Laboratory of Battery Testing
Đơn vị chủ quản:
Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company
Số VILAS:
573
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Ắc quy
Laboratory: Laboratory of Battery Testing
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam
Organization:
Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Hoàng Việt
Số hiệu/Code: VILAS 573
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 30/03/2025
Địa chỉ/ Address:
321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
321 Tran Hung Dao Street, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm 2/Location 2:
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
N2 Road, Nhon Trach Textile Industrial Zone, Nhon Trach district, Dong Nai province, Vietnam
Điện thoại/Tel: (0251) 3836 116/ 3569 968 Fax: (0251) 3835 546/ 3566 066
Email: pinaco@pinaco.com.vn Website: www.pinaco.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Fiel of testing: Electrical - Electronic
Địa điểm 2/Location 2:
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
N2 Road, Nhon Trach Textile Industrial Zone, Nhon Trach district, Dong Nai province, Vietnam
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Acqui khởi động loại chì-axit dùng cho xe cơ giới và động cơ đốt trong
Lead - acid starter batteries used for motor vehicles and internal combustion engines
Kiểm tra dung lượng danh định "C20"
(Xả chậm dung lượng)
Checking of rated capacity “C20” (Slow discharge rate capacity)
Đến/ to 1 000 Ah
GSO 35/2007
(Mục/Item 9)
2.
Thử tính năng xả nhanh dung lượng ở nhiệt độ thấp
Rapid discharge capacity test at low temperature
Đến/ to 1 500 A
Đến/ to - 18 oC
GSO 35/2007
(Mục/Item 11)
3.
Thử nghiệm dung lượng dự trữ (RC)
Reserve Capacity Test (RC)
Đến/ to 1 500 A
GSO 35/2007
(Mục/Item 12)
4.
Thử nghiệm chấp nhận nạp
Charge Acceptance Test
Đến/ to 50 A
GSO 35/2007
(Mục/Item 13)
5.
Thử nghiệm bảo toàn nạp
(Tự xả - Tổn hao dung lượng trong quá trình lưu giữ)
Conservation Of Charge Test
(Self Discharge - Loss Of Capacity During Storage)
Đến/ to 1 500 A
GSO 35/2007
(Mục/Item 14)
6.
Thử nghiệm tuổi thọ (Thử độ bền)
Battery Life Test (Endurance Test)
Đến/ to 1 500 A
GSO 35/2007
(Mục/Item 15)
7.
Thử nghiệm mức tiêu thụ nước
Water Consumption Test
(1 ~ 60 000) g
(40 ± 2) oC
GSO 35/2007
(Mục/Item 17)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 573
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Acqui khởi động loại chì-axit dùng cho xe cơ giới và động cơ đốt trong
Lead - acid starter batteries used for motor vehicles and internal combustion engines
Thử nghiệm chống rung
Vibration Resistance Test
Tần số rung/ Vibration frequency Đến/ to 30 Hz
Gia tốc/Acceleration Đến/ to 6G
GSO 35/2007
(Mục/Item 18)
9.
Thử nghiệm sự duy trì chất điện phân
Electrolyte Retention Test
---
GSO 35/2007
(Mục/Item 19)
10.
Thử nghiệm rò rỉ chất điện phân
(Thử độ bền nhiệt)
Test For Leakage Of Electrolyte
(Heat Endurance Test)
(-10 ~ 60) 0C
GSO 35/2007
(Mục/Item 20)
11.
Thử nghiệm độ bền chịu lực của điện cực (cọc bình)
Test for strength of terminal
Momen/Torque
11,8 N. m
14,7 N. m
4,9 N. m
GSO 35/2007
(Mục/Item 21)
Ghi chú/ Notes:
- GSO: Tổ chức tiêu chuẩn của Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh/ Gulf Cooperation Council (GCC) Standardization Organization;
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Ắc quy cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Ắc quy phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Laboratory of Battery Testing that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Số hiệu/Code: VILAS 573
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 30/03/2025
Địa chỉ/ Address: 321 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
321 Tran Hung Dao Street, Co Giang Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Địa điểm 1/Location 1: Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa,
tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
No. 1 Road, Bien Hoa Industrial Zone 1, Bien Hoa city,
Dong Nai province, Vietnam
Địa điểm 2/Location 2 : Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch,
tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
N2 Road, Nhon Trach Textile Industrial Zone, Nhon Trach district,
Dong Nai province, Vietnam
Điện thoại/Tel: (0251) 3836 116/ 3569 968 Fax: (0251) 3835 546/ 3566 066
Email : pinaco@pinaco.com.vn Website: www.pinaco.com.vn
Địa điểm 1/Location 1:
Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
No. 1 Road, Bien Hoa Industrial Zone 1, Bien Hoa city, Dong Nai province, Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Fiel of testing: Electrical - Electronic
Địa điểm 2/Location 2:
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
N2 Road, Nhon Trach Textile Industrial Zone, Nhon Trach district, Dong Nai province, Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Fiel of testing: Electrical - Electronic
Ghi chú/ Notes:
- IEC: International Electrotechnical Commission;
- JIS D: Japanese Industrial Standards for Automotive engineering
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thử Nghiệm Ắc quy |
Laboratory: | Laboratory of Battery Testing |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Pin Ắc Quy Miền Nam |
Organization: | Dry Cell & Storage Battery Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Toàn | |
Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Nguyễn Văn Toàn | Các phép thử được công nhận tại Địa điểm 1/ Accredited tests at Location 1 |
|
Phạm Hoàng Việt | Các phép thử được công nhận tại Địa điểm2/ Accredited tests at Location 2 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Ắc quy chì acid (xe hơi) Lead acid battery car | Kiểm tra dung lượng 20h Ce 20 hour capacity check Ce | Đến/to 1000 Ah | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.1) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.1) |
|
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e Reserve capacity check Cr,e | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.2) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.2) | |
|
Thử nghiệm tính năng khởi động Cranking performance test | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.3) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.3) | |
|
Thử nghiệm chấp nhận nạp Charge acceptance test | Đến/to 50 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.4) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.4) | |
|
Thử nghiệm bảo toàn nap Charge retention test | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.5) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.5) | |
|
Thử nghiệm độ bền đối với acqui Endurance test for batteries Thử nghiệm ăn mòn Corrosion test Thử nghiệm độ bền chu kỳ Endurance in cycle test | - | IEC 60095-1:2018 TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.6) (Mục 9.6.1.1) (Mục 9.6.2) | |
|
Thử nghiệm mức tiêu thụ nước Water consumption test | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.7) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.7) | |
|
Thử nghiệm bảo toàn chất điện phân Electrolyte retention test | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.9) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.9) | |
|
Tính năng khởi động đối với acqui nạp khan (hoặc nạp bảo quản) sau khi đưa vào kích hoạt Cranking performance for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.10) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.10) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Ắc quy chì acid (xe hơi) Lead acid battery (car) | Kiểm tra dung lượng 20h Ce 20 hours capacity check Ce | Đến/to 50 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.1) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.1) |
|
Kiểm tra dung lượng dự trữ Cr,e Reserve capacity check Cr,e | Đến/to 50 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.2) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.2) | |
|
Thử tính năng khởi động nhiệt độ tiêu chuẩn Cranking performance test standard temperature | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.3.1) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.3.1) | |
|
Thử chấp nhận nạp Charge acceptance test | Đến/to 50 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.4) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.4) | |
|
Thử bảo toàn nạp Charge retention test | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.5) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.5) | |
|
Thử độ bền đối với acqui Endurance test for batteries | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.6) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.6) | |
Thử ăn mòn Corrosion test | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.6.1) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.6.1) | ||
Thử độ bền chu kỳ Endurance in cycle test | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.6.3) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.6.3) | ||
|
Ắc quy chì acid (xe hơi) Lead acid battery (car) | Thử mức tiêu thụ nước Water consumption test | (1 ~ 60 000) g | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.7) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.7) |
|
Thử bảo toàn chất điện phân Electrolyte retention test | - | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.9) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.9) | |
|
Thử tính năng khởi động đối với acqui nạp khan (hoặc nạp bảo quản) sau khi đưa vào kích hoạt Cranking performance test for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation | Đến/to 1500 A | IEC 60095-1:2018 (Mục/Item 9.10) TCVN 7916-1:2008 (Mục/Item 9.10) | |
|
Thử dung lượng 20h C20,e 20h rate capacity (C20,e) test | Đến/to 50 A | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.1) | |
|
Thử dung lượng dự trữ RCe Reserve capacity (RCe) test | Đến/to 50 A | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.2) | |
|
Thử tính năng khởi động lạnh CCA Cold cranking ampere (CCA) test | Đến/to 1500 A | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.3) | |
|
Thử kiểm tra độ chấp nhận nạp Charge acceptance test | Đến/to 50 A | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.4) | |
|
Thử tuổi thọ Light Load Light load endurance test | - | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.5.a) | |
|
Thử tuổi thọ Heavy Load Heavy load endurance test | - | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.5.b) | |
|
Thử lưu Charge retention test | Đến/to 1500 A | JIS D 5301:2019 (Mục/Item 10.10) |
Ngày hiệu lực:
30/03/2025
Địa điểm công nhận:
Đường số 1, Khu Công Nghiệp Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Đường N2, Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
573