Microbiology Department - Medical Microbiology Department
Đơn vị chủ quản:
Military Hospital 103
Số VILAS MED:
082
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa vi sinh/ Bộ môn vi sinh vật | ||
Medical Testing Laboratory | Microbiology Department/Medical Microbiology Department | ||
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện quân y 103 | ||
Organization: | Military Hospital 103 | ||
Lĩnh vực xét nghiệm: | Vi sinh | ||
Field of testing: |
|
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thái Sơn | Tất cả các xét nghiệm được công nhận All acredited tests. |
|
Lê Thu Hồng | |
|
Nguyễn Văn An | |
|
Hà Thị Thu Vân | |
|
Nguyễn Lê Vân | |
|
Hoàng Xuân Quảng | |
|
Nguyễn Hùng Cường | |
|
Nguyễn Minh Hải |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần Whole Blood | Cấy máu và kháng sinh đồ Blood Culture and Antibiogram | Cấy tự động - Định danh - Kháng sinh đồ Automatic Culture- Identification- Antibiogram) | NC.QTKT.05 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ antibiotic VITEK 2) |
|
Nước tiểu Urine sample | Cấy nước tiểu và kháng sinh đồ Urine Culture and Antibiogram | Cấy đếm - Định danh- Kháng sinh đồ Quantitive Culture- Identification- Antibiogram | NC.QTKT.04 (V1.0) (Cấy/ Culture) NC.QTKT.15 (V1.0) (Định danh/ Identificaiton VITEK 2) NC.QTKT.17 (V1.0) (Kháng sinh đồ/ Antibiotic VITEK 2) |
|
Đờm Sputum | AFB trực tiếp Kỹ thuật nhuộm Zeil-Neelsen Direct AFB Zeil-Neelsen- stain technique | Nhuộm Zeil-Neelsen đếm số lượng AFB Staining Zeihl-Neelsen, counting the number of AFB | LA.QTKT.01 (V1.0) |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma | Phát hiện kháng nguyên, kháng thể HIV (HIV Ag/Ab) Detection of HIV antigen, antibody (HIV Ag/Ab) | ELISA ELISA | HI.QTKT.21 (V2.0) (ETIMAX 3000) |
Test nhanh Rapid test | HI.QTKT.29 (V1.0) (Alere HIV Combo kit) | |||
Miễn dịch hoá phát quang CMIA | HI.QTKT.09 (V2.0) (Cobas E411) |
- Ghi chú/ Note: NC/LA/HI.QTKT…: Qui trình nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực:
22/11/2025
Địa điểm công nhận:
261 Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
82