The Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company – Kien Luong Cement Plant
Số VILAS:
057
Tỉnh/Thành phố:
Kiên Giang
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 599.2022/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 07 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng công nhận chất lượng) `
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: The Laboratory
Cơ quan chủ quản: Chi nhánh Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hà Tiên - Nhà máy Xi măng
Kiên Lương
Organization: Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company – Kien Luong Cement Plant
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Trần Ngọc Xuân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Trần Ngọc Xuân Các phép thử được công nhận/
All accredited tests 2. Vũ Thanh Tùng
Số hiệu/ Code: VILAS 057
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/05/2025
Địa chỉ/ Address: Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
National Highway 80, Kien Luong town, Kien Luong district, Kien Giang province
Địa điểm/Location: Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
National Highway 80, Kien Luong town, Kien Luong district, Kien Giang province
Điện thoại/ Tel: 02973853004 Fax: 02973853005
Email: tranngocxuan@hatien1.com.vn Website: hatien1.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 057
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu Xây dựng
Field of testing: Civil Engineering
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
(20 ~ 32) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
2.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le-Charterlier
Determination of soundness.
Le-Charterlier method
(0,1 ~10) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
3.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time by
vicat needle
(45 ~ 420) Min
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
ASTM C191-18a
4.
Xác định độ bền nén
Determination of compresstive
strength
(5 ~ 65) MPa
TCVN 6016:2011
(ISO 679:2009)
ASTM C109/C109M-21
5.
Xác định độ mịn.
Phương pháp sàng 0,09 mm
Determination of fineness.
Sieve 0,09 mm method
(0,1 ~ 10) % TCVN 4030:2003
6.
Xác định độ mịn.
Phương pháp thấm không khí
(Blaine)
Determination of fineness.
Blaine method
(2.500 ~ 6.000)
cm2
/g
TCVN 4030:2003
7.
Xác định hàm lượng bọt khí
Determination of air content
(0,1 ~ 12) % ASTM C185-20
8.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue
content
(0,5 ~ 30) % TCVN 141:2008
9.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
content
(1 ~ 19) % TCVN 141:2008
10.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of sulfur trioxitde
content
(1,0 ~ 4,0) % TCVN 141:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 057
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
11.
Clanhke
Clinker
Xác định hàm lượng SO3, SiO2,
Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, CaOtd
Determination of SO3, SiO2, Al2O3,
Fe2O3, CaO, MgO, Free CaO
contents
SO3:
(0,20 ~ 1,50) %
TC-716-00-06:2021
(Tham khảo/ Ref.
ISO 29581-2:2010)
SiO2:
(20,23 ~ 22,35)%
Al2O3:
(5,0 ~ 6,0) %
Fe2O3:
(3,30 ~ 4,50) %
CaO:
(61,35 ~ 67,5)%
MgO:
(1,00 ~ 2,28) %
CaOtd:
(0,50 ~ 5,00) %
12.
Xác định hàm lượng cặn không tan
Determination of insoluble residue
content
(0,1 ~ 1,50) % TCVN 141:2008
13.
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
content
(0,1 ~ 1,50) % TCVN 141:2008
14.
Xác định hàm lượng SO3
Determination of sulfur trioxitde
content
(0,10 ~ 3,50) % TCVN 141:2008
15.
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn
Determination of normal consistency
(20 ~ 32) % TCVN 6017:2015
16.
Xác định độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le-Charterlier
Determination of soundness
Le-Charterlier method
(0,1 ~ 10) %
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
17.
Xác định thời gian đông kết
Determination of setting time by
vicat needle
(44 ~ 420) Min
TCVN 6017:2015
(ISO 9597:2008)
18.
Xác định độ bền nén
Determination of compresstive
strength
(5 ~ 65) MPa
TCVN 6016:2011
(ISO 679:2009)
19.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hàm lượng SO3,
CaSO4.2H2O
Determination of SO3,CaSO4.2H2O
contents
(40 ~ 58,8) % TCVN 8654:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 057
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Than đá
Coal
Xác định độ ẩm.
Phương pháp B2
Determination of moisture.
B2 method
(0,1 ~ 20) %
TCVN 172:2011
(ISO 589:2008)
2.
Xác định nhiệt trị toàn phần
Determination of goss calorific
(4000 ~ 8000) cal/g
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
3.
Xác định tro
Determination of ash
(5,0 ~ 30) %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
4.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
(5,0 ~ 30) %
TCVN174:2011
(ISO 562:2010)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard;
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization;
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials;
- TC-716-00-06:2021: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng, ban hành năm 2021/ Laboratory
developed method, issued in 2021./.
Ngày hiệu lực:
29/05/2022
Địa điểm công nhận:
Quốc lộ 80, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức:
57