Laboratory of Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd

Đơn vị chủ quản: 
Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Số VILAS: 
1464
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng Thử nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Kỹ thuật hoạt hình Firstunion Việt Nam
Laboratory: Laboratory of Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Kỹ thuật hoạt hình Firstunion Việt Nam
Organization: Firstunion Animation Technology Vietnam Co.,ltd
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách: Representative:   Hu Jian Jun (Frank Hu) Frank Hu
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
He Tong Xiang (Seamas He) Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Hu Jian Jun (Frank Hu)
Số hiệu/ Code:        VILAS 1464 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 20/10/2025   Địa chỉ/ Address: Lô CCN1, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Lot CCN1, Thuy Son industrial cluster, Thuy Son commune, Thai Thuy district, Thai Binh province Địa điểm/Location: Lô CCN1, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Lot CCN1, Thuy Son industrial cluster, Thuy Son commune, Thai Thuy district, Thai Binh province
Điện thoại/ Tel: +84-2273757 777 Fax:
E-mail: Frankhu@firstunion.vn              Website: facebook.com/FIRSTUNIONVIETNAM
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra tính sạch sẽ của vật liệu Check for material cleanliness --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.1
  1.  
Kiểm tra lắp ráp Check for assembly --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.2
  1.  
Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for flexible plastic sheeting --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.3 (Only for 8.25.1)
  1.  
Kiểm tra cạnh Check for edges --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.7
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn và dây kim loại Check for points and metallic wires --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.8
  1.  
Kiểm tra các bộ phận nhô ra Check for protruding parts --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.9
  1.  
Kiểm tra các bộ phận chuyển động ngược nhau Check for Parts moving against each other --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.10.2, 4.10.3
  1.  
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for projectile toys --- EN 71 -1:2014+ A1:2018 Clause 4.17
  1.  
Kiểm tra bóng nhỏ của đồ chơi Check for small balls of toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.22
  1.  
Kiểm tra mảnh túi nhựa Check for plastic sheeting --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.3
  1.  
Kiểm tra dây thừng, dây xích và dây cáp điện trong đồ chơi Check for cords, chains and electrical cables in toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.4 (Loại trừ/ Exclude 5.4.2.2, 5.4.3.2, 5.4.6, 5.4.9)
  1.  
Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của đồ chơi nhất định Check for shape and size of certain toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.8
  1.  
Kiểm tra bóng nhỏ của đồ chơi Check for small balls of toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.10
  1.  
Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Check for hemispheric-shaped toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.12
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra dây có thể quấn quanh cổ hoặc một phần cổ Check for straps intended to be worn fully or partially around the neck --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.14
  1.  
Kiểm tra bao bì Check for Packaging --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 6
  1.  
Kiểm tra cảnh báo, nhãn mác và hướng dẫn sử dụng Check for warnings, markings and instructions for use --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 7
  1.  
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.2
  1.  
Thử lực xoắn Torque test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3 16CFR 1500.51(e)-2021 16CFR 1500.52(e)-2021 16CFR 1500.53(e)-2021
  1.  
Thử lực kéo Tension test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4 16CFR 1500.51(f)-2021 16CFR 1500.52(f)-2021 16CFR 1500.53(f)-2021
  1.  
Thử nghiệm rơi Drop test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5 16CFR 1500.51(b)-2021 16CFR 1500.52(b)-2021 16CFR 1500.53(b)-2021
  1.  
Thử nghiệm lật nghiêng Tip over test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.6
  1.  
Thử va đập Impact test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7
  1.  
Thử lực nén Compression test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8 16CFR 1500.51(g)-2021 16CFR 1500.52(g)-2021 16CFR 1500.53(g)-2021
  1.  
Kiểm tra tiếp xúc của bộ phận hoặc chi tiết Check for Accessibility of a part or component --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.10 16CFR 1500.48(c)-2021 16CFR 1500.49(c)-2021
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra cạnh sắc Check for Sharpness of edges --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.11 16CFR 1500.49-2021
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn Check for Sharpness of points --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.12 16CFR 1500.48-2021
  1.  
Kiểm tra độ cong của dây kim loại Check for flexibility of metallic wires --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13 16CFR 1500.51(d)-2021 16CFR 1500.52(d)-2021 16CFR 1500.53(d)-2021
  1.  
Kiểm tra một số hình dạng của đồ chơi đặc biệt Check for geometric shape of certain toys --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.16
  1.  
Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang dây thừng Check for Cords cross-sectional dimension --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.20
  1.  
Kiểm tra xác định động năng của vật phóng Check for Kinetic energy of projectiles --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.24
  1.  
Kiểm tra màng nhựa mỏng Check for Plastic sheeting --- EN 71-1:2014+A1:2018  Clause 8.25
  1.  
Thử quả cầu nhỏ và ống giác hút Small balls and suction cups test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.32
  1.  
Kiểm tra chu vi của dây thừng và dây xích Check for Perimeter of cords and chains --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.36
  1.  
Thử phân tách với kết cấu có thể phân tách Breakaway feature separation test --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.38
  1.  
Kiểm tra dây co tự do Check for Self-retracting cords --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.39
  1.  
Kiểm tra độ dài của dây điện và dây xích Check for length of cords, chains and electrical cables --- EN 71-1:2014+A1:2018  Clause 8.40
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Xác định tầm bắn của vật phóng Determination of projectile range --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.42
  1.  
Kiểm tra xem phần đầu của vật phóng có nhô ra vượt quá độ sâu của máy đo Determine whether the leading part of projectile protrudes beyond the depth of  gauge --- EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.43
  1.  
Kiểm tra chiều dài của giác hút vật phóng Check for length of suction cup projectiles --- EN 71-1:2014+A1:2018  Clause 8.44
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra ngoại quan vật liệu bằng mắt thường Visually unaided eye check for material --- ASTM F963-17 Section 4.1
  1.  
Thử tính dễ bốc cháy Flammability test --- ASTM F963-17 Section 4.2, Annex A5
  1.  
Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check for Small Objects --- ASTM F963-17 Section 4.6 (Loại trừ/ Exclude 4.6.2)
  1.  
Kiểm tra các cạnh sắc có thể tiếp xúc Check for Accessible Edges --- ASTM F963-17 Section 4.7
  1.  
Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections --- ASTM F963-17 Section 4.8
  1.  
Kiểm tra các điểm có thể tiếp xúc Check for Accessible Points --- ASTM F963-17 Section 4.9
  1.  
Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for Wires or Rods --- ASTM F963-17 Section 4.10
  1.  
Kiểm tra chốt và đinh Check for Nails and Fasteners --- ASTM F963-17 Section 4.11
  1.  
Kiểm tra màng phim nhựa Check for Plastic Film --- ASTM F963-17 Section 4.12
  1.  
Kiểm tra cơ cấu gấp và khe hở bản lề Check for Folding Mechanisms and Hinges -Line clearance --- ASTM F963-17 Section 4.13 (Loại trừ/ Exclude 4.13.1)
  1.  
Kiểm tra dây, dây luồn và dây co giãn Check for Cord, Straps, and Elastics --- ASTM F963-17 Section 4.14 (Loại trừ/ Exclude 4.14.4, 4.14.5)
  1.  
Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục Check for Wheels, Tires, and Axles --- ASTM F963-17 Section 4.17
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Check for Holes,Clearances, and Accessibility of Mechanisms --- ASTM F963-17 Section 4.18 (Loại trừ/ Exclude 4.18.3, 4.18.6)
  1.  
Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectile Toys --- ASTM F963-17 Section 4.21 (Loại trừ/ Exclude 4.21.4)
  1.  
Kiểm tra một số đồ chơi có đuôi gần như hình cầu Check for certain toys with nearly spherical ends --- ASTM F963-17 Section 4.32
  1.  
Kiểm tra các quả bóng nhỏ Check for Marbles --- ASTM F963-17 Section 4.33
  1.  
Kiểm tra quả bóng của đồ chơi Check for balls of toys --- ASTM F963-17 Section 4.34
  1.  
Kiểm tra các vật thể hình bán cầu Check for hemispheric-shaped objects --- ASTM F963-17 Section 4.36
  1.  
Kiểm tra yêu cầu nhãn mác Check for Labeling Requirements --- ASTM F963-17 Section 5
  1.  
Kiểm tra hướng dẫn sử dụng Check for Instructional Literature --- ASTM F963-17 Section 6
  1.  
Kiểm tra các ký hiệu của nhà sản xuất Check for Producer’s Markings --- ASTM F963-17 Section 7
  1.  
Thử lạm dụng Abuse test --- ASTM F963-17 Section 8.6
  1.  
Thử thử rơi Impact Tests --- ASTM F963-17 Section 8.7 (Loại trừ/ Exclude 8.7.3, 8.7.4)
  1.  
Thử kéo xoắn ở các bộ phận có thể tháo rời Torque tests for Removal of Components --- ASTM F963-17 Section 8.8
  1.  
Thử lực kéo ở các bộ phận có thể tháo rời Tension Test for Removal of Components --- ASTM F963-17 Section 8.9
  1.  
Thử lực nén ép Compression test --- ASTM F963-17 Section 8.10
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Thử tháo rời lốp xe và thử lắp ráp trục bánh xe Tire removal and snap-in wheel and axle assembly removal test --- ASTM F963-17 Section 8.11
  1.  
Thử độ uốn Flexure test --- ASTM F963-17 Section 8.12
  1.  
Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectiles --- ASTM F963-17 Section 8.14
  1.  
Xác định độ dày của màng chất dẻo Check for Plastic Film Thickness --- ASTM F963-17 Section 8.22
  1.  
Kiểm tra dây rút và vòng dây luồn  Loops and cords check --- ASTM F963-17 Section 8.23
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra việc sử dụng thông thường Check for Normal use --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.1
  1.  
Kiểm tra việc sử dụng sai dự kiến Check for Reasonably foreseeable abuse --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.2 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.2
  1.  
Kiểm tra vật liệu Check for Material --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.3 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.3 (Loại trừ/ Exclude 4.3.2)
  1.  
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for Small parts --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.4 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.4
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra hình dạng, kích cỡ và độ bền của một số loại đồ chơi Check for Shape, size and strength of certain toys --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.5 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.5 (Loại trừ/ Exclude 4.5.1.2, 4.5.1.3, 4.5.3, 4.5.4, 4.5.5, 4.5.6)
  1.  
Kiểm tra cạnh sắc Check for Edges --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.6
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn Check for Points --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.7 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.7
  1.  
Kiểm tra chi tiết nhô lên Check for Projections --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.8 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.8
  1.  
Kiểm tra dây và thanh kim loại Check for Metal wires and rods --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.9 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.9
  1.  
Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa trong bao bì và trong đồ chơi Check for Plastic film or plastic bags in packaging and in toys --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.10 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.10
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra dây  Check for Cords --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.11 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.11 (Loại trừ/ Exclude 4.11.9, 4.11.10,4.11.11)
  1.  
Kiểm tra khe hở bản lề Check for  Hinge-line clearance --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.12.3 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.12.3
  1.  
Kiểm tra các lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Check for  Holes, clearances and accessibility of mechanisms --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.13 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.13 (Loại trừ/ Exclude 4.13.3, 4.13.5 )
  1.  
Kiểm tra đồ chơi bắn phóng Check for Projectile toys --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.18 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.18 (Loại trừ/ Exclude 4.18.4.1)
  1.  
Kiểm tra lắp ráp Check for Assembly --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 4.36 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 4.36
  1.  
Kiểm tra vật thể nhỏ có hoàn toàn vừa khớp Check small part  entirely within fit --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.2
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra hình dạng và kích cỡ Shape and size check --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.3
  1.  
Kiểm tra quả bóng nhỏ có lọt qua hoàn toàn Check small ball entirely through passes --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.4
  1.  
Thử khả năng tiếp xúc được của một phần hoặc một chi tiết Accessibility of a part or component test --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.7
  1.  
Thử cạnh sắc Sharp-edge test --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.8
  1.  
Thử điểm nhọn Sharp-point test --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.9
  1.  
Xác định độ dày tấm nhựa và màng nhựa Determination of thickness of plastic film and sheeting --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.10
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Thử dây Cords test --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.11 (Loại trừ/ Exclude 5.11.6)
  1.  
Thử động năng và va đập tường Kinetic energy and wall impact test --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.15
  1.  
Thử sai có thể gặp Reasonably foreseeable abuse tests --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.24 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.24 (Loại trừ/ Exclude 5.24.4, 5.24.6.3)
  1.  
Xác định phạm vi bắn đạn Determination of projectile range --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.35
  1.  
Kiểm tra bằng trực quan xem đầu mút hay đầu cạnh của vật phóng có nhô ra ngoài Visually determine tip or leading edge of projectile --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.36
  1.  
Đồ chơi (cho trẻ em dưới 14 tuổi) Toys (for children under 14 years  of age) Kiểm tra độ dài đạn hình giác hút Check for Length of suction cup projectiles --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Clause 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Clause 5.37
  1.  
Kiểm tra hướng dẫn nhãn mác và nhãn hiệu của nhà sản xuất Check for Safety-labelling guidelines and manufacturer's markings --- ISO 8124-1:2018+Amd.1: 2020+Amd.2:2020 Annex B AS/NZS ISO 8124.1:2019+Amd 1:2020+Amd 2:2020 Annex B
  1.  
Thử tính dễ bốc cháy ([1]) Flammability test --- EN 71-2: 2020(E) ISO 8124-2:2014(E) AS/NZS 8124.2:2016 Clause 4.1
  1.  
Kiểm tra túi nhựa Check for flexible film bags --- Health Canada Test Method: M03
  1.  
Kiểm tra vật thể nhỏ Check for small parts --- SOR/2011-17 (2019) Section 7 Health Canada Test Method: M00.1
  1.  
Kiểm tra cạnh kim loại Check for metal edges --- Health Canada Test Method: M00.2
  1.  
Kiểm tra khung dây Check for wire frames --- SOR/2011-17 (2019) Section 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
  1.  
Kiểm tra cạnh của vật liệu nhựa Check for Plastic edges --- Health Canada Test Method: M01.1, M00.2
  1.  
Kiểm tra các vật có thể bắn phóng Check for projectile components --- SOR/2011-17 (2019) Section 16
  1.  
Kiểm tra các vật thể nhỏ Check for small parts --- SOR/2011-17 (2019) Section 30 and Schedule 1 Health Canada Test Method: M00.1
  1.  
Cổng chắn mở  rộng và tấm vây mở rộng của       đồ chơi Expansion gates and expandable enclosures of toys Kiểm tra độ bền của nhãn (Chỉ áp dụng với cách ghi tem và nhãn mác)  Permanency of labels check (Only for markings and label) --- SOR 2016-179 (2019)/ SCHEDULE 1 Health Canada Test Method: M17 Section 4.5
  1.  
Đồ chơi và đồ vật khác dùng cho trẻ em         sử dụng Toys and other articles intended for use by children Xác định chất rắn có khả năng cháy và chất rắn dễ cháy Determination of extremely flammable and flammable solids --- 16CFR 1500.3(c)(6) (vi)-2021 16CFR 1500.44-2021
 
  1.  
Xác định điểm nhọn của đồ chơi và đồ vật khác dành cho trẻ dưới 8 tuổi Determination of a sharp point in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age --- 16CFR 1500.48-2021
  1.  
Xác định cạnh sắc của đồ chơi và đồ vật khác dành cho trẻ dưới 8 tuổi Determination of a sharp edge in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age --- 16CFR 1500.49-2021
  1.  
Thử mô phỏng việc sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các đồ vật khác dành cho trẻ em, cụ thể: - Thử va đập;           - Thử cắn; - Thử vặn xoắn;       - Thử độ uốn; - Thử kéo;                - Thử nén. Simulating use and abuse test of toys and other articles intended for use by children, includes: - Impact test,       - Bite test, - Flexure test,      - Torque test, - Tension test,      - Compression test --- 16CFR 1500.50-2021
  1.  
Đồ chơi và đồ vật khác dùng cho trẻ em         sử dụng Toys and other articles intended for use by children Thử mô phỏng việc sử dụng, lạm dụng đồ chơi và các đồ vật khác dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống, cụ thể: - Thử va đập;           - Thử cắn; - Thử vặn xoắn;       - Thử độ uốn; - Thử kéo;                - Thử nén. Simulating use and abuse test of toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less, includes: - Impact test,       - Bite test, - Flexure test,      - Torque test, - Tension test,      - Compression test --- 16CFR 1500.51-2021
  1.  
Thử mô phỏng việc sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các đồ vật khác dành cho trẻ em trên 18 tháng tuổi nhưng không quá 36 tháng tuổi, cụ thể: - Thử va đập;           - Thử cắn; - Thử vặn xoắn;       - Thử độ uốn; - Thử kéo;                - Thử nén. Simulating use and abuse test of toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age, includes: - Impact test,       - Bite test, - Flexure test,      - Torque test, - Tension test,      - Compression test --- 16CFR 1500.52-2021
  1.  
Thử mô phỏng việc sử dụng và lạm dụng đồ chơi và các đồ vật khác dành cho trẻ em trên 36 tháng nhưng không quá 96 tháng tuổi, cụ thể: - Thử va đập;           - Thử cắn; - Thử vặn xoắn;       - Thử độ uốn; - Thử kéo;                - Thử nén. Simulating use and abuse test of toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age, includes: - Impact test,       - Bite test, - Flexure test,      - Torque test, - Tension test,      - Compression test --- 16CFR 1500.53-2021
  1.  
Đồ chơi và đồ vật khác dùng cho trẻ em         sử dụng Toys and other articles intended for use by children Xác định các vật thể nhỏ của đồ chơi và đồ vật khác dành cho trẻ dưới 3 tuổi Determination of small parts of toys and other articles for use by children under 3 years of age --- 16CFR 1501-2021
  1.  
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Materials of textile, fibers, fabrics and textile products Thử độ bền màu ma sát Colour fastness to crocking rubbing test --- AATCC TM8-2016e
Ghi chú/ Note: - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard; - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard; - CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations; - “---”: Giá trị để trống/ Left blank ./.   ([1]) Loại trừ các vật liệu đồ chơi làm từ khí gas, chất lỏng và vật liệu gel và vật liệu có bề mặt dạng nhung, len sợi/ Exclude gases, liquids and gels material and materials with a piled surface
Ngày hiệu lực: 
20/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô CCN1+CCN2, cụm công nghiệp Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, xã Thụy Sơn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1464
© 2016 by BoA. All right reserved