Laboratory of Food and Cosmetics

Đơn vị chủ quản: 
Center for Food and Cosmetics Research
Số VILAS: 
1128
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm Thực phẩm và Mỹ phẩm
Laboratory: Laboratory of Food and Cosmetics
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm nghiên cứu thực phẩm và mỹ phẩm
Organization: Center for Food and Cosmetics Research
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Hồng Quân
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Tiến Dũng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2. Nguyễn Hồng Quân  
           
 
Số hiệu / Code: VILAS 1128
Hiệu lực công nhận / Period of Validation:   02/11/2024         
Địa chỉ / Address:  Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
Địa điểm / Location:  Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại / Tel:  (+84) 246 688 5857 Fax:    
E-mail:        kiemnghiem.fcr@gmail.com                      Nguyenhongquanbc@gmail.com Website: fcr.com.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation          (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mỹ phẩm (rắn, kem) Cosmetic (Solid, Cream) Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content GF-AAS method Son/Lipstic  1,13 µg/g Kem/ Cream 1,50 µg/g FCR.SOP01:2021 (Ref.ACM THA 05)
  1.  
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmiumcontent GF-AAS method Son/Lipstic  Kem/ Cream 0,10 µg/g FCR.SOP01:2021 (Ref.ACM THA 05)
  1.  
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F-AAS Determination of Lead content F-AAS method Son/Lipstic  0.65 µg/g Kem/ Cream 0.50 µg/g FCR.SOP01:2021 (Ref.ACM THA 05)
  1.  
Mỹ phẩm (kem) Cosmetic(Cream) Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method Kem/ Cream 0.5 µg/g FCR.SOP11:2021 (Ref.ACM THA 05)
Ghi chú/note:             FCR.SOP…:2021: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method             ACM THA 05: Phương pháp hoà hợp Asean Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetic Xác định tổng số vi sinh vật Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 21149 : 2017
  1.  
Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of yeast and Mould 10 CFU/g 1 CFU/mL ISO 16212 : 2017
  1.  
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonasaeruginosa Phát hiện/ 1g Detection/ 1g ISO 22717 : 2015
  1.  
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans Phát hiện/ 1g Detection/ 1g ISO 18416 : 2015
  1.  
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus Phát hiện/ 1g Detection/ 1g ISO 22718 : 2015
 
Ngày hiệu lực: 
02/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Cụm công nghiệp làng nghề Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1128
© 2016 by BoA. All right reserved