Maruichi Sun Steel Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Maruichi Sun Steel Joint Stock Company
Số VILAS: 
1010
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm Maruichi Sun Steel
Laboratory: Maruichi Sun Steel Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công Ty Cổ Phần Maruichi Sun Steel
Organization: Maruichi Sun Steel Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phan Công Đoàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Takao Shinji Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Phan Công Đoàn
         
 
Số hiệu/ Code: VILAS 1010  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký  
Địa chỉ/ Address: DT743, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An,         Bình Dương DT743, Dong Tac Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,                                Binh Duong Province  
Địa điểm/Location: DT743, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An,            Bình Dương DT743, Dong Tac Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Di An City,                             Binh Duong Province  
Điện thoại/ Tel:   (+84 274) 3742 777 Fax: (+84 274) 3731 083
E-mail: doan.phan@maruichisunsteel.com Website: maruichisunsteel.com
       
                                                               Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:             Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Vật liệu kim loại Metallic material Thử kéo - Giới hạn bền; - Giới hạn chảy; - Độ giãn dài Tensile test: - Tensile strength - Yield strength - Elongation Đến/to 500 kN ASTM A 370 -22 AS 1391 - 2020 JIS Z 2241: 2022
  1.  
Thử va đập (0°C đến nhiệt độ phòng) Impact test (0°C to room temperature) Đến/to 300 J ASTM E 23 – 18
  1.  
Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo - Giới hạn bền; - Giới hạn chảy; - Độ giãn dài Tensile test: - Tensile strength - Yield strength - Elongation Đến/to 500 kN ASTM A 370 - 22 AS 1391 – 2020 JIS Z 2241: 2022
  1.  
Thử va đập (0°C đến nhiệt độ phòng) Impact test (0°C to room temperature) Đến/to 300 J ASTM E 23 - 18
Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - AS: Australian Standard - JIS: Japanese Industrial Standards  
Ngày hiệu lực: 
24/04/2026
Địa điểm công nhận: 
DT743, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1010
© 2016 by BoA. All right reserved