Laboratory
Đơn vị chủ quản:
In statute for product quality inspection
Số VILAS:
1169
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Hàng Hóa | ||||
Organization: | In statute for product quality inspection | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Xuân Sơn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Nguyễn Văn Thắng | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
2. | Trần Xuân Sơn | Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 1169 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 02466817817 | Fax: |
E-mail: Lab@vienkiemnghiem.vn | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Phân bón fertilizer | Xác định độ ẩm Determination of moisture | - | TCVN 9297:2012 |
|
Xác định hàm lượng Nitơtổng số Determination of totalnitrogen content | 0.2% | TCVN 8557:2010 | |
|
Xác định P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content | 0,27 % | TCVN 8559:2010 | |
|
Xác định các bon hữu cơtổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method | - | TCVN 9294:2012 | |
|
Xác định Kali hữu hiệu Determination of avaliablepotassium content | 0,3 % | TCVN 8560:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Canxitổng số Phương pháp quang phổhấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of totalcalcium content Flame atomic absorption spectrometry method (F-AAS) | 10 mg/kg | TCVN 9284:2012 | |
|
Xác định hàm lượng Magietổng số Phương pháp quang phổhấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of totalmagnesium content F-AASmethod | 12 mg/kg | TCVN 9285:2012 | |
|
Xác định hàm lượng axitHumic và axit Fulvic Determination of humicacid and fulvic acid | - | TCVN 8561:2010 | |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash | - | TCVN 4327:2007 |
|
Xác định độ ẩm và hàmlượng chất bay hơi khác Determination of moistureand other volatile mattercontent | - | TCVN 4326:2001 | |
|
Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs | Xác định hàm lượng nito và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method | TCVN 4328-1:2007 | |
|
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method | TCVN 1526-1:2007 | ||
|
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method | TCVN 1525:2001 | ||
|
Nước sạch Domestic Water | Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định chỉ số permanganate Determination of permanganate index | 0,50 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với thuốc thử Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) | 5,00 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa Milk and milk products | Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp Kjendal Determination of nitrogen content Kjeldahl mothed | TCVN 8099-1:2015 | |
|
Vật liệu dệt Textiles | Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp chiết trong nước Determination of formaldehyde content Water extraction method | 16 mg/kg | TCVN 7421- 1:2013 (ISO 14184- 1:2011) |
|
Cà phê bột Roasted ground coffee | Xác định độ ẩm Phương pháp xác định sự hao hụt khối lượng ở 1030C. Determination of moisture content Determination of loss in mass at 1030C | TCVN 7035:2002 | |
|
Chè Tea | Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination ofloss in mass at 103 oC | TCVN 5613:2007 | |
|
Kẹo Candy | Xác định độ ẩm Determination of moisture content | TCVN 4069:2009 | |
|
Bia Beer | Xác định hàm lượng Diaxetyl Phương pháp UV-VIS Determination of Diaxetyl content UV-VIS method | 0.03 mg/L | TCVN 6058:1995 |
|
Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk | Xác định tỷ trọng ở 200C Phương pháp tỉ trọng Determination of moisture Density method | TCVN 7028:2009 | |
|
Sữa, cream và sữa cô đặc Milk, cream and evaporated milk | Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total solids content Mass method | TCVN 8082:2013 | |
|
Sữa Milk | Xác định hàm lượng chất béo sữa Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | 2% | TCVN 6508:2011 ISO 1211:2010 |
|
Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết Butter, edible oil emulsions and spreadable fats | Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | 2% | TCVN 8154:2009 |
|
Phomat và sản phẩm phomat Cheese and cheese products | 2% | TCVN 8181:2009 | |
|
Dầu mỡ động vật và thực vật Animal and vegetable fats and oils | Xác định chỉ số peroxyd Phương pháp chuẩn độ Determination of Peroxide point Titration method | 1 meq/kg | TCVN 6121:2007 |
|
Xác định chỉ số axit và hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acid value and acid content Titration method | 0.05% | TCVN 6127:2010 | |
|
Xác định hàm lượng axit béo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free fat acid content Titration method | TCVN 6127:2010 | ||
|
Kẹo Candy | Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method | HDTN-VPQI-TN-03: 2021 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method | HDTN-VPQI-TN-04: 2021 | ||
|
Xác định hàm luợng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content Mass method | HDTN-VPQI-TN-05: 2021 | ||
|
Xác định hàm luợng chất béo Phương pháp khối lượng Determination of fat content Mass method | HDTN-VPQI-TN-06: 2021 | ||
|
Xác định hàm luợng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Titration method | HDTN-VPQI-TN-07: 2021 | ||
|
Xác dịnh hàm luợng đuờng tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method | HDTN-VPQI-TN-08: 2021 | ||
|
Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titration method | HDTN-VPQI-TN-09: 2021 | ||
|
Bột và tinh bột Flour, Starch | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Mass method | 0.1% | TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996) |
|
Xác định hàm luợng Nitơ Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen content Titration method | 0.15g/100g | TCVN 9936:2013 (ISO 3188:1978) | |
|
Xác định hàm luợng chất béo tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total fat content Mass method | 0.3% | TCVN 9938:2013 (ISO 3947:1977) | |
|
Bột và tinh bột Flour, Starch | Xác định hàm luợng tinh bột Phương pháp chuẩn độ Determination of Starch content Titration method | 5g/100g | HD-VPQI-TN01:2019 (Ref TCVN 4594:1988, TCVN 4074:2009) |
|
Xác định hàm luợng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Mass method | 0.15g/100g | TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981) | |
|
Xác định hàm lượng chất xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Mass method | 0.1g/100 g | TCVN 4998:1989 (ISO 6541:1981) | |
|
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl Phương pháp khối lượng Determination of content of insoluble ash in HCl acid Mass method | 0.15 g/100 g | TCVN 8796:2011 | |
|
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereal and cereal product | Xác định aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp HPLC Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 HPLC method | 3 µg/kg Aflatoxin tổng số (total). | TCVN 7596:2007 |
|
Thức ăn thủy sản và sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (phụ lục 1) Aquatic feed and aquaculture environment treatment products (annex1) | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp hóa hơi hydrit HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method | 0.15 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-10: 2021 (Ref AOAC 986.15) |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 0.3 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-11: 2021 (Ref AOAC 986.15) | |
|
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 0.03mg/kg | HDTN-VPQI-TN-12: 2021 (Ref TCVN 7604:2007) | |
|
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | HDTN-VPQI-TN-13: 2021 (Ref AOAC 986.15) | |
|
Nước sạch, nước ngầm, nước mặt Domestic water, ground water, surface water | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 6 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 1,8 µg/L | TCVN 7877:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. | 20 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 1,4 µg/L | TCVN 6197:2008 | |
|
Rau,quả, chè Vegetable, fruit, tea | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | TCVN 8117:2009 (Chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7766:2007 (phân tích/analysis) |
|
Xác định Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method. | 0.09 mg/kg | TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7604:2007 (phân tích/analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method. | 0.15 mg/kg | TCVN 8117:2009 (chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7770:2007 (phân tích/analysis) | |
|
Xác định hàm lượng Cadmi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. | 0.06 mg/kg | TCVN 8117:2009 ((chuẩn bị mẫu/sample preparation) + TCVN 7768-1:2007 (phân tích/analysis) |
TT | Các dạng chế phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản/ aquaculture environment treatment products |
1. | hóa chất/ chemical |
2. | khoáng chất tự nhiên/ natural minerals |
3. | chế phẩm vi sinh/ microbial products |
Ngày hiệu lực:
20/01/2025
Địa điểm công nhận:
Lô 6, BT7, khu đô thị mới Cầu Bươu, Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1169