JQA Calibration Viet Nam laboratory
Đơn vị chủ quản:
JQA Calibration Vietnam Co., LTD
Số VILAS:
340
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng hiệu chuẩn JQA Việt Nam
Laboratory: JQA Calibration Viet Nam laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Hiệu chuẩn JQA Việt Nam
Organization:
JQA Calibration Vietnam Co., LTD
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Mr. Naoto Nakamaru
Số hiệu/ Code: VILAS 340
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029.
Địa chỉ/ Address:
Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Level 3, N01T1 office building, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm/Location:
Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Level 3, N01T1 office building, Xuan Tao Ward, Bac Tu Liem District, Hanoi City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
Fax:
E-mail: jqacv-cstm@jqavietnam.com
Website: www.jqavietnam.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện
Field of calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Đồng hồ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digits (x)
Digital Multimeter 5 ½ digits
Điện áp một chiều
DC voltage
Đến/ Up to
329,9999 mV
JQACV-SOP-E-01
(Rev.B)
(Ref. ĐLVN 73:2001)
0,015 %
(0,33 ~ 3,3) V
0,01 %
(3,3 ~ 33) V
0,01 %
(33 ~ 330) V
0,01 %
(330 ~ 1 000) V
0,01 %
Dòng điện một chiều
DC current
Đến/ Up to 330 μA
0,05 %
(0,33 ~ 33) mA
0,02 %
(33 ~ 329,999) mA
0,02 %
(0,33 ~ 2,999) A
0,05 %
(3 ~ 20,5) A
0,09%
Điện trở
Resistance
Đến/ Up to
3,299 kΩ
0,03 %
3,3 kΩ ~ 109,99 MΩ
0,13 %
(110 ~ 1 100) MΩ
0,60 %
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
f: 45 Hz/ 50 Hz/
60 Hz ~ 1 kHz
Đến/ Up to
329,999 9 mV
0,35 %
(0,33 ~ 3,3) V
0,07 %
(3,3 ~ 33) V
0,07 %
(33 ~ 330) V
0,07 %
(330 ~ 1 000) V
0,07 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
f: 45 Hz/ 50 Hz/
60 Hz ~ 1 kHz
Đến/ Up to
330 μA
0,14 %
(0,33 ~ 33) mA
0,14 %
(33 ~ 329,999) mA
0,10 %
(0,33 ~ 2,999) A
0,20 %
(3 ~ 20,5) A
0,14 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
2
Nguồn phát đa năng (x)
Multifunction Source
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/ Up to
99,999 mV
JQACV-SOP-E-02 (Rev.B)
0,15 %
(0,1 ~ 1) V
0,15 %
(1 ~ 10) V
0,15 %
(10 ~ 99,999) V
0,15 %
(100 ~ 1 000) V
0,06 %
Dòng điện một chiều
DC Current
Đến/ Up to 100 μA
0,60 %
(0,1 ~ 1) mA
0,60 %
(1 ~ 99,999) mA
0,60 %
(0,1 ~ 0,999) A
0,60 %
(1 ~ 3) A
0,60 %
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
f: 45 Hz/ 50 Hz/
60 Hz ~ 1 kHz
Đến/ Up to
99,999 mV
0,12 %
(0,1 ~ 1) V
0,06 %
(1 ~ 10) V
0,06 %
(10 ~ 99,999) V
0,06 %
(100 ~ 750) V
0,06 %
Dòng điện xoay chiều
AC Current
f: 45 Hz/ 50 Hz/
60 Hz ~ 1 kHz
Đến/ Up to
99,999 μA
0,60 %
(0,1 ~ 1) mA
0,60 %
(1 ~ 10) mA
0,60 %
(10 ~ 99,999) mA
0,60 %
(0,1 ~ 3) A
0,60 %
3
Dụng cụ đo điện dung hiện số
Capacitance meters
Đến/ Up to 1,009 nF
JQACV -SOP-E-03 (Rev.B)
1,9 %
1,010 nF ~ 10,099 μF
0,50 %
10,010 μF ~ 1,099 mF
0,70 %
1,01 mF ~ 110 mF
0,10 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
4
Thiết bị đo điện áp cao (x)
Measuring High Voltage Equipment
Điện áp xoay chiều
AC Voltage
f: 45 Hz/ 50 Hz/
60 Hz ~ 1 kHz
Đến/ Up to 5,0 kV
JQACV-SOP-E-04 (Rev.B)
0,80 %
Điện áp một chiều
DC Voltage
Đến/ Up to 5,0 kV
0,60 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài (x)
Field of calibration: Length (x)
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Đồng hồ so
Dial indicator
Đến/ Up to 50 mm
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,01 mm
JQACV-SOP-L-06 (Rev.B)
(Ref. ĐLVN 75: 2001)
(6 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,002 mm
(2 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,001 mm
(1 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,0005 mm
(0,4 + 8·L) μm; [L]: m
2
Thước vặn panme
Micrometer
Đến/ Up to 250 mm
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,01 mm
JQACV-SOP-L-04 (Rev.B)
(Ref. ĐLVN 104:2001)
(6 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,002 mm
(2 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,001 mm
(1 + 8·L) μm; [L]:m
Đến/ Up to 25 mm
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,0001 mm
(0,3 + 9·L) μm; [L]: m
3
Thước cặp
Caliper
Đến/ Up to 600 mm
JQACV-SOP-L-03 (Rev.B)
(ĐLVN 119: 2001)
(6 + 8·L) μm; [L]:m
4
Máy phóng hình đo lường
Profile projector
Đến/ Up to 300 mm
JQACV-SOP-L-15 (Rev.B)
(ĐLVN 147: 2001)
(1+5·L) μm;
[L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5
Kính hiển vi đo lường
Measuring microscope
Đến/ Up to 300 mm
JQACV-SOP-L-16 (Rev.B)
(1+5·L) μm;
[L]: m
6
Đồng hồ rà
Dial test indicator
Đến/ Up to 2 mm
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,01 mm
JQACV-SOP-L-07
(Rev.B)
(6 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,002 mm
(3 + 8·L) μm; [L]:m
Giá trị độ chia/ Resolution:
0,001 mm
(0,6 + 8·L) μm; [L]: m
7
Thước đo cao
Height Gauge
Đến/ Up to 600 mm
JQACV-SOP-L-05 (Rev.B)
(6 + 8·L) μm; [L]:m
8
Kính hiển vi đo tự động
Measuring auto microscope
Đến/ Up to 1 000 mm
JQACV-SOP-L-19 (Rev.B)
(0,41+5,1·L) μm
[L]: m
9
Dưỡng góc
Squareness
Đến/ Up to: 360 °
JQACV-SOP-L-08 (Rev.B)
20’’
10
Thước vạch
Steel ruler
Đến/ Up to 1 000 mm
JQACV-SOP-L-09 (Rev.B)
(0,12 + 0,02·L) mm
[L]:m
11
Dưỡng cung
Radius gauges
Đến/ Up to 150 mm
JQACV-SOP-L-12 (Rev.B)
(6,1 + 5·L) μm [L]:m
12
Căn lá, thiết bị đo chiều dày
Thickness leaf, Thickness gauge
Đến/ Up to 25 mm
JQACV-SOP-L-13 (Rev.B)
(5,1 + 6·L) μm [L]: m
13
Đũa đo, Trục chuẩn
Pin gauge
Đến/ Up to 50 mm
JQACV-SOP-L-14 (Rev.B)
(0,6 + 8·L) μm [L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực (x)
Field of calibration: Force (x)
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tuốc nơ vít mô men lực
Torque Screw Drive
(2 ~ 600) cN·m
JQACV-SOP-F-03 (Rev.B)
1,2 %
2
Cờ lê mô men lực
Torque Wrench
(2 ~ 200) N·m
JQACV-SOP-F-03 (Rev.B)
1,4 %
3
Đồng hồ đo lực
Force Gauges
(5 ~ 200) N
JQACV-SOP-F-02 (Rev.B)
0,2 %
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature (x)
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự
Digital and analog temperature indicator
(-200 ~ 0) °C
ĐLVN 160:2005
0,40 °C
(0 ~ 800) °C
0,60 °C
(800 ~ 2 000) °C
1,00 °C
2
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital Thermometer
(-40 ~ 140) °C
JQACV-SOP-T-02 (Rev. B)
0,50 °C
(140 ~ 650) °C
0,77 °C
3
Buồng nhiệt
Temperature Chamber
(-40 ~ 150) °C
JQACV-SOP-T-01 (Rev. B)
1,00 °C
4
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(-40 ~ 150) °C
JQACV-SOP-T&RH-01 (Rev. B)
0,80 °C
(20 ~ 98) %RH
2,5 %RH
5
Buồng ẩm
Humidity Chamber
(10 ~ 95) %RH
JQACV-SOP-RH-02 (Rev. B)
3 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/10
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x)
Field of calibration: Mass (x)
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân không tự động cấp chính xác I
Non-automatic weighing instruments accuracy class I
Đến/ Up to 10 g
JQACV-SOP-M-01 (Rev.B1)
0,13 mg
(10 ~ 100) g
0,32 mg
(100 ~ 200) g
0,34 mg
(200 ~ 500) g
0,79 mg
(500 ~ 1 000) g
1,6 mg
2
Cân không tự động cấp chính xác II
Non-automatic weighing instruments accuracy class II
Đến/ Up to 10 kg
JQACV-SOP-M-01 (Rev.B1)
0,09 g
(10 ~ 20) kg
0,15 g
3
Cân không tự động cấp chính xác III
Non-automatic weighing instruments accuracy class III
Đên/ Up to 30 kg
JQACV-SOP-M-01 (Rev.B1)
0,20 g
(30 ~ 60) kg
0,44 g
(60 ~ 120) kg
0,29 kg
4
Quả cân cấp chính xác F2
Weight Class F2
1 g
JQACV-SOP-M-02 (Rev.B)
0,10 mg
2 g
0,13 mg
5 g
0,17 mg
10 g
0,20 mg
20 g
0,26 mg
50 g
0,33 mg
100 g
0,53 mg
200 g
1,0 mg
500 g
2,6 mg
1 kg
5,3 mg
2 kg
10 mg
5 kg
26 mg
10 kg
53 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/10
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
5
Quả cân cấp chính xác M1
Weighting Class M1
1 g
JQACV-SOP-M-02 (Rev.B)
0,33 mg
2 g
0,40 mg
5 g
0,53 mg
10 g
0,66 mg
20 g
0,83 mg
50 g
1,0 mg
100 g
1,6 mg
200 g
3,3 mg
500 g
8,3 mg
1 kg
16 mg
2 kg
33 mg
5 kg
83 mg
10 kg
0,16 g
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất (x)
Field of calibration: Pressure (x)
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Áp kế kiểu lò xo và hiện số
Pressure gauge with digital and dial indicating type
Khí
Gas
(-1 ~ 0,1) bar
JQACV-SOP-P-01 (Rev.C)
0,01 bar
(0,7 ~ 7) bar
0,07 bar
(7 ~ 70) bar
0,70 bar
Chất lỏng
Hydraulic
(0,7 ~ 7) bar
0,07 bar
(7 ~ 70) bar
0,70 bar
(70 ~ 700) bar
7 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 340
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/10
Chú thích/ Note
-
ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Technical measurement documents
-
JQACV-SOP…: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure.
-
(x): Phép hiệu chuẩn được thực hiện tại hiện trường/ Calibrations are conducted on – site./.
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
- Trường hợp Phòng hiệu chuẩn JQA Việt Nam cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn JQA Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the JQA Calibration Viet Nam laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
01/10/2029
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
340