Jet Fuel Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Tan Son Nhat Petrol Commercial Joint Stock Company
Số VILAS:
780
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm nhiên liệu hàng không
Laboratory: Jet Fuel Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thương mại xăng dầu Tân Sơn Nhất
Organization:
Tan Son Nhat Petrol Commercial Joint Stock Company
Người quản lý:
Nguyễn Đức Trung
Laboratory manager:
Nguyen Duc Trung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Đức Trung
Phương pháp lấy mẫu được công nhận
Accredited sampling method
2.
Trần Văn Thiện
3.
Nguyễn Hồng Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 780
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address: 45 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
45 Truong Son, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: A75 Bạch Đằng, Sân bay Tân Sơn Nhất, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
A75 Bach Dang street, Tan Son Nhat airport, ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 354 70 791
Fax: 028 354 70 792
E-mail: info@tapeteco.com
Website: www.tapetco.com
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
VILAS 780
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1
Aviation turbine fuels Jet A-1
ASTM D4057-22
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm nhiên liệu hàng không
Laboratory: Jet Fuel Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Thương mại xăng dầu Tân Sơn Nhất
Organization:
Tan Son Nhat Petrol Commercial Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Đức Trung
Laboratory manager:
Nguyen Duc Trung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Đức Trung
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Trần Văn Thiện
3.
Nguyễn Hồng Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 780
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address: 45 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
45 Truong Son, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: A75 Bạch Đằng, Sân bay Tân Sơn Nhất, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
A75 Bach Dang street, Tan Son Nhat airport, ward 2, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: 028 354 70 791
Fax: 028 354 70 792
E-mail: info@tapeteco.com
Website: www.tapetco.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 780
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A-1
Aviation turbine
fuels Jet A-1
Kiểm tra ngoại quan
Visual Inspection Procedures
ASTM D6986-03 (reapproved 2020)
2.
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu tự động
Determination of Saybolt color
The automatic tristimulus method
(0 ~ + 30)
Saybolt unit
ASTM D6045-20
3.
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of distillation at atmospheric pressure
Đến/to 400°C
ASTM D86-23
4.
Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị có kích thước nhỏ
Determination of flash point by small scale closed cup tester
Đến/ to: 120 oC
ASTM D3828-16a
(reapproved 2021)
5.
Xác định khối lượng riêng bằng máy đo khối lượng riêng kỹ thuật số
Determination of density by digital density meter
Đến/to:
1.000 kg/L
ASTM D4052-22
6.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer method
(0,75 ~ 0,85) kg/L
ASTM D1298-12b
(Reapproved 2017) e1
7.
Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
Min: -800C
ASTM D5972-23
8.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Phép thử tấm đồng
Determination of corrosiveness to copper
Copper strip Test
(1a ~ 4c)
ASTM D130-19
9.
Xác định hàm lượng nhựa
Phương pháp bay hơi
Determination of Gum content
Evaporation method
Đến/to:
30 mg/100 mL
ASTM D381-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 780
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A1
Aviation turbine
fuels Jet A1
Xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại tách xách tay
Determination of water separation characteristics by Portable Separometer
Đến/to:
100 (MSEP rating)
ASTM D3948-22
ASTM D7224-23
11.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical conductivity
Đến/to:
1999 Ps/m
ASTM D2624-22
Ghi chú/ Note:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
Ngày hiệu lực:
29/12/2026
Địa điểm công nhận:
A75 Bạch Đằng, Sân bay Tân Sơn Nhất, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
780