Center for Food Safety and Environmental Research
Đơn vị chủ quản:
Center for High Technology Research and Development
Số VILAS:
809
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm An toàn thực phẩm và Môi trường
Laboratory: Center for Food Safety and Environmental Research
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
Organization:
Center for High Technology Research and Development
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
PGS.TS Nguyễn Quang Trung
Laboratory manager:
Assoc. Prof. Nguyen Quang Trung
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Quang Trung
Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
2.
Bùi Quang Minh
3.
Phạm Thị Trà
4.
Lê Quang Hưởng
5.
Phạm Thị Phương Thảo
6.
Hoàng Hải Linh
Số hiệu/ Code: VILAS 809
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày 22/06/2024
Địa chỉ/ Address: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/Location: Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 37910212
Fax: 024 37913360
E-mail: bui_quang_minh@yahoo.com
Website: http://foodsafety.gov.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters
Xác định clo dư tự do, monocloramin
Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD
Determination of free residual chlorine
Monochloramine- staining method with DPD reagent
clo dư tự do: 0,1 mg/L
monocloramin : 0,1 mg/L
SMEWW 4500-Cl-G: 2017
2.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
0,2 NTU
TCVN 6184:2008
3.
Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Platin Coban colortmeter method
5,0 TCU
TCVN 6185:2015
4.
Xác định mùi bằng phương pháp thử ngưỡng mùi
Determine odor with odor threshold test methods
-
PP.MV.01
(Lần ban hành 1.20)
(Ref: SMEWW 2150:2017)
5.
Xác định vị bằng phương pháp thử ngưỡng vị
Determination of taste by the threshold test method
-
PP.MV.02
(Lần ban hành 1.20)
(Ref: SMEWW 2160:2017)
6.
Xác định pH
Determination of pH value
2-12
TCVN
6492: 2011
7.
Xác định hàm lượng Amoni phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay
Determination of Ammonium manual spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN
6179-1: 1996
8.
Xác định hàm lượng natri, kali, canxi, magie
Phương pháp sắc ký ion
Determination of sodium, potassium, calcium, magnesium content
Ion chromatography method
Na: 1,4 mg /L
K: 0,7 mg /L
Mg: 0,7 mg /L
Ca: 1 mg /L
TCVN 6660:2000
9.
Xác định chỉ số Pemanganat
Determination of permanganate index
0,5 mg/L
TCVN
6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method
0,04 mg/L
SMEWW 4500F- B&D:2017
11.
Xác định hàm lượng vết kim loại
Phương pháp cảm ứng khối phổ Plasma (ICPMS).
Determination of trace metal content
Inductively Coupled Plasma-Mass Spectrometry (ICPMS)
As: 2 μg /L
Sb: 3 μg /L
Ba: 21 μg /L
B: 10 μg /L
Cd: 2 μg /L
Pb: 3 μg /L
Cr: 8 μg /L
Cu: 12 μg /L
Mn: 7 μg /L
Al: 23 μg /L
Ni: 8 μg /L
Hg: 0,3 μg /L
Se: 3 μg /L
Zn: 26 μg /L
US EPA 200.8
12.
Xác định Tổng Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium – EDTA titrimetric method
5 mg/L
TCVN
6224:1996
13.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination Chloride content (Cl-) Titrimetric Method
4 mg/L
TCVN 6194:1996
14.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10 phenantrolin
0,01 mg/L
TCVN
6177:1996
15.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,04 mg/L
TCVN
6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,015 mg/L
TCVN
6178: 1996
17.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp đo độ đục Determination of sulphate content
by Turbidity method
1 mg/L
SMEWW 4500 SO42- - E:2017
18.
Xác định hàm lượng Sunfua (S2-)
Phương pháp đo quang Determination of Sulfide (S2-) content
Photometric method
0,01 ~ 2 mg/L
SMEWW 4500 S2--D:2017
19.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of total dissolved solids by gravimetric method
10 mg/L
SMEWW 2540 – Solids C:2017
20.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp trắc quang
Determination of Cyanide content
Photometric method
0,02 mg/L
SMEWW 4500CN C&E:2017
21.
Xác định hàm lượng phenol và dẫn xuất phenol
Phương pháp đo quang
Determination of phenolic and phenolic compounds content
Spectrophotometry method
1 μg/L
PP.PHENOL.01
(lần ban hành 1.20)
(Ref: TCVN 6216:1996)
22.
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity.
10 mg/L
TCVN 6636-1:2000
23.
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp GC-MS
Determination of the formaldehyde content
GC-MS method
0,1 mg/L
PP.GC.03
(lần ban hành 1.20)
(Ref: EPA1667)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of the Acrylamide content
GC-MS/MS method
0,1 μg/L
PP.GC.04
(lần ban hành 1.20)
(Ref: EPA8032A)
25.
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp headspace-GC-MS
Determination of volatile organic compounds content
Headspace-GC-MS method
Phụ lục 1/ Appendix 1:
PP.GC.05
(lần ban hành 1.20)
(Ref: EPA5021A)
26.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nước
Phương pháp GC-MS
Determination of residue of pesticides in water
GC-MS method
Phụ lục 2/ Appendix 2:
PP.GC.06
(lần ban hành 1.20)
(Ref:
EPA 8270E )
27.
Xác định các sản phẩm phụ khử trùng, khử trùng clo hóa, các dung môi clo hóa
Phương pháp GC/MS
Identification of disinfection by-products, chlorination disinfection, chlorination solvents
GC / MS method Dichloroacetic acid: 0,5 μg/L Monochloroacetic acid:0,5μg/L Trichloroacetic acid: 0,5 μg/L
PP.GC.07
(lần ban hành 1.20)
(Ref:
EPA 552.3)
28.
Xác định đa dư lượng thuốc trừ cỏ gốc phenoxy
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of multiple phenoxy-based herbicide residues
GC-MS method Dichloprop: 1 μg/L Fenoprop : 1 μg/L
PP.GC.08
(lần ban hành 1.20)
(Ref:
EPA 515.2)
29.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters
Xác định hàm lượng 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop
Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ (LC/MS)
Determination of the content of 2,4 – D, 2,4 – DB, MCPA, Mecoprop
Liquid chromatography coupled to mass spectrometry (LC/MS) 2,4 – D: 1 μg/L 2,4 – DB: 1 μg/L MCPA: 0,5 μg/L
Mecoprop: 0,5 μg/L
PP.LCMS.01
(lần ban hành 1.20)
(Ref: Agilent Application
Note, 5990-4864EN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên
Domestic water, Bottled water, Natural mineral waters Xác định hàm lượng Aldicarb, Hydroxyatrazine
Phương pháp sắc ký lỏng ghép nối khối phổ (LC/MS/MS)
Determination of Aldicarb, Hydroxyatrazine
Liquid chromatography coupled to mass spectrometry (LC/MS/MS) Aldicarb: 1 μg/L Hydroxyatrazine: 1 μg/L
PP.LCMS.02
(lần ban hành 1.20)
(Ref: Agilent Application Note 5989-5320EN1)
31.
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS The determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs)
GC-MS method
PCBs (PCB 28, 52, 101, 138, 153, 180): 0,05 μg /L
PP.GC.09
(lần ban hành 1.20)
Ref:EPA 8270E (Revesion 6, 2018)
32.
Xác định các hydrocacbon đa vòng thơm (PAH)
Phương pháp GC-MS The determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAH),
GC-MS method
Phụ lục 3/ Appendix 3
PP.GC.10
(lần ban hành 1.20)
Ref: EPA 8270E (Revision 6, 2018)
33.
Xác định Bromat
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of Bromate –
Method by ion chromatography
Bromat : 5 μg /L
EPA 300.1
(Revesion 1.0, 1999)
34.
Xác định Clorat, clorit
Phương pháp sắc ký lỏng ion
Determination of chlorate, chloride
Method by ion chromatography
Clorat: 5 μg /L
Clorit: 5 μg /L
EPA 300.1 (Revesion 1.0, 1999)
35.
Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm
Plastic Food Container and Food contact materials
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước Phương pháp khối lượng. Determination of Evaporation residue in water
Gravimetric method
5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm
Plastic Food Container and Food contact materials
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol
Phương pháp khối lượng.
Determination of evaporation residue in ethanol
Gravimetric method
5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
37.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong axit acetic
Phương pháp khối lượng.
Determination of Evaporation residue in acid acetic Gravimetric method
5 μg/mL
38.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan
Phương pháp khối lượng.
Determination of Evaporation residue in heptan
Gravimetric method
5 μg/mL
39.
Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn
Phương pháp thôi nhiễm
Determine the amount of KMnO4 consumed
Disinfection method
1 μg/mL
40.
Xác định phenol, Formaldehyd
Phương pháp thôi nhiễm
Determination of Phenols, Formaldehyde
Disinfection method
Phenol: 3 μg/mL
Formaldehyd: 2 μg/mL
41.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products
Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content
-
TCVN 8082:2013
42.
Xác định hàm lượng nitơ và tính protein thô
Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method
1 %
TCVN 8099-1:2015
43.
Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity by titration method
0,5 mL NaOH 0,1M/100g AOAC 947.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Dạng bột
(mg/kg)
As: 0,02
Cd: 0,02
Pb: 0,01
Zn: 9
Hg: 0,01
Cu: 0,4
Sb: 0,04
Sn: 0,12
Dạng lỏng
(mg/L)
As: 0,02
Cd: 0,01
Pb: 0,01
Zn: 4
Hg: 0,01
Cu: 0,2
Sb: 0,01
Sn: 0,01 PP.ICP.07 (lần ban hành 1.20) Ref: AOAC 2015.01 &AOAC 2015.06
45.
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method
-
AOAC 930.30
46.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content
Kjeldahl method
1 %
TCVN 8125:2015
47.
Xác định hàm lượng lipid. Phương pháp Soxhlet
Determination of lipid content Soxhlet method
0,5 %
PP.CB.01
(lần ban hành 1.20)
Ref: TCVN 6555:2011
48.
Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm chế biến Cereals, pulses and by-products
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method
-
TCVN 4846:1986
49.
Xác định hàm lượng tro tổng Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method
-
TCVN 8124:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetables, Fruits and derived products
Xác định hàm lượng Sunfua dioxit tổng số Determination of total sulfur dioxide content
1,5 mg/kg
TCVN 6641:2000
51.
Xác định axit tổng số
Determination of total acid
0,4 %
TCVN 4589:1988
52.
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp đo hấp thụ phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
1,2 mg/kg
TCVN 8742:2011
53.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp đo hấp thụ phân tử
Determination of nitrate content
Molecular absorption spectrometric method
6,1 mg/kg
TCVN 8742:2011
54.
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Fe, Cu, Sb, Sn Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Fe, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Dạng tươi
(mg/kg)
Cu: 0,5
As: 0,2
Cd: 0,03
Pb: 0,07
Zn: 2,2
Hg: 0,02
Sb: 0,13
Sn: 0,1
Dạng khô
(mg/kg)
Cu: 2,4
As: 0,12
Cd: 0,05
Pb: 0,13
Zn: 6
Hg: 0,024
Sb: 0,12
Sn: 0,25
PP.ICP.04
(lần ban hành 2.17) Ref: AOAC 2015.01 & AOAC 2015.06
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Vegetables, Fruits and derived products
Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm cơ Clo: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Endosulfan 1; Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE
Phương pháp sắc ký khí ghép nối khổi phổ (GC/MS)
Determination of Organochlorine Pesticides: Aldrin; Beta-BHC; Alpha-BHC; Delta-BHC; Endosulfan 1;Endosulfan 2; Endosulfan sunfat; Endrin ; Endrin Ketone; Endrin Aldehyde; Heptachloro; Heptachlor Epoxide Isomer B; Gama-Chlordane; Alpha-Chlordane; Methoxylchlor; 4,4’-DDD; 4,4’-DDT;4,4’-DDE Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS)
Phụ lục 4/ Appendix 4
AOAC 2007.01
56.
Thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng Food supplement, Functional food
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Dạng rắn
(mg/kg)
As: 0,06
Cd: 0,05
Pb: 0,07
Zn: 16
Hg: 0,02
Cu: 2,3
Sb: 0,1
Sn: 0,1
Dạng lỏng
(mg/L)
As: 0,016
Cd: 0,010
Pb: 0,013
Zn: 0,75
Hg: 0,005
Cu: 0,25
Sb: 0,03
Sn: 0,03
PP.ICP.06
(lần ban hành 1.20)
Ref: AOAC 2015.01
& AOAC 2015.06
57.
Thịt
Meat
Xác định pH
Determination of pH value
-
TCVN 4835:2002
58.
Hàm lượng amoniac
Ammonia content
4 mgN/100g
PP.NH3.01
(lần ban hành 1.20)
(Ref. TCVN 3706: 1990)
59.
Xác định hàm lượng nitrit
Determination of nitrite content
5mg/kg
TCVN 7992:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Thịt
Meat
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Pb, Zn, Hg, Cu, Sb, Sn Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS)
Cu: 0,25 mg/kg
As: 0,06 mg/kg
Cd: 0,01 mg/kg
Pb: 0,05 mg/kg
Zn: 1,5 mg/kg
Hg: 0,01 mg/kg
Sb: 0,06 mg/kg
Sn: 0,04 mg/kg
PP.ICP.05
(lần ban hành 1.20)
Ref: AOAC 2015.01
& AOAC 2015.06
61.
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of nitrogen content
0,5 %
TCVN 8134:2009
62.
Xác định hàm lượng lipid. Phương pháp Soxhlet Determination of lipid content Soxhlet method
1,4 %
TCVN 8136:2009
63.
Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method
-
TCVN 7142: 2002
64.
Thạch cao
Gypsum
Xác định hợp chất lưu huỳnh dễ bay hơi (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8)
Phương pháp sắc ký lỏng dò DAD
Determination of volatile sulfur compounds (Orthorhombic cyclooctasulfur - S8)
Detective liquid chromatography DAD
1,2 mg/Kg
PP.LCDAD.01
(lần ban hành 1.20)
(Ref: C471M – 20a)
Ghi chú/ Note:
-
PP…….: Phương pháp nội bộ/ Laboratory’s developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi/
Appendix1: of of purgeable volatile organic compounds
Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật /
Appendix 2: pesticides
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
Alachlor
0,01
10 Isoproturon
0,01
2
Atrazine
0,01
11
Methoxychlor
0,01
3 Carbofuran
0,01
12 Molinate
0,01
4 Clorotoluron
0,01
13 Permethrin
0,01
5 Chlorpyrifos
0,01
14 Propanil
0,01
6 Clodane
0,01
15 Simazine
0,01
7 Cyanazine
0,01
16 Trifuralin
0,01
8 DDT và các dẫn xuất
0,01
17 2,4,6 – Triclorophenol
0,01
9 Pendimetalin
0,01
0,01
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
1,1,1 –Tricloroetan
5
15
Monoclorobenzen
5
2
1,2 – Dicloroetan
5
16
Triclorobenzen
5
3
1,2 – Dicloroeten
5
17
1,2 – Dicloropropan
5
4
Diclorometan
5
18
1,3 – Dichloropropen
5
5
Tetracloroeten
5
19
Bromodichloromethane
5
6
Tricloroeten
5
20
Dibromochloromethane
5
7
Benzen
5
21
1,2 - Dibromo – 3 Cloropropan
0,1
8
Etylbenzen
5
22 Dibromoacetonitrile
0,1
9
Bromoform
5
23 Dichloroacetonitrlle
0,1
10
Chloroform
5
24
Cacbontetraclorua
0,1
11
Styren
5
25
Vinyl clorua
0,1
12
Toluen
5
26 Trichloroaxetonitril
0,1
13
Xylen
5
27
Hexacloro butadien
0,1
14
1,2 – Diclorobenzen
5
28
Epiclohydrin
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 809
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14
Phụ lục 3: danh mục các hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs)
Appendix3: polyaromatic hydrocarbon
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ μg/L
1
Naphthalen
0,01
10
Pyrene
0,01
2
2- methylnaphthylene
0,01
11
Benzo (a) athracene
0,01
3
1- methylnaphthylene
0,01
12
Chrysene
0,01
4
Acenaphthylene
0,01
13
Benzo (b) fluoranthene
0,01
5
Acenaphthene
0,01
14
Benzo (k) fluoranthene
0,01
6
Fluorene
0,01
15
Benzo (a) pyrene
0,01
7
Phenalthrene
0,01
16
Indeno (1,2,3-cd)
0,01
8
Anthracene
0,01
17
Dibenz (a,h) anthracene
0,01
9
Floranthene
0,01
18
Benzo (g,h,i) perylence
0,01
Phụ lục 4: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật /
Appendix 4: pesticides
STT No.
Tên chất
Name’compound
LOQ ng/g
STT
No.
Tên chất
Name’compound
LOQ ng/g
1
Aldrin
10
10
Endrin Aldehyde
8
2
Beta-BHC
8
11
Heptachlor
8
3
Alpha-BHC
8
12
Heptachlor Epoxide Isomer B
9
4
Delta-BHC
9
13
Gama-Chlordane
6
5
Endosulfan 1
8
14
Alpha-Chlordane
10
6
Endosulfan 2
9
15
Methoxylchlor
8
7
Endosulfan sunfat
9
16
4,4’-DDD
8
8
Endrin
9
17
4,4’-DDT
8
9
Endrin Ketone
8
18
4,4’-DDE
9
Ngày hiệu lực:
02/07/2029
Địa điểm công nhận:
Tòa nhà Khu ươm tạo công nghệ, Số 18, Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
809