Laboratory Medlatec Thai Binh
Đơn vị chủ quản:
Medlatec Thai Binh Company
Số VILAS MED:
140
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Phòng xét nghiệm Medlatec Thái Bình |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Medlatec Thai Binh |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Medlatec Thái Bình |
Organization: | Medlatec Thai Binh Company |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết thanh, huyết tương Serum, plasma (Heparine) | Xác định lượng ALT Determination of Alanin Aminotransferase (ALT) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.01 (2023) (Abbott Ci8200) |
|
Xác định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.08 (2023) (Abbott Ci8200) | |
|
Xác định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.15 (2023) (Abbott Ci8200) | |
|
Xác định lượng Creatinine Determination of Creatinine | Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric two points | MED.TB.QTXN.HS.10 (2023) (Architect Ci 8000) | |
|
Xác định lượng Aspartate aminotransferase (AST) Determination of Aspartate aminotransferase (AST) | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.03 (2023) (Architect Ci 8000) | |
|
Xác định lượng axit Uric Determination of acid Uric | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.22 (2023) (Architect Ci 8000) | |
|
Xác định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid | Động học enzym Enzym kinetics | MED.TB.QTXN.HS.21 (2023) (Architect Ci 8000) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần Whole blood | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cells count (WBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.04 (2023) (Abacus 5) |
|
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelets count (PLT) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.05 (2023) (Abacus 5) | |
|
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Electric impedance | MED.TB.QTXN.HH.06 (2023) (Abacus 5) |
- MED.TB.QTXN: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory development method
- Trường hợp phòng xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the laboratory that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
17/07/2029
Địa điểm công nhận:
Số 77 Chu Văn An, Tổ 44, phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
140