Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Quang Ninh
Đơn vị chủ quản:
Northern Power Service Company
Số VILAS:
1392
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Đội thí nghiệm và sửa chữa - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Quảng Ninh
Laboratory:
Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Quang Ninh
Cơ quan chủ quản:
Công ty Dịch vụ Điện lực Miền Bắc
Organization:
Northern Power Service Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/
Laboratory manager:
Nguyễn Văn Minh
Số hiệu/ Code:
VILAS 1392
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029
Địa chỉ/Address:
Số 2, khu VP 1, bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội
No 2, Office area 1, Linh Dam peninsula, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha Noi
Địa điểm/Location:
Tổ 1, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Graup 1, area 1, Hong Ha ward, Ha long city, Quang Ninh Province
Điện thoại/ Tel:
0203 656 9833
Fax:
E-mail:
quangninh.npsc@gmail.com
Website:
npsc.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x)
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha
Measurement of voltage ratio and phase displacement check
(1 ~ 5000)
(0,01 ~ 360)0
IEEE C57.152-2013
3.
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải
Measurement of load loss and short-circuit impedance
U: (0,01 ~ 450) V AC
I: Đến/to 100 A AC
P: Đến/to 2500 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
4.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load losses and current
U: (0,01 ~ 450) V AC
I: Đến/to 100 A AC
P: Đến/to 2500 kW
TCVN 6306-1: 2015
(IEC 60076-1:2011)
5.
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance by DC current in cold state
R: 0,1 μΩ ~ 400 kΩ
IEEE C57.152-2013
6.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 6306-3: 2006
(IEC 60073-3:2000)
7.
Đo tổn thất điện môi tanδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ
U: (0,1 ~ 12) kV AC
Cp: 1pF ~ 3μF
Tanδ: Đến/to 100 %
IEEE C57.12.152-2013
8.
Bộ điều áp dưới tải
On load tap changer
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
Switch operation check
-
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 27
IEC 60076-1 Ed3.0: 2011
9.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ
Insulation check for auxiliary wiring
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
IEC 60076-3 Ed3.1: 2018
10.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau
Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
IEC 60034-27-4:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội
Measurement of winding resistance with DC current in cold state
R: 0 ~ 100 kΩ
IEC 60034-2-1 Ed3.0: 2024
12.
Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây
Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 6627-1:2014
(IEC 60034-1:2010)
13.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage circuit breaker
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 62271-1:2017
14.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 30
15.
Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều
Measurement contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/to 200 A DC
R: Đến/to 19,99 m
IEC 62271-1:2017
16.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt
Measurement of close, open times
(0,1~ 1000) ms
IEC 62271-100:2017
17.
Đo điện cách điện mạch phụ và mạch điều khiển
Measurement of Auxiliary and control circuits insulation
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
IEC 62271-1:2017
18.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 62271-102: 2018
19.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 34
20.
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều
Measurement of contact resistance of main circuit by DC current
I: Đến/to 200 A AC
R: (0,1 ~ 19,99) m
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
22.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 0,1 μΩ ~ 400 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
23.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(1 ~ 10000)
(0,01 ~ 360)0
TCVN 11845-3:2017
(IEC 61869-3:2011)
24.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
25.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tan
C: Đến/to 100 μF
Tanδ: Đến/to 100 %
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
26.
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
Điều/ Clause 28
27.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
R: 0,1 μΩ ~ 400 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
28.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(1 ~ 10000)
(0,01 ~ 360)0
IEC 61869-5:2011
29.
Máy biến dòng điện
Current Transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
30.
Xác định điện trở một chiều cuộn dây quấn thứ cấp
Determination of secondary winding DC resistance
R: 0,1 μΩ ~ 400 kΩ
IEEE Std C57.13-2016
31.
Xác định đặc tính từ hóa
Determination of Exciting curve
U: Đến/to 2 kV AC
I: Đến/to 5 A AC
IEEE C57.13.1 2017
32.
Xác định sai số về tỷ số biến dòng
Determination of current ratio error
0,8 ~ 10000
IEEE C57.13.1 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Cáp điện lực
(Um 7,2-36 kV)
Power cable
(Um 7,2-36 kV)
Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp
Measurement of insulation resistance before and after high voltage
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
QCVN QTD 5:2009
Điều/ Clause 18
34.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò
DC high voltage test and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 130) kV DC
I: (0,1 ~ 20) mA DC
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
35.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: Đến/to 100 mA AC
IEC 60099-4: 2014
36.
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/ thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V
Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V
Thử điện áp khô với tần số công nghiệm (áp dụng với sứ đỡ trong nhà)
Dry power - frequency withstand voltage test (applicable only to post insulator for indoor use)
U: (0,1 ~ 120) kV AC
I: Đến/to 100 mA AC
IEC 60168 Ed4.2: 2001
37.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC
IEC 60076-6:2007
38.
Xác định điện kháng
Determination of reactance
L: 10-6/ (1 H ~ 100 kH)
IEC 60076-6:2007
39.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp
(Aptomat)
Low voltage
Switchgear and controlgear
(Circuit-breakers)
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances
R: Đến/to 1000 G
U: Đến/to 5000 V DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
40.
Kiểm tra đặc tính tác động
Characteristic check
Đến/to 15000 A AC
(1 ~ 7200) s
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
42.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Đo điện dung
Measurement of capacitance
Cp: 1pF ~ 3μF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
43.
Đo tổn hao điện môi tanδ
Measurement of angent of loss angle
Tanδ: (0,01 ~ 100) %
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
44.
Thử điện áp tăng cao giữa các cực
Withstand voltage test between terminal
U: (0,1 ~ 120) kV AC
U: (0,1 ~ 120) kV DC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
45.
Tụ bù xoay chiều
Shunt capacitors for AC system
Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ
Power frequency withstand voltage test between terminal and container
U: (0,1 ~ 120) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
46.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
R: (0,1 ~ 2000)
IEEE Std 81:2012
47.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
I: 0,001 mA ~ 32A
IEC 60255-151: 2009
48.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Operating characteristic of bias differential relay
I: 0,001 mA ~ 32A
IEC 60255-13: 1980
49.
Thử tần số tác động, trở về
Frequency pick-up/drop-off test
f: (0,1 ~ 1000) Hz
IEC 60255-181:2019
50.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
UAC: (0,01 ~ 300) V
UDC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-127:2010
51.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
I: 0,001 mA ~ 32 A
UAC: (0,01 ~ 300) V
IEC 60255-121: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test
(0,1 ~ 100) kV AC IEC 60156:2018
53.
Sào cách điện Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9628-1:2013
54.
Găng tay cách điện Gloves of insulating material
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 8084:2009
55.
Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC IEC 61243-2: 2002
56.
Thảm cách điện Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC TCVN 9626:2013
57.
Cách điện cao su kiểu ống Rubber insulating line hose
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1050-05(2017)
58.
Cách điện cao su kiểu ống tay áo Rubber insutaling sleevers
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ASTM D1051-02
59.
Thùng cách điện của thiết bị nâng và quay gắn trên xe Insulating liners of vehicle - mounted elevating and rotating aerial devices
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
U: (0,1 ~ 120) kV AC ANSI SAIA A92.2 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1392
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/8
Ghi chú/ Notes:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- ANSI: American National Standards Institute
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện - Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and Electronic tests are conducted on-site.
- Trường hợp Đội thí nghiệm và sửa chữa - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Đội thí nghiệm và sửa chữa - Xí nghiệp Dịch vụ Điện lực Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory - Branch's Northern Power Service Company in Quang Ninh that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
18/11/2029
Địa điểm công nhận:
Tổ 1, khu 1, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1392