nấm (Phụ lục 26). Phương pháp LC-MS/MS Determination of mycotoxin residue. (Appendix 26). LC-MS/MS method. Phụ lục 26 Appendix 26 05.2-CL4/ST 6.3 (2024) 130. Ngũ cốc, cà phê, sản phẩm cà phê, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Cereals, coffee, coffee products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs Xác định dư lượng Ochratoxin A. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Ochratoxin A residue. HPLC-FLD method. Ngũ cốc; Cà phê, sản phẩm cà phê/ Cereals, coffee, coffee products: 1,5 μg/kg Đối tượng khác/ other: 3,0 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.128 (2024) (Ref: AOAC 991.44; AOAC 2004.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 131. Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (Brix). Phương pháp khúc xạ. Determination of soluble solids (Brix) content. Refractometric method 0,0 ~ 53 % 05.2-CL4/ST 1.53 (2024) (Ref: TCVN 7771:2007) 132. Hạt có dầu Oilseeds Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and volatile matter content Gravimetric method. 0,01 % ISO 665:2020 133. Tiêu, sản phẩm tiêu Pepper, pepper products. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 11). Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS. Determination of multi- residue pesticides (Appendix 11). LC-MS/MS, GC-MS/MS method. Phụ lục 11 (Appendix 11) 05.2-CL4/ST 3.133 (2024) (Ref: EN 15662:2018) 134. Trà (chè) hòa tan dạng rắn Instant tea in solid form Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp trọng lượng. Determination total ash content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 9742:2013 (ISO 7514:1990) 135. Trà, sản phẩm trà Tea, tea products Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 10). Phương pháp GC-MS/MS. Determination of multi residue pesticides (Appendix 10). GC-MS/MS method. 0,05 mg/kg Phụ lục 10 (Appendix 10) 05.2-CL4/ST 3.142 (2024) (Ref: EN 15662:2018) 136. Xác định dư lượng Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos. LC-MS/MS method. Fipronil: 1,5 μg/kg, Khác/ other: 50 μg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.123 (2024) (Ref: EN 15662:2018 137. Xác định hàm lượng Caffeine. Phương pháp HPLC- UV. Determination of Caffeine content. HPLC-UV method. 0,2 % (0,2g/ 100g) TCVN 9744:2013 (ISO 10727:2002) 138. Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước. Phương pháp trọng lượng. Determination of water extract compound content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5610:2007 (ISO 9768:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 139. Trà, sản phẩm trà Tea, tea products Xác định hàm lượng Chất khô. Phương pháp trọng lượng. Determination of dry matter content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 9738:2013 (ISO 1572:1980) 140. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ. Determination of alkalinity of watersoluble ash. Titrimetric method. 0,01 % TCVN 5085:1990 141. Xác định hao hụt khối lượng (độ ẩm) Phương pháp trọng lượng. Determination of loss in mass (moiture). Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5613:2007 TCVN 9741: 2013 (ISO 7513 : 1990) 142. Xác định hàm lượng Tannin Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of Tannin content. Potential titration method. 0,8 % 05.2-CL4/ST 3.27A (2024) (Ref: AOAC 955.35 143. Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash content. Gravimetric method. / TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987) 144. Xác định hàm lượng Tro tan và tro không tan trong nước. Phương pháp trọng lượng. Determination of water - soluble ash and water-insoluble ash content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5084:2007 145. Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp trọng lượng. Determination total ash content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5611: 2007 (ISO 1575 :1987) 146. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng. Determination of crude fibre content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5714:2007 (ISO 15598:1999) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 147. Cà phê, sản phẩm cà phê. Coffee, coffee products. Xác định hàm lượng Caffeine. Phương pháp HPLC- UV. Determination of Caffeine content. HPLC-UV method. 0,01% TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008) 148. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 12). Phương pháp LC-MS/MS và GC- MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 12). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods. Phụ lục 12 (Appendix 12) 05.2-CL4/ST 3.121 (2024) (Ref: EN 15662: 2018, AOAC 2007.01) 149. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 5253:1990 150. Cà phê bột Roasted ground coffee Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content Gravimetric method 0,01 % TCVN 7035:2002 (ISO 11294 : 1994) 151. Cà phê nhân Green coffee Xác định hao hụt khối lượng. Phương pháp trọng lượng. Determination of loss in mass. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 6928: 2007 (ISO 6673: 2003) 152. Tinh bột Starch Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996) 153. Bột mì Flour Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method. 0,01 % AOAC 925.10 154. Nguyên liệu đông trùng hạ thảo Cordyceps Xác định hàm lượng Cordycepin, Adenosine, N6-(2-Hydroxyethyl) Adenosine. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Cordycepin, Adenosine, N6-(2-Hydroxyethyl) Adenosine content. HPLC-PDA method. 100 mg/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 1.74 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 155. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ acid (axit béo tự do) và trị số acid. Phương pháp chuẩn độ. Detemination of acidity (free fatty acid / FFA) and acid value Potential titration method Độ acid/ acidity (FFA): 0,1 % (tính theo/ calculate as acid Oleic) Trị số acid / acid value: 0,2 mg KOH/ g chất béo / fat TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) 156. Xác định chỉ số iot Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of iodine value Potential titration method. 0 – 200 g/100g 05.2-CL4/ST 1.51 (2024) (Ref: TCVN 6122: 2015 (ISO 3961:2013)) 157. Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số Peroxide. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Peroxide value. Potential titration method. 0,2 meq/kg TCVN 9532: 2012 (ISO 27107: 2008) 158. Xác định chỉ số xà phòng hóa. Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of saponification value. Potential titration method. 6,0 mgKOH/g 05.2-CL4/ST 1.52 (2024) (Ref: TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013)) 159. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô. Determination of dry residues. / QCVN 12-1: 2011/BYT 160. Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô. Determination of dry residues. / QCVN 12-2: 2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 161. Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp và cao su). Tool, packaging contact foods (synthetic resins and rubbers). Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd). Phương pháp thử vật liệu. Phương pháp ICP-MS. Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content. Material testing. ICP-MS method. 0,015 μg/g Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.139 (2024) (Ref: QCVN 12-1, 12-2: 2011/BYT) 162. Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ…) Tool, packaging contact foods (synthetic resins and rubbers, metals, ceramics…) Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd). Phương pháp thử thôi nhiễm. Phương pháp ICP-MS. Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content. Testing of migration from materials. ICP-MS method. 0,015 μg/ml Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.141 (2024) (Ref: QCVN 12-1, 12-2, 12-3: 2011/BYT, 12-4:2015/BYT) 163. Surimi Surimi Xác định tạp chất. Determination of impurities / TCVN 8682:2011 164. Nước giải khát Soft drinks Xác định hàm lượng phẩm màu (Phụ lục 6) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of colors content (Appendix 6). LC-MS/MS method Phụ lục 6/ Appendix 6 05.2-CL4/ST 5.5 (2024) 165. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng acid béo (Phụ lục 7) Phương pháp GC-MS. Determination of fatty acid (Appendix 7). GC-MS method. Phụ lục 7/ Appendix 7 Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 1.75 (2024) (Ref: AOAC 996.06 (2010)) 166. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha, tổng hoạt độ phóng xạ beta. Phương pháp đo phóng xạ. Determination of gross alpha and gross beta radioactivity Measurement of radioactivity Alpha: 0,1 Bq/kg Beta: 0,2 Bq/kg 05.2-CL4/ST 7.4 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 167. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng chất chống oxy hoá (Phụ lục 8). Phương pháp HPLC-PDA Determination of antioxidants content (Appendix 8). HPLC-PDA method Phụ lục 8 (Appendix 8) Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 5.8 (2024) 168. Thực phẩm, thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản Foods, animal feed, aquaculture feed, material for animal feed, aquaculture feed Xác định hoạt độ phóng xạ phát tia gamma: Cs-134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th- 232. Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe. Determination of gamma radiation residue: Cs- 134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th-232. HPGe detector method. 3,0 Bq/kg Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 7.6 (2024) 169. Thực phẩm Foods Xác định dư lượng nhóm Aminoglycoside (Phụ lục 9). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Aminoglycoside group residue (Appendix 9). LC-MS/MS method. Phụ lục 9 (Appendix 9) Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 3.61 (2024) (Ref: CLG-AMG1.03 (USDA/FSIS) (2011)) 170. Sữa, sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng Aflatoxin M1. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Aflatoxin M1 residue. HPLC-FLD method. Sữa/ milk: 0,01 μg/kg Sản phẩm sữa/ milk products: 0,1 μg/kg 05.2-CL4/ST 6.6 (2024) (Ref: ISO 14501:2021) 171. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước ăn uống, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Surface water, ground water, domestic water drinking water production water aquaculture water, ice water. Xác định hoạt độ phóng xạ phát tia gamma: Cs-134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th- 232. Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe. Determination of gamma radiation residue: Cs- 134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th-232. HPGe detector method. 3,0 Bq/L Từng chất/ each compound 05.2-CL4/ST 7.5 (2024) 172. Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha, tổng hoạt độ phóng xạ beta. Phương pháp đo phóng xạ. Determination of gross alpharadioactivit total and gross beta radioactivity total. Measurement of radioactivity Alpha: 0,1 Bq/L Beta: 0,2 Bq/L ISO 10704:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 173. Vật liệu tiếp xúc với thực phẩm (đũa tre, xiên que, rổ rá) Materials in contact with foodstuffs (bamboo chopsticks, skewers, baskets) Xác định hàm lượng Sulfites (Sulphites). Phương pháp trắc quang. Determination of Sulfites (Sulphites) content. Photometric method. 60 mg/kg 05.2-CL4/ST 5.10 (2024) (Ref: TCVN 12272:2018) 174. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Trimethylamine - Nitơ (TMA-N) Phương pháp trắc quang Determination of Trimethylamine nitrogen (TMA-N) content. Photometric method. 5,0 mg/kg (0,50 mg/100g) 05.2-CL4/ST 1.20 (2024) (Ref: AOAC 971.14) 175. Xác định dư lượng Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Toltrazuril sulfoxide. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Toltrazuril sulfoxide residue. LC-MS/MS method. 10 μg/kg 05.2-CL4/ST 3.69 (2024) 176. Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp ICP-OES. Determination of total content of sulfur. ICP-OES method. 160 mg/kg 05.2-CL4/ST 7.7 (2024) (Ref: EN ISO 16994:2016) 177. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Surface water, ground water, domestic water, production water aquaculture water, ice water. Xác định độ màu. Phương pháp UV/Vis Determination of colour Colorimetric method. 10 mg/L Pt 05.2-CL4/ST 4.5 (2024) (Ref: TCVN 6185: 2015 (ISO 7887:2011)) 178. Xác định hàm lượng Uranium. Phương pháp ICP-MS Determination of Uranium content. ICP-MS method 0,001 mg/L EPA 200.8 (1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 179. Tôm đông lạnh Frozen shrimp Định tính tạp chất Agar. Qualitative of rapid detection method for Agar. 0,2 % TCVN 13768:2023 180. Phát hiện nhanh tạp chất Agar. Qualitative of rapid detection method of Agar. 0,1 % TCVN 13768:2023 181. Định tính Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC). Qualitative of rapid detection method of carboxymethyl cellulose (CMC). 0,2 % TCVN 13768:2023 182. Định tính Phát hiện nhanh tạp chất Gelatin. Qualitative of rapid detection method of Gelatin impurities. 0,1 % TCVN 13768:2023 183. Định tính Phát hiện nhanh tạp chất polyvinyl alcohol (PVA). Qualitative of rapid detection method of polyvinyl alcolhol (PVA) impurities. 0,03 % TCVN 13768:2023 184. Định tính phát hiện nhanh tạp chất tinh bột. Qualitative of rapid detection method of starch impurities. 0,03 % TCVN 13768:2023 185. Dầu mỡ động vật, thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisure and volatile matter content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 6120:2018 (ISO 662:2016) 186. Cà phê rang, cà phê hòa tan Roasted coffee Xác định độ ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of moiture. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 10706: 2015 AOAC 979.12 187. Xác định hàm lượng chất chiết tan trong nước. Phương pháp trọng lượng. Determination of water-soluble extract. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 12999:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/79 TT. No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 188. Trà, sản phẩm trà. Tea, tea products Xác định hàm lượng polyphenol tổng số. Phương pháp UV-VIS. Determination of content of total polyphenol. UV-VIS method. 0,3 % (g/100g) TCVN 9745-1:2013 (ISO 14502-1:2005) 189. Sản phẩm rau, quả Fruit and vegetable products Xác định độ acid. Phương pháp chuẩn độ. Determination of acidity. Titrimetric method. 0,3 mmol H+/100g (0,3 mmol H+/100ml) TCVN 5483:2007 (ISO 750:1998) 190. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô. Phương pháp Kjeldahl. Determination of nitrogen and crude protein calculation content. Kjeldahl method. 0,1% TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014) 191. Sữa Milk Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng. Determination of fat content. Gravimetric method. 0,01 % TCVN 6508:2011 (ISO 1211:2010) AOAC 989.05 192. Sữa Milk Xác định độ acid. Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity. Titrimetric method. 0,04 g/100g (tính theo axit lactic/Calculated as lactic acid) AOAC 947.05 TCVN 6509:2013 (ISO/TS 11869:2012) 193. Sữa, cream, sữa cô đặc Milk ream and evaporated milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số. Phương pháp khối lượng. Determination of total solids content. Gravimetric method 0,02 % TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010) 194. Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products Xác định hàm lượng Histamin. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Histamine content. HPLC-PDA method. 25 mg/kg ISO 19343:2017 Chú thích/ Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - AOCS: American Oil Chemists' Society. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/79 - ASTA: American Spice Trade Association. - CEN: European Committee for Standardization. - DIN: Deutsches Institut für Normung. - EN: Europäische Norm (European Standard). - EURL: European Union Reference Laboratories. - GB: China National Standards (Guo Biao). - IDF: International Diabetes Federation. - IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association. - ISO: International Organization for Standardization. - 05.2-CL4/ST…: phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method. - NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food Analysis). - QuPPe: Quick Polar Pesticides. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard. - U.S. EPA: U.S. Environmental Protection Agency. - Phòng Kiểm nghiệm hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm thực phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 1 Azoxystrobin GC-MS/MS , LC-MS/MS 2 Bifenthrin GC-MS/MS 3 Bitertanol GC-MS/MS 4 Chlorpyrifos-Methyl GC-MS/MS 5 Cyhalothrin GC-MS/MS 6 Cypermethrin GC-MS/MS 7 Cyproconazole GC-MS/MS 8 Cyprodinil GC-MS/MS, LC-MS/MS 9 Deltamethrin GC-MS/MS 10 Dichloran GC-MS/MS 11 Difenoconazole GC-MS/MS, LC-MS/MS 12 Edifenphos GC-MS/MS 13 Endosulfan GC-MS/MS 14 Etofenprox GC-MS/MS 15 Fenitrothion GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/79 Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 16 Fenpropathrin GC-MS/MS, LC-MS/MS 17 Fipronil GC-MS/MS 18 Flusilazole GC-MS/MS 19 Indoxacarb GC-MS/MS 20 Iprobenfos GC-MS/MS 21 Iprovalicarb GC-MS/MS 22 Isoprocarb GC-MS/MS 23 Isoprothiolane GC-MS/MS 24 Kresoxim-Methyl GC-MS/MS 25 Malathion GC-MS/MS 26 Metalaxyl GC-MS/MS 27 Nitrothal-Isopropyl GC-MS/MS 28 Paclobutrazol GC-MS/MS 29 Pencycuron GC-MS/MS 30 Pendimethalin GC-MS/MS 31 Permethrin GC-MS/MS 32 Piperonyl Butoxide GC-MS/MS 33 Profenofos GC-MS/MS 34 Propiconazole GC-MS/MS 35 Propoxur GC-MS/MS , LC-MS/MS 36 Tetraconazole GC-MS/MS 37 Triadimenol GC-MS/MS 38 Triazophos GC-MS/MS 39 Trifluralin GC-MS/MS 40 Abamectine LC-MS/MS 41 Acephate LC-MS/MS 42 Aldicarb LC-MS/MS 43 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 44 Boscalid LC-MS/MS 45 Carbaryl LC-MS/MS 46 Carpropamid LC-MS/MS 47 Dimethoate LC-MS/MS 48 Ethiprole LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/79 Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 49 Famoxadone LC-MS/MS 50 Fenbuconazole LC-MS/MS 51 Fenpyroximate LC-MS/MS 52 Flonicamid LC-MS/MS 53 Flubendiamide nega LC-MS/MS 54 Flufenacet LC-MS/MS 55 Flufenoxuron LC-MS/MS 56 Flutriafol LC-MS/MS 57 Hexaconazole LC-MS/MS 58 Hexaflumuron nega LC-MS/MS 59 Imazalil LC-MS/MS 60 Imidacloprid LC-MS/MS 61 Lufenuron_nega LC-MS/MS 62 Methamidophos LC-MS/MS 63 Methoxyfenozide LC-MS/MS 64 Monocrotophos LC-MS/MS 65 Omethoate LC-MS/MS 66 Phoxim LC-MS/MS 67 Pirimicarb LC-MS/MS 68 Tebufenozide LC-MS/MS 69 Thiabendazole LC-MS/MS 70 Thiacloprid LC-MS/MS 71 Thiamethoxam LC-MS/MS 72 Pyraclostrobin LC-MS/MS 73 Triadimefon LC-MS/MS 74 Propargite LC-MS/MS 75 Carbendazim LC-MS/MS 76 Carbofuran LC-MS/MS 77 Spirotetramate LC-MS/MS 78 Cycloxydim LC-MS/MS 79 Prochloraz LC-MS/MS 80 Fluopicolide LC-MS/MS 81 Metaflumizone LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/79 Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 82 Buprofezin LC-MS/MS 83 Tebuconazole LC-MS/MS 84 Flutolanil LC-MS/MS 85 Hexythiazox LC-MS/MS 86 Trifloxystrobin LC-MS/MS 87 Spinosad D LC-MS/MS 88 Chlorpyrifos LC-MS/MS 89 Spinosad A LC-MS/MS 90 Acetamiprid LC-MS/MS 91 Fenvalerate GC-MS/MS 92 Metalaxyl- M GC-MS/MS Tính theo/ calculate as Metalaxyl 93 Molinate GC-MS/MS 94 Phorate GC-MS/MS 95 Phosphamidon GC-MS/MS 96 Dimethomorph LC-MS/MS 97 Clothianidin LC-MS/MS 98 Dinotefuran LC-MS/MS Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II, bằng LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118). Appendix 2: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods II by LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị phân tích Equipment Ghi chú/ Note 1 Diazinon GC-MS/MS 2 Cyfluthrin GC-MS/MS 3 Ethoprophos GC-MS/MS 4 Fenoxanil GC-MS/MS 5 Parathion methyl GC-MS/MS 6 Phenthoate GC-MS/MS 7 Thiobencarb GC-MS/MS 8 Butachlor GC-MS/MS 9 Cadusafos GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/79 Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II, bằng LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118). Appendix 2: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods II by LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị phân tích Equipment Ghi chú/ Note 10 Ethion GC-MS/MS 11 Mefenacet GC-MS/MS 12 Alachlor GC-MS/MS 13 Methidathion GC-MS/MS 14 Parathion GC-MS/MS 15 Pirimiphos methyl GC-MS/MS 16 Propanil (DCPA) GC-MS/MS 17 Quintozene GC-MS/MS 18 Tebufenpyrad GC-MS/MS 19 Vinclozolin GC-MS/MS 20 Silafluofen GC-MS/MS 21 Methacrifos GC-MS/MS 22 Fenthion GC-MS/MS 23 Dimethenamid GC-MS/MS 24 Fenchlorphos GC-MS/MS 25 Flucythrinate GC-MS/MS 26 Mecarbam GC-MS/MS 27 Simazine GC-MS/MS 28 Uniconazole P GC-MS/MS 29 Vamidothion LC-MS/MS 30 Trifloxysulfuron LC-MS/MS 31 Triasulfuron LC-MS/MS 32 Pyrazosulfuron ethyl LC-MS/MS 33 Penoxsulam LC-MS/MS 34 Haloxyfop LC-MS/MS 35 Fluazinam LC-MS/MS 36 Fluazifop LC-MS/MS 37 Fenhexamid LC-MS/MS 38 Ethoxysulfuron LC-MS/MS 39 Cyclosulfamuron LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/79 Phụ lục 3: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.89). Appendix 3: List of compounds for determination of Sulfonamides group and Trimethoprime by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.89). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ note 1 Sulfachloropyridazine (SCP) LC-MS/MS 10 2 Sulfamethoxazole (SMTX) LC-MS/MS 10 3 Sulfathiazole (STZ) LC-MS/MS 10 4 Sulfamerazine (SMRZ) LC-MS/MS 10 5 Sulfadiazine (SDZ) LC-MS/MS 10 6 Sulfadimethoxine (SDM) LC-MS/MS 10 7 Sulfamethazine (SMZ)/ Sulfadimidine LC-MS/MS 10 8 Sulfapyridine (SPY) LC-MS/MS 10 9 Sulfadoxine (SDX) LC-MS/MS 10 10 Sulfisoxazole (SSXZ) LC-MS/MS 10 11 Sulfamethoxypyridazine (SMP) LC-MS/MS 10 12 Sulfamonomethoxine (SMMT) LC-MS/MS 10 13 Sulfaquinoxaline (SQX)/ Sulfachinoxalin LC-MS/MS 10 14 Sulfabenzamide (SBZ) LC-MS/MS 10 15 Sulfatroxazole (STX) LC-MS/MS 10 16 Sulfamoxole (SMX) LC-MS/MS 10 17 Sulfaguanidine (SGN) LC-MS/MS 10 18 Sulfanilamide (SNM) LC-MS/MS 10 19 Trimethoprime (TMP) LC-MS/MS 5,0 20 Ormetoprim (OMP) LC-MS/MS 5,0 Phụ lục 4: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones bằng LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83). Appendix 4: List of compounds for determination of Fluoroquinolones group by LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 1 Enrofloxacin (EFX) LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/79 Phụ lục 4: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones bằng LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83). Appendix 4: List of compounds for determination of Fluoroquinolones group by LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 2 Ciprofloxacin (CFX) LC-MS/MS 3 Norfloxacin (NFX) LC-MS/MS 4 Danofloxacin (DAFX) LC-MS/MS 5 Difloxacin (DFX) LC-MS/MS 6 Sarafloxacin (SFX) LC-MS/MS 7 Flumequine (FX) LC-MS/MS 8 Oxolinic acid (OX) LC-MS/MS 9 Pefloxacin (PFX) LC-MS/MS 10 Nalidixic acid (NAFX) LC-MS/MS 11 Ofloxacin (OFX) LC-MS/MS 12 Orbifloxacin (OBX) LC-MS/MS 13 Marbofloxacin LC-MS/MS 14 Moxifloxacin (MFX) LC-MS/MS 15 Levofloxacin (LFX) LC-MS/MS 16 Desethylene ciprofloxacin (DCX) LC-MS/MS 17 Gatifloxacin (GFX) LC-MS/MS 18 Sparfloxacin (SPX) LC-MS/MS 19 Lomefloxacin (LOX) LC-MS/MS 20 Clinafloxacin (CLX) LC-MS/MS Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng nhóm Saxitoxin toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) bằng HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4). Appendix 5: List of compounds for determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residue by HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μmol/kg) Ghi chú Note 1 Saxitoxin (STX) HPLC-FLD 0,070 2 N-sulfocarbamoyl-gonyautoxin 1,2 (C1,2) HPLC-FLD 0,200 3 Decarbamoylgonyautoxins-2&3 (dcGTX2,3) HPLC-FLD 0,108 4 Gonyautoxin 5 (GTX5, B1) HPLC-FLD 0,070 5 Neosaxitoxin (NEO) HPLC-FLD 0,100 6 Decarbamoylsaxitoxin (dcSTX) HPLC-FLD 0,030 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/79 Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng nhóm Saxitoxin toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) bằng HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4). Appendix 5: List of compounds for determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residue by HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μmol/kg) Ghi chú Note 7 Decarbamoylneosaxitoxin (dcNEO) HPLC-FLD 0,240 8 Gonyautoxins-1&4 (GTX1,4) HPLC-FLD 0,150 9 Gonyautoxins-2&3 (GTX2,3) HPLC-FLD 0,290 10 Tổng độc tố PSP/ Paralytic Shellfish Poisoning (PSP) toxins total HPLC-FLD 260 (μg/kg) Tính tổng/ total Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng phẩm màu bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5)/ Appendix 6: List of compounds for determination of colours by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú Note 1 Erythosine LC-MS/MS 10 2 Fast Green FCF LC-MS/MS 10 3 Patent Blue V LC-MS/MS 10 4 Amaranth LC-MS/MS 10 5 Ponceau 4RC LC-MS/MS 10 6 Azorubine LC-MS/MS 10 7 Allura Red AC LC-MS/MS 10 8 Curcumin LC-MS/MS 10 9 Rose Bengal LC-MS/MS 10 10 Acid Red 52 LC-MS/MS 10 Tính tổng/ total 11 Tartrazine LC-MS/MS 10 12 Ponceau SX LC-MS/MS 10 13 Orange G LC-MS/MS 10 14 Sunset Yellow LC-MS/MS 10 15 Quinoline Ylellow S LC-MS/MS 10 16 Orange I LC-MS/MS 10 17 Light Green SF LC-MS/MS 10 18 Benzyl Violet LC-MS/MS 10 19 Indigo Carmine LC-MS/MS 10 20 Carminic Acid LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/79 Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng phẩm màu bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5)/ Appendix 6: List of compounds for determination of colours by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú Note 21 Naphthol Yellow S LC-MS/MS 10 22 Alizarin LC-MS/MS 10 Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (g/100g; %) Ghi chú/ Note 1 Butyric acid (C4:0) GC-MS 0,02 2 Caproic acid (C6:0) GC-MS 0,02 3 Caprylic acid (C8:0) GC-MS 0,02 4 Capric acid (C10:0) GC-MS 0,02 5 Undecanoic acid (C11:0) GC-MS 0,02 6 Lauric acid (C12:0) GC-MS 0,02 7 Tridecanoic acid (C13:0) GC-MS 0,02 8 Myristic acid (C14:0) GC-MS 0,02 9 Myristoleic acid (C14:1) GC-MS 0,02 10 Pentadecanoic acid (C15:0) GC-MS 0,02 11 cis-10-Pentadecenoic acid (C15:1) GC-MS 0,02 12 Palmitic acid (C16:0) GC-MS 0,02 13 Palmitoleic acid (C16:1) GC-MS 0,02 14 Heptadecanoic acid (C17:0) GC-MS 0,02 15 cis-10-Heptadecenoic acid (C17:1) GC-MS 0,02 16 Stearic acid (C18:0) GC-MS 0,02 17 Elaidic acid (C18:1 trans (n9)) GC-MS 0,02 18 Oleic acid (C18:1 cis (n9)) GC-MS 0,02 19 Linolelaidic acid (C18:2 trans (n6)) GC-MS 0,02 20 Linoleic acid (C18:2 cis (n6)) GC-MS 0,02 21 γ-Linolenic acid (C18:3n6) GC-MS 0,02 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/79 Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (g/100g; %) Ghi chú/ Note 22 α-Linolenic acid (ALA) (C18:3n3) GC-MS 0,02 23 Arachidic acid (C20:0) GC-MS 0,02 24 cis-11-Eicosenoic acid (C20:1(n9)) GC-MS 0,02 25 cis-11,14-Eicosadienoic acid (C20:2) GC-MS 0,02 26 cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid (C20:3n6) GC-MS 0,02 27 Henicosanoic acid (C21:0) GC-MS 0,02 28 Arachidonic acid (ARA) (C20:4n6) GC-MS 0,03 29 cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid (C20:3n3) GC-MS 0,02 30 cis-5,8,11,14,17- Eicosapentaenoic (EPA) (C20:5n3) GC-MS 0,02 31 Behenic acid (C22:0) GC-MS 0,02 32 Erucic acid (C22:1(n9)) GC-MS 0,02 33 cis-13,16-Docosadienoic acid (C22:2) GC-MS 0,02 34 Tricosanoic acid (C23:0) GC-MS 0,02 35 cis-4,7,10,13,16,19- Docosahexaenoic acid (DHA) (C22:6(n3)) GC-MS 0,02 36 Lignoceric acid (C24:0) GC-MS 0,02 37 Nervonic acid (C24:1(n9)) GC-MS 0,02 38 Saturated Fat (SFA) (Tổng của / Sum of C4:0, C6:0, C8:0, C10:0, C11:0, C12:0, C13:0, C14:0, C15:0, C16:0, C17:0, C18:0, C20:0, C21:0, C22:0, C23:0, C24:0) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 39 Trans Fat (TFA) (Tổng của / Sum of C18:1 trans (n9), C18:2 trans (n6)) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/79 Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75) Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (g/100g; %) Ghi chú/ Note 40 Monounsaturated Fat (MUFA) (Tổng của / Sum of C14:1, C15:1, C16:1, C17:1, C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9)) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 41 Polyunsaturated Fat (Tổng của/ Sum of C18:2 cis (n6), C18:3n6, C18:3n3, C20:2, C20:3n6, C20:4n6, C20:3n3, C20:5n3, C22:2, C22:6(n3)) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 42 Unsaturated Fat (Tổng của/ Sum of Monounsaturated Fat, Polyunsaturated Fat) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 43 Omega 3 (Tổng của/ Sum of (C18:3n3, C20:3n3, C20:5n3, C22:6(n3)) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 44 Omega 6 (Tổng của/Sum of C18:2 cis (n6), C18:3n6, C20:3n6, C20:4n6, C20:2, C22:2) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument 45 Omega 9 (Tổng của/ Sum of C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9), C18:1 trans (n9)) GC-MS 0,02 Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu xác ðịnh hàm luợng các chất chống oxy hoá bằng HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8). Appendix 8: List of compounds for determination of Antioxidants content by HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8) Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 1 Propyl gallate (PG) hoặc propyl 3,4,5-trihydroxybenzoate HPLC-PDA 80 2 2,4,5-Trihydroxybutyrophenone (THBP) HPLC-PDA 80 3 tert-Butyl hydroquinone (TBHQ) HPLC-PDA 80 4 Ethoxyquin (ETH) HPLC-PDA 80 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/79 Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu xác ðịnh hàm luợng các chất chống oxy hoá bằng HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8). Appendix 8: List of compounds for determination of Antioxidants content by HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8) Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 5 Butyl hydroxyanisole (BHA) HPLC-PDA 80 6 Octyl gallate (OG) HPLC-PDA 80 Phụ lục 9: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng thuốc kháng sinh nhóm Aminoglycoside bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.61). Appendix 9: List of compounds for determination of Aminoglycoside residue by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.61) Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 1 Neomycin LC-MS/MS 30 2 Streptomycin LC-MS/MS 30 3 Dihydrostreptomycin LC-MS/MS 30 4 Spectinomycin LC-MS/MS 30 5 Gentamycin C1 LC-MS/MS 9,0 6 Gentamycin C1a LC-MS/MS 6,0 7 Gentamycin C2 / C2a LC-MS/MS 15 8 Gentamycin tổng (bao gồm/ including Gentamycin C1, Gentamycin C1a, Gentamycin C2 / C2a) LC-MS/MS / Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 1 Carbofuran GC-MS/MS 0,05 2 Diazinon GC-MS/MS 0,05 3 Dimethoate GC-MS/MS 0,05 4 Ethoprophos GC-MS/MS 0,05 5 Methacrifos GC-MS/MS 0,05 6 Molinate GC-MS/MS 0,05 7 Propoxur GC-MS/MS 0,05 8 Trifluralin GC-MS/MS 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/79 Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 9 Alachlor GC-MS/MS 0,05 10 Cadusafos GC-MS/MS 0,05 11 Dicloran GC-MS/MS 0,05 12 Pencycuron GC-MS/MS 0,05 13 Phorate GC-MS/MS 0,05 14 Quintozene GC-MS/MS 0,05 15 Simazine GC-MS/MS 0,05 16 Chlorpyrifos Methyl GC-MS/MS 0,05 17 Dimethenamid GC-MS/MS 0,05 18 Fenchlorphos GC-MS/MS 0,05 19 Iprobenfos GC-MS/MS 0,05 20 Metalaxyl, Metalaxyl M GC-MS/MS 0,05 tính tổng theo / calculate as Metalaxyl 21 Parathion Methyl GC-MS/MS 0,05 22 Phosphamidon GC-MS/MS 0,05 23 Pirimicarb GC-MS/MS 0,05 24 Pirimifos Methyl GC-MS/MS 0,05 25 Propanil GC-MS/MS 0,05 26 Quinalphos GC-MS/MS 0,05 27 Vinclozoline GC-MS/MS 0,05 28 Chlorpyriphos GC-MS/MS 0,05 29 Fenitrothion GC-MS/MS 0,05 30 Fenthion GC-MS/MS 0,05 31 Malathion GC-MS/MS 0,05 32 Nitrothal-isopropyl GC-MS/MS 0,05 33 Parathion GC-MS/MS 0,05 34 Tetraconazole GC-MS/MS 0,05 35 Thiobencarb GC-MS/MS 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/79 Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 36 Butachlor GC-MS/MS 0,05 37 Endosulfan-alpha GC-MS/MS 0,05 38 Mecarbam GC-MS/MS 0,05 39 Methidathion GC-MS/MS 0,05 40 Paclobutrazol GC-MS/MS 0,05 41 Pendimethalin GC-MS/MS 0,05 42 Phenthoat GC-MS/MS 0,05 43 PiperonylButoxide GC-MS/MS 0,05 44 Triadimenol GC-MS/MS 0,05 45 Cyproconazole GC-MS/MS 0,05 46 Ethion GC-MS/MS 0,05 47 Fenoxanil GC-MS/MS 0,05 48 Flusilazole GC-MS/MS 0,05 49 Flutolanil GC-MS/MS 0,05 50 Iprovalicarb GC-MS/MS 0,05 51 Isoprothiolane GC-MS/MS 0,05 52 Kresoxim Methyl GC-MS/MS 0,05 53 Profenofos GC-MS/MS 0,05 54 Triazophos GC-MS/MS 0,05 55 Uniconazol GC-MS/MS 0,05 56 Bifenthrin GC-MS/MS 0,05 57 Edifenphos GC-MS/MS 0,05 58 Endosulfan-beta GC-MS/MS 0,05 59 Fenpropathrin GC-MS/MS 0,05 60 Propiconazole GC-MS/MS 0,05 61 Tebufenpyrad GC-MS/MS 0,05 62 Cyhalothrin GC-MS/MS 0,05 63 Mephenacet GC-MS/MS 0,05 64 Bitertanol GC-MS/MS 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/79 Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 65 Boscalid GC-MS/MS 0,05 66 Cyfluthrin GC-MS/MS 0,05 67 Cypermethrin GC-MS/MS 0,05 68 Difenoconazole GC-MS/MS 0,05 69 Etofenprox GC-MS/MS 0,05 70 Fenvalerate GC-MS/MS 0,05 71 Flucythrinate GC-MS/MS 0,05 72 Permethrin GC-MS/MS 0,05 73 Silafluofen GC-MS/MS 0,05 74 Tralomethrin GC-MS/MS 0,05 Tính theo / calculate as Deltamethrin 75 Deltamethrin GC-MS/MS 0,05 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 1 2-phenylphenol GC-MS/MS 0,05 2 Acephate LC-MS/MS 0,05 3 Acetamiprid LC-MS/MS 0,05 4 Acetochlor GC-MS/MS 0,1 5 Alachlor GC-MS/MS 0,1 6 Aldicarb LC-MS/MS 0,1 7 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 0,1 8 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 0,05 9 Aldicarb tổng/ total (bao gồm/ including Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide) / / Tính theo/ calculate as Aldicarb 10 Azinphos methyl LC-MS/MS 0,1 11 Azoxystrobin LC-MS/MS 0,05 12 Benalaxyl LC-MS/MS 0,1 13 Benoxacor LC-MS/MS 0,05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/79 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 14 Bifenthrin GC-MS/MS 0,1 15 Bromopropylate GC-MS/MS 0,1 16 Butachlor GC-MS/MS 0,1 17 Cadusafos GC-MS/MS 0,05 18 Carbaryl LC-MS/MS 0,1 19 Carbendazim và Benomyl LC-MS/MS 0,1 Tính theo/ calculate as Carbendazim 20 Carbofuran tổng (bao gồm Carbofuran, Carbosulfan, 3-hydroxycarbofuran) LC-MS/MS / Tính theo/ calculate as Carbofuran 21 3-hydroxy carbofuran LC-MS/MS 0,1 22 Carbofuran LC-MS/MS 0,1 23 Carbosulfan LC-MS/MS 0,1 24 Carpropamid LC-MS/MS 0,1 25 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 0,05 26 Chloroneb GC-MS/MS 0,1 27 Chlorpropham LC-MS/MS 0,1 28 Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 0,05 29 Chlorpyriphos GC-MS/MS 0,05 30 Clothianidin LC-MS/MS 0,1 31 Coumaphos O LC-MS/MS 0,05 32 Cyfluthrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,2 33 Cyhalothrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,2 34 Cypermethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,2 35 Cyproconazole LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 36 Cyprodinil LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,1 37 Deethylatrazine LC-MS/MS 0,1 38 Diazinon LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 39 Dichlorvos LC-MS/MS 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/79 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 40 Dicloran GC-MS/MS 0,1 41 Dicofol GC-MS/MS 0,05 42 Difenoconazole GC-MS/MS 0,1 43 Dimethenamid LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,1 44 Dimethoate LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,05 45 Dinotefuran LC-MS/MS 0,1 46 Diuron LC-MS/MS 0.05 47 Edifenphos GC-MS/MS 0,1 48 Endosulfan I GC-MS/MS 0,1 Endosulfan II GC-MS/MS 0,1 Endosulfan tổng / total Endosulfan I, Endosulfan II / / 49 Ethion GC-MS/MS 0,1 50 Ethiprole LC-MS/MS 0,05 51 Ethoprophos GC-MS/MS 0,1 52 Etofenprox GC-MS/MS 0,1 53 Etoxazole GC-MS/MS 0,1 54 Fenchlorphos GC-MS/MS 0,05 55 Fenitrothion GC-MS/MS 0,1 56 Fenobucarb LC-MS/MS 0,1 57 Fenoxanil GC-MS/MS 0,1 58 Fenpropathrin GC-MS/MS 0,1 59 Fensulfothion LC-MS/MS 0,05 60 Fenthion GC-MS/MS 0,05 61 Fenthion sulfone LC-MS/MS 0,1 62 Fenthion sulfoxide LC-MS/MS 0,1 63 Fenthion tổng (bao gồm/ including Fenthion, Fenthion sulfone, Fenthion sulfoxide) / / Tính theo/ calculate as Fenthion 64 Fipronil GC-MS/MS 0,1 65 Flonicamid LC-MS/MS 0,1 66 Flufenacet LC-MS/MS 0,05 67 Fluridone LC-MS/MS 0.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/79 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 68 Flusilazole GC-MS/MS 0,1 69 Flutolanil LC-MS/MS 0,05 70 Flutriafol LC-MS/MS 0,05 71 Hexazinone LC-MS/MS 0,1 72 Imazalil LC-MS/MS 0,05 73 Imidacloprid LC-MS/MS 0,05 74 Iprobenfos GC-MS/MS 0,1 75 Iprovalicarb LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,05 76 Isoprocarb LC-MS/MS 0,1 77 Isoprothiolane LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0.05 78 Kresoxim methyl GC-MS/MS 0,1 79 Linuron LC-MS/MS 0,05 80 Malathion LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,05 81 Mecarbam GC-MS/MS 0,1 82 Mefenacet LC-MS/MS 0,05 83 Metalaxyl và Metalaxyl M LC-MS/MS 0,1 Tính tổng theo/ calculate total as Metalaxyl GC-MS/MS 0,1 84 Methacrifos GC-MS/MS 0,1 85 Methamidophos LC-MS/MS 0,1 86 Methidathion LC-MS/MS 0,05 87 Methiocarb LC-MS/MS 0,05 88 Methomyl LC-MS/MS 0,05 89 Metolachlor GC-MS/MS 0,1 90 Metribuzin LC-MS/MS 0,1 91 Mevinphos (tổng đồng phân / sum of isomers E-Mevinphos, Z-Mevinphos) LC-MS/MS 0,1 92 MGK 264 (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,1 93 Molinate LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/79 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 94 Monocrotophos LC-MS/MS 0,1 95 Nitrothal isopropyl GC-MS/MS 0,1 96 Norflurazon LC-MS/MS 0,05 97 Omethoate LC-MS/MS 0,1 98 Oxamyl LC-MS/MS 0,1 99 Paclobutrazol LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,1 100 Parathion GC-MS/MS 0,1 101 Parathion methyl GC-MS/MS 0,1 102 PCA (Pentachloroaniline) GC-MS/MS 0,1 103 PCB (Pentachlorobenzen), GC-MS/MS 0,1 104 Pencycuron GC-MS/MS 0,05 105 Pendimethalin GC-MS/MS 0,1 106 Permethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,05 107 Phenthoat GC-MS/MS 0,1 108 Phorate GC-MS/MS 0,1 109 Phosphamidon LC-MS/MS 0,05 GC-MS/MS 0,05 110 Piperonyl Butoxide GC-MS/MS 0,1 111 Pirimicarb LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 112 Pirimiphos methyl GC-MS/MS 0,1 LC-MS/MS 0,05 113 Pirimiphos ethyl GC-MS/MS 0,1 114 Procymidone GC-MS/MS 0,1 115 Profenofos GC-MS/MS 0,1 116 Pronamide GC-MS/MS 0,1 117 Propachlor LC-MS/MS 0,1 118 Propetamphos LC-MS/MS 0,1 119 Propiconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,1 120 Propoxur LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 121 Prothiofos GC-MS/MS 0,1 122 Pyridaben LC-MS/MS 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/79 Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/Kg) Ghi chú/ Note 123 Pyrimethanil LC-MS/MS 0,05 124 Pyriproxyfen LC-MS/MS 0,1 125 Quinalphos GC-MS/MS 0,1 126 Quintozene tổng/ total (bao gồm/ including Quintozene và Pentachloroaniline) GC-MS/MS 0,1 Tính theo/ calculate as Quintozene 127 Simazine LC-MS/MS 0,1 GC-MS/MS 0,1 128 Spinosad A (spinosyn A) LC-MS/MS 0,05 129 Spinosad D (spinosyn D) LC-MS/MS 0,05 130 Spinosad (tổng các đồng phân/ sum of isomers spinosyn A và spinosyn D) / / Tính tổng/ total 131 Spirotetramate LC-MS/MS 0,05 132 Tebufenpyrad GC-MS/MS 0,1 133 Tebuthiuron LC-MS/MS 0,1 134 Tetraconazole GC-MS/MS 0,1 135 Thiacloprid LC-MS/MS 0,1 136 Thiamethoxam LC-MS/MS 0,1 137 Triadimefon LC-MS/MS 0,05 138 Triadimenol (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 0,1 139 Triazophos GC-MS/MS 0,1 140 Tricyclazole LC-MS/MS 0,05 141 Trifloxystrobin LC-MS/MS 0,05 142 Trifluralin GC-MS/MS 0,05 143 Vamidothion LC-MS/MS 0,05 144 Vinclozoline GC-MS/MS 0,1 Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 1 Acephate LC-MS/MS 0,02 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/79 Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 2 Acetamiprid LC-MS/MS 0,02 3 Aldicarb LC-MS/MS 0,02 4 Aldicarbsulfoxide LC-MS/MS 0,02 5 Azoxystrobin LC-MS/MS 0,02 6 Carbaryl LC-MS/MS 0,02 7 Carbofuran LC-MS/MS 0,02 8 Clothianidin LC-MS/MS 0,02 9 Cyprodinil LC-MS/MS 0,02 10 Difenoconazole LC-MS/MS 0,02 11 Dimethoate LC-MS/MS 0,02 12 Dimethomorph LC-MS/MS 0,02 13 Dinotefuran LC-MS/MS 0,02 14 Fenbuconazole LC-MS/MS 0,02 15 Famoxadone LC-MS/MS 0,02 16 Flutolanil LC-MS/MS 0,02 17 Flutriafol LC-MS/MS 0,02 18 Hexaconazole LC-MS/MS 0,02 19 Imazalil LC-MS/MS 0,02 20 Imidacloprid LC-MS/MS 0,02 21 Indoxacarb LC-MS/MS 0,02 22 Isoprocarb LC-MS/MS 0,02 23 Metalaxyl/ Metalaxyl M LC-MS/MS 0,02 Tính tổng/ total 24 Methamidophos LC-MS/MS 0,02 25 Methidathion LC-MS/MS 0,02 26 Monochlotophos LC-MS/MS 0,02 27 Omethoate LC-MS/MS 0,02 28 Phosphamidon LC-MS/MS 0,02 29 Phoxim LC-MS/MS 0,02 30 Pirimicarb LC-MS/MS 0,02 31 Propiconazole LC-MS/MS 0,02 32 Pyraclostrobin LC-MS/MS 0,02 33 Tebuconazole LC-MS/MS 0,02 34 Thiabendazole LC-MS/MS 0,02 35 Thiacloprid LC-MS/MS 0,02 36 Thiamethoxam LC-MS/MS 0,02 37 Triadimefon LC-MS/MS 0,02 38 Triadimenol LC-MS/MS 0,02 39 Triazophos LC-MS/MS 0,02 40 Trifloxystrobin LC-MS/MS 0,02 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/79 Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 41 Vamidothion LC-MS/MS 0,02 42 Quitozene GC-MS/MS 0,02 43 Bifenthrin GC-MS/MS 0,02 44 Chlorpyrifos Methyl GC-MS/MS 0,02 45 Cyhalothrin GC-MS/MS 0,02 46 Cypermethrin GC-MS/MS 0,02 47 Cyproconazole GC-MS/MS 0,02 48 Deltamethrin GC-MS/MS 0,02 Tính theo/ calculate as Deltamethrin 49 Tralomethrin GC-MS/MS 0,02 50 Endosulfan-alpha GC-MS/MS 0,02 51 Endosulfan-beta GC-MS/MS 0,02 52 Etofenprox GC-MS/MS 0,02 53 Fenpropathrin GC-MS/MS 0,02 54 Permethrin GC-MS/MS 0,02 Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56). Appendix 13: List of compounds for determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56). Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ Ghi chú Note Dạng rắn (mg/kg) Dạng lỏng (mg/L) 1 HCB (Hexachlorobenzene) GC-ECD 0,01 0.0001 2 Aldrin và Dieldrin GC-ECD 0,01 / Tính theo/ calculate as Dieldrin 3 Aldrin GC-ECD 0,01 0,00002 4 Dieldrin GC-ECD 0,01 0,00002 5 gamma-BHC (Lindane) GC-ECD 0,01 0,0001 6 Chlordane tổng / total (bao gồm / including cis-Chloradane và trans-Chlordane) GC-ECD 0,01 0,0001 7 alpha-Chlordane (cis-Chlordane) GC-ECD 0,01 0,0001 8 gamma-Chlordane (trans-Chlordane) GC-ECD 0,01 0,0001 9 DDT tổng / total (bao gồm / including p,p'-DDT, o,p'-DDT, GC-ECD 0,01 / Tính theo/ calculate as DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/79 Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56). Appendix 13: List of compounds for determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56). Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ Ghi chú Note Dạng rắn (mg/kg) Dạng lỏng (mg/L) p,p'-DDE và p,p'-TDE (DDD)); p,p’-DDT (4,4'-DDT) Heptachlor DDT 10 p,p'-DDD(TDE)/ 4,4'-DDD GC-ECD 0,01 / 11 p,p'-DDE (4,4'-DDE) GC-ECD 0,01 0,0001 12 o,p'-DDT (2,4'-DDT) GC-ECD 0,01 / 13 p,p'-DDT (4,4'-DDT) GC-ECD 0,01 0,0001 14 Heptachlor tổng / total (bao gồm/ including Heptachlor, Heptachlor epoxide A, Heptachlor epoxide B) GC-ECD 0,01 / Tính theo calculate as Heptachlor 15 Heptachlor GC-ECD 0,01 0,00002 16 Heptachlor epoxide A GC-ECD 0,01 / 17 Heptachlor epoxide B GC-ECD 0,01 0,00002 18 Endrin GC-ECD 0,01 0,00002 Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143). Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 1 1-Naphthol GC-MS/MS 30 2 Aldrin GC-MS/MS 25 3 Bifenthrin GC-MS/MS 5,0 4 Chlordane (cis +trans) GC-MS/MS 10 5 Chlorothalonil GC-MS/MS 60 6 Chlorpropham GC-MS/MS 30 7 Chlorpyrifos GC-MS/MS 7,5 8 Chlorpyrifos methyl GC-MS/MS 5,0 9 Dieldrin GC-MS/MS 25 10 Endosulfan I GC-MS/MS 50 11 Endosulfan II GC-MS/MS 50 12 Endosulfan sulfate GC-MS/MS 25 13 Fenpropathrin GC-MS/MS 25 14 Fipronil GC-MS/MS 5,0 15 Fipronil desulfinyl GC-MS/MS 5,0 16 Fipronil sulfide GC-MS/MS 5,0 17 Heptachlor GC-MS/MS 25 18 Heptachlor epoxide A GC-MS/MS 25 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/79 Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143). Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 19 Heptachlor epoxide B GC-MS/MS 25 20 Lindane GC-MS/MS 20 21 Metolachlor GC-MS/MS 10 22 MGK-24 GC-MS/MS 50 23 Nonachlor trans GC-MS/MS 15 24 Nonachlor cis GC-MS/MS 15 25 o,p-DDD GC-MS/MS 50 26 o,p-DDE GC-MS/MS 50 27 Oxychlordane GC-MS/MS 10 28 p, p-DDD và o p DDT GC-MS/MS 50 29 p,p-DDE GC-MS/MS 25 30 p,p-DDT GC-MS/MS 50 31 PCA GC-MS/MS 25 32 Permethrin GC-MS/MS 25 33 Propyzamide GC-MS/MS 5,0 34 Tefluthrin GC-MS/MS 5,0 35 3-hydroxycarbofuran LC-MS/MS 5,0 36 Acephate LC-MS/MS 10 37 Acetamiprid LC-MS/MS 5,0 38 Alachlor LC-MS/MS 5,0 39 Aldicarb LC-MS/MS 10 40 Aldicarb sulfone LC-MS/MS 10 41 Aldicarbsulfoxide LC-MS/MS 25 42 Atrazine LC-MS/MS 10 43 Azinphos- Methyl LC-MS/MS 10 44 Azoxystrobin LC-MS/MS 5,0 45 Benoxacor LC-MS/MS 5,0 46 Boscalid LC-MS/MS 15 47 Buprofezin LC-MS/MS 25 48 Carbaryl LC-MS/MS 25 49 Carbofuran LC-MS/MS 5,0 50 Carfentrazone_E LC-MS/MS 5,0 51 Clothianidin LC-MS/MS 10 52 Coumaphos O (Coumaphos-oxon) LC-MS/MS 10 53 Coumaphos S LC-MS/MS 10 54 Deethylatrazine (Desethyl-atrazine) LC-MS/MS 10 55 Diazinon LC-MS/MS 5,0 56 Dichlorvos LC-MS/MS 10 57 Difenoconazole LC-MS/MS 15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/79 Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143). Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 58 Diflubenzuron LC-MS/MS 12,.5 59 Dimethoate LC-MS/MS 10 60 Diuron LC-MS/MS 80 61 Ethion LC-MS/MS 10 62 Ethofumesate LC-MS/MS 20 63 Fenoxaprop E LC-MS/MS 10 64 Fluridone LC-MS/MS 25 65 Fluroxypyr-1-methylheptyl-ester LC-MS/MS 5,0 66 Fluvalinate LC-MS/MS 7.5 67 Hexazinone LC-MS/MS 30 68 Hexythiazox LC-MS/MS 10 69 Imazalil LC-MS/MS 5,0 70 Imidacloprid LC-MS/MS 25 71 Indoxacarb LC-MS/MS 25 72 Linuron LC-MS/MS 25 73 Malathion LC-MS/MS 40 74 Metalaxyl/ Metalaxyl M LC-MS/MS 10 Tính tổng/ total calculation 75 Methamidophos LC-MS/MS 10 76 Methomyl LC-MS/MS 30 77 Methoxyfenozide LC-MS/MS 5,0 78 Metribuzin LC-MS/MS 50 79 Myclobutanil LC-MS/MS 10 80 Norflurazon LC-MS/MS 10 81 Omethoate LC-MS/MS 10 82 Piperonyl butoxide LC-MS/MS 22,5 83 Pirimiphos methyl LC-MS/MS 10 84 Prallethrin LC-MS/MS 40 85 Profenofos LC-MS/MS 10 86 Propachlor LC-MS/MS 10 87 Propanil LC-MS/MS 25 88 Propetamphos LC-MS/MS 7,5 89 Propiconazole LC-MS/MS 15 90 Pyraclostrobin LC-MS/MS 50 91 Pyrethrin I LC-MS/MS 46 92 Pyrethrin II LC-MS/MS 46 93 Pyridaben LC-MS/MS 9,0 94 Pyriproxyfen LC-MS/MS 20 95 Resmethrin LC-MS/MS 50 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/79 Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143). Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 96 Simazine LC-MS/MS 10 97 Sulprofos LC-MS/MS 25 98 Tebufenozide LC-MS/MS 40 99 Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 10 100 Tetraconazole LC-MS/MS 5,0 101 Thiabendazole LC-MS/MS 15 102 Thiamethoxam LC-MS/MS 10 103 Thiobencarb LC-MS/MS 50 104 Trifloxystrobin LC-MS/MS 5,0 Phụ lục 15: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ Acidic pesticides bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122). Appendix 15: List of compounds for determination of Phenoxy/ Acidic pesticides herbicides by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122). Số thứ tự No.. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 1 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D) LC-MS/MS 0,01 2 Bentazone LC-MS/MS 0,01 3 MCPA LC-MS/MS 0,01 4 MCPB LC-MS/MS 0,01 5 Fludioxonil LC-MS/MS 0,01 6 Fluazinam LC-MS/MS 0,01 7 Haloxyfop LC-MS/MS 0,01 8 Fluazifop LC-MS/MS 0,01 9 Dicamba LC-MS/MS 0,01 10 Gibberellic acid (GA3) LC-MS/MS 0,01 11 Imazamox LC-MS/MS 0,01 12 Imazapic LC-MS/MS 0,01 13 Bromacil LC-MS/MS 0,01 14 Fluazifop-butyl LC-MS/MS 0,01 15 Haloxyfop-methyl LC-MS/MS 0,01 16 Prochloraz LC-MS/MS 0,01 17 Fluroxypyr-1-methylheptyl-ester (Fluroxypyr-meptyl) LC-MS/MS 0,01 18 Fluroxypyr LC-MS/MS 0,01 19 Quinclorac LC-MS/MS 0,01 20 Flonicamid LC-MS/MS 0,01 21 Imazethapyr LC-MS/MS 0,01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/79 Phụ lục 15: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ Acidic pesticides bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122). Appendix 15: List of compounds for determination of Phenoxy/ Acidic pesticides herbicides by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122). Số thứ tự No.. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/kg) Ghi chú/ Note 22 Imazapyr LC-MS/MS 0,01 23 2-Naphthoxyacetic acid LC-MS/MS 0,01 24 Acifluorfen LC-MS/MS 0,01 25 Pentachlorophenol LC-MS/MS 0,01 26 2,4,5-T LC-MS/MS 0,01 27 2,4-DB LC-MS/MS 0,01 28 2,4,6-Trichlorophenol LC-MS/MS 0,01 Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Phosphates và Citric acid/ muối Citrate bằng IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126) Appendix 16: List of compounds for determination of Phosphates và Citric acid/ Citrate salt by IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ Ghi chú Note 1 Monophosphate/ Orthophosphate (PO43-) IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P 2 Diphosphate/ Pyrophosphate (P2O74-) IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P 3 Trimetaphosphate (P3O93-) IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P 4 Tripolyphosphate/ Triphosphate (P3O105-) IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P 5 Polyphosphates (tổng của: Diphosphate/ Pyrophosphate, Trimetaphosphate, Tripolyphosphate/ Triphosphate) IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P 6 Hexametaphosphate IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as P2O5 0,1 g/100g 1,34 g/Kg Tính theo/ calculate as PO43- 437 mg/Kg Tính theo/ calculate as P DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/79 Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Phosphates và Citric acid/ muối Citrate bằng IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126) Appendix 16: List of compounds for determination of Phosphates và Citric acid/ Citrate salt by IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ Ghi chú Note 7 Citric acid/ muối Citrate IC-CD 1,0 g/Kg Tính theo/ calculate as Citric acid Phụ lục 17: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng nguyên tố trong nước bằng ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.96) Appendix 17: List of compounds for determination of elements in water by ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.96) Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LOQ (mg/L) Ghi chú Note 1 Antimon/ Antimony (Sb) ICP-MS 0,001 2 Asen/ Arsenic (As) ICP-MS 0,001 3 Bari/ Barium (Ba) ICP-MS 0,001 4 Beryli/ Beryllium (Be) ICP-MS 0,001 5 Cadimi/ Cadmium (Cd) ICP-MS 0,001 6 Chì/ Lead (Pb) ICP-MS 0,001 7 Coban/ Cobalt (Co) ICP-MS 0,015 8 Crôm/ Chromium (Cr) ICP-MS 0,001 9 Đồng/ Copper (Cu) ICP-MS 0,015 10 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-MS 0,015 11 Magie/ Manganese (Mn) ICP-MS 0,001 12 Molyden/ Molybdenum (Mo) ICP-MS 0,001 13 Nhôm/ Aluminium (Al) ICP-MS 0,015 14 Niken/ Nickel (Ni) ICP-MS 0,015 15 Sắt/ Iron (Fe) ICP-MS 0,015 16 Selen/ Selenium (Se) ICP-MS 0,001 17 Stronti/ Strontium (Sr) ICP-MS 0,001 18 Tali/ Thallium Tl) ICP-MS 0,001 19 Thiếc/ Tin (Sn) ICP-MS 0,001 20 Thủy ngân/ Mercury (Hg) ICP-MS 0,0005 21 Vanadi/ Vanadium (V) ICP-MS 0,001 Phụ lục 18: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng kháng sinh bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92). Appendix 18: List of compounds for determination of antibiotics content by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92). Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú Note 1 Ormetoprim LC-MS/MS 2,0 2 Levamisole LC-MS/MS 2,0 3 Enrofloxacin LC-MS/MS 2,0 4 Sulfamonomethoxine LC-MS/MS 2,0 5 Sulfamethazine LC-MS/MS 2,0 6 Oxolinic acid LC-MS/MS 2,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/79 Phụ lục 18: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng kháng sinh bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92). Appendix 18: List of compounds for determination of antibiotics content by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92). Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LOQ (μg/kg) Ghi chú Note 7 Nalidixic acid LC-MS/MS 2,0 8 Sulfadimethoxine LC-MS/MS 2,0 9 Sulfaquinoxaline LC-MS/MS 2,0 10 Lasalocid LC-MS/MS 12 11 Fenbendazole LC-MS/MS 10 12 Pyrimethamine LC-MS/MS 3,0 13 Trimethoprim LC-MS/MS 2,0 Phụ lục 19: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng nguyên tố bằng thiết bị ICP-MS (05.2-CL4/ST- 3.106). Appendix 19: List of compounds for determination of elenents by ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.106). Số thứ tự No. Tên chất Compound Thiết bị Equipment LoQ (mg/Kg) Ghi chú Note 1 Crôm/ Chromium (Cr) ICP-MS 0,05 2 Magan/ Manganese (Mn) ICP-MS 0,05 3 Sắt/ Iron (Fe) ICP-MS 0,1 4 Coban/ Cobalt (Co) ICP-MS 0,05 5 Niken/ Nickel (Ni) ICP-MS 0,05 6 Đồng/ Copper (Cu) ICP-MS 0,05 7 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-MS 0,05 8 Selen/ Selenium (Se) ICP-MS 0,02 9 Thiếc/ Tin (Sn) ICP-MS 0,02 10 Bari/ Barium (Ba) ICP-MS 0,02 11 Stronti/ Strontium (Sr) ICP-MS 0,01 12 Beryli/ Beryllium (Be) ICP-MS 0,01 13 Vanadi/ Vanadium (V) ICP-MS 0,01 14 Molyden/ Molybdenum (Mo) ICP-MS 0,01 15 Antimon/ Antimony (Sb) ICP-MS 0,01 16 Tali/ Thallium (Tl) ICP-MS 0,01 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note I Nhóm chỉ tiêu gốc Carbamate / List of compounds for carbamate group 1 Aldicarb tổng/ total (bao gồm/ including Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide) / Tính theo/ calculate as Aldicarb 2 Aldicarb LC-MS/MS 3 Aldicarb sulfone LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 4 Aldicarb sulfoxide LC-MS/MS 5 Carbaryl LC-MS/MS 6 Carbendazim và Benomyl LC-MS/MS Tính theo/ calculate as Carbendazim 7 Carbofuran tổng/ total (bao gồm / including Carbofuran, Carbosulfan, 3-hydroxycarbofuran, Benfuracarb, Furathiocarb) / Tính theo/ calculate as Carbofuran 8 Carbofuran LC-MS/MS 9 Carbosulfan LC-MS/MS 10 3-hydroxycarbofuran LC-MS/MS 11 Benfuracarb LC-MS/MS 12 Furathiocarb LC-MS/MS 13 Chlorpropham LC-MS/MS, GC-MS/MS 14 Ethiofencarb LC-MS/MS 15 Ethiofencarb sulfone LC-MS/MS 16 Fenobucarb LC-MS/MS 17 Iprovalicarb LC-MS/MS, GC-MS/MS 18 Isoprocarb LC-MS/MS, GC-MS/MS 19 Methiocarb LC-MS/MS 20 Methomyl LC-MS/MS 21 Molinate LC-MS/MS, GC-MS/MS 22 Oxamyl LC-MS/MS 23 Pirimicarb LC-MS/MS, GC-MS/MS 24 Propamocarb LC-MS/MS 25 Propoxur LC-MS/MS, GC-MS/MS 26 Thiobencarb (4-chlorobenzyl methyl sulfone) LC-MS/MS 27 Thiodicarb LC-MS/MS 28 Thiophanate-methyl LC-MS/MS II Nhóm chỉ tiêu gốc Lân hữu cơ/ List of compounds for Organophosphorus group 29 Acephate LC-MS/MS 30 Azinphos-methyl LC-MS/MS, GC-MS/MS 31 Azinphos-ethyl GC-MS/MS 32 Cadusafos LC-MS/MS, DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note GC-MS/MS 33 Chlorpyrifos (-ethyl) LC-MS/MS, GC-MS/MS 34 Chlorpyrifos-methyl GC-MS/MS 35 Coumaphos LC-MS/MS 36 Coumaphos-oxon LC-MS/MS 37 Cyanophos GC-MS/MS 38 Demeton LC-MS/MS 39 Diazinon LC-MS/MS, GC-MS/MS 40 Dichlorvos LC-MS/MS, GC-MS/MS 41 Dimethoate LC-MS/MS, GC-MS/MS 42 Disulfoton LC-MS/MS, GC-MS/MS 43 Edifenphos GC-MS/MS 44 Ethion LC-MS/MS, GC-MS/MS 45 Ethoprophos LC-MS/MS, GC-MS/MS 46 Famphur LC-MS/MS 47 Fenamiphos LC-MS/MS, GC-MS/MS 48 Fenamiphos sulfoxide LC-MS/MS, GC-MS/MS 49 Fenamiphos sulfone LC-MS/MS, GC-MS/MS 50 Fenchlorphos GC-MS/MS 51 Fenitrothion GC-MS/MS 52 Fensulfothion LC-MS/MS 53 Fenthion tổng/ total (bao gồm/ including Fenthion, Fenthion sulfone, Fenthion sulfoxide) / tính theo Calculate as Fenthion 54 Fenthion LC-MS/MS, GC-MS/MS 55 Fenthion sulfone LC-MS/MS, GC-MS/MS 56 Fenthion sulfoxide LC-MS/MS, GC-MS/MS 57 Iprobenfos GC-MS/MS 58 Malathion LC-MS/MS, GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 59 Mecarbam LC-MS/MS, GC-MS/MS 60 Methacrifos GC-MS/MS 61 Methamidophos LC-MS/MS 62 Methidathion LC-MS/MS, GC-MS/MS 63 Mevinphos (tổng đồng phân E-Mevinphos và Z-Mevinphos) LC-MS/MS 64 Monocrotophos LC-MS/MS 65 Omethoate LC-MS/MS 66 Parathion (-ethyl) GC-MS/MS 67 Parathion-methyl GC-MS/MS 68 Phenthoat GC-MS/MS 69 Phorate LC-MS/MS, GC-MS/MS 70 Phorate sulfone LC-MS/MS, GC-MS/MS 71 Phorate sulfoxide LC-MS/MS, GC-MS/MS 72 Phosalone LC-MS/MS 73 Phosmet LC-MS/MS 74 Phosphamidon LC-MS/MS, GC-MS/MS 75 Phoxim LC-MS/MS 76 Pirimiphos-methyl LC-MS/MS, GC-MS/MS 77 Pirimiphos-ethyl GC-MS/MS 78 Profenofos LC-MS/MS, GC-MS/MS 79 Propetamphos LC-MS/MS 80 Prothiofos GC-MS/MS 81 Quinalphos LC-MS/MS, GC-MS/MS 82 Sulprofos LC-MS/MS 83 Tetrachlorvinphos LC-MS/MS 84 Triazophos LC-MS/MS, GC-MS/MS 85 Vamidothion LC-MS/MS III Nhóm chỉ tiêu gốc Cúc tổng hợp/ List of compounds for Pyrethoid group 86 Allethrin GC-MS/MS 87 Bifenthrin (tổng đồng phân / sum of isomers) GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 88 Cyfluthrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers) GC-MS/MS 89 Cyhalothrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers) GC-MS/MS 90 Cypermethrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers) GC-MS/MS 91 Deltamethrin, Tralomethrin (tính theo/ calculate as Deltamethrin) GC-MS/MS 92 Etofenprox GC-MS/MS 93 Fenpropathrin LC-MS/MS, GC-MS/MS 94 Fenvalerate, Esfenvalerate (tính theo / calculate as Fenvalerate) GC-MS/MS 95 Flucythrinate (tổng các đồng phân phân / sum of isomers) GC-MS/MS 96 tau-Fluvalinate LC-MS/MS, GC-MS/MS 97 Permethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 98 Prallethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS 99 Pyrethrins (tổng / total Pyrethrin I, Pyrethrin II) / 100 Pyrethrin I LC-MS/MS 101 Pyrethrin II LC-MS/MS 102 Resmethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS, GC-MS/MS 103 Tetramethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS IV Nhóm chỉ tiêu gốc Chlor hữu cơ/ List of compounds for Organochlorine group 104 Aldrin và Dieldrin / Tính theo/calculate as Dieldrin 105 Aldrin GC-MS/MS 106 Dieldrin GC-MS/MS 107 alpha-Hexachlorocyclohexane GC-MS/MS 108 beta-Hexachlorocyclohexane GC-MS/MS 109 delta-Hexachlorocyclohexane GC-MS/MS 110 gamma-Hexachlorocyclohexane (Lindane) GC-MS/MS 111 Chlordane (tổng các đồng phân/ sum of isomers cis-Chloradane và trans-Chlordane) / 112 cis-Chlordane GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 113 trans-Chlordane GC-MS/MS 114 Chlorothalonil GC-MS/MS 115 o,p'- DDD GC-MS/MS 116 o,p'-DDE GC-MS/MS 117 DDT (tổng của / sum of p,p'-DDT, o,p'-DDT, p,p'-DDE và p,p'-TDE (DDD) / Tính theo/ calculate as DDT 118 p,p'- DDD(TDE) GC-MS/MS 119 p,p'-DDE GC-MS/MS 120 o,p'-DDT GC-MS/MS 121 p,p'-DDT GC-MS/MS 122 Dicofol (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 123 Endosulfan tổng / total (bao gồm/ including alpha-Endosulfan, beta-Endosulfan, Endosulfan sulphate) / Tính theo/ calculate as Endosulfan 124 alpha-Endosulfan GC-MS/MS 125 beta-Endosulfan GC-MS/MS 126 Endosulfan-sulphate GC-MS/MS 127 Endrin GC-MS/MS 128 Endrin aldehyde GC-MS/MS 129 Endrin ketone GC-MS/MS 130 Heptachlor tổng / total (bao gồm / including Heptachlor, Heptachlor epoxide A, Heptachlor epoxide B) / Tính theo/ calculate as Heptachlor 131 Heptachlor GC-MS/MS 132 Heptachlor epoxide A GC-MS/MS 133 Heptachlor epoxide B GC-MS/MS 134 Hexachlorobenzen GC-MS/MS 135 Methoxychlor GC-MS/MS 136 Quintozene tổng / total (bao gồm / including Quintozene, Pentachloroaniline) / Tính theo/ calculate as Quintozene 137 Quintozene GC-MS/MS 138 Pentachloroaniline GC-MS/MS 139 Mirex GC-MS/MS 140 Pentachlorobenzene GC-MS/MS V Nhóm chỉ tiêu gốc Conazole (Azole, Triazole…)/ List of compounds for Conazole (Azole, Triazole…) group 141 Bitertanol LC-MS/MS, GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 142 Bromuconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS, GC-MS/MS 143 Cyproconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 144 Difenoconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 145 Diniconazol LC-MS/MS, GC-MS/MS 146 Epoxiconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 147 Fenbuconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 148 Fluquinconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 149 Flusilazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 150 Flutriafol LC-MS/MS, GC-MS/MS 151 Hexaconazole LC-MS/MS 152 Imazalil LC-MS/MS 153 Metconazole LC-MS/MS 154 Myclobutanil LC-MS/MS 155 Paclobutrazol LC-MS/MS, GC-MS/MS 156 Penconazole LC-MS/MS 157 Propiconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS, GC-MS/MS 158 Tebuconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 159 Tetraconazole LC-MS/MS, GC-MS/MS 160 Thiabendazole LC-MS/MS 161 Triadimefon LC-MS/MS 162 Triadimenol (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS, GC-MS/MS 163 Uniconazole LC-MS/MS VI Các chỉ tiêu gốc khác / List of compounds for other group 164 2-phenylphenol GC-MS/MS 165 Abamectin LC-MS/MS 166 Acetamiprid LC-MS/MS 167 Acetochlor GC-MS/MS 168 Alidochlor GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 169 Alachlor LC-MS/MS, GC-MS/MS 170 Ametryn LC-MS/MS, GC-MS/MS 171 Amitraz LC-MS/MS 172 Atrazine LC-MS/MS 173 Azoxystrobin LC-MS/MS, GC-MS/MS 174 Benalaxyl LC-MS/MS 175 Benoxacor LC-MS/MS 176 Boscalid LC-MS/MS 177 Bromopropylate GC-MS/MS 178 Buprofezin LC-MS/MS 179 Butachlor GC-MS/MS 180 Carbetamide LC-MS/MS 181 Carboxin LC-MS/MS 182 Carfentrazone - ethyl LC-MS/MS 183 Carpropamid LC-MS/MS 184 Chlorantraniliprole LC-MS/MS 185 Chlorobenzilate GC-MS/MS 186 Chlorfluazuron LC-MS/MS 187 Chloroneb GC-MS/MS 188 Chlorfenapyr GC-MS/MS 189 Chlorthal-dimethyl GC-MS/MS 190 Clofentezine LC-MS/MS 191 Clothianidin LC-MS/MS 192 Cyantraniliprole LC-MS/MS 193 Cyclosulfamuron LC-MS/MS 194 Cycloxydim LC-MS/MS 195 Cyprodinil LC-MS/MS, GC-MS/MS 196 Cyromazine LC-MS/MS 197 Cymoxanil LC-MS/MS 198 Deethylatrazine LC-MS/MS 199 Diafenthiuron LC-MS/MS 200 Dicloran GC-MS/MS 201 Diflubenzuron LC-MS/MS 202 Dimethenamid LC-MS/MS, GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 203 Dimethipin GC-MS/MS 204 Dimethomorph (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS 205 Dinotefuran LC-MS/MS 206 Diphenylamine GC-MS/MS 207 Diuron LC-MS/MS 208 Emamectin LC-MS/MS 209 Ethiprole LC-MS/MS 210 Ethofumesate LC-MS/MS 211 Ethoxysulfuron LC-MS/MS 212 Etoxazole GC-MS/MS 213 Famoxadone LC-MS/MS 214 Fenhexamid LC-MS/MS, GC-MS/MS 215 Fenamidone GC-MS/MS 216 Fenoxanil LC-MS/MS, GC-MS/MS 217 Fenoxaprop-ethyl LC-MS/MS 218 Fenpyroximate LC-MS/MS 219 Fipronil GC-MS/MS 220 Flonicamid LC-MS/MS 221 Fluazifop LC-MS/MS 222 Flubendiamide LC-MS/MS 223 Fludioxonil LC-MS/MS 224 Flufenacet LC-MS/MS, GC-MS/MS 225 Flufenoxuron LC-MS/MS 226 Fluopyram LC-MS/MS 227 Fluopicolide LC-MS/MS 228 Fluridone LC-MS/MS 229 Fluroxypyr-meptyl LC-MS/MS 230 Flutolanil LC-MS/MS, GC-MS/MS 231 Haloxyfop LC-MS/MS 232 Hexaflumuron LC-MS/MS 233 Hexazinone LC-MS/MS 234 Hexythiazox LC-MS/MS 235 Imidacloprid LC-MS/MS 236 Indoxacarb (tổng các đồng phân/ sum of isomers) LC-MS/MS, GC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 237 Iprodione GC-MS/MS 238 Isoprothiolane LC-MS/MS, GC-MS/MS 239 Ivermectin LC-MS/MS 240 Kresoxim-methyl LC-MS/MS, GC-MS/MS 241 Linuron LC-MS/MS 242 Lufenuron LC-MS/MS 243 Mandipropamid LC-MS/MS 244 Mefenacet LC-MS/MS 245 Mesotrione LC-MS/MS 246 Metaflumizone LC-MS/MS 247 Metalaxyl, Metalaxyl-M LC-MS/MS, GC-MS/MS Tính theo/ calculate as Metalaxyl 248 Methoprene GC-MS/MS 249 Methoxyfenozide LC-MS/MS 250 Metolachlor GC-MS/MS 251 Metominostrobin GC-MS/MS 252 Metrafenone LC-MS/MS 253 Metribuzin LC-MS/MS 254 MGK 264 (tổng các đồng phân/ sum of isomers) GC-MS/MS 255 Nitenpyram LC-MS/MS 256 Nitrothal-isopropyl GC-MS/MS 257 Norflurazon LC-MS/MS 258 Novaluron LC-MS/MS 259 Pencycuron GC-MS/MS 260 Pendimethalin GC-MS/MS 261 Penoxsulam LC-MS/MS 262 Piperonyl butoxide GC-MS/MS 263 Prochloraz LC-MS/MS 264 Procymidone GC-MS/MS 265 Pronamide (Propyzamide) LC-MS/MS GC-MS/MS 266 Propachlor LC-MS/MS 267 Propanil LC-MS/MS 268 Propargite LC-MS/MS 269 Pyraclostrobin LC-MS/MS 270 Pyrazosulfuron-ethyl LC-MS/MS DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/79 Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note 271 Pyridaben LC-MS/MS 272 Pyrimethanil LC-MS/MS 273 Pyriproxyfen LC-MS/MS 274 Rotenone LC-MS/MS 275 Silafluofen GC-MS/MS 276 Simazine LC-MS/MS, GC-MS/MS 277 Spinetoram (XDE-175) LC-MS/MS 278 Spinosad (tổng các đồng phân / sum of isomers Spinosyn A, Spinosyn D) / 279 Spinosad A (Spinosyn A) LC-MS/MS 280 Spinosad D (Spinosyn D) LC-MS/MS 281 Spirotetramate LC-MS/MS 282 Tebufenozide LC-MS/MS 283 Tebufenpyrad GC-MS/MS 284 Tebuthiuron LC-MS/MS 285 Teflubenzuron LC-MS/MS 286 Tefluthrin GC-MS/MS 287 Tolfenpyrad LC-MS/MS, GC-MS/MS 288 Thiacloprid LC-MS/MS 289 Thiamethoxam LC-MS/MS 290 Tolylfluanid LC-MS/MS 291 Tricyclazole LC-MS/MS 292 Tridemorph LC-MS/MS 293 Trifloxystrobin LC-MS/MS 294 Trifloxysulfuron LC-MS/MS 295 Trifluralin GC-MS/MS 296 Vinclozoline GC-MS/MS Phụ lục 21: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Kháng sinh nhóm Beta-Lactam bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.109). Appendix 21: List of compounds for determination of Beta-lactam antibiotics by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.109). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú/Note 1 Penicillin LC-MS/MS 10 2 Cefalexin LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/79 3 Ampicillin LC-MS/MS 10 4 Amoxicillin LC-MS/MS 10 5 Nafcillin LC-MS/MS 10 6 Dicloxacillin LC-MS/MS 10 7 Cloxacillin LC-MS/MS 10 8 Oxacillin LC-MS/MS 10 9 Cefquinome LC-MS/MS 10 10 Cefazolin LC-MS/MS 10 11 Ceftiofur LC-MS/MS 10 12 Desfuroyl Ceftiofur Disulfide LC-MS/MS 10 13 Cefalonium LC-MS/MS 10 14 Cefotaxime LC-MS/MS 10 Phụ lục 22: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng độc tố sinh học biển Lipophilic bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 6.1). Appendix 22: List of compounds for determination of Lipophilic toxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.1). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 1 Azaspiracid-1 (AZA1) LC-MS/MS 10 2 Azaspiracid-2 (AZA2) LC-MS/MS 10 3 Azaspiracid-3 (AZA3) LC-MS/MS 10 4 Tổng Azaspiracid (AZA-Total) / 10 Tính theo/ calculate as AZA-eq./kg 5 Dinophysistoxins-1 tự do (Free-DTX1) LC-MS/MS 10 6 Dinophysistoxins-2 tự do (Free-DTX2) LC-MS/MS 10 7 Okadaic acid tự do (Free-OA) LC-MS/MS 10 8 Tổng OA+DTX1+DTX2 tự do (Total-free-OA+DTX1+DTX2) LC-MS/MS 10 Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg 9 Tổng Dinophysistoxins-1 (Total-DTX1) LC-MS/MS 10 10 Tổng Dinophysistoxins-2 (Total-DTX2) LC-MS/MS 10 11 Tổng Okadaic acid (Total-OA) LC-MS/MS 10 12 Tổng OA+DTX1+DTX2 sau thuỷ phân (Total-hy-OA+DTX1+DTX2) / 10 Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg 13 Pectenotoxins-1 (PTX1) LC-MS/MS 10 Tính theo/ calculate as PTX2 14 Pectenotoxins-2 (PTX2) LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/79 Phụ lục 22: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng độc tố sinh học biển Lipophilic bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 6.1). Appendix 22: List of compounds for determination of Lipophilic toxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.1). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú/ Note 15 Tổng nhóm OA+PTX (Total OA group + PTX group) LC-MS/MS 10 Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg 16 Yessotoxins (YTX) LC-MS/MS 25 17 Homo-yessotoxins (Homo-YTX) LC-MS/MS 25 18 45 OH-yessotoxins (45 OH-YTX) LC-MS/MS 25 Tính theo/ calculate as Homo-YTX 19 45 OH-homo-yessotoxins (45 OH-homo-YTX) LC-MS/MS 25 Tính theo/ calculate as Homo-YTX 20 Tổng nhóm YTX (Total YTX group) LC-MS/MS 25 mg YTX-eq./kg Phụ lục 23: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Nitroimidazoles bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.59) Appendix 23: List of compounds for determination of Nitroimidazoles by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.59). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú Note Thực phẩm Foods Đối tượng khác/ Other 1 Ronidazole (RNZ) LC-MS/MS 0,5 2,0 2 Dimetridazole (DMZ) LC-MS/MS 0,5 2,0 3 Ipronidazole (IPZ) LC-MS/MS 0,5 2,0 4 1-methyl-2-(2'-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZOH) LC-MS/MS 0,5 2,0 5 2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI) LC-MS/MS 0,5 2,0 6 Metronidazole (MNZ), LC-MS/MS 0,5 2,0 7 1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZOH) LC-MS/MS 0,5 2,0 8 Tinidazole (TNZ) LC-MS/MS 0,5 2,0 Phụ lục 24: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Macrolides bằng LC-MS/MS (số 05.2-CL4/ST 3.82) Appendix 24: List of compounds for determination of Macrolides LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.82). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú note 1 Tylosin LC-MS/MS 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/79 Phụ lục 24: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Macrolides bằng LC-MS/MS (số 05.2-CL4/ST 3.82) Appendix 24: List of compounds for determination of Macrolides LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.82). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/kg) Ghi chú note 2 Spiramycin LC-MS/MS 10 3 Tilmicosin LC-MS/MS 10 4 Erythromycin A LC-MS/MS 10 5 Erythromycin B LC-MS/MS 10 6 Erythromycin C LC-MS/MS 10 7 Clindamycin LC-MS/MS 10 8 Gamithromycin LC-MS/MS 10 9 Tulathromycin A LC-MS/MS 10 10 Lincomycin LC-MS/MS 10 11 Leucomycin LC-MS/MS 10 12 Josamycin LC-MS/MS 10 Phụ lục 25: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng các nguyên tố bằng ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 và 05.2-CL4/ST- 7.2) Appendix 25: List of compounds for determination of elements by ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 and 05.2-CL4/ST- 7.2). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Nước Water Đối tượng khác Other LoQ (mg/L) LoQ (mg/Kg) 1 Antimon/ Antimony (Sb) ICP-OES 0,05 1,25 2 Asen/ Arsenic content (As) ICP-OES 0,05 / 3 Bạc/ Silver (Ag) ICP-OES 0,05 1,25 4 Bari/ Barium (Ba) ICP-OES 0,05 1,25 5 Beryli/ Beryllium (Be) ICP-OES 0,05 1,25 6 Boron/ Boron (B) ICP-OES 0,05 1,25 7 Cadimi/ Cadmium (Cd) ICP-OES 0,05 / 8 Canxi/ Calcium (Ca) ICP-OES 0,50 100 9 Chì/ Lead (Pb) ICP-OES 0,05 / 10 Coban/ Cobalt (Co) ICP-OES 0,05 1,25 11 Crôm/ Chromium (Cr) ICP-OES 0,05 1,25 12 Đồng/ Copper (Cu) ICP-OES 0,05 0,5 13 Kali/ Potassium (K) ICP-OES 0,50 180 14 Kẽm/ Zinc (Zn) ICP-OES 0,05 1,5 15 Liti/ Lithium content (Li) ICP-OES 0,05 1,25 16 Magie/ Magnesium (Mg) ICP-OES 0,25 25 17 Mangan/ Manganese (Mn) ICP-OES 0,05 0,25 18 Molyden/ Molybdenum (Mo) ICP-OES 0,05 1,25 19 Natri/ Sodium (Na) ICP-OES 0,50 100 20 Nhôm/ Aluminium (Al) ICP-OES 0,10 1,25 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 105 Phòng Kiểm nghiệm hóa học Chemical laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/79 Phụ lục 25: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng các nguyên tố bằng ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 và 05.2-CL4/ST- 7.2) Appendix 25: List of compounds for determination of elements by ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 and 05.2-CL4/ST- 7.2). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Nước Water Đối tượng khác Other LoQ (mg/L) LoQ (mg/Kg) 21 Niken/ Nickel (Ni) ICP-OES 0,05 1,25 22 Photpho/ Phosphorus (P) ICP-OES 0,.05 100 23 Sắt/ Iron (Fe) ICP-OES 0,25 5,0 24 Selen/ Selenium (Se) ICP-OES 0,05 1,25 25 Silic/ Silicon (Si) ICP-OES 0,10 / 26 Stronti/ Strontium (Sr) ICP-OES 0,05 1,25 27 Tali/ Thallium (Tl) ICP-OES 0,05 1,25 28 Thiếc/ Tin (Sn) ICP-OES 0,05 1,25 29 Vanadi/ Vanadium (V) ICP-OES 0,05 1,25 Phụ lục 26: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng độc tố vi nấm (Mycotoxins) bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.3) Appendix 26: List of compounds for determination of Mycotoxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.3). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment LoQ (μg/Kg) Ghi chú Note 1 Fumonisin B1 LC-MS/MS 10 2 Fumonisin B2 LC-MS/MS 10 3 Tổng/ total Fumonisin B1, B2 / / Tính tổng/ total 4 Ochratoxin A LC-MS/MS 0,2 5 Aflatoxin G1 LC-MS/MS 0,1 6 Aflatoxin G2 LC-MS/MS 0,1 7 Aflatoxin B1 LC-MS/MS 0,1 8 Aflatoxin B2 LC-MS/MS 0,1 9 Tổng/ total Aflatoxin B1, B2, G1, G2 / / Tính tổng/ total 10 Zearalenone LC-MS/MS 5,0 11 Deoxynivalenol (DON) LC-MS/MS 10
Ngày hiệu lực: 
08/07/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
105
© 2016 by BoA. All right reserved