Minh Hung Plastics Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Minh Hung Plastics Joint Stock Company
Số VILAS:
1477
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm nhựa Minh Hùng |
Laboratory: | Minh Hung Plastics Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Nhựa Minh Hùng |
Organization: | Minh Hung Plastics Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người phụ trách: Representative: | Nguyễn Huỳnh Thái Nguyen Huynh Thai |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Huỳnh Thái | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
E-mail: technical.support@nhuaminhhung.vn | |
Website: nhuaminhhung.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Ống và phụ tùng nối bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hóa (PVC-C), poly (ethylene) (PE) Thermoplastics pipes, fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C), poly (ethylene) (PE) | Xác định độ bền với áp suất bên trong Determination of resistance to internal pressure | PVC-U: (DN16 ~ DN200) | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009 (ISO 1167-3:2007) |
PVC-C: (DN15 ~ DN200) | ||||
PE: (DN20 ~ DN225) | ||||
|
Ống và phụ tùng nối bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hóa (PVC-C) Thermoplastics pipes, fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) | Xác định độ bền với áp suất thủy lực trong khoảng thời gian ngắn hạn. Phương pháp A Determination of resistance to hydraulic presssure in a short time period. Procedure A | PVC-U: (DN16 ~ DN200) | ASTM D1599-18 |
PVC-C: (DN15 ~ DN200) | ||||
|
Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat Determination of Vicat softening temperature | Đến/ to 150 ⁰C | TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) TCVN 6147-2:2003 (ISO 2507-2:1995) |
Ngày hiệu lực:
19/12/2025
Địa điểm công nhận:
Đường số 5 (Hải Sơn – Tân Đô), KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1477