National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)
Đơn vị chủ quản:
National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)
Số VILAS:
105
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 /18
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm nghiệm Sinh học
Laboratory: Biological laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Chất lượng, Chế biến và phát triển thị trường vùng 4
Name of applicant Organization:
National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Sinh
Field of testing:
Biological
Người quản lý:
Ngô Tấn Ngọc
Laboratory manager:
Ngo Tan Ngoc
Số hiệu/ Code: VILAS 105
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/ Address: 91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: (+84 28) 36 36 36 38 Ext. 101, 102,
Fax: (+84 28) 39 67 38 68
E-mail: knvisinh.nafi4@mard.gov.vn;
Website: https://nafi4.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /18
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm
Foods
Định lượng tổng số vi sinh vật
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C.
Enumeration of microorganisms.
Colony count at 30 degrees C
The pour plate count technique.
/
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
2.
Định lượng Coliforms.
Enumeration of Coliforms.
/
ISO 4832:2006
3.
Phát hiện Coliforms.
Detection of Coliforms.
eLOD50: 2,1 CFU/g
ISO 4831:2006
4.
Định lượng Enterobacteriaceae.
Enumeration of Enterobacteriaceae.
/
ISO 21528-2:2017
5.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidase
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli.
/
ISO 16649-2:2001
6.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli.
eLOD50: 2 CFU/g
ISO 7251:2005/Amd 1:2023
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Enumeration of Staphylococci coagulase-positive (Staphylococcus aureus and other species)
/
ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023
8.
Định lượng nấm men, nấm mốc.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95
Enumeration of mould and yeast.
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
/
ISO 21527-2:2008
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 4,6 CFU/25g
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
10.
Phát hiện Listeria monocytogenes.
Detection of Listeria monocytogenes.
eLOD50: 2 CFU/25g
ISO 11290 -1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Listeria spp.
Detection of Listeria spp
eLOD50: 2 CFU/25g
ISO 11290-1:2017
12.
Phát hiện Vibrio cholera. (Non O1, O139)
Detection of Vibrio cholerae (Non O1, O139)
eLOD50: 4,2 CFU/25g
ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
13.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus.
Detection of Vibrio parahaemolyticus.
eLOD50: 4,9 CFU/25g
ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
14.
Định lượng Bacillus cereus giả định
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
/
ISO 7932:2004/ Amd 1:2020
15.
Định lượng Clostridium perfringens.
Enumeration of Clostridium perfringens.
/
ISO 15213-2:2023
16.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfite.
Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions.
/
ISO 15213-1:2023
17.
Định lượng Enterococci
Enumeration of Enterococci
/
NMKL 68:2011
18.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Enumeration of yeast and mold using 3MTM PetrifilmTM rapid count plate
/
TCVN 12657:2019
19.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM 3MTM
Enumeration of aerobic bacteria using 3MTM PetrifilmTM rapid aerobic count plate
/
TCVN 12659:2019
20.
Định lượng Coliforms và Escherichia coli
Kỹ thuật đĩa đếm petrifilm
Enumeration of coliforms and Escherichia coli.
Petrifilm method.
/
TCVN 9975:2013
21.
Phát hiện sàng lọc Salmonella spp.
Kỹ thuật PCR đẳng nhiệt (Loop-mediated isothermal amplification – LAMP)
Sreening Detection of Salmonella spp.
Loop-mediated isothermal amplification (LAMP) technique.
LOD50: 4 CFU/25g
FDA-BAM
Chapter 5
(Section E.9.d)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Clostridium botulinum nhóm A, B, E, F
Kỹ thuật PCR
Detection of Clostridium botulinum group A, B, E, F.
PCR technique
LOD50:
Type A: 15 copies/ phản ứng (reaction)
Type B: 12 copies/ phản ứng (reaction)
Type E: 9 copies/ phản ứng (reaction)
Type F: 9 copies/ phản ứng (reaction)
ISO/TS 17919: 2013
23.
Sản phẩm
thủy sản,
Sản phẩm thịt,
Sản phẩm rau
Fishery products;
Meat products,
Vegetable products
Định lượng tổng số vi sinh vật
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C.
Enumeration of microorganisms.
Colony count at 30 degrees C
The pour plate count technique.
/
NMKL 86: 2013
24.
Định lượng Coliforms.
Enumeration of Coliforms.
/
NMKL 44: 2004
25.
Định lượng Enterobacteriaceae.
Enumeration of Enterobacteriaceae.
/
NMKL 144:2005
26.
Sản phẩm
thủy sản
Fishery products
Định lượng vi khuẩn Coliform, Coliform chịu nhiệt và Escherichia coli.
Phương pháp đếm số có xác suất lớn nhất (MPN).
Enumeration of Coliform bacteria, Thermotolerant Coliform and Escherichia coli.
MPN method.
/
NMKL 96: 2009
27.
Sản phẩm
thủy sản,
Sản phẩm thịt,
Sản phẩm rau
Fishery products;
Meat products,
Vegetable products
Định lượng Coliform chịu nhiệt, Escherichia coli.
Enumeration of Thermotolerant Coliforms and Escherichia coli.
/
NMKL 125: 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Sản phẩm
thủy sản,
Sản phẩm thịt,
Sản phẩm rau
Fishery products;
Meat products,
Vegetable products
Định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Enumeration of Staphylococci coagulase-positive (Staphylococcus aureus and other species)
/
NMKL 66:2009
29.
Định lượng nấm men, nấm mốc.
Enumeration of mould and yeast.
/
NMKL 98:2005
30.
Định lượng Escherichia coli giả định
Phương pháp MPN.
Enumeration of préumptive Escherichia coli.
MPN method.
/
ISO 7251:2005/Amd 1:2023
31.
Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidase.
Phương pháp MPN.
Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli.
MPN method.
/
ISO 16649-3:2015
32.
Định lượng Listeria monocytogenes.
Enumeration of Listeria monocytogenes.
/
ISO 11290 -2:2017
33.
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp.
eLOD50: 2,3 CFU/25g
ISO 21567:2004
34.
Định lượng vi khuẩn Clostridia khử sunphit.
Enumeration of sulphite-reducingClostridia.
/
NMKL 56:2015
35.
Phát hiện Campylobacter spp.
Detection Campylobacter spp.
eLOD50: 3 CFU/10g
ISO 10272-1:2017/Amd 1:2023
36.
Phát hiện và định lượng Staphylococci có phản ứng coagulase dương tính (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật MPN cho số đếm thấp.
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species): Detection and MPN technique for low numbers
eLOD50: 3,4 CFU/g
ISO 6888-3:2003
37.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
/
NMKL 156:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Sản phẩm
thủy sản,
Sản phẩm thịt,
Sản phẩm rau
Fishery products;
Meat products,
Vegetable products
Phát hiện Vibrio cholerae
Kỹ thuật PCR.
Detection of Vibrio cholerae
PCR technique.
LOD50: 26,5 copies/ phản ứng
04.2-CL/ST 3.49
(Ver. 01.160419)
39.
Phát hiện E. coli O157
Kỹ thuật PCR.
Detection of E. coli O157
PCR technique.
LOD50: 38,9 copies/ phản ứng
04.2-CL/ST 3.50
(Ver. 01.160419)
40.
Sản phẩm
thủy sản,
Thực phẩm
Fishery products, Foods
Phát hiện E. coli O157
Detection of E. coli O157.
eLOD50: 6,3 CFU/25g
ISO 16654:2001/ Amd1:2017/ Amd 2:2023
41.
Phát hiện Hepatitis A virus
Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR.
Detection of Hepatitis A virus
Real-time Reverse Transcriptase -PCR technique.
LOD50:
80 bản sao/
phản ứng
(80 copies/ reaction)
ISO 15216-2:2019
42.
Thủy sản
Fishery
Phát hiện Virus TiLV
Kỹ thuật Semi nested RT-PCR
Detection of Tilapia Lake Virus (TiLV)
Semi nested RT-PCR technique.
LOD50: 27,25 copies/phản ứng/ reaction
04.2-CL4/ST 3.70
(Ver. 02.050520)
43.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery, fishery products
Phát hiện Edwardsiella ictaluri gây bệnh gan thận mủ.
Kỹ thuật PCR
Detection of Edwardsiella ictaluri
PCR technique
LOD: 1,17 ng / phản ứng/ reaction
TCVN 8710-16:2016
44.
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Bivalve molluscan
Phát hiện Norovirus.
Kỹ thuật RT-PCR
Detection of Norovirus.
RT-PCR technice.
LOD50: 30 copies/ phản ứng/ reaction
04.2-CL4/ST 3.51
(Ver. 01.160419)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Nhuyễn thể hai mảnh vỏ
Bivalve molluscan
Phát hiện Norovirus
Kỹ thuật Real-time Reverse Transcriptase -PCR.
Detection of Norovirus
Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique.
LOD50:
GI:
15 bản sao/
phản ứng
(15 copies/ reaction)
GII:
30 bản sao/
phản ứng
(30 copies/ reaction)
ISO 15216-2:2019
46.
Định lượng Norovirus
Kỹ thuật Real-time RT-PCR.
Quantification of Norovirus
Real-time Reverse Transcriptase-PCR technique
LOQ: 100 Copies/phản ứng/ reaction
ISO 15216-1:2017/Amd 1:2021
47.
Tôm, sản phẩm tôm
Shrimp, shrimp products
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV).
Kỹ thuật Nested-PCR
Detection of White spot syndrome virus (WSSV).
Nested-PCR technique.
LOD50: 14 copies/0,1g
WOAH – Chapter 2.2.8 : 2023
( Lo et al., 1996 a-b)
48.
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng (WSSV)
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of white spot sydrome virus (WSSV).
Realtime PCR technique.
12 bản sao/
phản ứng
(12 copies/ reaction)
WOAH – Chapter 2.2.8 : 2023
(Durand & Lightner, 2002)
49.
Phát hiện virus bệnh đầu vàng (YHV).
Kỹ thuật Realtime RT-PCR
Detection of Yellow head virus (YHV).
RT-PCR technique.
45 bản sao/phản ứng (45 copies/ reaction)
TCCS 01:2017/TY-TS
50.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV).
Kỹ thuật PCR.
Detection of Infectious hypodermal and hematopoietic necrosis virus (IHHNV).
PCR technique.
LOD50: 74 ng/0,1g
WOAH Chapter 2.2.4 : 2023
( Tang et al., 2000-2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Tôm, sản phẩm tôm
Shrimp, shrimp products
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới da và cơ quan tạo máu (IHHNV)
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of infectious hypodermal and haematopoiectic necrosis virus (IHHNV).
Realtime PCR technique.
32 bản sao/
phản ứng
(32 copies/ reaction)
WOAH Chapter 2.2.4 : 2023 (Tang & Lightner, 2001)
52.
Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV).
Kỹ thuật RT-PCR.
Detection of Taura syndrome virus (TSV).
RT-PCR technique
LOD50: 66 ng/0,1g
WOAH Chapter 2.2.7 : 2023
(Nunan et al., 1998)
53.
Phát hiện virus gây hội chứng Taura (TSV)
Kỹ thuật realtime Reverse Transcriptase -PCR
Detection of Taura Sydrome Virus (TSV)
Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique
22 bản sao/
phản ứng
(22 copies/ reaction)
WOAH Chapter 2.2.7 : 2023 (Tang et al., 2004)
54.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (IMNV).
Kỹ thuật Nested-PCR
Detection of Infectious myonecrosis virus (IMNV).
Nested-PCR technique
LOD50: 88 ng/0,1g
WOAH Chapter 2.2.5 : 2023
(Poulos & Lightner., 2006)
55.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử cơ (đục cơ) - IMNV
Kỹ thuật Realtime Reverse Transcriptase -PCR
Detection of Infectious Myonecrosis Virus (IMNV).
Realtime Reverse Transcriptase -PCR technique
22 bản sao/
phản ứng
(22 copies/ reaction)
WOAH Chapter 2.2.5 : 2023 (Andrade et al., 2007)
56.
Cá, sản phẩm từ cá
Fish, fish products
Phát hiện Koi Herpesvirus (KHV)
Kỹ thuật PCR
Detection of Koi Herpesvirus.
PCR technique.
LOD50:
21 bản sao/
phản ứng
(21 copies/ reaction)
WOAH Chapter 2.3.6: 2023
(Bercovier et al., 2005)
57.
Phát hiện virus gây bệnh viêm đốm đỏ (RSIVD)
Kỹ thuật PCR.
Detection of Red sea bream iridoviral disease.
PCR technique.
LOD50:
28 bản sao/
phản ứng
(28 copies/ reaction)
WOAH Chapter 2.3.7:2023
(Kurita et al., 1998)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Cá, sản phẩm từ cá
Fish, fish products
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử thần kinh (VNN/VER)
Kỹ thuật Reverse Transcriptase -PCR
Detection of Viral nervous necrosis (VNN/VER).
Reverse Transcriptase -PCR technique.
LOD50:
24 bản sao/
phản ứng
(24 copies/ reaction)
04.2-CL4/ST 3.82
(Ver 02.081221)
(Nishizawa et al., 1994)
59.
Tôm và sản phẩm tôm
Shrimp, shrimp products
Phát hiện Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1) gây bệnh đầu trắng trên tôm
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of Decapod Iridescent Virus 1 (DIV1)
Realtime PCR technique
27,5 bản sao/
phản ứng
(27.5 copies/ reaction)
04.2-CL4/ST 3.104
(Qiu et al., 2018)
(Ver.01.150520)
60.
Thịt và sản phẩm từ thịt
Meat and product from meat
Định lượng Pseudomonas spp. giả định.
Enumeration of presumptive Pseudomonas spp.
/
ISO 13720:2010
61.
Thịt, sản phẩm từ thịt
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Meat, meat product,
Animal feed,
aquatic feed
Phát hiện DNA từ heo
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from pork
PCR technique
LOD: 0.5% w/w
04.2-CL4/ST 3.71
(Ver. 01.310318)
62.
Phát hiện DNA từ heo
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from pork
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-3:2020
63.
Phát hiện DNA từ bò
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from bovine
PCR technique
LOD: 0.5% w/w
04.2-CL4/ST 3.71
(Ver. 01.310318)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
64.
Thịt, sản phẩm từ thịt
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Meat, meat product,
Animal feed,
aquatic feed
Phát hiện DNA từ bò
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from bovine
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-1:2020
65.
Phát hiện DNA từ gà
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from chicken
PCR technique
LOD: 0.5% w/w
04.2-CL4/ST 3.71
(Ver. 01.310318)
66.
Phát hiện DNA từ gà
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from chicken
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-4:2020
67.
Phát hiện DNA từ dê
Kỹ thuật PCR
Detection of DNA from goat
PCR technique
LOD: 0.5% w/w
04.2-CL4/ST 3.71
(Ver. 01.310318)
68.
Phát hiện DNA từ dê
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from goat
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-5:2020
69.
Phát hiện DNA từ lừa
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from donkey
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-7:2020
70.
Phát hiện DNA từ cừu
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from sheep
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-2:2020
71.
Phát hiện DNA từ ngựa
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of DNA from horse
Realtime PCR technique
LODrel: 0,05% w/w
LODabs: 10 copies/ phản ứng/reaction
ISO/TS 20224-6:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Thực phẩm Foods
Định lượng vi sinh vật kỵ khí và bào tử vi sinh vật kỵ khí
Enumeration of anaerobic bacteria and spore
/
NMKL 189: 2017
73.
Nước sạch, nước dùng cho sản xuất
Domestic water, production water
Định lượng Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration technique
/
ISO 14189: 2013
74.
Đồ hộp (acid thấp, pH>4.6)
Canned food (low acid, pH>4.6)
Phát hiện Clostridium botulinum
Detection of Clostridium botulinum
eLOD50:
3,4 CFU/25g
AOAC 977.26
75.
Phát hiện vi sinh vật hiếu khí
Detection of aerobic microorganisms.
eLOD50:
1,7 CFU/g
MFHPB-1:2001
76.
Nước sạch, nước dùng cho sản xuất
Domestic water, production water
Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 220C và 370C
Enumeration of total plate count at 22oC and 37oC
/
ISO 6222 : 1999
77.
Đinh lượng tổng số Coliforms, Escherichia coli.
Phương pháp màng lọc
Enumeration of total Coliforms, E. coli.
Membrane filtration method
/
ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016
78.
Định lượng tổng số liên cầu khuẩn phân (Enterococci).
Enumeration of Enterococci.
/
ISO 7899-2:2000
79.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa.
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
/
ISO 16266:2006
80.
Nước vùng nuôi thủy sản
Water on fishery cultivated area
Phát hiện và định lượng một số loài tảo độc chi Dinophysis spp.
Detection and quantification toxic algaes in Dinophysis spp
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.52
(Ver. 02.250815)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Nước vùng nuôi thủy sản
Water on fishery cultivated area
Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh DSP (Protoperidinium spp. và Protoceratium reticulatum)
Detection and quantification DSP-producing algae (Protoperidinium spp. and Protoceratium reticulatum)
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.55
(Ver. 02.250815)
82.
Phát hiện và định lượng tảo sinh độc tố ASP (Pseudo-nitzschia spp.).
Detection and quantification ASP-producing algae in Pseudo-nitzschia spp
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.58
(Ver. 02.250815)
83.
Phát hiện và định lượng loài tảo độc Prorocentrum lima.
Detection and quantification toxic algaes in Prorocentrum lima.
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.54
(Ver. 02.250815)
84.
Phát hiện và định lượng một số loài tảo sinh PSP (Alexandrium spp. và Gymnodinium catenatum)
Detection and quantification PSP-producing algae (Alexandrium spp. and Gymnodinium catenatum).
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.57
(Ver. 02.250815)
85.
Xác định tổng sinh khối tảo.
Determination of algae cells
Tế bào/Lít
Cell/Litre
04.2-CL4/ST 3.56
(Ver. 02.250815)
86.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Coliforms.
Detection of Coliforms.
eLOD50: 1CFU/ml
ISO 4831:2006
87.
Phát hiện Escherichia coli
Detection of Escherichia coli.
eLOD50: 1CFU/ml
ISO 7251:2005
88.
Phát hiện Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Detection coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
eLOD50: 1CFU/ml
ISO 6888-3:2003
89.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 3 CFU/ mẫu/sample
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
90.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes.
eLOD50: 1 CFU/ mẫu/sample
ISO 11290 -1:2017
91.
Phát hiện Vibrio cholerae (Non 01, 0139)
Detection of Vibrio cholerae. (Non 01, 0139)
eLOD50: 2,6 CFU/ mẫu/sample
ISO 21872-1:2017
92.
Định lượng tổng số vi sinh vật
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms.
Colony count at 30 degrees C
The pour plate count technique.
/
ISO 4833-1:2013
NMKL 86: 2013
93.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C
Enumeration of total aerobic microorganisms.
Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique.
/
NMKL 86: 2013
94.
Xác định chỉ số RLU chỉ thị sự ô nhiễm bằng phương pháp đo ATP.
Determination of RLU indicating pollution level based on ATP index
RLU/mẫu
RLU/sample
04.2-CL4/ST 3.120
(Ver 02.120721)
95.
Mẫu không khí phòng thí nghiệm hoặc khu vực sản xuất (không bao gồm lấy mẫu)
Air of laboratory or product area (excluded sampling)
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 300C
Horizontal method for the enumeration of microorganisms.
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique.
04.2-CL4/ST 3.121
(Ver 01.160821)
(Ref.ISO 4833-1:2013)
96.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí.
Phương pháp đổ đĩa đếm khuẩn lạc ở 370C
Horizontal method for the enumeration of microorganisms.
Colony count at 37 degrees C by the pour plate technique.
04.2-CL4/ST 3.122
(Ver 01.160821)
(Ref. NMKL 86: 2013)
97.
Định lượng nấm men, nấm mốc
Enumeration of mould and yeast.
04.2-CL4/ST 3.123
(Ver 01.160821)
(Ref. ISO 21527-2:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Sản phẩm từ bắp và đậu nành
Product from corn and soya
Phát hiện biến đổi gen-tNOS
Kỹ thuật PCR
Detection of genetically modified-tNOS
PCR technique.
LOD: 0.05% w/w
ISO 21569: 2005
- Annex B.3 (NOS)
99.
Sản phẩm từ bắp
Product from corn
Định lượng biến đổi gen-Bt11
Kỹ thuật Real-time PCR.
Quantitative of genetically modified-Bt11
Real-time PCR technique
LOD: 0.05% w/w
LOQ: 0.1% w/w
ISO 21570:2005
- Annex C.7 (Bt11)
100.
Nông sản
Agricultural products
Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 35S-CaMV và terminator NOS
Kỹ thuật Duplex realtime PCR
Detection of GMO products based on promoter 35S-CaMV and terminator NOS
Duplex Realtime PCR technique
LOD: 0.05% w/w
ISO 21569:2005 - Annex B9
101.
Phát hiện sản phẩm biến đổi gen dựa trên trình tự promoter 34S-FMV
Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of GMO products based on promoter 34S-FMV
Realtime PCR technique
LOD: 0.05% w/w
ISO/TS 21569-5: 2016
102.
Phomai
Cheese
Phát hiện độc tố enterotoxin của Clostridium perfringens
Kỹ thuật latex
Detection of enterotoxin of Clostridium perfringens
Latex technique.
4 ng/g
04.2-CL4/ST 3.105
(Ver 03.310820)
(Ref. Pet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0930)
103.
Phát hiện độc tố enterotoxin của Bacillus cereus
Kỹ thuật latex
Detection of enterotoxin of Bacillus cereus
Latex technique.
4 ng/g
04.2-CL4/ST 3.106
(Ver 03.310820)
(Ref. Bcet-rpla toxin detection kit - Oxoid, code: td0950)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
104.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Escherichia coli β-glucuronidase dương tính sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-lucuronide.
Detection of Escherichia coli β-glucuronidase positiveused 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide.
eLOD50:
Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 1 CFU/g
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products:
1.4 CFU/g
Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products:
1 CFU/g
Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 2.3 CFU/g
ISO 16649 – 3:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae.
eLOD50:
Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 2.6 CFU/10g
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products:
1 CFU/10g
Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products:
3.4 CFU/10g
Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 2.3 CFU/10g
Sữa và sản phẩm từ sữa/milk and milk products
1.9 CFU/10g
ISO 21528 – 1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
106.
Thực phẩm
Foods
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection ofListeria monocytogenes
eLOD50:
Thịt và sản phẩm từ thịt/meat and meat products: 1.7 CFU/25g
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/Fisheries and fisheries products:
1.9 CFU/25g
Rau củ và sản phẩm rau củ/vegetable and vegetable products:
2 CFU/25g
Trứng và sản phẩm từ trứng/egg and egg products: 0.7CFU/25g
Sản phẩm phối trộn/mixture products
1.5 CFU/25g
Listeria Precis Detection
AFNOR certificate UNI 03/04-04/05: 2021
107.
Định lượng nấm mốc kháng nhiệt
Enumeration of Heat-Resistant Molds
/
Compendium of methods for the Microbiological examination of Foods – Chapter 22:2015 (American Public Health Association)
108.
Thịt, thủysản
Meat, fishery
Định lượng Staphylococcus aureus.
Kỹ thuật đĩa đếm Petrifilm
Enumeration of Staphylococcus aureus.
Petrifilm method.
/
AOAC 2003.11
109.
Phát hiện Enterobacteriaceae
Detection of Enterobacteriaceae.
eLOD50:
1 CFU/10g
ISO 21528 – 1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm Sinh học
Biological laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 /18
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
110.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghiệp chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surface sample in the food chain environment (excluded sampling)
Phát hiện Escherichia coli β-glucuronidase dương tính sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide.
Detection of Escherichia coli β-glucuronidase positiveused 5-bromo-4-chloro-3-indolyl- β-glucuronide.
eLOD50:
1 CFU/mL
ISO 16649 – 3:2015
111.
Nước sạch, nước dùng cho sản xuất
Domestic water, production water
Định lượng Legionella
Enumeration of Legionella
/
ISO 11731: 2017
Chú thích/ Note:
- 04.2 - CL4/ST, 05.2 - CL4/ST …: Phương pháp do phòng thử nghiệm tự xây dựng/ Laboratory
developed method
- Ref: tham khảo/ Reference
- Ver: phiên bản/Version
- Amd: bản bổ sung/amendment
- TCCS 01:2017/TY-TS: Tiêu chuẩn do Cục Thú y ban hành/Standard issued by Department of Animal Health
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- RT: Phiên mã ngược/Reverse Transcriptase
- FDA/BAM: Food and Drug Administration/ Bacteriological Analytical Manual
- NMKL: Hội phân tích thực phẩm Bắc Âu/Nordic Committee on Food Analysis
- ISO: the International Organization for Standardization
- AOAC: AOAC International/the Association of Official Analytical Collaboration (AOAC) International
- MFHPB: Chi nhánh bảo vệ sức khỏe thực phẩm vi sinh/ Microbiology Food Health Protection Branch (Canada)
- WOAH: The World Organisation for Animal Health
Trường hợp, Phòng Kiểm nghiệm Sinh học (Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm nghiệm Sinh học (Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Biological laboratory (National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/79
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Laboratory: Chemical laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 4
Organization: National Authority for Agro-Forestry-Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 (NAFIQPM center 4)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Ngô Tấn Ngọc
Laboratory manager:
Ngo Tan Ngoc
Số hiệu/ Code:
VILAS 105
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/ Address:
91 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh.
91 Hai Thuong Lan Ong, Ward 10, District 5, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
Số 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
No 271 To Ngoc Van, Linh Dong ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel:
(+84 28) 36 36 36 38 Ext.502 (PKN Hóa học/Chemical laboratory)
Ext. 101, 102, 103 (Nhận mẫu/Sampling)
Fax:
(+84 28) 39 67 38 68
E-mail:
knhoa.nafi4@mard.gov.vn; nhanmau.nafi4@mard.gov.vn
Website:
www.nafi4.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/79
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm Food
Xác định dư lượng Mepiquat, Mepiquat chloride, Chlormequat, Chlormequat chloride. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Mepiquat, Mepiquat chloride, Chlormequat, Chlormequat chloride residue. LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 2.9 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023))
2.
Xác định dư lượng Methylene Blue (MB), LeucoMethylene Blue (LMB). Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Methylene Blue (MB), LeucoMethylene Blue (LMB) residue. Phương pháp LC-MS/MS.
MB: 0,5 μg/kg; LMB: 1,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.86 (2024)
(Ref: J. Sep. Sci. 2009, 32, 4193–4199)
3.
Xác định hàm lượng Na, K, B, Mg, Al, Ca.
Phương pháp ICP-MS.
Determination of Na, K, B, Mg, Al, Ca content.
ICP-MS method.
Na, K: 63 mg/kg
B: 0,5 mg/kg
Mg: 4,0 mg/kg
Al: 0,5 mg/kg
Ca: 20 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.150 (2024) (Ref: AOAC 2015.06)
4.
Xác định trị số Peroxide Phương pháp chuẩn độ. Determination of Peroxide value Titrimetric method.
0,006 g/100g (0,473 meq/kg)
05.2-CL4/ST 5.2 (2024)
(Ref: GB 5009.227-2016)
5.
Xác định hàm lượng Polyphosphate và Acid Citric/ muối Citrate (Phụ lục 16) Phương pháp IC-CD. Determination of Polyphosphate and Citric Acid/ Citrate salt content (Appendix 16). IC-CD method.
Phụ lục 16 Appendix 16
05.2-CL4/ST 3.126 (2024)
6.
Xác định dư lượng Rhodamine B. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Rhodamine B residue. LC-MS/MS method.
1,5 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.138 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng xơ tổng số (TDF), xơ hòa tan (SDF) và xơ không hòa tan (IDF). Phương pháp Enzym – khối lượng Determination of total dietary fiber, soluble dietary fiber and insoluble dietary fiber content. Enzymatic-gravimetric method.
0,1 %
TCVN 9050: 2012
8.
Xác định dư lượng Trichlorfon và Dichlorvos. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Trichlorfon and Dichlorvos residue. LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg
(10 μg/kg) Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.78 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
9.
Xác định dư lượng Ethylene Oxide (EO) và 2- Chloroethanol (ECH). Phương pháp GC-MS. Determination of Ethylene Oxide (EO) and 2- Chloroethanol (ECH) residue. GC-MS method.
0,02 mg/kg
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 2.17 (2024)
(Ref: EURL-SRM 45 (2020))
10.
Xác định hàm lượng Cyclamate. Phương pháp HPLC-UV. Determination of Cyclamate content. HPLC-UV method.
100 mg/kg
TCVN 8472: 2010
(EN 12857: 1999)
11.
Xác định hàm lượng Đường khử Phương pháp Chuẩn độ. Determination of Reducing sugar content. Titration method.
0,6 %
05.2-CL4/ST 1.61 (2024) (Ref: TCVN 4594:1988, TCVN 4075:2009)
12.
Xác định hàm lượng Đường tổng số. Phương pháp Chuẩn độ. Determination of total sugar content. Titration method.
0,6 %
05.2-CL4/ST 1.60 (2024) (Ref: TCVN 4594:1988, TCVN 4074:2009)
13.
Xác định hàm lượng Formaldehyde (Formol). Phương pháp chưng cất và UV/Vis. Determination of Formaldehyde (Formol) content. Distillation and UV/Vis methods.
30 mgCH2O/kg
05.2-CL4/ST 1.54 (2024) (Ref: NMKL 54 : 1964; AOAC 931.08; TCVN 8894:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp trắc quang. Determination of the total Phosphorus content. Photometric method.
(0,05g/ 100g
NMKL57:1994 TCVN 9043:2012
05.2-CL4/ST 3.5 (2024)
15.
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method.
0,01 %
NMKL 173 : 2005
16.
Xác định dư lượng Auramine O. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Auramine O residue. LC-MS/MS method.
1,5 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.132 (2024)
17.
Xác định dư lượng nhóm Avermectin: Abamectin (Abamectin B1a), Ivermectin, Emamectin benzoate, Doramectin, Eprinomectin, Moxidectin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Avermectin residue: Abamectin (Abamectin B1a), Ivermectin, Emamectin benzoate Doramectin, Eprinomectin, Moxidectin. LC-MS/MS method.
10 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.120 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
18.
Xác định hàm lượng Boric acid, muối Borate (hàn the).
Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of Boric acid, Borate salt content.
Qualitative and semiquantitative method
0,02 %
TCVN 8895:2012
19.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong nước Phương pháp trọng lượng. Determination of insoluble ash in water content. Gravimetric method
0,01 %
05.2-CL4/ST 1.63 (2020) (Ref: TCVN 5105: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thực phẩm Food
Xác định dư lượng Steroid, Methyltestosterone (MT) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Steroid residue, Methyltestosterone (MT) residue. LC-MS/MS method.
0,25 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.58 (2024)
21.
Xác định độ pH. Determination of pH value.
2 ~ 12
05.2-CL4/ST 3.16 (2024) (Ref: TCVN 4835: 2002, AOAC 981.12)
22.
Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method.
0,01 %
05.2-CL4/ST 3.8 (2024) (Ref: TCVN 3703: 2009; NMKL 131: 1989)
23.
Xác định hàm lượng Acesulfame K, Aspartame, Sacarin (Saccharin).
Phương pháp HPLC-UV. Determination of Acesulfame K, Aspartame, Saccharin content. HPLC-UV method
100 mg/kg Từng chất/ each compound
TCVN 8471:2010 (EN 12856:1999)
24.
Xác định dư lượng Chlorate, Perchlorate Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Chlorate, Perchlorate residue. LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 2.5 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023))
25.
Xác định dư lượng kim loại nặng: Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb), Thủy ngân (Hg).
Phương pháp ICP-MS.
Determination of heavy metals residue: Arsenic (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb), Mercury (Hg) residue.
ICP-MS method.
0,01 mg/kg
Từng chất/each compound
AOAC 2015.01
26.
Xác định hàm lượng phẩm màu: Sunset Yellow, Ponceau 4RC, Curcumine, Tartrazine, Allura Red.
Phương pháp HPLC-PDA.
Determination of colours content: Sunset Yellow, Ponceau 4RC, Curcumine, Tartrazine, Allura Red content.
HPLC- PDA method
10 mg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 5.6 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Thực phẩm, nông sản, sản phẩm nông sản. Foods, agriculture, agricultural products
Xác định dư lượng Diquat, Paraquat. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Diquat, Paraquat residue. LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 3.77 (2024) (Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023))
28.
Xác định dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ acidic Pesticides (Phụ lục 15). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Phenoxy/ acidic Pesticides herbicides residue. (Appendix 15). LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg Phụ lục 15 (Appendix 15)
05.2-CL4/ST 3.122 (2024) (Ref: EN 15662:2018, AOAC 2007.01)
29.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 20). Phương pháp GC-MS/MS, LC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 20). GC-MS/MS, LC-MS/MS methods.
0,01 mg/kg
Phụ lục 20 (Appendix 20)
05.2-CL4/ST 3.131 (2024)
(Ref: EN 15662:2018, AOAC 2007.01)
30.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng Dehydrocholic acid Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dehydrocholic acid residue. LC-MS/MS method.
5,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.63 (2024)
(Ref: SOP No. 8.3.89 (MFDS, Korea)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cao: Ethephon, Glufosinate (Glufosinate-ammonium), Glyphosate, AMPA. Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar pesticides residue: Ethephon, Glufosinate (Glufosinate-ammonium), Glyphosate, AMPA residue. LC-MS/MS method.
0,03 mg/kg
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 2.16 (2024)
(Ref: EURL-SRM: QuPPe - Method (2023))
32.
Xác định dư lượng Ethoxyquin. Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Ethoxyquin residue.
LC-MS/MS method.
15 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.112 (2024)
(Ref: TCVN 11282:2016 (AOAC 996.13))
33.
Xác định dư lượng nhóm Glucocorticoid: Dexamethasone, Prednisone. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Glucocorticoid group residue: Dexamethasone, Prednisone residue. LC-MS/MS method.
0,25 μg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 3.64 (2024)
34.
Xác định hoạt độ nước (Aw). Phương pháp sử dụng thiết bị đo hoạt độ nước. Determination of water activity (Aw). Aw equipment method.
0 – 1.000
ISO 18787: 2017
35.
Xác định dư lượng Melengestrol acetate Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Melengestrol acetate residue. LC-MS/MS method.
0,25 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.65 (2024)
36.
Xác định dư lượng các nguyên tố (Phụ lục 25) Phương pháp ICP-OES. Determination of elements residue (Appendix 25). ICP-OES method.
Phụ lục 25 (Appendix 25)
05.2-CL4/ST 7.1 (2024)
(Ref: AOAC 2011.14)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng kim loại, nguyên tố (Phụ lục 19). Phương pháp ICP-MS. Determination of metals, elements residue (Appendix 19). ICP-MS Method.
Phụ lục 19 (Appendix 19)
05.2-CL4/ST 3.106 (2024) (Ref: AOAC 2015.01)
38.
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm Nitroimidazoles (Phụ lục 23).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Nitroimidazoles residue (Appendix 23).
LC-MS/MS method.
Phụ lục 23 (Appendix 23)
05.2-CL4/ST 3.59 (2024)
39.
Xác định hàm lượng Propionic acid và muối Propionate. Phương pháp GC-MS Determination of Propionic acid and Propionate salt content. GC-MS method.
1,0 mg/kg
05.2-CL4/ST 5.3
(2024) (Ref: AOAC 950.35, AOAC 950.38)
40.
Xác định hàm lượng Protein tổng. Phương pháp Kjeldahl. Determination of total Protein content. Kjeldahl method.
0,1 %
05.2-CL4/ST 3.6 (2024)
(Ref: NMKL 6 : 2003, Gafta 4.1:2018)
41.
Xác định dư lượng nhóm Stilbenes: Diethylstilbestrol (DES), Hexestrol (HES) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Stilbenes residue: Diethylstilbestrol (DES), Hexestrol (HES) LC-MS/MS method.
0,25 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.57 (2024)
42.
Xác định hàm lượng tro không tan trong hydrochloric acid.
Phương pháp trọng lượng. Determination of ash insolubility hydrochloric acid content.
Gravimetric method.
0,01 %
05.2-CL4/ST 3.17 (2024)
(Ref: TCVN 9474:2012, Gafta 13:0: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất và chế biến thực phẩm, nước nuôi trồng thủy sản, nước đá Food, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định dư lượng Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil tổng (bao gồm Fipronil và Fipronil sulfone) tính theo Fipronil).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Fipronil, Fipronil sulfide, Fipronil desulfinyl, Fipronil sulfone, Fipronil total (including Fipronil and Fipronil sulfone, calculate as Fipronil) residue.
LC-MS/MS method.
1,0 μg/kg (μg/L)
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.149 (2024) (Ref: CLG-PST5.09 (USDA/FSIS) (2022), EN 15662:2018)
44.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định độ pH. Determination of pH value.
2 ~ 12
AOAC 973.41 TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định chỉ số Permanganate.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Permanganate index.
Titrimetric method.
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993)
46.
Xác định hàm lượng Amoni.
Phương pháp UV-VIS.
Determination of Ammonium content.
UV-VIS method.
0,015 mg/L
05.2-CL4/ST 3.32 (2024) (Ref: TCVN 6179-1:96 (ISO 7150-1:1984))
47.
Xác định hàm lượng các Anion hòa tan: Br-, Cl-, F-, NO3-, NO2-, PO43-, SO42-.
Phương pháp IC-CD.
Determination of dissolved anions content: Br-, Cl-, F-, NO3- NO2-, PO43-, SO42-
IC-CD method.
Br-, Cl- , F-, NO3-, SO42- , PO43-: 0,4 mg/L; NO2-: 0,02 mgN/L
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.39 (2024) (Ref: TCVN 6494-1:2011 (ISO 10304-1:2007))
48.
Xác định hàm lượng các Cation: Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+.
Phương pháp IC-CD. Determination of Cation content: Li+, Na+, NH4+, K+, Ba2+, Ca2+, Mg2+ content. IC-CD method.
0,3 mg/L Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.38 (2024) (Ref: TCVN 6660:2000 (ISO 14911:1998))
49.
Xác định hàm lượng tổng Chất rắn (TS) Phương pháp trọng lượng. Determination of total solids content Gravimetric method.
5,0 mg/L
SMEWW 2540B:2023
50.
Xác định hàm lượng tổng Chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng. Determination of total suspended solids content Gravimetric method.
5,0 mg/L
SMEWW 2540D:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định dư lượng Chlorite, Chlorate, Bromate.
Phương pháp IC-CD
Determination of Chlorite, Chlorate, Bromate residue.
IC-CD method
10 μg/L Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 4.4 (2024)
(Ref: EPA 300.1 (1999))
52.
Xác định dư lượng Clo tự do và tổng clo Phương pháp đo màu. Determination of free chlorine and total chlorine residue. Colorimetric method
0,06 mg Cl2/L
05.2-CL4/ST 4.1
(2024)
(Ref: TCVN 6225-2: 2021 (ISO 7393-2:2017), SMEWW 4500G (2023))
53.
Xác định hàm lượng Clorua.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Chloride content. Titrimetric method.
5,0 mg/L
05.2-CL4/ST 3.22 (2024) (Ref: TCVN 6194: 1996 (ISO 9297:1989))
54.
Xác định dư lượng Cyanide (CN−). Phương pháp IC-AD.
Determination of cyanide residue. IC-AD method.
15 μg/L
05.2-CL4/ST 3.36 (2024) (Ref: SMEWW 4500CN-F (2023))
55.
Xác định Độ cứng tổng.
Phương pháp chuẩn độ EDTA.
Determination of the total hardness.
EDTA titrimetric method.
15 mg CaCO3/L
05.2-CL4/ST 3.21 (2024)
(Ref: SMEWW 2340C (2023), TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984 (E))
56.
Xác định độ dẫn điện. Phương pháp máy đo độ dẫn điện.
Determination of conductivity Conductivity meter method.
0,01 μS/cm - 1000 mS/cm
05.2-CL4/ST 3.45 (2024) (Ref: EPA 120.1 (1982); SMEWW 2510B (2023))
57.
Xác định độ đục.
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity.
Quantitative methods
0,1 – 7500 NTU
05.2-CL4/ST 3.40
(2024)
(Ref: TCVN 12402-1: 2020 (ISO 7027-1: 2016); SMEWW 2130B (2023))
58.
Xác định độ màu.
Phương pháp so màu.
Determination of colour
Colorimetric method.
10 mg/L Pt
05.2-CL4/ST 3.41 (2024)
(Ref: TCVN 6185: 2015 (ISO 7887:2011)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá Surface water, ground water, domestic water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định hàm lượng các nguyên tố (Phụ lục 25) Phương pháp ICP-OES. Determination of elements content. (Appendix 25). ICP-OES method.
Phụ lục 25 (Appendix 25)
05.2-CL4/ST 7.2 (2024)
(Ref: EPA 200.7 (1994))
60.
Xác định dư lượng kim loại, nguyên tố (phụ lục 17).
Phương pháp ICP-MS.
Determination of metals, elements residue (Appendix 17).
ICP-MS method.
Phụ lục 17 (Appendix 17)
05.2-CL4/ST 3.96 (2024)
(Ref: SMEWW 3125 B (2023))
61.
Xác định hàm lượng Nitrite. Phương pháp trắc quang. Determination of Nitrite content. Photometric method.
0,0045 mg/L
05.2-CL4/ST 3.31 (2024) (Ref: TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984))
62.
Xác định hàm lượng Sulfate (SO42). Phương pháp trọng lượng. Determination of Sulfate content. Gravimetric method.
30 mg/L
05.2-CL4/ST 3.24 (2024) (Ref: TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990))
63.
Xác định hàm lượng Sulfide.
Phương pháp IC-AD. Determination of Sulfide content.
IC-AD method.
20 μg/L
05.2-CL4/ST 3.37 (2024) (Ref: SMEWW 4500S2- G (2023)
64.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS). Phương pháp trọng lượng.
Determination of total dissolved solid (TDS) content.
Gravimetric method.
2,5 mg/L
05.2-CL4/ST 3.37 (2024)
(Ref: SMEWW 2540C (2023))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước mặt, nước ngầm, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Fishery, fishery products, agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, surface water, ground water, water used for food production and processing and aquaculture, ice water
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo hữu cơ (Phụ lục 13). Phương pháp GC-ECD Determination of Chlorinated pesticide residues (Appendix 13). GC-ECD method.
Phụ lục 13 (Appendix 13)
05.2-CL4/ST 3.56 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống. Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs.
Xác định hàm lượng muối Clorua (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ điện thế.
Determination of chloride salt (NaCl) content.
Potential titration method.
0,03 %
05.2-CL4/ST 3.35 (2024) (Ref: TCVN 7931:2008 (AOAC 971.27))
67.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản, nước giải khát Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products, beverages
Xác định hàm lượng Benzoic acid, muối Benzoate (tính theo Benzoic acid), Sorbic acid, muối Sorboate (tính theo Sorbic acid). Phương pháp HPLC-UV. Determination of Benzoic acid/ Benzoate salt, Sorbic acid, Sorboate salt content (calculate as Sorbic acid) content. HPLC UV method.
Acid Benzoic, muối Benzoate / Benzoate salt: 300 mg/kg (L) Acid Sorbic, nuối Sorboate/ Sorboate salt: 15 mg/kg (L)
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.54 (2024) (Ref: CLG-BSP.01 (USDA/FSIS) (2004))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, nông sản, sản phẩm nông sản Fishery, fishery products, meat, meat products, agriculture, agricultural products
Xác định hàm lượng Nitrate, Nitrite.
Phương pháp HPLC- PDA. Determination of Nitrate and Nitrite content.
HPLC- PDA method.
Nitrate: 30 mg/kg Nitrite: 45 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.113 (2024) (Ref: TCVN 7814:2007, EN 12014-2:1997)
69.
Xác định hàm lượng Sulfites (Sulphites).
Phương pháp trắc quang.
Determination of Sulfites (Sulphites) content.
Photometric method.
10 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.4 (2024)
(Ref: NMKL 132:1989, TCVN 8354:2010)
70.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, trứng, sản phẩm trứng Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, eggs, eggs products
Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine, Terbutaline. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Beta-Agonist group residue: Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine, , Terbutaline residue. LC-MS/MS method.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products:
0,6 μg/kg
Từng chất/ Each compound
Đối tượng khác/ others:
Clenbuterol:
0,1 μg/kg
Salbutamol:
5,0 μg/kg
Ractopamine: 1,0μg/kg
Terbutaline:
10 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.103 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
71.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng Melamine.
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Melamine content.
LC-MS/MS method.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products:
150 μg/kg Đối tượng khác/ others: 1,5 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.98 (2024) (Ref: FDA - LIB No 4421-4422 10/2008)
72.
Xác định dư lượng Dapson. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Dapson residue. LC-MS/MS method.
1,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.74 (2024)
73.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng Florfenicol, Thiamphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Florfenicol, Thiamphenicol residue. LC-MS/MS method.
5,0 μg/kg
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.84 (2024) (Ref: CLG-FLOR2.02 (US DA/FSIS) (2006))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng
Fluoroquinolones (Phụ lục 4).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Fluoroquinolones residue (Appendix 4).
LC-MS/MS method.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản; Thịt, sản phẩm thịt / Fishery, fishery products, meat, meat products: 1,0 μg/kg; Đối tượng khác/ others: 10 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.83 (2024) (Ref: J. AOAC Vol.18, No.2, 2010, Pages 87-97)
75.
Xác định dư lượng nhóm
Macrolides (Phụ lục 24).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Macrolides group residue (Appendix 24).
LC-MS/MS method.
Phụ lục 24 (Appendix 24)
05.2-CL4/ST 3.82 (2024)
76.
Xác định dư lượng Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV.
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV) residue.
LC-MS/MS method.
0,125 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.71 (2024)
(Ref: AOAC 2021.25, Method of AFSSA-P Sanders-2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
77.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprim (Phụ lục 3). Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Sulfonamides and Trimethoprim residue. (Appendix 3). LC-MS/MS method.
Phụ lục 3 (Appendix 3)
05.2-CL4/ST 3.89 (2024)
78.
Xác định dư lượng Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Malachite Green (MG), Leucomalachite Green (LMG), Crystal Violet (CV)/ Gentian violet, Leucocrystal Violet (LCV), Brilliant Green (BG) residue.
LC-MS/MS method.
0,125 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.107 (2024)
(Ref: AOAC 2021.25)
79.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, sản phẩm sữa, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Fishery, fishery products, meat, meat products, milk products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline.
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline, Doxycycline residue.
LC-MS/MS method.
10,0 μg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 3.90 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
80.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước sản xuất, nuôi trồng thủy sản. Fishery, fishery products, meat, meat products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, water used for food production and processing and aquaculture
Xác định dư lượng Chloramphenicol. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Chloramphenicol residue. LC-MS/MS method.
0,075 μg/kg (μg/L)
05.2-CL4/ST 3.67 (2024) (Ref: FDA/ORA/DFS No. 4290 (2006))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống, nước sản xuất, nuôi trồng thủy sản. Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs, water used for food production and processing and aquaculture
Xác định dư lượng Furazolidone. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Furazolidone residue. HPLC-PDA method.
Nước/ water:
2,5 μg/L
Đối tượng khác/ others: 300 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.66 (2024)
82.
Thuỷ sản, sản phẩm thuỷ sản, thịt, sản phẩm thịt, trứng, sản phẩm trứng, sữa, sản phẩm sữa. Fishery, fishery product, meat, meat products, egg, egg products, milk, milk products
Xác định dư lượng kháng sinh nhóm beta-Lactam (Phụ lục 21).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of beta-Lactam residue (Appendix 21).
LC-MS/MS method.
Phụ lục 21 (Appendix 21)
05.2-CL4/ST 3.109
(2024) (Ref: CLG-BLAC.03 (USDA/FSIS) (2011))
83.
Xác định dư lượng kháng sinh (Phụ lục 18). Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of multi antibiotics residue (Appendix 18). LC-MS/MS method.
Phụ lục 18 (Appendix 18)
05.2-CL4/ST 3.92 (2024)
84.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery, fishery products
Xác định hàm lượng Urê. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Urea content. HPLC-FLD method.
30 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.97 (2024) (Ref: TCVN 8025:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
85.
Cá tra file đông lạnh. Frozen Tra fish fillets.
Xác định hàm lượng ẩm (hàm lượng nước) Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method.
0,01 %
AOAC 950.46
86.
Thịt, sản phẩm thịt. Meat, meat products.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method.
0,01 %
AOAC 950.46 TCVN 8135:2009
87.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt. Fishery, fishery products, meat, meat products.
Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride salt content. Titrimetric method.
0,1 %
TCVN 3701:2009
88.
Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 3703:2009
NMKL 131: 1989
89.
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, Aflatoxin tổng (tổng của B1, B2, G1, G2). Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1, Aflatoxin B2, Aflatoxin G1, Aflatoxin G2, total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residue. HPLC-FLD method.
0,5 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 6.5 (2024) (Ref: AOAC 2005.08)
90.
Xác định hàm lượng Axit. Phương pháp chuẩn độ. Determination of acid content. Titrimetric method.
0,06 g/100g
(tính theo axit acetic)
05.2-CL4/ST 3.19 (2024)
(Ref: TCVN 3702: 1990)
91.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac (NH3). Phương pháp chuẩn độ. Determination of Nitrogen ammoniac content. Titrimetric method.
1,0 mgNH3/100g
05.2-CL4/ST 3.7 (2024) (Ref: TCVN 3706:1990)
92.
Xác định hàm lượng Nitơ bay hơi (TVB-N). Phương pháp chưng cất. Determination of the volatile nitrogenous bases (TVB-N) content. Distillation method.
(5 ~ 100) mg/100g.
05.2-CL4/ST 3.3 (2024)
(Ref: TCVN 9215: 2012, Chapter III European commission decision 2074/2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
93.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản, thịt, sản phẩm thịt. Fishery, fishery products, meat, meat products.
Xác định dư lượng chất chuyển hóa nhóm Nitrofurans: AOZ, AMOZ, SEM, AHD, Nifursol (DNSH) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitrofurans metabolite content: AOZ, AMOZ, SEM, AHD, Nifursol (DNSH) residue. LC-MS/MS method.
0,25 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.68 (2024)
(Ref: CLG-FLQ2.01 (USDA/FSIS) (2021); CFSAN 1906-2006)
94.
Định tính tạp chất Agar. Quanlitativeof Agar.
0,2 %
05.2-CL4/ST 3.12 (2024) (Ref: AOAC 945.57, TCVN 13768:2023)
95.
Xác định dư lượng Trifluralin. Phương pháp GC-MS. Determination of Trifluralin residue. GC-MS method.
5,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.101 (2024) (Ref: AOAC 2007.01. EN 15662:2018)
96.
Xác định dư lượng Nicarbazin. Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Nicarbazin residue. LC-MS/MS method.
Trứng, sản phẩm trứng/ Eggs, eggs product: 1,5 μg/kg;
Sản phẩm khác/ other products: 30 μg/kg,
05.2-CL4/ST 3.81 (2019)
97.
Thịt, sản phẩm thịt Meat, meat products
Xác định dư lượng nhóm Tranquilizer: Acepromazine, Azaperone, Xylazine. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Tranquilizer group residue: Acepromazine, Azaperone, Xylazine residue. LC-MS/MS method.
Acepromazine: 2,0 μg/kg; Azaperone, Xylazine: 0,5 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.104 (2024)
98.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery, fishery products
Xác định hàm lượng Domoic acid (ASP - Độc tố gây mất trí nhớ). Phương pháp HPLC-UV
Determination of Domoic acid (ASP - Amnesic Shellfish Poisoning) content. HPLC-UV method
2,0 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.53 (2024) (Ref: EN 14176:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
99.
Cá tra phi lê đông lạnh
Frozen tra fish fillet
Xác định hàm lượng hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Determination of moiture content. Gravimetric method
0,01 %
TCVN 12608:2019
100.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery, fishery products
Xác định hàm lượng hàm lượng nước Phương pháp trọng lượng Determination of moiture content. Gravimetric method
0,01 %
05.2-CL4/ST 1.58 (2024)
(Ref: AOAC 950.46, TCVN 12608:2019)
101.
Xác định hàm lượng Histamin. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Histamine content. HPLC-FLD method.
5 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.52 (2024)
(Ref: AOAC 977.13 (2012))
102.
Xác định dư lượng độc tố sinh học biển nhóm Lipophilic (Phụ lục 22) Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Lipophilic group marine biotoxins residue (Appendix 22). LC-MS/MS method.
Phụ lục 22 (Appendix 22)
05.2-CL4/ST 6.1 (2024)
(Ref: J. AOAC, volume 94(3), 2011, pp. 909-922)
103.
Xác định dư lượng Nitrovin. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Nitrovin residue. LC-MS/MS method.
1,5 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.137 (2024)
104.
Xác định dư lượng Phenol. Phương pháp GC-MS. Determination of Phenol residue. GC-MS method.
150 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.136 (2024) (Ref: AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
105.
Xác định dư lượng Praziquantel. Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Praziquantel residue. LC-MS/MS method.
3,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.102 (2024)
106.
Định tính tạp chất Agar. Qualitative of Rapid detection method for Agar.
0,1 %
05.2-CL4/ST 3.13 (2024)
(Ref: TCVN 12614:2019)
107.
Định tính Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC). Qualitative of Rapid detection
0,2 %
05.2-CL4/ST 3.15 (2024)
(Ref: TCVN 12614:2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
method of carboxymethyl cellulose (CMC).
108.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products
Định tính Phát hiện nhanh tạp chất tinh bột và polyvinyl alcohol (PVA). Qualitative of Rapid detection method of starch and polyvinyl alcolhol (PVA) impurities.
0,03 %
05.2-CL4/ST 3.14 (2024)
(Ref: TCVN 12614:2019)
109.
Cá
Fish
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 14). Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định. Phương pháp LC-MS/MS, GC- MS/MS. Determination multi-residue pesticides. (Appendix 14). Screening method and confirmation method. LC-MS/MS, GC-MS/MS methods.
Phụ lục 14 Appendix 14
05.2-CL4/ST 3.143 (2024) (Ref: CLG-PST5.08 (USDA/FSIS) (2018))
110.
Thủy sản Fisherys
Xác định tỉ lệ giữa hàm lượng ẩm và protein (H/P).
Determination of the ratio between the moisture and protein content (H/P)
/
05.2-CL4/ST 1.57 (2024)
111.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản.
Fishery, fishery products
Định tính Hydro sulfua (H2S). Qualitative of Hydrogen sulfide.
1,0 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.46 (2024) (Ref: TCVN 3699:1990)
112.
Xác định hàm lượng Nitơ amin amoniac.
Phương pháp chuẩn độ. Determination of Nitơ amin-amoniac content. Titrimetric method.
0,02 g/L
05.2-CL4/ST 3.26A (2024)
(Ref: TCVN 3707:1990)
113.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin. Phương pháp chuẩn độ. Determination of nitrogen amino acid content. Titrimetric method.
0,3 g/L
05.2-CL4/ST 3.47 (2024)
(Ref: TCVN 3708:1990)
114.
Xác định hàm lượng muối Clorua. Phương pháp chuẩn độ. Determination of Chloride salt content. Titrimetric method.
0,3 %
05.2-CL4/ST 3.2 (2024) (Ref: NMKL 89:1986, TCVN 3701:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
115.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản Fishery, fishery products
Xác định hàm lượng độc tố nhóm Saxitoxin (Paralytic Shellfish Poisoning - PSP)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residues
HPLC-FLD method
Phụ lục 5
Appendix 5
EN 14526:2017
05.2-CL4/ST 6.4
(2024)
116.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng Phospho tổng. Phương pháp trắc quang. Determination of total Phosphorus content. Photometric method.
0,05 %
TCVN 1525: 2001
117.
Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng. Determination of fat content. Gravimetric method.
0,01 %
Gafta 3:0 (2014)
118.
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method.
0,01 %
Gafta 11:0 (2014)
119.
Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method.
0,01 %
Gafta 2:1 (2005)
120.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp Chuẩn độ Determination of Calcium (Ca) content Titrimetric method.
0,1 %
AOAC 927.02 TCVN 1526-1:2007 (ISO 6490-1:1985)
121.
Xác định hàm lượng Protein tiêu hóa tổng Phương pháp chưng cất Determination of total digested Protein content. Distillation method
1,0 %
05.2-CL4/ST 1.56 (2024)
(Ref: AOAC 971.09, TCVN) 9129:2011 (ISO 6655:1997)
122.
Xác định hàm lượng Protein không tiêu hóa tổng. Phương pháp Pepsin. Determination of total undigested Protein content.
Pepsin method.
1,0 %
05.2-CL4/ST 3.11 (2024) (Ref: AOAC 971.09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
123.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định hàm lượng Xơ thô.
Phương pháp trọng lượng.
Determination of crude fibre content.
Gravimetric method.
0,3 g/ 100g (%)
Gafta 9:0 (2014) TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000)
124.
Nông sản, sản phẩm nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Agriculture, agricultural products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng Aflatoxin: B1, B2, G1, G2; tổng B1, B2, G1, G2. Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Aflatoxin content: B1, B2, G1, G2; total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) residue. HPLC-FLD methods.
0,5 μg/kg Từng chất/each compound
05.2-CL4/ST 6.2 (2024)
(Ref: AOAC 2005.08, AOAC 991.31 (2002))
125.
Nông sản, sản phẩm nông sản. Agriculture, agricultural products
Xác định dư lượng 6- Benzylaminopurine (6-BAP). Phương pháp LC-MS/MS Determination of 6-Benzylaminopurine (6-BAP) residue. LC-MS/MS method.
0,01 mg/kg
05.2-CL4/ST 3.129 (2024) (Ref: AOAC 2007.01; EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
126.
Nông sản, sản phẩm nông sản. Agriculture, agricultural products
Xác định dư lượng Dithiocarbamates. Phương pháp GC-MS. Determination of Dithiocarbamates residue GC-MS method.
0,08 mg/kg
(tính theo CS2)
05.2-CL4/ST 3.80 (2024) (Ref: EURL-SRM 14 (2020))
127.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 1). Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS. Determination multi-residue pesticides
(Appendix 1). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods.
0,01 mg/kg
(10 μg/kg)
Từng chất/each compound Phụ lục 1 Appendix 1
05.2-CL4/ST 3.114 (2024)
128.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 2) Phương pháp LC-MS/MS, GC- MS/MS.
Determination multi-residue pesticides (Appendix 2)
LC-MS/MS, GC-MS/MS method.
0,01 mg/kg
(10 μg/kg)
Từng chất/each compound Phụ lục 2 Appendix 2
05.2-CL4/ST 3.118 (2024)
129.
Xác định dư lượng độc tố vi nấm (Phụ lục 26).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of mycotoxin residue.
(Appendix 26).
LC-MS/MS method.
Phụ lục 26 Appendix 26
05.2-CL4/ST 6.3 (2024)
130.
Ngũ cốc, cà phê, sản phẩm cà phê, thức ăn thủy sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản truyền thống Cereals, coffee, coffee products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs, traditional raw materials for animal feeding stuffs and aquaculture feeding stuffs
Xác định dư lượng Ochratoxin A.
Phương pháp HPLC-FLD. Determination of Ochratoxin A residue. HPLC-FLD method.
Ngũ cốc; Cà phê, sản phẩm cà phê/ Cereals, coffee, coffee products: 1,5 μg/kg Đối tượng khác/ other:
3,0 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.128 (2024) (Ref: AOAC 991.44; AOAC 2004.10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
131.
Sản phẩm rau, quả
Fruit and vegetable products
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (Brix). Phương pháp khúc xạ. Determination of soluble solids (Brix) content. Refractometric method
0,0 ~ 53 %
05.2-CL4/ST 1.53 (2024) (Ref: TCVN 7771:2007)
132.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture and volatile matter content
Gravimetric method.
0,01 %
ISO 665:2020
133.
Tiêu, sản phẩm tiêu Pepper, pepper products.
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 11). Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS. Determination of multi- residue pesticides (Appendix 11). LC-MS/MS, GC-MS/MS method.
Phụ lục 11 (Appendix 11)
05.2-CL4/ST 3.133 (2024) (Ref: EN 15662:2018)
134.
Trà (chè) hòa tan dạng rắn Instant tea in solid form
Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp trọng lượng. Determination total ash content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 9742:2013 (ISO 7514:1990)
135.
Trà, sản phẩm trà Tea, tea products
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 10). Phương pháp GC-MS/MS. Determination of multi residue pesticides (Appendix 10). GC-MS/MS method.
0,05 mg/kg Phụ lục 10 (Appendix 10)
05.2-CL4/ST 3.142 (2024) (Ref: EN 15662:2018)
136.
Xác định dư lượng Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos. Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Fipronil, Acephate, Acetamiprid, Profenofos. LC-MS/MS method.
Fipronil: 1,5 μg/kg, Khác/ other: 50 μg/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.123 (2024) (Ref: EN 15662:2018
137.
Xác định hàm lượng Caffeine. Phương pháp HPLC- UV.
Determination of Caffeine content. HPLC-UV method.
0,2 %
(0,2g/ 100g)
TCVN 9744:2013
(ISO 10727:2002)
138.
Xác định hàm lượng Chất chiết trong nước. Phương pháp trọng lượng. Determination of water extract compound content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5610:2007 (ISO 9768:1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
139.
Trà, sản phẩm trà Tea, tea products
Xác định hàm lượng Chất khô.
Phương pháp trọng lượng. Determination of dry matter content.
Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 9738:2013 (ISO 1572:1980)
140.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước. Phương pháp chuẩn độ.
Determination of alkalinity of watersoluble ash. Titrimetric method.
0,01 %
TCVN 5085:1990
141.
Xác định hao hụt khối lượng (độ ẩm) Phương pháp trọng lượng. Determination of loss in mass (moiture). Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5613:2007
TCVN 9741: 2013 (ISO 7513 : 1990)
142.
Xác định hàm lượng Tannin Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of Tannin content. Potential titration method.
0,8 %
05.2-CL4/ST 3.27A (2024)
(Ref: AOAC 955.35
143.
Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid Phương pháp trọng lượng Determination of acid-insoluble ash content. Gravimetric method.
/
TCVN 5612:2007 (ISO 1577:1987)
144.
Xác định hàm lượng Tro tan và tro không tan trong nước. Phương pháp trọng lượng. Determination of water - soluble ash and water-insoluble ash content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5084:2007
145.
Xác định hàm lượng Tro tổng số Phương pháp trọng lượng. Determination total ash content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5611: 2007
(ISO 1575 :1987)
146.
Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp trọng lượng. Determination of crude fibre content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5714:2007 (ISO 15598:1999)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
147.
Cà phê, sản phẩm cà phê. Coffee, coffee products.
Xác định hàm lượng Caffeine. Phương pháp HPLC- UV.
Determination of Caffeine content. HPLC-UV method.
0,01%
TCVN 9723:2013 (ISO 20481:2008)
148.
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật (Phụ lục 12). Phương pháp LC-MS/MS và GC- MS/MS. Determination multi-residue pesticides (Appendix 12). LC-MS//MS, GC-MS/MS methods.
Phụ lục 12 (Appendix 12)
05.2-CL4/ST 3.121 (2024) (Ref: EN 15662: 2018, AOAC 2007.01)
149.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp trọng lượng. Determination of ash content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 5253:1990
150.
Cà phê bột
Roasted ground coffee
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp trọng lượng.
Determination of moisture content
Gravimetric method
0,01 %
TCVN 7035:2002
(ISO 11294 : 1994)
151.
Cà phê nhân
Green coffee
Xác định hao hụt khối lượng. Phương pháp trọng lượng. Determination of loss in mass. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 6928: 2007
(ISO 6673: 2003)
152.
Tinh bột Starch
Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 9934:2013
(ISO 1666:1996)
153.
Bột mì
Flour
Xác định hàm lượng ẩm. Phương pháp trọng lượng. Determination of moisture content. Gravimetric method.
0,01 %
AOAC 925.10
154.
Nguyên liệu đông trùng hạ thảo Cordyceps
Xác định hàm lượng Cordycepin, Adenosine, N6-(2-Hydroxyethyl) Adenosine. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Cordycepin, Adenosine, N6-(2-Hydroxyethyl) Adenosine content. HPLC-PDA method.
100 mg/kg
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 1.74 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
155.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ acid (axit béo tự do) và trị số acid. Phương pháp chuẩn độ.
Detemination of acidity (free fatty acid / FFA) and acid value
Potential titration method
Độ acid/ acidity (FFA): 0,1 % (tính theo/ calculate as acid Oleic)
Trị số acid / acid value: 0,2 mg KOH/ g chất béo / fat
TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009)
156.
Xác định chỉ số iot Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of iodine value Potential titration method.
0 – 200 g/100g
05.2-CL4/ST 1.51
(2024)
(Ref: TCVN 6122: 2015 (ISO 3961:2013))
157.
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số Peroxide.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Peroxide value.
Potential titration method.
0,2 meq/kg
TCVN 9532: 2012 (ISO 27107: 2008)
158.
Xác định chỉ số xà phòng hóa. Phương pháp chuẩn độ điện thế. Determination of saponification value. Potential titration method.
6,0 mgKOH/g
05.2-CL4/ST 1.52 (2024)
(Ref: TCVN 6126:2015 (ISO 3657:2013))
159.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô. Determination of dry residues.
/
QCVN 12-1: 2011/BYT
160.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô. Determination of dry residues.
/
QCVN 12-2: 2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
161.
Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp và cao su). Tool, packaging contact foods (synthetic resins and rubbers).
Xác định hàm lượng Chì (Pb) và Cadimi (Cd). Phương pháp thử vật liệu. Phương pháp ICP-MS. Determination of Lead (Pb) and Cadmium (Cd) content. Material testing. ICP-MS method.
0,015 μg/g Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.139 (2024) (Ref: QCVN 12-1, 12-2: 2011/BYT)
162.
Dụng cụ, bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su, kim loại, gốm sứ…) Tool, packaging contact foods (synthetic resins and rubbers, metals, ceramics…)
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd). Phương pháp thử thôi nhiễm. Phương pháp ICP-MS. Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content. Testing of migration from materials. ICP-MS method.
0,015 μg/ml Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.141 (2024) (Ref: QCVN 12-1, 12-2, 12-3: 2011/BYT, 12-4:2015/BYT)
163.
Surimi
Surimi
Xác định tạp chất. Determination of impurities
/
TCVN 8682:2011
164.
Nước giải khát Soft drinks
Xác định hàm lượng phẩm màu (Phụ lục 6)
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of colors content (Appendix 6).
LC-MS/MS method
Phụ lục 6/
Appendix 6
05.2-CL4/ST 5.5
(2024)
165.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng acid béo (Phụ lục 7)
Phương pháp GC-MS.
Determination of fatty acid (Appendix 7).
GC-MS method.
Phụ lục 7/
Appendix 7
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 1.75 (2024)
(Ref: AOAC 996.06 (2010))
166.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha, tổng hoạt độ phóng xạ beta.
Phương pháp đo phóng xạ.
Determination of gross alpha and gross beta radioactivity
Measurement of radioactivity
Alpha: 0,1 Bq/kg
Beta: 0,2 Bq/kg
05.2-CL4/ST 7.4 (2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
167.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng chất chống oxy hoá (Phụ lục 8).
Phương pháp HPLC-PDA
Determination of antioxidants content (Appendix 8).
HPLC-PDA method
Phụ lục 8
(Appendix 8)
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 5.8
(2024)
168.
Thực phẩm, thức ăn và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thủy sản
Foods, animal feed, aquaculture feed, material for animal feed, aquaculture feed
Xác định hoạt độ phóng xạ phát tia gamma: Cs-134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th- 232.
Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe.
Determination of gamma radiation residue: Cs- 134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th-232.
HPGe detector method.
3,0 Bq/kg Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 7.6
(2024)
169.
Thực phẩm
Foods
Xác định dư lượng nhóm Aminoglycoside (Phụ lục 9).
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Aminoglycoside group residue (Appendix 9).
LC-MS/MS method.
Phụ lục 9
(Appendix 9)
Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 3.61 (2024)
(Ref: CLG-AMG1.03 (USDA/FSIS) (2011))
170.
Sữa, sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng Aflatoxin M1.
Phương pháp HPLC-FLD.
Determination of Aflatoxin M1 residue.
HPLC-FLD method.
Sữa/ milk:
0,01 μg/kg
Sản phẩm sữa/ milk products:
0,1 μg/kg
05.2-CL4/ST 6.6 (2024)
(Ref: ISO 14501:2021)
171.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước ăn uống, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Surface water, ground water, domestic water drinking water production water aquaculture water, ice water.
Xác định hoạt độ phóng xạ phát tia gamma: Cs-134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th- 232.
Phương pháp phổ kế gamma đầu dò bán dẫn siêu tinh khiết HPGe.
Determination of gamma radiation residue: Cs- 134, Cs-137, I- 131, K-40, U-238, Th-232.
HPGe detector method.
3,0 Bq/L Từng chất/ each compound
05.2-CL4/ST 7.5
(2024)
172.
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha, tổng hoạt độ phóng xạ beta.
Phương pháp đo phóng xạ.
Determination of gross alpharadioactivit total and gross beta radioactivity total.
Measurement of radioactivity
Alpha: 0,1 Bq/L
Beta: 0,2 Bq/L
ISO 10704:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
173.
Vật liệu tiếp xúc với thực phẩm (đũa tre, xiên que, rổ rá)
Materials in contact with foodstuffs (bamboo chopsticks, skewers, baskets)
Xác định hàm lượng Sulfites (Sulphites).
Phương pháp trắc quang.
Determination of Sulfites (Sulphites) content.
Photometric method.
60 mg/kg
05.2-CL4/ST 5.10 (2024)
(Ref: TCVN 12272:2018)
174.
Thực phẩm
Foods
Xác định hàm lượng Trimethylamine - Nitơ (TMA-N)
Phương pháp trắc quang
Determination of Trimethylamine nitrogen (TMA-N) content.
Photometric method.
5,0 mg/kg
(0,50 mg/100g)
05.2-CL4/ST 1.20 (2024)
(Ref: AOAC 971.14)
175.
Xác định dư lượng Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Toltrazuril sulfoxide.
Phương pháp LC-MS/MS.
Determination of Toltrazuril, Toltrazuril sulfone, Toltrazuril sulfoxide residue.
LC-MS/MS method.
10 μg/kg
05.2-CL4/ST 3.69
(2024)
176.
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh.
Phương pháp ICP-OES.
Determination of total content of sulfur.
ICP-OES method.
160 mg/kg
05.2-CL4/ST 7.7 (2024)
(Ref: EN ISO 16994:2016)
177.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước dùng cho sản xuất, chế biến thực phẩm và nuôi trồng thủy sản, nước đá. Surface water, ground water, domestic water, production water aquaculture water, ice water.
Xác định độ màu.
Phương pháp UV/Vis
Determination of colour
Colorimetric method.
10 mg/L Pt
05.2-CL4/ST 4.5 (2024)
(Ref: TCVN 6185: 2015 (ISO 7887:2011))
178.
Xác định hàm lượng Uranium.
Phương pháp ICP-MS
Determination of Uranium content.
ICP-MS method
0,001 mg/L
EPA 200.8 (1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
179.
Tôm đông lạnh Frozen shrimp
Định tính tạp chất Agar. Qualitative of rapid detection method for Agar.
0,2 %
TCVN 13768:2023
180.
Phát hiện nhanh tạp chất Agar. Qualitative of rapid detection method of Agar.
0,1 %
TCVN 13768:2023
181.
Định tính Phát hiện nhanh tạp chất carboxy methyl cellulose (CMC). Qualitative of rapid detection method of carboxymethyl cellulose (CMC).
0,2 %
TCVN 13768:2023
182.
Định tính Phát hiện nhanh tạp chất Gelatin. Qualitative of rapid detection method of Gelatin impurities.
0,1 %
TCVN 13768:2023
183.
Định tính Phát hiện nhanh tạp chất polyvinyl alcohol (PVA). Qualitative of rapid detection method of polyvinyl alcolhol (PVA) impurities.
0,03 %
TCVN 13768:2023
184.
Định tính phát hiện nhanh tạp chất tinh bột. Qualitative of rapid detection method of starch impurities.
0,03 %
TCVN 13768:2023
185.
Dầu mỡ động vật, thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp trọng lượng. Determination of moisure and volatile matter content.
Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
186.
Cà phê rang, cà phê hòa tan
Roasted coffee
Xác định độ ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of moiture. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 10706: 2015 AOAC 979.12
187.
Xác định hàm lượng chất chiết tan trong nước.
Phương pháp trọng lượng. Determination of water-soluble extract. Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 12999:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/79
TT. No
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
188.
Trà, sản phẩm trà. Tea, tea products
Xác định hàm lượng polyphenol tổng số.
Phương pháp UV-VIS.
Determination of content of total polyphenol.
UV-VIS method.
0,3 %
(g/100g)
TCVN 9745-1:2013 (ISO 14502-1:2005)
189.
Sản phẩm rau, quả
Fruit and vegetable products
Xác định độ acid.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of acidity.
Titrimetric method.
0,3 mmol H+/100g
(0,3 mmol H+/100ml)
TCVN 5483:2007
(ISO 750:1998)
190.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Nitơ và tính Protein thô.
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of nitrogen and crude protein calculation content.
Kjeldahl method.
0,1%
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
191.
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp khối lượng.
Determination of fat content.
Gravimetric method.
0,01 %
TCVN 6508:2011
(ISO 1211:2010)
AOAC 989.05
192.
Sữa
Milk
Xác định độ acid.
Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity.
Titrimetric method.
0,04 g/100g
(tính theo axit lactic/Calculated as lactic acid)
AOAC 947.05
TCVN 6509:2013 (ISO/TS 11869:2012)
193.
Sữa, cream, sữa cô đặc
Milk ream and evaporated milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số.
Phương pháp khối lượng.
Determination of total solids content.
Gravimetric method
0,02 %
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
194.
Thủy sản, sản phẩm thủy sản
Fishery, fishery products
Xác định hàm lượng Histamin. Phương pháp HPLC-PDA. Determination of Histamine content. HPLC-PDA method.
25 mg/kg
ISO 19343:2017
Chú thích/ Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
- AOCS: American Oil Chemists' Society.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/79
- ASTA: American Spice Trade Association.
- CEN: European Committee for Standardization.
- DIN: Deutsches Institut für Normung.
- EN: Europäische Norm (European Standard).
- EURL: European Union Reference Laboratories.
- GB: China National Standards (Guo Biao).
- IDF: International Diabetes Federation.
- IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association.
- ISO: International Organization for Standardization.
- 05.2-CL4/ST…: phương pháp phòng thí nghiệm xây dựng/ laboratory developped method.
- NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food Analysis).
- QuPPe: Quick Polar Pesticides.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard.
- U.S. EPA: U.S. Environmental Protection Agency.
- Phòng Kiểm nghiệm hóa học cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm thực phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
1
Azoxystrobin
GC-MS/MS , LC-MS/MS
2
Bifenthrin
GC-MS/MS
3
Bitertanol
GC-MS/MS
4
Chlorpyrifos-Methyl
GC-MS/MS
5
Cyhalothrin
GC-MS/MS
6
Cypermethrin
GC-MS/MS
7
Cyproconazole
GC-MS/MS
8
Cyprodinil
GC-MS/MS, LC-MS/MS
9
Deltamethrin
GC-MS/MS
10
Dichloran
GC-MS/MS
11
Difenoconazole
GC-MS/MS, LC-MS/MS
12
Edifenphos
GC-MS/MS
13
Endosulfan
GC-MS/MS
14
Etofenprox
GC-MS/MS
15
Fenitrothion
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/79
Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
16
Fenpropathrin
GC-MS/MS, LC-MS/MS
17
Fipronil
GC-MS/MS
18
Flusilazole
GC-MS/MS
19
Indoxacarb
GC-MS/MS
20
Iprobenfos
GC-MS/MS
21
Iprovalicarb
GC-MS/MS
22
Isoprocarb
GC-MS/MS
23
Isoprothiolane
GC-MS/MS
24
Kresoxim-Methyl
GC-MS/MS
25
Malathion
GC-MS/MS
26
Metalaxyl
GC-MS/MS
27
Nitrothal-Isopropyl
GC-MS/MS
28
Paclobutrazol
GC-MS/MS
29
Pencycuron
GC-MS/MS
30
Pendimethalin
GC-MS/MS
31
Permethrin
GC-MS/MS
32
Piperonyl Butoxide
GC-MS/MS
33
Profenofos
GC-MS/MS
34
Propiconazole
GC-MS/MS
35
Propoxur
GC-MS/MS , LC-MS/MS
36
Tetraconazole
GC-MS/MS
37
Triadimenol
GC-MS/MS
38
Triazophos
GC-MS/MS
39
Trifluralin
GC-MS/MS
40
Abamectine
LC-MS/MS
41
Acephate
LC-MS/MS
42
Aldicarb
LC-MS/MS
43
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
44
Boscalid
LC-MS/MS
45
Carbaryl
LC-MS/MS
46
Carpropamid
LC-MS/MS
47
Dimethoate
LC-MS/MS
48
Ethiprole
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/79
Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
49
Famoxadone
LC-MS/MS
50
Fenbuconazole
LC-MS/MS
51
Fenpyroximate
LC-MS/MS
52
Flonicamid
LC-MS/MS
53
Flubendiamide nega
LC-MS/MS
54
Flufenacet
LC-MS/MS
55
Flufenoxuron
LC-MS/MS
56
Flutriafol
LC-MS/MS
57
Hexaconazole
LC-MS/MS
58
Hexaflumuron nega
LC-MS/MS
59
Imazalil
LC-MS/MS
60
Imidacloprid
LC-MS/MS
61
Lufenuron_nega
LC-MS/MS
62
Methamidophos
LC-MS/MS
63
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
64
Monocrotophos
LC-MS/MS
65
Omethoate
LC-MS/MS
66
Phoxim
LC-MS/MS
67
Pirimicarb
LC-MS/MS
68
Tebufenozide
LC-MS/MS
69
Thiabendazole
LC-MS/MS
70
Thiacloprid
LC-MS/MS
71
Thiamethoxam
LC-MS/MS
72
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
73
Triadimefon
LC-MS/MS
74
Propargite
LC-MS/MS
75
Carbendazim
LC-MS/MS
76
Carbofuran
LC-MS/MS
77
Spirotetramate
LC-MS/MS
78
Cycloxydim
LC-MS/MS
79
Prochloraz
LC-MS/MS
80
Fluopicolide
LC-MS/MS
81
Metaflumizone
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/79
Phụ lục 1: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp I, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Appendix 1: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods I by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.114). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
82
Buprofezin
LC-MS/MS
83
Tebuconazole
LC-MS/MS
84
Flutolanil
LC-MS/MS
85
Hexythiazox
LC-MS/MS
86
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
87
Spinosad D
LC-MS/MS
88
Chlorpyrifos
LC-MS/MS
89
Spinosad A
LC-MS/MS
90
Acetamiprid
LC-MS/MS
91
Fenvalerate
GC-MS/MS
92
Metalaxyl- M
GC-MS/MS
Tính theo/ calculate as Metalaxyl
93
Molinate
GC-MS/MS
94
Phorate
GC-MS/MS
95
Phosphamidon
GC-MS/MS
96
Dimethomorph
LC-MS/MS
97
Clothianidin
LC-MS/MS
98
Dinotefuran
LC-MS/MS
Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II, bằng LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118).
Appendix 2: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods II by LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị phân tích
Equipment
Ghi chú/ Note
1
Diazinon
GC-MS/MS
2
Cyfluthrin
GC-MS/MS
3
Ethoprophos
GC-MS/MS
4
Fenoxanil
GC-MS/MS
5
Parathion methyl
GC-MS/MS
6
Phenthoate
GC-MS/MS
7
Thiobencarb
GC-MS/MS
8
Butachlor
GC-MS/MS
9
Cadusafos
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/79
Phụ lục 2: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp II, bằng LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118).
Appendix 2: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods II by LC-MS/MS, GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.118).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị phân tích
Equipment
Ghi chú/ Note
10
Ethion
GC-MS/MS
11
Mefenacet
GC-MS/MS
12
Alachlor
GC-MS/MS
13
Methidathion
GC-MS/MS
14
Parathion
GC-MS/MS
15
Pirimiphos methyl
GC-MS/MS
16
Propanil (DCPA)
GC-MS/MS
17
Quintozene
GC-MS/MS
18
Tebufenpyrad
GC-MS/MS
19
Vinclozolin
GC-MS/MS
20
Silafluofen
GC-MS/MS
21
Methacrifos
GC-MS/MS
22
Fenthion
GC-MS/MS
23
Dimethenamid
GC-MS/MS
24
Fenchlorphos
GC-MS/MS
25
Flucythrinate
GC-MS/MS
26
Mecarbam
GC-MS/MS
27
Simazine
GC-MS/MS
28
Uniconazole P
GC-MS/MS
29
Vamidothion
LC-MS/MS
30
Trifloxysulfuron
LC-MS/MS
31
Triasulfuron
LC-MS/MS
32
Pyrazosulfuron ethyl
LC-MS/MS
33
Penoxsulam
LC-MS/MS
34
Haloxyfop
LC-MS/MS
35
Fluazinam
LC-MS/MS
36
Fluazifop
LC-MS/MS
37
Fenhexamid
LC-MS/MS
38
Ethoxysulfuron
LC-MS/MS
39
Cyclosulfamuron
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/79
Phụ lục 3: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Sulfonamides và Trimethoprime bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.89).
Appendix 3: List of compounds for determination of Sulfonamides group and Trimethoprime by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.89).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ note
1
Sulfachloropyridazine (SCP)
LC-MS/MS
10
2
Sulfamethoxazole (SMTX)
LC-MS/MS
10
3
Sulfathiazole (STZ)
LC-MS/MS
10
4
Sulfamerazine (SMRZ)
LC-MS/MS
10
5
Sulfadiazine (SDZ)
LC-MS/MS
10
6
Sulfadimethoxine (SDM)
LC-MS/MS
10
7
Sulfamethazine (SMZ)/ Sulfadimidine
LC-MS/MS
10
8
Sulfapyridine (SPY)
LC-MS/MS
10
9
Sulfadoxine (SDX)
LC-MS/MS
10
10
Sulfisoxazole (SSXZ)
LC-MS/MS
10
11
Sulfamethoxypyridazine (SMP)
LC-MS/MS
10
12
Sulfamonomethoxine (SMMT)
LC-MS/MS
10
13
Sulfaquinoxaline (SQX)/ Sulfachinoxalin
LC-MS/MS
10
14
Sulfabenzamide (SBZ)
LC-MS/MS
10
15
Sulfatroxazole (STX)
LC-MS/MS
10
16
Sulfamoxole (SMX)
LC-MS/MS
10
17
Sulfaguanidine (SGN)
LC-MS/MS
10
18
Sulfanilamide (SNM)
LC-MS/MS
10
19
Trimethoprime (TMP)
LC-MS/MS
5,0
20
Ormetoprim (OMP)
LC-MS/MS
5,0
Phụ lục 4: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones bằng LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83).
Appendix 4: List of compounds for determination of Fluoroquinolones group by LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
Ghi chú/ Note
1
Enrofloxacin (EFX)
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/79
Phụ lục 4: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Fluoroquinolones bằng LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83).
Appendix 4: List of compounds for determination of Fluoroquinolones group by LC-MS/MS (05.2 -CL4/ST 3.83).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
Ghi chú/ Note
2
Ciprofloxacin (CFX)
LC-MS/MS
3
Norfloxacin (NFX)
LC-MS/MS
4
Danofloxacin (DAFX)
LC-MS/MS
5
Difloxacin (DFX)
LC-MS/MS
6
Sarafloxacin (SFX)
LC-MS/MS
7
Flumequine (FX)
LC-MS/MS
8
Oxolinic acid (OX)
LC-MS/MS
9
Pefloxacin (PFX)
LC-MS/MS
10
Nalidixic acid (NAFX)
LC-MS/MS
11
Ofloxacin (OFX)
LC-MS/MS
12
Orbifloxacin (OBX)
LC-MS/MS
13
Marbofloxacin
LC-MS/MS
14
Moxifloxacin (MFX)
LC-MS/MS
15
Levofloxacin (LFX)
LC-MS/MS
16
Desethylene ciprofloxacin (DCX)
LC-MS/MS
17
Gatifloxacin (GFX)
LC-MS/MS
18
Sparfloxacin (SPX)
LC-MS/MS
19
Lomefloxacin (LOX)
LC-MS/MS
20
Clinafloxacin (CLX)
LC-MS/MS
Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng nhóm Saxitoxin toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) bằng HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4).
Appendix 5: List of compounds for determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residue by HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μmol/kg)
Ghi chú
Note
1
Saxitoxin (STX)
HPLC-FLD
0,070
2
N-sulfocarbamoyl-gonyautoxin 1,2 (C1,2)
HPLC-FLD
0,200
3
Decarbamoylgonyautoxins-2&3 (dcGTX2,3)
HPLC-FLD
0,108
4
Gonyautoxin 5 (GTX5, B1)
HPLC-FLD
0,070
5
Neosaxitoxin (NEO)
HPLC-FLD
0,100
6
Decarbamoylsaxitoxin (dcSTX)
HPLC-FLD
0,030
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/79
Phụ lục 5: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng nhóm Saxitoxin toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) bằng HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4).
Appendix 5: List of compounds for determination of Saxitoxin-group toxins (Paralytic Shellfish Poisoning toxins - PSP) residue by HPLC-FLD (05.2-CL4/ST 6.4).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μmol/kg)
Ghi chú
Note
7
Decarbamoylneosaxitoxin (dcNEO)
HPLC-FLD
0,240
8
Gonyautoxins-1&4 (GTX1,4)
HPLC-FLD
0,150
9
Gonyautoxins-2&3 (GTX2,3)
HPLC-FLD
0,290
10
Tổng độc tố PSP/ Paralytic Shellfish Poisoning (PSP) toxins total
HPLC-FLD
260 (μg/kg)
Tính tổng/ total
Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng phẩm màu bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5)/
Appendix 6: List of compounds for determination of colours by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú
Note
1
Erythosine
LC-MS/MS
10
2
Fast Green FCF
LC-MS/MS
10
3
Patent Blue V
LC-MS/MS
10
4
Amaranth
LC-MS/MS
10
5
Ponceau 4RC
LC-MS/MS
10
6
Azorubine
LC-MS/MS
10
7
Allura Red AC
LC-MS/MS
10
8
Curcumin
LC-MS/MS
10
9
Rose Bengal
LC-MS/MS
10
10
Acid Red 52
LC-MS/MS
10
Tính tổng/ total
11
Tartrazine
LC-MS/MS
10
12
Ponceau SX
LC-MS/MS
10
13
Orange G
LC-MS/MS
10
14
Sunset Yellow
LC-MS/MS
10
15
Quinoline Ylellow S
LC-MS/MS
10
16
Orange I
LC-MS/MS
10
17
Light Green SF
LC-MS/MS
10
18
Benzyl Violet
LC-MS/MS
10
19
Indigo Carmine
LC-MS/MS
10
20
Carminic Acid
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/79
Phụ lục 6: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng phẩm màu bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5)/
Appendix 6: List of compounds for determination of colours by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 5.5).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú
Note
21
Naphthol Yellow S
LC-MS/MS
10
22
Alizarin
LC-MS/MS
10
Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(g/100g; %)
Ghi chú/ Note
1
Butyric acid (C4:0)
GC-MS
0,02
2
Caproic acid (C6:0)
GC-MS
0,02
3
Caprylic acid (C8:0)
GC-MS
0,02
4
Capric acid (C10:0)
GC-MS
0,02
5
Undecanoic acid (C11:0)
GC-MS
0,02
6
Lauric acid (C12:0)
GC-MS
0,02
7
Tridecanoic acid (C13:0)
GC-MS
0,02
8
Myristic acid (C14:0)
GC-MS
0,02
9
Myristoleic acid (C14:1)
GC-MS
0,02
10
Pentadecanoic acid (C15:0)
GC-MS
0,02
11
cis-10-Pentadecenoic acid (C15:1)
GC-MS
0,02
12
Palmitic acid (C16:0)
GC-MS
0,02
13
Palmitoleic acid (C16:1)
GC-MS
0,02
14
Heptadecanoic acid (C17:0)
GC-MS
0,02
15
cis-10-Heptadecenoic acid (C17:1)
GC-MS
0,02
16
Stearic acid (C18:0)
GC-MS
0,02
17
Elaidic acid (C18:1 trans (n9))
GC-MS
0,02
18
Oleic acid (C18:1 cis (n9))
GC-MS
0,02
19
Linolelaidic acid (C18:2 trans (n6))
GC-MS
0,02
20
Linoleic acid (C18:2 cis (n6))
GC-MS
0,02
21
γ-Linolenic acid (C18:3n6)
GC-MS
0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/79
Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(g/100g; %)
Ghi chú/ Note
22
α-Linolenic acid (ALA) (C18:3n3)
GC-MS
0,02
23
Arachidic acid (C20:0)
GC-MS
0,02
24
cis-11-Eicosenoic acid (C20:1(n9))
GC-MS
0,02
25
cis-11,14-Eicosadienoic acid (C20:2)
GC-MS
0,02
26
cis-8,11,14-Eicosatrienoic acid (C20:3n6)
GC-MS
0,02
27
Henicosanoic acid (C21:0)
GC-MS
0,02
28
Arachidonic acid (ARA) (C20:4n6)
GC-MS
0,03
29
cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid (C20:3n3)
GC-MS
0,02
30
cis-5,8,11,14,17- Eicosapentaenoic (EPA) (C20:5n3)
GC-MS
0,02
31
Behenic acid (C22:0)
GC-MS
0,02
32
Erucic acid (C22:1(n9))
GC-MS
0,02
33
cis-13,16-Docosadienoic acid (C22:2)
GC-MS
0,02
34
Tricosanoic acid (C23:0)
GC-MS
0,02
35
cis-4,7,10,13,16,19- Docosahexaenoic acid (DHA) (C22:6(n3))
GC-MS
0,02
36
Lignoceric acid (C24:0)
GC-MS
0,02
37
Nervonic acid (C24:1(n9))
GC-MS
0,02
38
Saturated Fat (SFA) (Tổng của / Sum of C4:0, C6:0, C8:0, C10:0, C11:0, C12:0, C13:0, C14:0, C15:0, C16:0, C17:0, C18:0, C20:0, C21:0, C22:0, C23:0, C24:0)
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
39
Trans Fat (TFA) (Tổng của / Sum of C18:1 trans (n9), C18:2 trans (n6))
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/79
Phụ lục 7: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Acid béo bằng GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Appendix 7: List of compounds for determination of Fatty acid by GC-MS (AOAC 996.06/ 05.2-CL4/ST 1.75)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(g/100g; %)
Ghi chú/ Note
40
Monounsaturated Fat (MUFA) (Tổng của / Sum of C14:1, C15:1, C16:1, C17:1, C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9))
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
41
Polyunsaturated Fat (Tổng của/ Sum of C18:2 cis (n6), C18:3n6, C18:3n3, C20:2, C20:3n6, C20:4n6, C20:3n3, C20:5n3, C22:2, C22:6(n3))
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
42
Unsaturated Fat (Tổng của/ Sum of Monounsaturated Fat, Polyunsaturated Fat)
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
43
Omega 3 (Tổng của/ Sum of (C18:3n3, C20:3n3, C20:5n3, C22:6(n3))
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
44
Omega 6 (Tổng của/Sum of C18:2 cis (n6), C18:3n6, C20:3n6, C20:4n6, C20:2, C22:2)
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
45
Omega 9 (Tổng của/ Sum of C18:1 cis (n9), C20:1(n9), C22:1(n9), C24:1(n9), C18:1 trans (n9))
GC-MS
0,02
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu xác ðịnh hàm luợng các chất chống oxy hoá bằng HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8).
Appendix 8: List of compounds for determination of Antioxidants content by HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
1
Propyl gallate (PG) hoặc propyl 3,4,5-trihydroxybenzoate
HPLC-PDA
80
2
2,4,5-Trihydroxybutyrophenone (THBP)
HPLC-PDA
80
3
tert-Butyl hydroquinone (TBHQ)
HPLC-PDA
80
4
Ethoxyquin (ETH)
HPLC-PDA
80
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/79
Phụ lục 8: Danh mục các chỉ tiêu xác ðịnh hàm luợng các chất chống oxy hoá bằng HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8).
Appendix 8: List of compounds for determination of Antioxidants content by HPLC-PDA (05.2-CL4/ST 5.8)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
5
Butyl hydroxyanisole (BHA)
HPLC-PDA
80
6
Octyl gallate (OG)
HPLC-PDA
80
Phụ lục 9: Danh mục các chỉ tiêu xác định dư lượng thuốc kháng sinh nhóm Aminoglycoside bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.61).
Appendix 9: List of compounds for determination of Aminoglycoside residue by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.61)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
1
Neomycin
LC-MS/MS
30
2
Streptomycin
LC-MS/MS
30
3
Dihydrostreptomycin
LC-MS/MS
30
4
Spectinomycin
LC-MS/MS
30
5
Gentamycin C1
LC-MS/MS
9,0
6
Gentamycin C1a
LC-MS/MS
6,0
7
Gentamycin C2 / C2a
LC-MS/MS
15
8
Gentamycin tổng (bao gồm/ including Gentamycin C1, Gentamycin C1a, Gentamycin C2 / C2a)
LC-MS/MS
/
Tính tổng các chất không phân tích trên thiết bị/ Sum of non-analytes on instrument
Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/ Note
1
Carbofuran
GC-MS/MS
0,05
2
Diazinon
GC-MS/MS
0,05
3
Dimethoate
GC-MS/MS
0,05
4
Ethoprophos
GC-MS/MS
0,05
5
Methacrifos
GC-MS/MS
0,05
6
Molinate
GC-MS/MS
0,05
7
Propoxur
GC-MS/MS
0,05
8
Trifluralin
GC-MS/MS
0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/79
Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/ Note
9
Alachlor
GC-MS/MS
0,05
10
Cadusafos
GC-MS/MS
0,05
11
Dicloran
GC-MS/MS
0,05
12
Pencycuron
GC-MS/MS
0,05
13
Phorate
GC-MS/MS
0,05
14
Quintozene
GC-MS/MS
0,05
15
Simazine
GC-MS/MS
0,05
16
Chlorpyrifos Methyl
GC-MS/MS
0,05
17
Dimethenamid
GC-MS/MS
0,05
18
Fenchlorphos
GC-MS/MS
0,05
19
Iprobenfos
GC-MS/MS
0,05
20
Metalaxyl, Metalaxyl M
GC-MS/MS
0,05
tính tổng theo / calculate as Metalaxyl
21
Parathion Methyl
GC-MS/MS
0,05
22
Phosphamidon
GC-MS/MS
0,05
23
Pirimicarb
GC-MS/MS
0,05
24
Pirimifos Methyl
GC-MS/MS
0,05
25
Propanil
GC-MS/MS
0,05
26
Quinalphos
GC-MS/MS
0,05
27
Vinclozoline
GC-MS/MS
0,05
28
Chlorpyriphos
GC-MS/MS
0,05
29
Fenitrothion
GC-MS/MS
0,05
30
Fenthion
GC-MS/MS
0,05
31
Malathion
GC-MS/MS
0,05
32
Nitrothal-isopropyl
GC-MS/MS
0,05
33
Parathion
GC-MS/MS
0,05
34
Tetraconazole
GC-MS/MS
0,05
35
Thiobencarb
GC-MS/MS
0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/79
Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/ Note
36
Butachlor
GC-MS/MS
0,05
37
Endosulfan-alpha
GC-MS/MS
0,05
38
Mecarbam
GC-MS/MS
0,05
39
Methidathion
GC-MS/MS
0,05
40
Paclobutrazol
GC-MS/MS
0,05
41
Pendimethalin
GC-MS/MS
0,05
42
Phenthoat
GC-MS/MS
0,05
43
PiperonylButoxide
GC-MS/MS
0,05
44
Triadimenol
GC-MS/MS
0,05
45
Cyproconazole
GC-MS/MS
0,05
46
Ethion
GC-MS/MS
0,05
47
Fenoxanil
GC-MS/MS
0,05
48
Flusilazole
GC-MS/MS
0,05
49
Flutolanil
GC-MS/MS
0,05
50
Iprovalicarb
GC-MS/MS
0,05
51
Isoprothiolane
GC-MS/MS
0,05
52
Kresoxim Methyl
GC-MS/MS
0,05
53
Profenofos
GC-MS/MS
0,05
54
Triazophos
GC-MS/MS
0,05
55
Uniconazol
GC-MS/MS
0,05
56
Bifenthrin
GC-MS/MS
0,05
57
Edifenphos
GC-MS/MS
0,05
58
Endosulfan-beta
GC-MS/MS
0,05
59
Fenpropathrin
GC-MS/MS
0,05
60
Propiconazole
GC-MS/MS
0,05
61
Tebufenpyrad
GC-MS/MS
0,05
62
Cyhalothrin
GC-MS/MS
0,05
63
Mephenacet
GC-MS/MS
0,05
64
Bitertanol
GC-MS/MS
0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/79
Phụ lục 10: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong mẫu Trà bằng GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Appendix 10: List of compounds for determination multi-residue pesticides in tea by GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.142).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/ Note
65
Boscalid
GC-MS/MS
0,05
66
Cyfluthrin
GC-MS/MS
0,05
67
Cypermethrin
GC-MS/MS
0,05
68
Difenoconazole
GC-MS/MS
0,05
69
Etofenprox
GC-MS/MS
0,05
70
Fenvalerate
GC-MS/MS
0,05
71
Flucythrinate
GC-MS/MS
0,05
72
Permethrin
GC-MS/MS
0,05
73
Silafluofen
GC-MS/MS
0,05
74
Tralomethrin
GC-MS/MS
0,05
Tính theo / calculate as Deltamethrin
75
Deltamethrin
GC-MS/MS
0,05
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
1
2-phenylphenol
GC-MS/MS
0,05
2
Acephate
LC-MS/MS
0,05
3
Acetamiprid
LC-MS/MS
0,05
4
Acetochlor
GC-MS/MS
0,1
5
Alachlor
GC-MS/MS
0,1
6
Aldicarb
LC-MS/MS
0,1
7
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
0,1
8
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
0,05
9
Aldicarb tổng/ total (bao gồm/ including Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide)
/
/
Tính theo/ calculate as Aldicarb
10
Azinphos methyl
LC-MS/MS
0,1
11
Azoxystrobin
LC-MS/MS
0,05
12
Benalaxyl
LC-MS/MS
0,1
13
Benoxacor
LC-MS/MS
0,05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/79
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
14
Bifenthrin
GC-MS/MS
0,1
15
Bromopropylate
GC-MS/MS
0,1
16
Butachlor
GC-MS/MS
0,1
17
Cadusafos
GC-MS/MS
0,05
18
Carbaryl
LC-MS/MS
0,1
19
Carbendazim và Benomyl
LC-MS/MS
0,1
Tính theo/ calculate as Carbendazim
20
Carbofuran tổng (bao gồm Carbofuran, Carbosulfan, 3-hydroxycarbofuran)
LC-MS/MS
/
Tính theo/ calculate as Carbofuran
21
3-hydroxy carbofuran
LC-MS/MS
0,1
22
Carbofuran
LC-MS/MS
0,1
23
Carbosulfan
LC-MS/MS
0,1
24
Carpropamid
LC-MS/MS
0,1
25
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
0,05
26
Chloroneb
GC-MS/MS
0,1
27
Chlorpropham
LC-MS/MS
0,1
28
Chlorpyrifos methyl
GC-MS/MS
0,05
29
Chlorpyriphos
GC-MS/MS
0,05
30
Clothianidin
LC-MS/MS
0,1
31
Coumaphos O
LC-MS/MS
0,05
32
Cyfluthrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,2
33
Cyhalothrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,2
34
Cypermethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,2
35
Cyproconazole
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
36
Cyprodinil
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,1
37
Deethylatrazine
LC-MS/MS
0,1
38
Diazinon
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
39
Dichlorvos
LC-MS/MS
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/79
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
40
Dicloran
GC-MS/MS
0,1
41
Dicofol
GC-MS/MS
0,05
42
Difenoconazole
GC-MS/MS
0,1
43
Dimethenamid
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,1
44
Dimethoate
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,05
45
Dinotefuran
LC-MS/MS
0,1
46
Diuron
LC-MS/MS
0.05
47
Edifenphos
GC-MS/MS
0,1
48
Endosulfan I
GC-MS/MS
0,1
Endosulfan II
GC-MS/MS
0,1
Endosulfan tổng / total Endosulfan I, Endosulfan II
/
/
49
Ethion
GC-MS/MS
0,1
50
Ethiprole
LC-MS/MS
0,05
51
Ethoprophos
GC-MS/MS
0,1
52
Etofenprox
GC-MS/MS
0,1
53
Etoxazole
GC-MS/MS
0,1
54
Fenchlorphos
GC-MS/MS
0,05
55
Fenitrothion
GC-MS/MS
0,1
56
Fenobucarb
LC-MS/MS
0,1
57
Fenoxanil
GC-MS/MS
0,1
58
Fenpropathrin
GC-MS/MS
0,1
59
Fensulfothion
LC-MS/MS
0,05
60
Fenthion
GC-MS/MS
0,05
61
Fenthion sulfone
LC-MS/MS
0,1
62
Fenthion sulfoxide
LC-MS/MS
0,1
63
Fenthion tổng (bao gồm/ including Fenthion, Fenthion sulfone, Fenthion sulfoxide)
/
/
Tính theo/ calculate as Fenthion
64
Fipronil
GC-MS/MS
0,1
65
Flonicamid
LC-MS/MS
0,1
66
Flufenacet
LC-MS/MS
0,05
67
Fluridone
LC-MS/MS
0.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/79
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
68
Flusilazole
GC-MS/MS
0,1
69
Flutolanil
LC-MS/MS
0,05
70
Flutriafol
LC-MS/MS
0,05
71
Hexazinone
LC-MS/MS
0,1
72
Imazalil
LC-MS/MS
0,05
73
Imidacloprid
LC-MS/MS
0,05
74
Iprobenfos
GC-MS/MS
0,1
75
Iprovalicarb
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,05
76
Isoprocarb
LC-MS/MS
0,1
77
Isoprothiolane
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0.05
78
Kresoxim methyl
GC-MS/MS
0,1
79
Linuron
LC-MS/MS
0,05
80
Malathion
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,05
81
Mecarbam
GC-MS/MS
0,1
82
Mefenacet
LC-MS/MS
0,05
83
Metalaxyl và Metalaxyl M
LC-MS/MS
0,1
Tính tổng theo/ calculate total as Metalaxyl
GC-MS/MS
0,1
84
Methacrifos
GC-MS/MS
0,1
85
Methamidophos
LC-MS/MS
0,1
86
Methidathion
LC-MS/MS
0,05
87
Methiocarb
LC-MS/MS
0,05
88
Methomyl
LC-MS/MS
0,05
89
Metolachlor
GC-MS/MS
0,1
90
Metribuzin
LC-MS/MS
0,1
91
Mevinphos (tổng đồng phân / sum of isomers E-Mevinphos, Z-Mevinphos)
LC-MS/MS
0,1
92
MGK 264 (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,1
93
Molinate
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/79
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
94
Monocrotophos
LC-MS/MS
0,1
95
Nitrothal isopropyl
GC-MS/MS
0,1
96
Norflurazon
LC-MS/MS
0,05
97
Omethoate
LC-MS/MS
0,1
98
Oxamyl
LC-MS/MS
0,1
99
Paclobutrazol
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,1
100
Parathion
GC-MS/MS
0,1
101
Parathion methyl
GC-MS/MS
0,1
102
PCA (Pentachloroaniline)
GC-MS/MS
0,1
103
PCB (Pentachlorobenzen),
GC-MS/MS
0,1
104
Pencycuron
GC-MS/MS
0,05
105
Pendimethalin
GC-MS/MS
0,1
106
Permethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,05
107
Phenthoat
GC-MS/MS
0,1
108
Phorate
GC-MS/MS
0,1
109
Phosphamidon
LC-MS/MS
0,05
GC-MS/MS
0,05
110
Piperonyl Butoxide
GC-MS/MS
0,1
111
Pirimicarb
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
112
Pirimiphos methyl
GC-MS/MS
0,1
LC-MS/MS
0,05
113
Pirimiphos ethyl
GC-MS/MS
0,1
114
Procymidone
GC-MS/MS
0,1
115
Profenofos
GC-MS/MS
0,1
116
Pronamide
GC-MS/MS
0,1
117
Propachlor
LC-MS/MS
0,1
118
Propetamphos
LC-MS/MS
0,1
119
Propiconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,1
120
Propoxur
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
121
Prothiofos
GC-MS/MS
0,1
122
Pyridaben
LC-MS/MS
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/79
Phụ lục 11: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Tiêu bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Appendix 11: List of compounds for determination multi-residue pesticides in Peper by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.133).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/Kg)
Ghi chú/
Note
123
Pyrimethanil
LC-MS/MS
0,05
124
Pyriproxyfen
LC-MS/MS
0,1
125
Quinalphos
GC-MS/MS
0,1
126
Quintozene tổng/ total (bao gồm/ including Quintozene và Pentachloroaniline)
GC-MS/MS
0,1
Tính theo/ calculate as Quintozene
127
Simazine
LC-MS/MS
0,1
GC-MS/MS
0,1
128
Spinosad A (spinosyn A)
LC-MS/MS
0,05
129
Spinosad D (spinosyn D)
LC-MS/MS
0,05
130
Spinosad (tổng các đồng phân/ sum of isomers spinosyn A và spinosyn D)
/
/
Tính tổng/ total
131
Spirotetramate
LC-MS/MS
0,05
132
Tebufenpyrad
GC-MS/MS
0,1
133
Tebuthiuron
LC-MS/MS
0,1
134
Tetraconazole
GC-MS/MS
0,1
135
Thiacloprid
LC-MS/MS
0,1
136
Thiamethoxam
LC-MS/MS
0,1
137
Triadimefon
LC-MS/MS
0,05
138
Triadimenol (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
0,1
139
Triazophos
GC-MS/MS
0,1
140
Tricyclazole
LC-MS/MS
0,05
141
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
0,05
142
Trifluralin
GC-MS/MS
0,05
143
Vamidothion
LC-MS/MS
0,05
144
Vinclozoline
GC-MS/MS
0,1
Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
1
Acephate
LC-MS/MS
0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/79
Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
2
Acetamiprid
LC-MS/MS
0,02
3
Aldicarb
LC-MS/MS
0,02
4
Aldicarbsulfoxide
LC-MS/MS
0,02
5
Azoxystrobin
LC-MS/MS
0,02
6
Carbaryl
LC-MS/MS
0,02
7
Carbofuran
LC-MS/MS
0,02
8
Clothianidin
LC-MS/MS
0,02
9
Cyprodinil
LC-MS/MS
0,02
10
Difenoconazole
LC-MS/MS
0,02
11
Dimethoate
LC-MS/MS
0,02
12
Dimethomorph
LC-MS/MS
0,02
13
Dinotefuran
LC-MS/MS
0,02
14
Fenbuconazole
LC-MS/MS
0,02
15
Famoxadone
LC-MS/MS
0,02
16
Flutolanil
LC-MS/MS
0,02
17
Flutriafol
LC-MS/MS
0,02
18
Hexaconazole
LC-MS/MS
0,02
19
Imazalil
LC-MS/MS
0,02
20
Imidacloprid
LC-MS/MS
0,02
21
Indoxacarb
LC-MS/MS
0,02
22
Isoprocarb
LC-MS/MS
0,02
23
Metalaxyl/ Metalaxyl M
LC-MS/MS
0,02
Tính tổng/ total
24
Methamidophos
LC-MS/MS
0,02
25
Methidathion
LC-MS/MS
0,02
26
Monochlotophos
LC-MS/MS
0,02
27
Omethoate
LC-MS/MS
0,02
28
Phosphamidon
LC-MS/MS
0,02
29
Phoxim
LC-MS/MS
0,02
30
Pirimicarb
LC-MS/MS
0,02
31
Propiconazole
LC-MS/MS
0,02
32
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
0,02
33
Tebuconazole
LC-MS/MS
0,02
34
Thiabendazole
LC-MS/MS
0,02
35
Thiacloprid
LC-MS/MS
0,02
36
Thiamethoxam
LC-MS/MS
0,02
37
Triadimefon
LC-MS/MS
0,02
38
Triadimenol
LC-MS/MS
0,02
39
Triazophos
LC-MS/MS
0,02
40
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/79
Phụ lục 12: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc BVTV trong Cà phê bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Appendix 12: List of compounds for determination multi-residue pesticides in coffee by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.121).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
41
Vamidothion
LC-MS/MS
0,02
42
Quitozene
GC-MS/MS
0,02
43
Bifenthrin
GC-MS/MS
0,02
44
Chlorpyrifos Methyl
GC-MS/MS
0,02
45
Cyhalothrin
GC-MS/MS
0,02
46
Cypermethrin
GC-MS/MS
0,02
47
Cyproconazole
GC-MS/MS
0,02
48
Deltamethrin
GC-MS/MS
0,02
Tính theo/ calculate as Deltamethrin
49
Tralomethrin
GC-MS/MS
0,02
50
Endosulfan-alpha
GC-MS/MS
0,02
51
Endosulfan-beta
GC-MS/MS
0,02
52
Etofenprox
GC-MS/MS
0,02
53
Fenpropathrin
GC-MS/MS
0,02
54
Permethrin
GC-MS/MS
0,02
Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56).
Appendix 13: List of compounds for determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
Ghi chú
Note
Dạng rắn (mg/kg)
Dạng lỏng
(mg/L)
1
HCB (Hexachlorobenzene)
GC-ECD
0,01
0.0001
2
Aldrin và Dieldrin
GC-ECD
0,01
/
Tính theo/ calculate as Dieldrin
3
Aldrin
GC-ECD
0,01
0,00002
4
Dieldrin
GC-ECD
0,01
0,00002
5
gamma-BHC (Lindane)
GC-ECD
0,01
0,0001
6
Chlordane tổng / total (bao gồm / including cis-Chloradane và trans-Chlordane)
GC-ECD
0,01
0,0001
7
alpha-Chlordane (cis-Chlordane)
GC-ECD
0,01
0,0001
8
gamma-Chlordane (trans-Chlordane)
GC-ECD
0,01
0,0001
9
DDT tổng / total (bao gồm / including p,p'-DDT, o,p'-DDT,
GC-ECD
0,01
/
Tính theo/ calculate as
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/79
Phụ lục 13: Danh mục các chỉ tiêu phân tích dư lượng thuốc trừ sâu gốc Clo bằng thiết bị GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56).
Appendix 13: List of compounds for determination of Chlorinated pesticide by GC-ECD (05.2-CL4/ST 3.56).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
Ghi chú
Note
Dạng rắn (mg/kg)
Dạng lỏng
(mg/L)
p,p'-DDE và p,p'-TDE (DDD)); p,p’-DDT (4,4'-DDT)
Heptachlor DDT
10
p,p'-DDD(TDE)/ 4,4'-DDD
GC-ECD
0,01
/
11
p,p'-DDE (4,4'-DDE)
GC-ECD
0,01
0,0001
12
o,p'-DDT (2,4'-DDT)
GC-ECD
0,01
/
13
p,p'-DDT (4,4'-DDT)
GC-ECD
0,01
0,0001
14
Heptachlor tổng / total (bao gồm/ including Heptachlor, Heptachlor epoxide A, Heptachlor epoxide B)
GC-ECD
0,01
/
Tính theo calculate as Heptachlor
15
Heptachlor
GC-ECD
0,01
0,00002
16
Heptachlor epoxide A
GC-ECD
0,01
/
17
Heptachlor epoxide B
GC-ECD
0,01
0,00002
18
Endrin
GC-ECD
0,01
0,00002
Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143).
Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
1
1-Naphthol
GC-MS/MS
30
2
Aldrin
GC-MS/MS
25
3
Bifenthrin
GC-MS/MS
5,0
4
Chlordane (cis +trans)
GC-MS/MS
10
5
Chlorothalonil
GC-MS/MS
60
6
Chlorpropham
GC-MS/MS
30
7
Chlorpyrifos
GC-MS/MS
7,5
8
Chlorpyrifos methyl
GC-MS/MS
5,0
9
Dieldrin
GC-MS/MS
25
10
Endosulfan I
GC-MS/MS
50
11
Endosulfan II
GC-MS/MS
50
12
Endosulfan sulfate
GC-MS/MS
25
13
Fenpropathrin
GC-MS/MS
25
14
Fipronil
GC-MS/MS
5,0
15
Fipronil desulfinyl
GC-MS/MS
5,0
16
Fipronil sulfide
GC-MS/MS
5,0
17
Heptachlor
GC-MS/MS
25
18
Heptachlor epoxide A
GC-MS/MS
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/79
Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143).
Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
19
Heptachlor epoxide B
GC-MS/MS
25
20
Lindane
GC-MS/MS
20
21
Metolachlor
GC-MS/MS
10
22
MGK-24
GC-MS/MS
50
23
Nonachlor trans
GC-MS/MS
15
24
Nonachlor cis
GC-MS/MS
15
25
o,p-DDD
GC-MS/MS
50
26
o,p-DDE
GC-MS/MS
50
27
Oxychlordane
GC-MS/MS
10
28
p, p-DDD và o p DDT
GC-MS/MS
50
29
p,p-DDE
GC-MS/MS
25
30
p,p-DDT
GC-MS/MS
50
31
PCA
GC-MS/MS
25
32
Permethrin
GC-MS/MS
25
33
Propyzamide
GC-MS/MS
5,0
34
Tefluthrin
GC-MS/MS
5,0
35
3-hydroxycarbofuran
LC-MS/MS
5,0
36
Acephate
LC-MS/MS
10
37
Acetamiprid
LC-MS/MS
5,0
38
Alachlor
LC-MS/MS
5,0
39
Aldicarb
LC-MS/MS
10
40
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
10
41
Aldicarbsulfoxide
LC-MS/MS
25
42
Atrazine
LC-MS/MS
10
43
Azinphos- Methyl
LC-MS/MS
10
44
Azoxystrobin
LC-MS/MS
5,0
45
Benoxacor
LC-MS/MS
5,0
46
Boscalid
LC-MS/MS
15
47
Buprofezin
LC-MS/MS
25
48
Carbaryl
LC-MS/MS
25
49
Carbofuran
LC-MS/MS
5,0
50
Carfentrazone_E
LC-MS/MS
5,0
51
Clothianidin
LC-MS/MS
10
52
Coumaphos O (Coumaphos-oxon)
LC-MS/MS
10
53
Coumaphos S
LC-MS/MS
10
54
Deethylatrazine (Desethyl-atrazine)
LC-MS/MS
10
55
Diazinon
LC-MS/MS
5,0
56
Dichlorvos
LC-MS/MS
10
57
Difenoconazole
LC-MS/MS
15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/79
Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143).
Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
58
Diflubenzuron
LC-MS/MS
12,.5
59
Dimethoate
LC-MS/MS
10
60
Diuron
LC-MS/MS
80
61
Ethion
LC-MS/MS
10
62
Ethofumesate
LC-MS/MS
20
63
Fenoxaprop E
LC-MS/MS
10
64
Fluridone
LC-MS/MS
25
65
Fluroxypyr-1-methylheptyl-ester
LC-MS/MS
5,0
66
Fluvalinate
LC-MS/MS
7.5
67
Hexazinone
LC-MS/MS
30
68
Hexythiazox
LC-MS/MS
10
69
Imazalil
LC-MS/MS
5,0
70
Imidacloprid
LC-MS/MS
25
71
Indoxacarb
LC-MS/MS
25
72
Linuron
LC-MS/MS
25
73
Malathion
LC-MS/MS
40
74
Metalaxyl/ Metalaxyl M
LC-MS/MS
10
Tính tổng/ total calculation
75
Methamidophos
LC-MS/MS
10
76
Methomyl
LC-MS/MS
30
77
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
5,0
78
Metribuzin
LC-MS/MS
50
79
Myclobutanil
LC-MS/MS
10
80
Norflurazon
LC-MS/MS
10
81
Omethoate
LC-MS/MS
10
82
Piperonyl butoxide
LC-MS/MS
22,5
83
Pirimiphos methyl
LC-MS/MS
10
84
Prallethrin
LC-MS/MS
40
85
Profenofos
LC-MS/MS
10
86
Propachlor
LC-MS/MS
10
87
Propanil
LC-MS/MS
25
88
Propetamphos
LC-MS/MS
7,5
89
Propiconazole
LC-MS/MS
15
90
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
50
91
Pyrethrin I
LC-MS/MS
46
92
Pyrethrin II
LC-MS/MS
46
93
Pyridaben
LC-MS/MS
9,0
94
Pyriproxyfen
LC-MS/MS
20
95
Resmethrin
LC-MS/MS
50
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/79
Phụ lục 14: Danh mục các chỉ tiêu phân tích Đa dư lượng thuốc BVTV - Phương pháp III, bằng GC-MS/MS & LC-MS/MS. Phương pháp sàng lọc và phương pháp khẳng định (05.2-CL4/ST 3.143).
Appendix 14: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Method III, by LC-MS/MS & GC-MS/MS. screening and confirmation methods (05.2-CL4/ST 3.143).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
96
Simazine
LC-MS/MS
10
97
Sulprofos
LC-MS/MS
25
98
Tebufenozide
LC-MS/MS
40
99
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
10
100
Tetraconazole
LC-MS/MS
5,0
101
Thiabendazole
LC-MS/MS
15
102
Thiamethoxam
LC-MS/MS
10
103
Thiobencarb
LC-MS/MS
50
104
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
5,0
Phụ lục 15: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ Acidic pesticides bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122).
Appendix 15: List of compounds for determination of Phenoxy/ Acidic pesticides herbicides by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122).
Số thứ tự
No..
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
1
2,4-Dichlorophenoxyacetic acid (2,4-D)
LC-MS/MS
0,01
2
Bentazone
LC-MS/MS
0,01
3
MCPA
LC-MS/MS
0,01
4
MCPB
LC-MS/MS
0,01
5
Fludioxonil
LC-MS/MS
0,01
6
Fluazinam
LC-MS/MS
0,01
7
Haloxyfop
LC-MS/MS
0,01
8
Fluazifop
LC-MS/MS
0,01
9
Dicamba
LC-MS/MS
0,01
10
Gibberellic acid (GA3)
LC-MS/MS
0,01
11
Imazamox
LC-MS/MS
0,01
12
Imazapic
LC-MS/MS
0,01
13
Bromacil
LC-MS/MS
0,01
14
Fluazifop-butyl
LC-MS/MS
0,01
15
Haloxyfop-methyl
LC-MS/MS
0,01
16
Prochloraz
LC-MS/MS
0,01
17
Fluroxypyr-1-methylheptyl-ester (Fluroxypyr-meptyl)
LC-MS/MS
0,01
18
Fluroxypyr
LC-MS/MS
0,01
19
Quinclorac
LC-MS/MS
0,01
20
Flonicamid
LC-MS/MS
0,01
21
Imazethapyr
LC-MS/MS
0,01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/79
Phụ lục 15: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ nhóm Phenoxy/ Acidic pesticides bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122).
Appendix 15: List of compounds for determination of Phenoxy/ Acidic pesticides herbicides by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.122).
Số thứ tự
No..
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/kg)
Ghi chú/ Note
22
Imazapyr
LC-MS/MS
0,01
23
2-Naphthoxyacetic acid
LC-MS/MS
0,01
24
Acifluorfen
LC-MS/MS
0,01
25
Pentachlorophenol
LC-MS/MS
0,01
26
2,4,5-T
LC-MS/MS
0,01
27
2,4-DB
LC-MS/MS
0,01
28
2,4,6-Trichlorophenol
LC-MS/MS
0,01
Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Phosphates và Citric acid/ muối Citrate bằng IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126)
Appendix 16: List of compounds for determination of Phosphates và Citric acid/ Citrate salt by IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
Ghi chú
Note
1
Monophosphate/ Orthophosphate (PO43-)
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
2
Diphosphate/ Pyrophosphate (P2O74-)
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
3
Trimetaphosphate (P3O93-)
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
4
Tripolyphosphate/ Triphosphate (P3O105-)
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
5
Polyphosphates (tổng của: Diphosphate/ Pyrophosphate, Trimetaphosphate, Tripolyphosphate/ Triphosphate)
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
6
Hexametaphosphate
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as P2O5
0,1 g/100g
1,34 g/Kg
Tính theo/ calculate as PO43-
437 mg/Kg
Tính theo/ calculate as P
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/79
Phụ lục 16: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Phosphates và Citric acid/ muối Citrate bằng IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126)
Appendix 16: List of compounds for determination of Phosphates và Citric acid/ Citrate salt by IC-CD (05.2-CL4/ST 3.126).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
Ghi chú
Note
7
Citric acid/ muối Citrate
IC-CD
1,0 g/Kg
Tính theo/ calculate as Citric acid
Phụ lục 17: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng nguyên tố trong nước bằng ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.96)
Appendix 17: List of compounds for determination of elements in water by ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.96)
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LOQ
(mg/L)
Ghi chú
Note
1
Antimon/ Antimony (Sb)
ICP-MS
0,001
2
Asen/ Arsenic (As)
ICP-MS
0,001
3
Bari/ Barium (Ba)
ICP-MS
0,001
4
Beryli/ Beryllium (Be)
ICP-MS
0,001
5
Cadimi/ Cadmium (Cd)
ICP-MS
0,001
6
Chì/ Lead (Pb)
ICP-MS
0,001
7
Coban/ Cobalt (Co)
ICP-MS
0,015
8
Crôm/ Chromium (Cr)
ICP-MS
0,001
9
Đồng/ Copper (Cu)
ICP-MS
0,015
10
Kẽm/ Zinc (Zn)
ICP-MS
0,015
11
Magie/ Manganese (Mn)
ICP-MS
0,001
12
Molyden/ Molybdenum (Mo)
ICP-MS
0,001
13
Nhôm/ Aluminium (Al)
ICP-MS
0,015
14
Niken/ Nickel (Ni)
ICP-MS
0,015
15
Sắt/ Iron (Fe)
ICP-MS
0,015
16
Selen/ Selenium (Se)
ICP-MS
0,001
17
Stronti/ Strontium (Sr)
ICP-MS
0,001
18
Tali/ Thallium Tl)
ICP-MS
0,001
19
Thiếc/ Tin (Sn)
ICP-MS
0,001
20
Thủy ngân/ Mercury (Hg)
ICP-MS
0,0005
21
Vanadi/ Vanadium (V)
ICP-MS
0,001
Phụ lục 18: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng kháng sinh bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92).
Appendix 18: List of compounds for determination of antibiotics content by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú
Note
1
Ormetoprim
LC-MS/MS
2,0
2
Levamisole
LC-MS/MS
2,0
3
Enrofloxacin
LC-MS/MS
2,0
4
Sulfamonomethoxine
LC-MS/MS
2,0
5
Sulfamethazine
LC-MS/MS
2,0
6
Oxolinic acid
LC-MS/MS
2,0
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/79
Phụ lục 18: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng kháng sinh bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92).
Appendix 18: List of compounds for determination of antibiotics content by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.92).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LOQ
(μg/kg)
Ghi chú
Note
7
Nalidixic acid
LC-MS/MS
2,0
8
Sulfadimethoxine
LC-MS/MS
2,0
9
Sulfaquinoxaline
LC-MS/MS
2,0
10
Lasalocid
LC-MS/MS
12
11
Fenbendazole
LC-MS/MS
10
12
Pyrimethamine
LC-MS/MS
3,0
13
Trimethoprim
LC-MS/MS
2,0
Phụ lục 19: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng nguyên tố bằng thiết bị ICP-MS (05.2-CL4/ST- 3.106).
Appendix 19: List of compounds for determination of elenents by ICP-MS (05.2-CL4/ST 3.106).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compound
Thiết bị
Equipment
LoQ
(mg/Kg)
Ghi chú
Note
1
Crôm/ Chromium (Cr)
ICP-MS
0,05
2
Magan/ Manganese (Mn)
ICP-MS
0,05
3
Sắt/ Iron (Fe)
ICP-MS
0,1
4
Coban/ Cobalt (Co)
ICP-MS
0,05
5
Niken/ Nickel (Ni)
ICP-MS
0,05
6
Đồng/ Copper (Cu)
ICP-MS
0,05
7
Kẽm/ Zinc (Zn)
ICP-MS
0,05
8
Selen/ Selenium (Se)
ICP-MS
0,02
9
Thiếc/ Tin (Sn)
ICP-MS
0,02
10
Bari/ Barium (Ba)
ICP-MS
0,02
11
Stronti/ Strontium (Sr)
ICP-MS
0,01
12
Beryli/ Beryllium (Be)
ICP-MS
0,01
13
Vanadi/ Vanadium (V)
ICP-MS
0,01
14
Molyden/ Molybdenum (Mo)
ICP-MS
0,01
15
Antimon/ Antimony (Sb)
ICP-MS
0,01
16
Tali/ Thallium (Tl)
ICP-MS
0,01
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
I
Nhóm chỉ tiêu gốc Carbamate / List of compounds for carbamate group
1
Aldicarb tổng/ total (bao gồm/ including Aldicarb, Aldicarb sulfone, Aldicarb sulfoxide)
/
Tính theo/ calculate as Aldicarb
2
Aldicarb
LC-MS/MS
3
Aldicarb sulfone
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
4
Aldicarb sulfoxide
LC-MS/MS
5
Carbaryl
LC-MS/MS
6
Carbendazim và Benomyl
LC-MS/MS
Tính theo/ calculate as Carbendazim
7
Carbofuran tổng/ total (bao gồm / including Carbofuran, Carbosulfan, 3-hydroxycarbofuran, Benfuracarb, Furathiocarb)
/
Tính theo/ calculate as Carbofuran
8
Carbofuran
LC-MS/MS
9
Carbosulfan
LC-MS/MS
10
3-hydroxycarbofuran
LC-MS/MS
11
Benfuracarb
LC-MS/MS
12
Furathiocarb
LC-MS/MS
13
Chlorpropham
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
14
Ethiofencarb
LC-MS/MS
15
Ethiofencarb sulfone
LC-MS/MS
16
Fenobucarb
LC-MS/MS
17
Iprovalicarb
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
18
Isoprocarb
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
19
Methiocarb
LC-MS/MS
20
Methomyl
LC-MS/MS
21
Molinate
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
22
Oxamyl
LC-MS/MS
23
Pirimicarb
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
24
Propamocarb
LC-MS/MS
25
Propoxur
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
26
Thiobencarb (4-chlorobenzyl methyl sulfone)
LC-MS/MS
27
Thiodicarb
LC-MS/MS
28
Thiophanate-methyl
LC-MS/MS
II
Nhóm chỉ tiêu gốc Lân hữu cơ/ List of compounds for Organophosphorus group
29
Acephate
LC-MS/MS
30
Azinphos-methyl
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
31
Azinphos-ethyl
GC-MS/MS
32
Cadusafos
LC-MS/MS,
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
GC-MS/MS
33
Chlorpyrifos (-ethyl)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
34
Chlorpyrifos-methyl
GC-MS/MS
35
Coumaphos
LC-MS/MS
36
Coumaphos-oxon
LC-MS/MS
37
Cyanophos
GC-MS/MS
38
Demeton
LC-MS/MS
39
Diazinon
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
40
Dichlorvos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
41
Dimethoate
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
42
Disulfoton
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
43
Edifenphos
GC-MS/MS
44
Ethion
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
45
Ethoprophos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
46
Famphur
LC-MS/MS
47
Fenamiphos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
48
Fenamiphos sulfoxide
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
49
Fenamiphos sulfone
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
50
Fenchlorphos
GC-MS/MS
51
Fenitrothion
GC-MS/MS
52
Fensulfothion
LC-MS/MS
53
Fenthion tổng/ total (bao gồm/ including Fenthion, Fenthion sulfone, Fenthion sulfoxide)
/
tính theo Calculate as Fenthion
54
Fenthion
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
55
Fenthion sulfone
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
56
Fenthion sulfoxide
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
57
Iprobenfos
GC-MS/MS
58
Malathion
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
59
Mecarbam
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
60
Methacrifos
GC-MS/MS
61
Methamidophos
LC-MS/MS
62
Methidathion
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
63
Mevinphos (tổng đồng phân E-Mevinphos và Z-Mevinphos)
LC-MS/MS
64
Monocrotophos
LC-MS/MS
65
Omethoate
LC-MS/MS
66
Parathion (-ethyl)
GC-MS/MS
67
Parathion-methyl
GC-MS/MS
68
Phenthoat
GC-MS/MS
69
Phorate
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
70
Phorate sulfone
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
71
Phorate sulfoxide
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
72
Phosalone
LC-MS/MS
73
Phosmet
LC-MS/MS
74
Phosphamidon
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
75
Phoxim
LC-MS/MS
76
Pirimiphos-methyl
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
77
Pirimiphos-ethyl
GC-MS/MS
78
Profenofos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
79
Propetamphos
LC-MS/MS
80
Prothiofos
GC-MS/MS
81
Quinalphos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
82
Sulprofos
LC-MS/MS
83
Tetrachlorvinphos
LC-MS/MS
84
Triazophos
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
85
Vamidothion
LC-MS/MS
III
Nhóm chỉ tiêu gốc Cúc tổng hợp/ List of compounds for Pyrethoid group
86
Allethrin
GC-MS/MS
87
Bifenthrin (tổng đồng phân / sum of isomers)
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
88
Cyfluthrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers)
GC-MS/MS
89
Cyhalothrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers)
GC-MS/MS
90
Cypermethrin (tổng các đồng phân phân / sum of isomers)
GC-MS/MS
91
Deltamethrin, Tralomethrin (tính theo/ calculate as Deltamethrin)
GC-MS/MS
92
Etofenprox
GC-MS/MS
93
Fenpropathrin
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
94
Fenvalerate, Esfenvalerate (tính theo / calculate as Fenvalerate)
GC-MS/MS
95
Flucythrinate (tổng các đồng phân phân / sum of isomers)
GC-MS/MS
96
tau-Fluvalinate
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
97
Permethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
98
Prallethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS
99
Pyrethrins (tổng / total Pyrethrin I, Pyrethrin II)
/
100
Pyrethrin I
LC-MS/MS
101
Pyrethrin II
LC-MS/MS
102
Resmethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
103
Tetramethrin (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
IV
Nhóm chỉ tiêu gốc Chlor hữu cơ/ List of compounds for Organochlorine group
104
Aldrin và Dieldrin
/
Tính theo/calculate as Dieldrin
105
Aldrin
GC-MS/MS
106
Dieldrin
GC-MS/MS
107
alpha-Hexachlorocyclohexane
GC-MS/MS
108
beta-Hexachlorocyclohexane
GC-MS/MS
109
delta-Hexachlorocyclohexane
GC-MS/MS
110
gamma-Hexachlorocyclohexane (Lindane)
GC-MS/MS
111
Chlordane (tổng các đồng phân/ sum of isomers cis-Chloradane và trans-Chlordane)
/
112
cis-Chlordane
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
113
trans-Chlordane
GC-MS/MS
114
Chlorothalonil
GC-MS/MS
115
o,p'- DDD
GC-MS/MS
116
o,p'-DDE
GC-MS/MS
117
DDT (tổng của / sum of p,p'-DDT, o,p'-DDT, p,p'-DDE và p,p'-TDE (DDD)
/
Tính theo/ calculate as DDT
118
p,p'- DDD(TDE)
GC-MS/MS
119
p,p'-DDE
GC-MS/MS
120
o,p'-DDT
GC-MS/MS
121
p,p'-DDT
GC-MS/MS
122
Dicofol (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
123
Endosulfan tổng / total (bao gồm/ including alpha-Endosulfan, beta-Endosulfan, Endosulfan sulphate)
/
Tính theo/ calculate as Endosulfan
124
alpha-Endosulfan
GC-MS/MS
125
beta-Endosulfan
GC-MS/MS
126
Endosulfan-sulphate
GC-MS/MS
127
Endrin
GC-MS/MS
128
Endrin aldehyde
GC-MS/MS
129
Endrin ketone
GC-MS/MS
130
Heptachlor tổng / total (bao gồm / including Heptachlor, Heptachlor epoxide A, Heptachlor epoxide B)
/
Tính theo/ calculate as Heptachlor
131
Heptachlor
GC-MS/MS
132
Heptachlor epoxide A
GC-MS/MS
133
Heptachlor epoxide B
GC-MS/MS
134
Hexachlorobenzen
GC-MS/MS
135
Methoxychlor
GC-MS/MS
136
Quintozene tổng / total (bao gồm / including Quintozene, Pentachloroaniline)
/
Tính theo/ calculate as Quintozene
137
Quintozene
GC-MS/MS
138
Pentachloroaniline
GC-MS/MS
139
Mirex
GC-MS/MS
140
Pentachlorobenzene
GC-MS/MS
V
Nhóm chỉ tiêu gốc Conazole (Azole, Triazole…)/ List of compounds for Conazole (Azole, Triazole…) group
141
Bitertanol
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
142
Bromuconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
143
Cyproconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
144
Difenoconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
145
Diniconazol
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
146
Epoxiconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
147
Fenbuconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
148
Fluquinconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
149
Flusilazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
150
Flutriafol
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
151
Hexaconazole
LC-MS/MS
152
Imazalil
LC-MS/MS
153
Metconazole
LC-MS/MS
154
Myclobutanil
LC-MS/MS
155
Paclobutrazol
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
156
Penconazole
LC-MS/MS
157
Propiconazole (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
158
Tebuconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
159
Tetraconazole
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
160
Thiabendazole
LC-MS/MS
161
Triadimefon
LC-MS/MS
162
Triadimenol (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
163
Uniconazole
LC-MS/MS
VI
Các chỉ tiêu gốc khác / List of compounds for other group
164
2-phenylphenol
GC-MS/MS
165
Abamectin
LC-MS/MS
166
Acetamiprid
LC-MS/MS
167
Acetochlor
GC-MS/MS
168
Alidochlor
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
169
Alachlor
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
170
Ametryn
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
171
Amitraz
LC-MS/MS
172
Atrazine
LC-MS/MS
173
Azoxystrobin
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
174
Benalaxyl
LC-MS/MS
175
Benoxacor
LC-MS/MS
176
Boscalid
LC-MS/MS
177
Bromopropylate
GC-MS/MS
178
Buprofezin
LC-MS/MS
179
Butachlor
GC-MS/MS
180
Carbetamide
LC-MS/MS
181
Carboxin
LC-MS/MS
182
Carfentrazone - ethyl
LC-MS/MS
183
Carpropamid
LC-MS/MS
184
Chlorantraniliprole
LC-MS/MS
185
Chlorobenzilate
GC-MS/MS
186
Chlorfluazuron
LC-MS/MS
187
Chloroneb
GC-MS/MS
188
Chlorfenapyr
GC-MS/MS
189
Chlorthal-dimethyl
GC-MS/MS
190
Clofentezine
LC-MS/MS
191
Clothianidin
LC-MS/MS
192
Cyantraniliprole
LC-MS/MS
193
Cyclosulfamuron
LC-MS/MS
194
Cycloxydim
LC-MS/MS
195
Cyprodinil
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
196
Cyromazine
LC-MS/MS
197
Cymoxanil
LC-MS/MS
198
Deethylatrazine
LC-MS/MS
199
Diafenthiuron
LC-MS/MS
200
Dicloran
GC-MS/MS
201
Diflubenzuron
LC-MS/MS
202
Dimethenamid
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
203
Dimethipin
GC-MS/MS
204
Dimethomorph (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS
205
Dinotefuran
LC-MS/MS
206
Diphenylamine
GC-MS/MS
207
Diuron
LC-MS/MS
208
Emamectin
LC-MS/MS
209
Ethiprole
LC-MS/MS
210
Ethofumesate
LC-MS/MS
211
Ethoxysulfuron
LC-MS/MS
212
Etoxazole
GC-MS/MS
213
Famoxadone
LC-MS/MS
214
Fenhexamid
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
215
Fenamidone
GC-MS/MS
216
Fenoxanil
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
217
Fenoxaprop-ethyl
LC-MS/MS
218
Fenpyroximate
LC-MS/MS
219
Fipronil
GC-MS/MS
220
Flonicamid
LC-MS/MS
221
Fluazifop
LC-MS/MS
222
Flubendiamide
LC-MS/MS
223
Fludioxonil
LC-MS/MS
224
Flufenacet
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
225
Flufenoxuron
LC-MS/MS
226
Fluopyram
LC-MS/MS
227
Fluopicolide
LC-MS/MS
228
Fluridone
LC-MS/MS
229
Fluroxypyr-meptyl
LC-MS/MS
230
Flutolanil
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
231
Haloxyfop
LC-MS/MS
232
Hexaflumuron
LC-MS/MS
233
Hexazinone
LC-MS/MS
234
Hexythiazox
LC-MS/MS
235
Imidacloprid
LC-MS/MS
236
Indoxacarb (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
237
Iprodione
GC-MS/MS
238
Isoprothiolane
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
239
Ivermectin
LC-MS/MS
240
Kresoxim-methyl
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
241
Linuron
LC-MS/MS
242
Lufenuron
LC-MS/MS
243
Mandipropamid
LC-MS/MS
244
Mefenacet
LC-MS/MS
245
Mesotrione
LC-MS/MS
246
Metaflumizone
LC-MS/MS
247
Metalaxyl, Metalaxyl-M
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
Tính theo/ calculate as Metalaxyl
248
Methoprene
GC-MS/MS
249
Methoxyfenozide
LC-MS/MS
250
Metolachlor
GC-MS/MS
251
Metominostrobin
GC-MS/MS
252
Metrafenone
LC-MS/MS
253
Metribuzin
LC-MS/MS
254
MGK 264 (tổng các đồng phân/ sum of isomers)
GC-MS/MS
255
Nitenpyram
LC-MS/MS
256
Nitrothal-isopropyl
GC-MS/MS
257
Norflurazon
LC-MS/MS
258
Novaluron
LC-MS/MS
259
Pencycuron
GC-MS/MS
260
Pendimethalin
GC-MS/MS
261
Penoxsulam
LC-MS/MS
262
Piperonyl butoxide
GC-MS/MS
263
Prochloraz
LC-MS/MS
264
Procymidone
GC-MS/MS
265
Pronamide (Propyzamide)
LC-MS/MS
GC-MS/MS
266
Propachlor
LC-MS/MS
267
Propanil
LC-MS/MS
268
Propargite
LC-MS/MS
269
Pyraclostrobin
LC-MS/MS
270
Pyrazosulfuron-ethyl
LC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/79
Phụ lục 20: Danh mục các chỉ tiêu xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp IV, bằng LC-MS/MS và GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Appendix 20: List of compounds for determination multi-residue pesticides - Methods IV by LC-MS/MS & GC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.131). Số thứ tự No. Tên chất Compounds Thiết bị Equipment Ghi chú/ Note
271
Pyridaben
LC-MS/MS
272
Pyrimethanil
LC-MS/MS
273
Pyriproxyfen
LC-MS/MS
274
Rotenone
LC-MS/MS
275
Silafluofen
GC-MS/MS
276
Simazine
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
277
Spinetoram (XDE-175)
LC-MS/MS
278
Spinosad (tổng các đồng phân / sum of isomers Spinosyn A, Spinosyn D)
/
279
Spinosad A (Spinosyn A)
LC-MS/MS
280
Spinosad D (Spinosyn D)
LC-MS/MS
281
Spirotetramate
LC-MS/MS
282
Tebufenozide
LC-MS/MS
283
Tebufenpyrad
GC-MS/MS
284
Tebuthiuron
LC-MS/MS
285
Teflubenzuron
LC-MS/MS
286
Tefluthrin
GC-MS/MS
287
Tolfenpyrad
LC-MS/MS,
GC-MS/MS
288
Thiacloprid
LC-MS/MS
289
Thiamethoxam
LC-MS/MS
290
Tolylfluanid
LC-MS/MS
291
Tricyclazole
LC-MS/MS
292
Tridemorph
LC-MS/MS
293
Trifloxystrobin
LC-MS/MS
294
Trifloxysulfuron
LC-MS/MS
295
Trifluralin
GC-MS/MS
296
Vinclozoline
GC-MS/MS
Phụ lục 21: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng Kháng sinh nhóm Beta-Lactam bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.109).
Appendix 21: List of compounds for determination of Beta-lactam antibiotics by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.109).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú/Note
1
Penicillin
LC-MS/MS
10
2
Cefalexin
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/79
3
Ampicillin
LC-MS/MS
10
4
Amoxicillin
LC-MS/MS
10
5
Nafcillin
LC-MS/MS
10
6
Dicloxacillin
LC-MS/MS
10
7
Cloxacillin
LC-MS/MS
10
8
Oxacillin
LC-MS/MS
10
9
Cefquinome
LC-MS/MS
10
10
Cefazolin
LC-MS/MS
10
11
Ceftiofur
LC-MS/MS
10
12
Desfuroyl Ceftiofur Disulfide
LC-MS/MS
10
13
Cefalonium
LC-MS/MS
10
14
Cefotaxime
LC-MS/MS
10
Phụ lục 22: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng độc tố sinh học biển Lipophilic bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 6.1).
Appendix 22: List of compounds for determination of Lipophilic toxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.1).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
1
Azaspiracid-1 (AZA1)
LC-MS/MS
10
2
Azaspiracid-2 (AZA2)
LC-MS/MS
10
3
Azaspiracid-3 (AZA3)
LC-MS/MS
10
4
Tổng Azaspiracid (AZA-Total)
/
10
Tính theo/ calculate as AZA-eq./kg
5
Dinophysistoxins-1 tự do (Free-DTX1)
LC-MS/MS
10
6
Dinophysistoxins-2 tự do (Free-DTX2)
LC-MS/MS
10
7
Okadaic acid tự do (Free-OA)
LC-MS/MS
10
8
Tổng OA+DTX1+DTX2 tự do (Total-free-OA+DTX1+DTX2)
LC-MS/MS
10
Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg
9
Tổng Dinophysistoxins-1 (Total-DTX1)
LC-MS/MS
10
10
Tổng Dinophysistoxins-2 (Total-DTX2)
LC-MS/MS
10
11
Tổng Okadaic acid (Total-OA)
LC-MS/MS
10
12
Tổng OA+DTX1+DTX2 sau thuỷ phân (Total-hy-OA+DTX1+DTX2)
/
10
Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg
13
Pectenotoxins-1 (PTX1)
LC-MS/MS
10
Tính theo/ calculate as PTX2
14
Pectenotoxins-2 (PTX2)
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/79
Phụ lục 22: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng độc tố sinh học biển Lipophilic bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 6.1).
Appendix 22: List of compounds for determination of Lipophilic toxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.1).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú/ Note
15
Tổng nhóm OA+PTX (Total OA group + PTX group)
LC-MS/MS
10
Tính theo/ calculate as μg OA-eq./kg
16
Yessotoxins (YTX)
LC-MS/MS
25
17
Homo-yessotoxins (Homo-YTX)
LC-MS/MS
25
18
45 OH-yessotoxins (45 OH-YTX)
LC-MS/MS
25
Tính theo/ calculate as Homo-YTX
19
45 OH-homo-yessotoxins (45 OH-homo-YTX)
LC-MS/MS
25
Tính theo/ calculate as Homo-YTX
20
Tổng nhóm YTX (Total YTX group)
LC-MS/MS
25
mg YTX-eq./kg
Phụ lục 23: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng kháng sinh nhóm Nitroimidazoles bằng LC-MS/MS (05.2 - CL4/ST 3.59)
Appendix 23: List of compounds for determination of Nitroimidazoles by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.59).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú
Note
Thực phẩm
Foods
Đối tượng khác/ Other
1
Ronidazole (RNZ)
LC-MS/MS
0,5
2,0
2
Dimetridazole (DMZ)
LC-MS/MS
0,5
2,0
3
Ipronidazole (IPZ)
LC-MS/MS
0,5
2,0
4
1-methyl-2-(2'-hydroxyisopropyl)-5-nitroimidazole (IPZOH)
LC-MS/MS
0,5
2,0
5
2-hydroxymethyl-1-methyl-5-nitroimidazole (HMMNI)
LC-MS/MS
0,5
2,0
6
Metronidazole (MNZ),
LC-MS/MS
0,5
2,0
7
1-(2-hydroxyethyl)-2-hydroxymethyl-5-nitroimidazole (MNZOH)
LC-MS/MS
0,5
2,0
8
Tinidazole (TNZ)
LC-MS/MS
0,5
2,0
Phụ lục 24: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Macrolides bằng LC-MS/MS (số 05.2-CL4/ST 3.82)
Appendix 24: List of compounds for determination of Macrolides LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.82).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú
note
1
Tylosin
LC-MS/MS
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/79
Phụ lục 24: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định hàm lượng nhóm Macrolides bằng LC-MS/MS (số 05.2-CL4/ST 3.82)
Appendix 24: List of compounds for determination of Macrolides LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 3.82).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/kg)
Ghi chú
note
2
Spiramycin
LC-MS/MS
10
3
Tilmicosin
LC-MS/MS
10
4
Erythromycin A
LC-MS/MS
10
5
Erythromycin B
LC-MS/MS
10
6
Erythromycin C
LC-MS/MS
10
7
Clindamycin
LC-MS/MS
10
8
Gamithromycin
LC-MS/MS
10
9
Tulathromycin A
LC-MS/MS
10
10
Lincomycin
LC-MS/MS
10
11
Leucomycin
LC-MS/MS
10
12
Josamycin
LC-MS/MS
10
Phụ lục 25: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng các nguyên tố bằng ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 và 05.2-CL4/ST- 7.2)
Appendix 25: List of compounds for determination of elements by ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 and 05.2-CL4/ST- 7.2).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
Nước
Water
Đối tượng khác
Other
LoQ
(mg/L)
LoQ
(mg/Kg)
1
Antimon/ Antimony (Sb)
ICP-OES
0,05
1,25
2
Asen/ Arsenic content (As)
ICP-OES
0,05
/
3
Bạc/ Silver (Ag)
ICP-OES
0,05
1,25
4
Bari/ Barium (Ba)
ICP-OES
0,05
1,25
5
Beryli/ Beryllium (Be)
ICP-OES
0,05
1,25
6
Boron/ Boron (B)
ICP-OES
0,05
1,25
7
Cadimi/ Cadmium (Cd)
ICP-OES
0,05
/
8
Canxi/ Calcium (Ca)
ICP-OES
0,50
100
9
Chì/ Lead (Pb)
ICP-OES
0,05
/
10
Coban/ Cobalt (Co)
ICP-OES
0,05
1,25
11
Crôm/ Chromium (Cr)
ICP-OES
0,05
1,25
12
Đồng/ Copper (Cu)
ICP-OES
0,05
0,5
13
Kali/ Potassium (K)
ICP-OES
0,50
180
14
Kẽm/ Zinc (Zn)
ICP-OES
0,05
1,5
15
Liti/ Lithium content (Li)
ICP-OES
0,05
1,25
16
Magie/ Magnesium (Mg)
ICP-OES
0,25
25
17
Mangan/ Manganese (Mn)
ICP-OES
0,05
0,25
18
Molyden/ Molybdenum (Mo)
ICP-OES
0,05
1,25
19
Natri/ Sodium (Na)
ICP-OES
0,50
100
20
Nhôm/ Aluminium (Al)
ICP-OES
0,10
1,25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 105
Phòng Kiểm nghiệm hóa học
Chemical laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/79
Phụ lục 25: Danh mục các chỉ tiêu xác định hàm lượng các nguyên tố bằng ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 và 05.2-CL4/ST- 7.2)
Appendix 25: List of compounds for determination of elements by ICP-OES (05.2-CL4/ST- 7.1 and 05.2-CL4/ST- 7.2).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
Nước
Water
Đối tượng khác
Other
LoQ
(mg/L)
LoQ
(mg/Kg)
21
Niken/ Nickel (Ni)
ICP-OES
0,05
1,25
22
Photpho/ Phosphorus (P)
ICP-OES
0,.05
100
23
Sắt/ Iron (Fe)
ICP-OES
0,25
5,0
24
Selen/ Selenium (Se)
ICP-OES
0,05
1,25
25
Silic/ Silicon (Si)
ICP-OES
0,10
/
26
Stronti/ Strontium (Sr)
ICP-OES
0,05
1,25
27
Tali/ Thallium (Tl)
ICP-OES
0,05
1,25
28
Thiếc/ Tin (Sn)
ICP-OES
0,05
1,25
29
Vanadi/ Vanadium (V)
ICP-OES
0,05
1,25
Phụ lục 26: Danh mục các chỉ tiêu phương pháp xác định đa dư lượng độc tố vi nấm (Mycotoxins) bằng LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.3)
Appendix 26: List of compounds for determination of Mycotoxins by LC-MS/MS (05.2-CL4/ST 6.3).
Số thứ tự
No.
Tên chất
Compounds
Thiết bị
Equipment
LoQ
(μg/Kg)
Ghi chú
Note
1
Fumonisin B1
LC-MS/MS
10
2
Fumonisin B2
LC-MS/MS
10
3
Tổng/ total Fumonisin B1, B2
/
/
Tính tổng/ total
4
Ochratoxin A
LC-MS/MS
0,2
5
Aflatoxin G1
LC-MS/MS
0,1
6
Aflatoxin G2
LC-MS/MS
0,1
7
Aflatoxin B1
LC-MS/MS
0,1
8
Aflatoxin B2
LC-MS/MS
0,1
9
Tổng/ total Aflatoxin B1, B2, G1, G2
/
/
Tính tổng/ total
10
Zearalenone
LC-MS/MS
5,0
11
Deoxynivalenol (DON)
LC-MS/MS
10
Ngày hiệu lực:
08/07/2029
Địa điểm công nhận:
Số 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
105