Mechanical – Physical rubber research testing laboratory v.lab
Đơn vị chủ quản:
Cao Su Viet Company Limited
Số VILAS:
446
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng nghiên cứu và thử nghiệm cơ lý cao su v.lab | ||||
Laboratory: | Mechanical – Physical rubber research testing laboratory v.lab | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Cao su Việt | ||||
Organization: | Cao Su Viet Company Limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hương | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Thị Hương | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Phương Anh | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 446 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/ Address: Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Lot B2-35, No. 2 Street, Tan Dong Hiep B Industrial Park, Di An city, Binh Duong province | |
Địa điểm/Location: Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương Lot B2-35, No. 2 Street, Tan Dong Hiep B Industrial Park, Di An city, Binh Duong province | |
Điện thoại/ Tel: 0274627 1144 | |
E-mail: info@caosuviet.vn | Website: www.vlab.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định độ biến dạng dư khi nén Phương pháp B: Nén ở độ biến dạng không đổi Determination of compression set Test method B: Compression set under constant deflection in air | (7.9 ~ 50.2) % | ASTM D395 - 18 |
|
Xác định độ bền kéo đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tensile strength Method A: Dumbell and straight specimens | (7.3 ~ 27.8) MPa | ASTM D412 – 16 (2021) | |
|
Xác định độ dãn dài khi đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of ultimate elongation Method A: Dumbell and straight specimens | (182 ~ 648) % | ||
|
Xác định ứng suất ở độ dãn dài 100%, 300% Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tensile stress at 100%, 300% elongation Method A: Dumbell and straight specimens | (2.3 ~ 17.6) MPa | ||
|
Xác định biến dạng dư sau khi đứt Phương pháp A: Mẫu quả tạ và mẫu thẳng Determination of tension set after break Method A: Dumbell and straight specimens | (5.0 ~ 43.4) % | ||
|
Xác định độ mỏi động học Phương pháp B: Máy đo mỏi Demattia Determination of dynamic fatigue Test Method B: Demattia flexing machine | 1 kilocycles | ASTM D430 - 06 (2018) | |
|
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định sự thay đổi khối lượng do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in mass | - | ASTM D471 - 16a (2021) |
|
Xác định sự thay đổi kích thước do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in dimension | - | ||
|
Xác định sự thay đổi các tính chất ứng suất do tác động của chất lỏng Determination of effect of liquids change in tensile strength and elongation | - | ||
|
Xác định độ lão hóa Determination of deterioration in an air oven | (-1 ~ -60)% | ASTM D573 - 04 (2019) | |
|
Xác định độ bóc tách cao su với kim loại Determination of peel or stripping strength of adhesive bonds | (24.4 ~ 168.0) N/cm | ASTM D903 - 98 (2017) | |
|
Xác định độ tưng nẩy Determination of resilience by vertical rebound | (10 ~ 70) % | ASTM D2632 - 15 (2019) | |
|
Xác định độ bền xé Mẫu thử dạng góc Determination of tear strength Angle test pieces | (16.7 ~ 142.7) kN/m | JIS K 6252-1: 2015 | |
|
Xác định độ cứng (Durometer dạng A) Determination of hardness (Durometer Type A) | (20 ~ 90) Shore A | JIS K 6253-3 : 2012 | |
|
Xác định lượng mài mòn Máy mài mòn Akron, Phương pháp A Determination of abrasion resistance Akron abrasion machine, Method A | (0.190 ~ 1.317) cm3/ 1.61 km | JIS K 6264-2 : 2005 | |
|
Cao su lưu hóa Vulcanized Rubber | Xác định khối lượng riêng Phương pháp B Determination of density Test Method B | (1.000 ~ 1.500) Mg/m3 | JIS K 6268 : 1998 |
|
Cao su và hỗn hợp cao su Rubber and Compound Rubber | Xác định độ co rút Determination of shrinkage from mold dimensions | (1.0 ~ 2.0) % | ASTM D955 - 21 |
|
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity | (18.9 ~ 100.0) Mooney | ASTM D1646 - 19a | |
|
Xác định các thông số phục hồi ứng suất Determination of stress relaxation | - | ||
|
Xác định đặc tính tiền lưu hóa Determination of pre - vulcanization characteristics | - | ||
|
Xác định các thông số lưu hóa sử dụng thiết bị lưu hóa không có rotor Determination of vulcanization using rotorless cure meters | - | ASTM D5289 - 19a |
- JIS: Japanese Industrial Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
05/06/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B2-35, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp B, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
446