Jinyu (Vietnam) Tire Company Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Jinyu (Vietnam) Tire Co., Ltd
Số VILAS:
1473
Tỉnh/Thành phố:
Tây Ninh
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Jinyu (Việt Nam) Tire |
Laboratory: | Jinyu (Vietnam) Tire Company Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH JINYU (Việt Nam) Tire |
Organization: | Jinyu (Vietnam) Tire Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người phụ trách: Representative: | LiQun |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
LiXao | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Minh Luân |
Điện thoại/ Tel: 0798905592 | Fax: |
E-mail: lixiao1@jinyutires.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Lốp xe tải bơm khí mới New pneumatic truck tyres | Kiểm tra dấu hiệu ngoại quan của lốp xe Tyre markings check | --- | GB 9744 -2015 (Mục 6) |
|
Lốp xe bơm khí mới (1) New pneumatic tyres | --- | FMVSS 49 CFR §571.119 - Standard No. 119 (10–1–18 Edition) (Mục S6.5) | |
|
Lốp xe TBR Truck and Bus tyres | Đo kích thước ngoài của lốp xe: - Đường kính ngoài của lốp; - Chiều rộng mặt cắt; - Độ sâu rãnh hoa văn lốp; - Chiều cao kí hiệu mài mòn TWI Measurement of tyre peripheral dimensions: - Overall diameter; - Section Width; - Pattern depth; - TWI Height | Đường kính/Diameter: Đến/ To 1 500 mm Chiều rộng/ Width : Đến/ To 500 mm Độ sâu/ Depth: Đến/ To 30 mm Chiều cao/ Height: Đến/ To 3 mm | GB/T 521-2012 GB 9744-2015 (Mục 5.1, phụ lục A) GB/T 2977-2016 |
|
Lốp mới xe thương mại, xe thương mại hạng nhẹ và rơ-mooc của nó New tyres designed for commercial vehicles, light commercial vehicles and its trailers | INMETRO Regulation nr. 205 (2008) (Mục 5.4, mục 6.1 và Phụ lục 1) | ||
|
Lốp xe tải bơm khí mới (2) New pneumatic truck tyres | Đo kích thước ngoài của lốp xe: - Đường kính ngoài của lốp; - Chiều rộng mặt cắt. Measurement of tyre peripheral dimensions: - Outer diameter; - Section Width. | Đường kính/ Diameter: Đến/ To 1 500 mm Chiều rộng/ Width: Đến/ To 500 mm | E/ECE/324/Rev.1/ Add.53/Amend.5 (2019) E/ECE/TRANS/505/ Rev.1/Add.53/ Amend.5 R54 (2019) (Mục 6.1 và Phụ lục 6) |
|
Lốp xe PCR, TBR, OTR Car tyres, truck tyres, OTR tyres | Thử tính năng tải tĩnh của lốp xe Static loaded performance test | Đường kính ngoài/ Outer diameter: (400 ~ 1 500) mm Đường kính danh nghĩa vành/ Nominal rim diameter: (16 ~ 24,5) " Chiều rộng/ width: ≤ 500 mm Tải/Load: ≤ 10 kgf | HG/T 2443-2012 |
|
Lốp xe TBR Truck and Bus tyres | Thử tính năng cường độ của lốp xe Tyre strength test | Đường kính ngoài/ Outer diameter: (400 ~ 1 500) mm Đường kính danh nghĩa vành/ Nominal rim diameter: (16 ~ 24,5) " Chiều rộng/ Width: ≤ 500 mm Tải/ Load: ≤ 10 kgf | GB/T 4501-2016 (mục 5.3) GB 9744-2015 (Mục 4.6.1 và 5.2) GB/T 2977-2016 |
|
Lốp xe bơm khí mới (1) New pneumatic tyres | FMVSS 49 CFR §571.119 - Standard No. 119 (10–1–18 Edition) (Mục S7.3) | ||
|
Lốp xe TBR Truck and Bus tyres | Thử tính năng độ bền của lốp xe Tyre endurance test | Đường kính ngoài/ Outer diameter: (700 ~ 1 400) mm Chiều rộng/ Width: ≤ 500 mm Tải/ Load: ≤ 150 kN Tốc độ/ Speed: (10 ~ 180) km/h | GB/T 4501-2016 (Mục 5.1) GB 9744-2015 (Mục 4.6.2, 5.2 và Phụ lục B) GB/T 2977-2016 |
|
Lốp xe bơm khí mới (1) New pneumatic tyres | FMVSS 49 CFR §571.119 - Standard No. 119 (10–1–18 Edition) (Mục S7.2) | ||
|
Lốp xe tải bơm khí mới (2) New pneumatic truck tyres | E/ECE/324/Rev.1/ Add.53/Amend.5 (2019) E/ECE/TRANS/505/ Rev.1/Add.53/ Amend.5 R54 (2019) (Mục 6.2; Phụ lục 7) | ||
|
Lốp mới xe thương mại, xe thương mại hạng nhẹ và rơ-mooc New tyres designed for commercial vehicles, light commercial vehicles and its trailers | INMETRO Regulation nr. 205 (2008) (Mục 6.2; Phụ lục 2) | ||
|
Lốp xe TBR Truck and Bus tyres | Thử tính năng cao tốc của lốp xe Tyre high speed performance test | Đường kính ngoài/ Outer diameter: (700 ~ 1 400) mm Chiều rộng/ Width: ≤ 500 mm Tải/ Load: ≤ 150 kN Tốc độ/ Speed: (10 ~ 180) km/h | GB/T 4501-2016 (Mục 5.2) GB 9744-2015 (Mục 4.6.3; Mục 5.2 và Phụ lục B) GB/T 2977-2016 |
|
Lốp xe bơm khí mới (1) New pneumatic tyres | FMVSS 49 CFR §571.119 - Standard No. 119 (10–1–18 Edition) (Mục S7.4) | ||
|
Lốp xe tải bơm khí mới (3) New pneumatic truck tyres | Thử tính năng phụ tải/ tốc độ của lốp xe Tyre Load/ speed performances test | Đường kính ngoài/ Outer diameter: (700 ~ 1 400) mm Chiều rộng/ Width: ≤ 500 mm Tải/ Load: ≤ 150 kN Tốc độ/ Speed: (10 ~ 180) km/h | E/ECE/324/Rev.1/ Add.53/Amend.5 (2019) E/ECE/TRANS/505/ Rev.1/Add.53/ Amend.5 R54 (2019) (Mục 6.2; Phụ lục 7) |
|
INMETRO Regulation nr. 205 (2008) (Mục 6.2; Phụ lục 2) |
Ngày hiệu lực:
23/12/2025
Địa điểm công nhận:
Lô 09-2, đường N8, Khu công nghiệp Phước Đông, xã Đôn Thuận, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1473