Mechanical – Temperature Calibration Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro"
Số VILAS:
212
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn Cơ Nhiệt |
Laboratory: | Mechanical – Temperature Calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Liên doanh Việt - Nga "Vietsovpetro" - Xí nghiệp Cơ Điện |
Organization: | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro" |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field of testing: | Measurement - Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Tiến Quân | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations |
|
Hoàng Minh Hải |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Áp kế, chân không kế lò xo, hiện số (x) Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type | (-1 ~ 0) bar | ĐLVN 76: 2001 | 0,02 % FS |
(0 ~ 700) bar | 0,01 % FS | |||
(700 ~ 1000) bar | 0,02 % FS | |||
2. | Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure Transmitter | (-1 ~ 700) bar | ĐLVN 112: 2002 | 0,01 % FS |
3. | Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure limit instrument (Pressure switch) | (-1 ~ 0) bar | ĐLVN 133: 2004 | 0,04 % FS |
(0 ~ 700) bar | 0,02% FS |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng nhúng một phần Partial immersion liquid in glass thermometer | (50 ~ 300) °C | QT-HC-002:2022 (Ref. ĐLVN 137:2004) | 0,68 °C |
2. | Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp Industrial platinum resistance thermometer | (0 ~ 650) °C | QT-HC-003:2022 (Ref. ĐLVN 125:2003) | 0,63 °C |
3. | Cặp nhiệt điện công nghiệp Industrial thermo - couple | (-40 ~ 600) °C | QT-HC-001:2022 (Ref. ĐLVN 161:2005) | 0,5 °C |
4. | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital, analog, vapour thermometer | (-20 ~ 600)°C | QT-HC-004:2022 (Ref. ĐLVN 138:2004) | 0,4 °C |
5. | Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature transmitter | (-40 ~ 150)°C | QT-HC-005:2022 | 0,37 oC |
(150 ~ 650) °C | 0,51 °C |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Ống chuẩn dung tích thông thường (x) Conventional pipe prover | Đến/ Upto 13000 L | ĐLVN 172:2005 | 0,06 % |
2. | Đồng hồ đo dầu mỏ kiểu turbine Turbine flow meter used in metering liquid hydrocarbons | Đường kính trên 4 inch (từ 320 m3/h đến 1750 m3/h) Diameter > 4 inch (from 320 m3/h to 1750 m3/h) | ĐLVN 174:2005 | 0,10 % |
3. | Đường kính đến 4 inch (từ 3,2 m3/h đến 284 m3/h) Diameter ≤ 4 inch (from 3,2 m3/h to 284 m3/h) | QTLL.01.09:2017 | 0,12 % | |
4. | Đồng hồ PD đo dầu mỏ và sản phẩm PD flow meter used in metering liquid hydrocarbons | Đường kính đến 4 inch (từ 3,2 m3/h đến 284 m3/h) Diameter ≤ 4 inch (from 3,2 m3/h to 284 m3/h) | ĐLVN 94:2002 | 0,13 % |
5. | Đồng hồ siêu âm Ultrasonic flow meter | Đường kính đến 4 inch (từ 3,2 m3/h đến 284 m3/h) Diameter ≤ 4 inch (from 3,2 m3/h to 284 m3/h) | QTLL.01.09:2017 | 0,31 % |
6. | Đồng hồ đo lưu lượng khối lượng kiểu Coriolis Mass Flow meters type Coriolis | Đường kính đến 6 inch (từ 2,5 tấn/h to 545 tấn/h) Diameter ≤ 6 inch (from 2,5 ton/h to 545 ton/h) | QTLL.02: 2011 | 0,1 % |
Ngày hiệu lực:
08/11/2025
Địa điểm công nhận:
13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
212