Drugs, comesetics and food control center of Lang Son province
Đơn vị chủ quản:
Food safety management authority of Lang Son province
Số VILAS:
791
Tỉnh/Thành phố:
Lạng Sơn
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm tỉnh Lạng Sơn | ||||||
Laboratory: | Lạng Sơn Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics | ||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Lạng Sơn | ||||||
Organization: | Food safety management authority of Lang Son province | ||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | ||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | ||||||
Người quản lý/ Laboratory manager | Đinh Thị Hòa | ||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||||
|
Đinh Thị Hòa | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||||
|
Hoàng Văn Đức | ||||||
|
Hà Thanh Tùng | ||||||
|
Nguyễn Tiến Quân | ||||||
|
Chu Thị Yến | ||||||
|
Phạm Thị Bích Hồng | ||||||
|
Lê Thị Lan | ||||||
|
Hoàng Bích Vân | ||||||
|
Lý Linh Giang | ||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 791 | |||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/12/2023 | |||||||
Địa chỉ/ Address: Số 122, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | |||||||
No 122, Nguyen Du street, Dong Kinh ward, Lang Son city, Lang Son province | |||||||
Địa điểm/Location: Số 122, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | |||||||
No 122, Nguyen Du street, Dong Kinh ward, Lang Son city, Lang Son province | |||||||
Điện thoại/ Tel: 02053871701 | Fax: 02053871701 | ||||||
E-mail: langson.idqc@gmail.com | Website: | ||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (Property, Description, Form…) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH | |
2. | Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight | |||
3. | Phép thử độ đồng đều hàm lượng Uniformity of Content | |||
4. | Phép thử độ đồng đều thể tích Uniformity of Volume | |||
5. | Xác định độ rã Determination of Disintegration | |||
6. | Xác định độ hòa tan Phương pháp HPLC, quang phổ tử ngoại khả kiến Determination of dissolution HPLC, UV-Vis method | |||
7. | Xác định chỉ số pH Determination pH Values | |||
8. | Xác định tỷ trọng Determination relative density | |||
9. | Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder | |||
10. | Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on Drying | |||
11. | Định tính (Identification): - Phương pháp hóa học/Chemical method - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến/UV-Vis method - Phương pháp sắc ký lớp mỏng TLC method - Phương pháp HPLC/HPLC method | |||
12. | Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) | Định lượng (Assay): - Phương pháp đo thể tích/Volumetry method - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến/UV-Vis method - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/HPLC method - Phương pháp chuẩn độ đo điện thế/Potentiometric titration method | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH | |
13. | Xác định góc quay cực Determination of Optical Rotation | |||
14. | Xác định tạp chất liên quan Related substances | |||
15. | Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc và nấm men Test for microbial contamination: total aerobic bacteria, total mold and yeast. | |||
16. | Dược liệu, vị thuốc và chế phẩm đông dược Herbals and finished products | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…) Appearance (Property, Description, Form…) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH | |
17. | Bột, Vi phẫu/ Power, Transverse section: - Phương pháp vi học/ Microscopic method | |||
18. | Phép thử độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight | |||
19. | Dược liệu, vị thuốc và chế phẩm đông dược Herbals and finished products | Xác định tỷ lệ vụn nát dược liệu Determination of the ratio of pharmaceuticalcrumbled | ||
20. | Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of Foreign Matterin Herbal Medicines | |||
21. | Dược liệu, vị thuốc và chế phẩm đông dược Herbals and finished products | Xác định chất chiết được trong dược liệu Determination ofextracted ingredients in herbal materials | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH | |
22. | Xác định tro không tan trong acid Determination of acid insoluble ash | |||
23. | Xác định tro toàn phần Determination of total ash | |||
24. | Xác định tro tan trong nước Determination of watersoluble ash | |||
25. | Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder | |||
26. | Xác định mất khối lượng do làm khô (độ ẩm) Determination of Loss on Drying | |||
27. | Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi | |||
28. | Xác định chỉ số ôi khét (Không bị ôi) Determination of rottenness | |||
29. | Định tính/Identification: - Phương pháp hóa học/Chemical method - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến/UV-Vis method - Phương pháp sắc ký lớp mỏng/TLC method - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/HPLC/method | |||
30. | Định lượng (Assay): - Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến/UV-Vis method - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/HPLC method | |||
31. | Dược liệu, vị thuốc và chế phẩm đông dược Herbals and finished products | Thử giới hạn nhiễm khuẩn: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc và nấm men Test for microbial contamination: total aerobic bacteria, total mold and yeast. | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH | |
32. | Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of volatile Oil in Herbal Medicines | |||
33. | Xác định độ rã Determination of Disintegration | |||
34. | Xác định độ đồng nhất Determination of Consistency |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Mỹ phẩm (Kem dưỡng da, sữa rửa mặt, mặt nạ, dầu gội đầu, sữa tắm) Cosmetics (Skin cream,cleansing milk, mask, shampoo,shower cream) | Xác định thể chất Determination of Physical | Theo qui định của phương pháp hòa hợp ASEAN, TCCS. Following Specification in house method, the ASEAN harmonized cosmetic regulatory scheme method | |
2. | Xác định độ đồng nhất Determination of Consistency | |||
3. | Xác định pH Determination of pH Value | |||
4. | Độ đồng đều khối lượng hoặc thể tích The uneven weight or volume | |||
5. | Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Chì Phương pháp hóa học Determination of the limits of heavy metals per Lead Chemical method | Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký In- House Specifications approved by MOH | ||
6. | Xác định giới hạn kim loại nặng tính theo Arsen Phương pháp hóa học Determination of the limits of heavy metals per Arsenic Chemical method | Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký; Tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6972:2001 Pharmacopoeias and In- House Specifications TCVN 6972:2001 | ||
7. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (characters, description, form) | KNLS/PP.72.21 (2020) | |
8. | Xác định khối lượng Determination of the weight | KNLS/PP.72.22 (2020) | ||
9. | Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of water content (loss on drying) | KNLS/PP.72.23 (2020) | ||
10. | Xác định hàm lượng tro toàn phần Determination of total ash | KNLS/PP.72.24 (2020) | ||
11. | Xác định hàm lượng tro sulfat Determination of sulfated ash | KNLS/PP.72.25 (2020) | ||
12. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định độ rã Determination of Disintegration | KNLS/PP.72.27(2020) | |
13. | Định tính, định lượng Vitamin C - Định tính: phương pháp hóa học - Định lượng: phương pháp chuẩn độ thể tích Identification and determination of Vitamin C - Identification: chemical method - Determination: Volummetric titration method | 10 mg/g | KNLS/PP.72.28(2020) | |
14. | Định tính, định lượng Rutin Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến Identification and determination of Rutin Ultraviolet and Visible Absorption Spectrophotometry method | 10 mg/g | KNLS/PP.72.29(2020) | |
15. | Định tính, định lượng Vitamin C - Định tính: phương pháp hóa học - Định lượng: phương pháp chuẩn độ thể tích Identification and determination of Vitamin C - Identification: chemical method - Determination: Volumetric titration method | 10 mg/g | KNLS/PP.72.29 | |
16. | Định tính, định lượng vitamin B1 Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến. Identification and determination of Vitamin B1 content Ultraviolet and Visible Absorption Spectrophotometry method | 10 mg/g | KNLS/PP.72.30(2020) | |
17. | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Định tính, định lượng vitamin B6 Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến. Identification and determination of Vitamin B6 content Ultraviolet and Visible Absorption Spectrophotometry method | 0,4 mg/g | KNLS/PP.72.31(2020) |
18. | Định tính, định lượng Magie - Định tính: phương pháp hóa học - Định lượng: phương pháp chuẩn độ Complexometric Identification and determination of Magnesium and Vitamin B6 content - Identification: Chemical method - Assay: Complexometric Titrations method | Mg: 70 mg/g | KNLS/PP.72.32(2020) | |
19. | Định tính, định lượng Vitamin B6 Phương pháp quang phổ tử ngoại và khả kiến. Identification and determination of Magnesium and Vitamin B6 content Ultraviolet and Visible Absorption Spectrophotometry method | B6: 0,4 mg/g | KNLS/PP.72.32(2020) | |
20. | Nước sạch Domestic water | Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 113 mg/L | TCVN 6224:1996 |
21. | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) | 13,2 mg/L | TCVN 6194:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Mỹ phẩm Cosmetics | Phát hiện nấm men Candida albicans Detection of Candida albicans | 20 CFU/g 10 CFU/mL | ISO 18416:2015 |
2. | Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and moulds | 10 CFU/g 1 CFU/mL | ACM 006:2013 | |
3. | Thuốc, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Medicinces, health supplements | Xác định hoạt lực kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật Microbiological assay of antibiotics | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias and Specifications in house method | |
4. | Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng vi khuẩn hiếu khí, tổng nấm men và nấm mốc) Test for microbial contamination (total aerobic bacteria, total mold and yeast | |||
5. | Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliform, Coliform chịu nhiệt, E coli giả định Phương pháp nhiều ống Enumeration of organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Multiple tube (most probable number) method | 3 MPN/100 mL | TCVN 6187-2:1996 |
Ngày hiệu lực:
10/12/2023
Địa điểm công nhận:
Số 122, đường Nguyễn Du, Phường Đông Kinh, TP Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Số thứ tự tổ chức:
791