Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Branch Viglacera Tien Son joint stock company – Viglacera My Duc factory
Số VILAS:
1195
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn – Nhà máy Viglacera Mỹ Đức | ||||
Organization: | Branch Viglacera Tien Son joint stock company – Viglacera My Duc factory | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng | ||||
Field of testing: | Civil – Engineering | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Thị Diễm Phúc | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Xuân Trường | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | |||
|
Hồ Thị Diễm Phúc | ||||
|
Trần Đình Ngọc | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1195 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/06/2025 | |
Địa chỉ/ Address: KCN Mỹ Xuân A – Phường Mỹ Xuân – thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu My Xuan A industrial zone – My Xuan ward – Phu My district – Ba Ria Vung Tau province | |
Địa điểm/Location: KCN Mỹ Xuân A – Phường Mỹ Xuân – thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu My Xuan A industrial zone – My Xuan ward – Phu My district – Ba Ria Vung Tau province | |
Điện thoại/ Tel: 02543 928921 | Fax: 02543 928922 |
Website: viglaceratienson.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Gạch Granite tráng men Glazed Granite tiles | Xác định kích thước (dài, rộng, dày) và chất lượng bề mặt Determination of dimension (length, width, thickness) and Surface quality | - | TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 |
|
Xác định độ hút nước bằng phương pháp đun sôi Determination water absorption by boiling | - | TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 | |
|
Xác định độ bền uốn Determination Modulus of rupture | Fmax = 1 000 kgf | TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4: 2019 | |
|
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination hardness according Mohs | 1 - 9 | TCVN 6415-18:2016 | |
|
Xác định độ mài mòn đối với gạch phủ men Determination abrasion resistance of glazed tile surfaces | - | TCVN 6415-7:2016 ISO 10545-7: 1996 | |
|
Xác định độ bền với hóa chất Determination of chemical resistance | - | TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2016 | |
|
Xác định độ bền bám bẩn Determination of stain resistance | Loại 5/ type 5 | TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14: 2015 |
Ngày hiệu lực:
28/06/2025
Địa điểm công nhận:
KCN Mỹ Xuân A – Phường Mỹ Xuân – thị xã Phú Mỹ - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
1195