Lavergne Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Lavergne Vietnam Company Limited
Số VILAS:
701
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Nam
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Lavergne |
Laboratory: | Lavergne Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Lavergne Việt Nam |
Organization: | Lavergne Vietnam Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Cơ |
Field of testing: | Chemical, Mechanical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Huỳnh Viết Thắng | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
|
Huỳnh Thế Hậu |
Địa chỉ/Address: | Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | |||
Lot 5, Street 3, Dien Nam - Dien Ngoc Industrial Park, Dien Ngoc ward, Dien Ban town, Quang Nam province | ||||
Địa điểm/Location: | Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | |||
Lot 5, Street 3, Dien Nam - Dien Ngoc Industrial Park, Dien Ngoc ward, Dien Ban town, Quang Nam province | ||||
Điện thoại/ Tel: | 00235 3942505 | Fax: | 00235 3942515 | |
E-mail: | thuynh@lavergne.ca | Website: | www.lavergne.ca | |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nhựa PC Polycarbonate (PC) Plastics | Xác định chỉ số chảy Phương pháp A Determination of melt flow rates Method A | (0,15 ~ 50) g/10min | ASTM D1238-23 |
|
Thử cháy theo phương ngang Horizoltal burning test (HB) | - | UL 94:2013 | |
|
Nhựa PC Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Polycarbonate (PC) Plastics Recycle PET Plastics Original PET Plastics | Xác định độ lưu động của chất dẻo bằng lưu tốc kế mao dẫn Determination of the fluidity of plastics using capillary rheometers | Max load 20 kN | ASTM D3835-16 |
|
Xác định độ bền va đập Phương pháp A: Con lắc Izod Determination of the impact resistance Method A: Izod pendulum | Max 5 J | ASTM D256-23e1 | |
|
Xác định:
|
Max 10 kN | ASTM D638-22 | |
|
Xác định:
|
Max 10 kN | ASTM D790-17 | |
|
Xác định nhiệt độ võng nhiệt Phương pháp B Determination of deflection temperature Method B | Max 250 ℃ | ASTM D648-18 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Recycle PET Plastics Original PET Plastics | Xác định nhiệt độ chảy và nhiệt độ kết tinh Phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai Determination of melting peak temprature and crystallization peak temprature Differential scanning calorimetry (DSC) method | Max 450 ℃ | ASTM D3418-21 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nhựa PC Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Polycarbonate (PC) Plastics Recycle PET Plastics Original PET Plastics | Xác định tỷ trọng Phương pháp A Determination of specific gravity Method A | Max 25 g | ASTM D792-20 |
2. | Xác định độ ẩm Determination of humidity | Max 2 % | ASTM D6869-17 | |
3. | Xác định hàm lượng tro Phương pháp A, nhiệt độ 650 ℃ Determination of ash content Method A, temprature 650 ℃ | - | ASTM D5630-22 |
Ngày hiệu lực:
11/07/2026
Địa điểm công nhận:
Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Số thứ tự tổ chức:
701