Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Environment
Đơn vị chủ quản:
Center of Applying Progression Science and Technology
Số VILAS:
194
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Chemical
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 194 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 16 /11 /2024 | |
Địa chỉ/ Address: 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế | |
Địa điểm/Location: 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế | |
Điện thoại/ Tel: (+84) 234 354 5090 | Fax: (+84) 234 384 5093 |
E-mail: sokhcn@thuathienhue.gov.vn | Website: www.skhcn.hue.gov.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Than đá Hard coal | Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Phương pháp B2 (105 oC – 110oC ) Determination of total moisture content B2 method (105 oC – 110oC ) | - | TCVN 172:2011 |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | - | TCVN 173:2011 | |
|
Đất sét, cao lanh, trường thạch Clays, kaolimit, felspat | Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of lost content in ignition content | - | TCVN 7131:2002 |
|
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Domestic water Ground water, Surface water, Wastwater | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content Electrochemical probe method | 0,01 ~ 16 mg/L | TCVN 7325:2004 | |
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy ở 1800C Determination of total dissolved solids dried at 180oC content | 25,0 mg/L | SMEWW 2540C:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn tổng số sấy ở 1050C Determination of total solid dried at 105 0C content | 25,0 mg/L | SMEWW 2540B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters content | 5,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater | Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,05 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy | 3,0 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Nước thải sau xử lý Domestic water Ground water, Surface water, treatment Wastwater | Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration method | 0,2 mg/L | TCVN 5988:1995 |
|
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sulfate content Gravimetric method using barium chloride | 10,0 mg/L | TCVN 6200:1996 | |
|
Xác định hàm lượng phosphat và octophosphat thủy phân Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphat and octophosphat content Spectrometric method using amoni molipdat | 0,04 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Phospho tổng Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of total phosphorus content Spectrometric method using amoni molipdat | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Xác định độ màu Phương pháp đo quang phổ Determination of color Spectrometric method | 5,0 mg/L Pt/Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Ground water, Surface water, Wastwater | Xác định hàm lượng đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 |
|
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,05 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken content F-AAS method | 0,1 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng crôm Phương đo F-AAS Determination of Chrome content F-AAS method | 0,1 mg/L | SMEWW 3111 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng crôm Phương đo GF-AAS Determination of Chrome content GF-AAS method | 0,004 mg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,001 mg/L | SMEWW 3114 B:2017 | |
|
Nước dưới đất Nước mặt Nước thải Ground water, Surface water, Wastwater | Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp CV-AAS Determination of total Mercury content CV-AAS method | 0,0006 mg/L | SMEWW 3112 B:2017 |
|
Nước sinh hoạt Nước dưới đất Nước mặt Domestic water Ground water, Surface water, | Xác định hàm lượng clorua Phương pháp Mo Determination of Chloride content Mohr’s method | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Total Iron Spectrometric content Method using 1,10- phenantrolin | 0,05 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content Titrimetric Method using EDTA | 2,0 mg/L | TCVN 6198:1996 | |
|
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index content Titrimetric Method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total Calcium and Magnesium content EDTA Titrimetric Method | 5,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 0,11 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 |
|
Xác định hàm lượng chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 0,11 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method | 10,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method | 10,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Xác định hàm lượng niken Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni) content F-AAS method | 15,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng crôm Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr) content F-AAS method | 15,0 mg/kg | TCVN 6649:2000 TCVN 6496:2009 |
|
Xác định hàm lượng kali dễ tiêu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of bio-available potassium content Flaming photometer | 25,0 mg/kg | TCVN 8662:2011 | |
|
Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,5 % | TCVN 8557:2010 |
|
Xác định hàm lượng phospho penoxit (P2O5) hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,05 % | TCVN 8559:2010 | |
|
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu. Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available potassium content Flaming photometer | 0,05 % | TCVN 8560:2018 | |
|
Phân hỗn hợp NPK, NP, NK Mixed fertilizer NPK, NP, NK | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kjeldahl method | 0,5 % | TCVN 5815:2018 |
|
Xác định hàm lượng kali hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of dissolved potassium content Flaming photometer method | 0,05 % | TCVN 5815:2001 | |
|
Phân URE Urea fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content | 0,04 % | TCVN 2620:2014 |
|
Xác định hàm lượng ẩm sấy ở 1050C Determination of moisture content | 0,17 % | TCVN 2620:2014 | |
|
Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content | 0,11 % | TCVN 2620:2014 | |
|
Phân bón (SA, Phân superphosphat đơn, Superphosphat giàu) Fertilizer (SA, Single super phosphate, super phosphate) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method | 0,2 % | TCVN 9296:2012 |
|
Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content | 0,2 % | TCVN 9297:2012 |
|
Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Copper (Cu) content F-AAS method | 10,0 mg/kg | TCVN 9286:2018 | |
|
Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Zinc (Zn) content F-AAS method | 10,0 mg/kg | TCVN 9289:2012 | |
|
Phân bón Fertilizer | Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 0,11 mg/kg | TCVN 9290:2018 |
|
Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 0,11 mg/kg | TCVN 9291:2018 | |
|
Xác định hàm lượng crôm tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Chrome (Cr) content F-AAS method | 15,0 mg/kg | TCVN 10674:2015 | |
|
Xác định hàm lượng niken tổng số Phương pháp F-AAS Determination of Nicken (Ni) content F-AAS method | 15,0 mg/kg | TCVN 10675:2015 | |
|
Phân superphosphat super phosphate fertilizer | Xác định hàm lượng axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titrimetric Method | 0,4 % | TCVN 4440:2004 |
|
Chất tẩy rửa (xà phòng, nước rửa chén) Tinh dầu Detersive (paste synthetic detergent, power synthetic detergent) Essential oil | Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC method | 50 mg/kg | SOP.CTR.HCHC: 2021 (cho chất tẩy rửa/ Detersive) SOP.TINHDAU. HCHC:2021 (cho tinh dầu/ Essential oil) |
|
Xác định hàm lượng Ethylacetate Phương pháp GC-FID Determination of Ethylacetate content GC-FID method | 50 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Xyclohexan Phương pháp GC-FID Determination of Xyclohexan content GC-FID method | 50 mg/kg | ||
|
Xác định hàm lượng Toluen Phương pháp GC-FID Determination of Toluen content GC-FID method | 50 mg/kg |
- SOP.CTR.HCHC: phương pháp nội bộ/ laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
- SMEWW: Standard method for examination of water and wastewater.
- EPA: United State Environmental Protection Agency.
Ngày hiệu lực:
16/11/2024
Địa điểm công nhận:
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Số thứ tự tổ chức:
194