Intertek Vietnam Limited
Đơn vị chủ quản:
Intertek Vietnam Limited
Số VILAS:
318
Tỉnh/Thành phố:
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá
Laboratory:
Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam
Organization:
Intertek Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Đỗ Hữu Nam
Laboratory manager:
Do Huu Nam
Số hiệu/ Code:
VILAS 318
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2024 đến ngày 09/10/2026
Địa chỉ/ Address:
Tầng 3 và Tầng 4, Tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location:
Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại/ Tel:
+84-28-38164888 Fax: +84-28-38160700
E-mail:
cbaVietnamCS@intertek.com Website: www.intertek.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 19
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Khí hóa lỏng
Liquefied petroleum gas (LPG)
Xác định hàm lượng thành phần Hydrocarbon
Phương pháp sắc ký khí GC-FID
Determination of composition hydrocarbon content
Gas Chromatography GC-FID Method
C5 Olefin/C6 + Composite ; methane ; ethane ; propane ; cyclopropane ; propene ; 2-methyl propane (isobutane) ; butane ; propadiene ; ethyne (acetylene) ; trans-2- butene ; 1-butene ; 2-methyl propene (isobutene) ; 2,2-dimethylpropane (neopentane) ; cis-2-butene ; cyclopentane ; 2-methyl butane (isopentane) ; pentane ; 1,3-butadiene ; propyne (methyl acetylene) ; >nC5
0.01 % mol
ASTM D2163-23e1
2.
Xác định khối lượng riêng ở 15oC
Determination of density at 15oC
(0.5000 ~ 0.6500) kg/L
ASTM D1657-22e1
3.
Xác định áp suất hơi bão hòa ở 37.8oC Determination of reid vapor pressure at 37.8oC
(250 ~ 1500) kPa
ASTM D1267-23
4.
Xác định độ bay hơi 95% thể tích
Determination of volatile degree 95% Vol
(-50 ~ 20) oC
ASTM D1837-17
5.
Xác định hàm lượng cặn
Determination of residue content
(0.05 ~ 100.0) mL/100mL
ASTM D2158-21
6.
Định tính hàm lượng nước
Qualitative of water content
GPA 2140-2017
7.
Xác định hàm lượng hydro sulfur Determination of hydrgene sulfide content
4 mg/m3
ASTM D2420-23
8.
Thử nghiệm độ ăn mòn lá đồng ở 37.8oC/1h
Copper strip corrosion at 37.8oC/1h test
No. 1~ 4
ASTM D1838-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Khí hóa lỏng
Liquefied petroleum gas (LPG)
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Determination of Sulfur content
(1 ~ 100) μg/g
ASTM D2784-11
10.
Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần
Calculation of Certain Physical Properties of LPG from Compostional Analysis
-
ASTM D2598-21
11.
Sản phẩm dầu khí
Petroleum Products
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển
Determination of Distillation at Atmospheric Pressure
(0.1 ~ 400) oC
ASTM D86-23
12.
DO, KO, FO, JET A1, Xăng, Dầu bôi trơn
Diesel oil, Kerosene, Fuel oil, Jet A1, Gasoline, Lubricants.
Xác định khối lượng riêng.
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density
Hydrometer Method
(0.600 1.100) kg/L
ASTM D1298-12b (Reapproved
2017) e1
13.
FO, DO, Dầu bôi trơn
Fuel oil, Diesel, Lubricants
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín
Determination of Flash point closed cup
(40 360) oC
ASTM D93-20
14.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chưng cất
Determination of water content
Distillation Method
Đến/ upto: 25 %vol
ASTM D95-13 (Reapproved
2018)
15.
Xác định cặn Carbon
Phương pháp Conradson
Determination of Conradson Carbon Residue
Conradson Method
(0.1 ~30) %wt
ASTM D189-06 (Reapproved
2019)
16.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0.010 0.180) %wt
ASTM D482-19
17.
Nhiên liệu trưng cất và dầu nhờn Petroleum distillates and viscous oils
Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC
Determination of density at 15oC ~ 40oC
Đến/ upto: 1000 kg/L
ASTM D4052-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
FO, DO, KO, Dầu bôi trơn
Fuel oil, Diesel oil, Kerosene, Lubricants
Xác định độ nhớt động học ở 20oC đến 100oC và tính toán độ nhớt động lực học
Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity
(1.6 ~ 2500) cSt
ASTM D445-21e2
19.
FO, DO, Xăng, Dầu bôi trơn
Fuel oil, Diesel oil, Gasoline, Lubricants
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp phổ huỳnh quang tia X
Determination of Sulfur content
Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry Method
(0.01 5.00) %wt
ASTM D4294-21
20.
Xăng, DO, KO, Jet A1
Gasoline, Diesel oil, Kerosene, JET A1
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of Water content
Volumetric Karl Fisher Titration Method
(50 1000) mg/kg
ASTM E203-23
21.
Dung môi
Solvent
Xác định đo màu Pt-Co cho chất lỏng trong suốt
Determination of color of clear liquids
Platinum cobalt scale
Đến/ upto: 70
ASTM D1209-05 (Reapproved
2019)
22.
Xác định hàm lượng nước trong dung môi dễ bay hơi
Determination of water in volatile solvents content
10 % wt
ASTM D1364-22
23.
Xăng
Gasoline
Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC
Determination of Reid Vapor Pressure at 37.8oC
< 180 kPa
ASTM D323-20a
24.
DO, KO, Jet A1
Diesel oil, Kerosene, Jet A1
Xác định màu
Phương pháp Lovibond
Determination of Color
Lovibond Method
Đến/ upto: 8.0
ASTM color
Đến/ upto: 30
Saybolt color
ASTM D6045-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Dầu FO
Fuel oil
Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Vanadi, Nickel, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm và Phospho
Phương pháp tro hóa, nung chảy và ICP-OES
Determination of Aluminium, Silicon, Vanadium, Nickel, Iron, Sodium, Calcium, Zinc and Phosphorus content Ashing, Fusion and ICP-OES Method
mg/kg
Al (5 ~ 150)
Si (10 ~ 250)
Na (1 ~ 100)
Va (1 ~ 400)
Ni (1 ~ 100)
Fe (2 ~ 60)
Ca (3 ~ 100)
Zn (1 ~ 70)
P (1 ~ 60)
IP 501:2005
26.
Xác định hàm lượng Asphaltene
Determination of Asphaltenes content
(0.50 ~ 30) %wt
ASTM D6560-22
27.
Xác định hàm lượng cặn trích ly
Determination of Sediment extraction
(0.01 ~ 0.40) %wt
ASTM D473-22
28.
Dầu bôi trơn
Lubricants
Xác định trị số axít Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number Potentiometric Titration Method
(0.1 ~ 150)
mg/g KOH
ASTM D664-18e2
29.
Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit Pecloric Determination of Base Number Potentiometric Titration Method
Đến/ upto: 300 mg/g KOH
ASTM D2896-21
30.
Xác định các đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Characteristics
-
ASTM D892-18e1
31.
Xác định khả năng tách nước Determination of Water Separability
-
ASTM D1401-21
32.
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of Dynamic Viscosity (and the Calculation of Kinematic Viscosity)
(0.2 ~ 30 000) mPa.s (0.2 ~ 30 000) mm2/s
ASTM D7042-21a
33.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong Pentane Phương pháp lọc Determination of Pentane Insolubles content Membrane filtration Method
0.01 %wt
ASTM D4055-04 (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Dầu bôi trơn
Lubricants
Xác định điểm chớp cháy và điểm bắt lửa Thiết bị cốc hở Cleveland Determination of Flash and Fire Points Cleveland Open Cup Tester
(79 ~ 400) oC
ASTM D92-18
35.
Xác định hàm lượng kim loại phụ gia trong dầu bôi trơn Phương pháp ICP-OES Determination of Metals of Additive Elements in Lubricating Oils content ICP-OES Method
%wt Ba: 0.13 B: (0.01 ~ 0.02) Ca: (0.012 ~ 0.18) Cu: (0.01 ~ 0.02) Mg: (0.05 ~ 0.14) Mo: (0.005 ~ 0.05) P: (0.05 – 0.12) Zn: (0.05 ~ 0.13)
ASTM D4951-14 (2019)
36.
Xác định hàm lượng kim loại Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn content ICP-OES Method
mg/kg Al: (6 ~ 40) Ba: (0.5 ~ 4) B: (4 ~ 30) Ca: (40 ~ 9000) Cr: (1 ~ 40) Cu: (2 ~ 160) Fe: (2 ~ 140) Pb: (10 ~ 160) Mg: (5 ~ 1700) Mn: (5 ~ 700) Mo: (5 ~ 200) Ni: (5 ~ 40) P: (10 ~ 1000) K: (40 ~ 1200) Si: (8 ~ 50) Ag: (0.5 ~ 50) Na: (7 ~ 70) Sn: (10 ~ 40) Ti: (5 ~ 40) V: (1 ~ 50) Zn: (60 ~ 1600)
ASTM D5185-18
37.
Xác định hàm lượng tro sulphat Determination of Sulfated Ash content
(0.005) %wt
ASTM D874-23
38.
Xác định chỉ số Axit và Bazo Phương pháp chỉ thị màu Determination of Acid and Base Number Color-Indicator Titration Method
(0.02) mgKOH/g
ASTM D974-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
DO, FO, KO Diesel oil, Fuel oil, Kerosene
Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom Determination of Heat of combustion Bomb calorimeter Method
ASTM D240-19
40.
FO, DO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Lubricants
Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point
(-35 ~ 10) oC
ASTM D97-17b (2022)
41.
Jet A1
Xác định độ dẫn điện
Determination of Electrical conductivity
< 400 pS/m
ASTM D2624-22
42.
DO, KO, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel, Kerosene, Gasoline, Lubricants
Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Coppers strip corrosion
No. (1~ 4)
ASTM D130-19
43.
Sản phẩm hóa dầu
Petrochemical products
Xác định thời gian oxy hóa Determination of Permanganate time
ASTM D1363-06 (Reapproved
2019)
44.
Xác định trị số acid trong chất dễ bay hơi Determination of Acidity in volatile
≤ 0.05 %wt
ASTM D1613-17(2023)
45.
Xác định chất không bay hơi
Determination of Nonvolatile Matter
0.1 mg/100mL
ASTM 1353-13 (2021)
46.
Xác định màu axit rửa Determination of Acid Wash Color
No. (1 ~ 14)
ASTM D848-23
47.
Xác định khoảng chưng cất Determination of distillation Range
(30 ~ 350) oC
ASTM D1078-11 (2019)
48.
Phương pháp chưng cất đối với các Hydrocacbon vòng thơm và các nguyên liệu liên quan
Distillation of Industrial Aromatic Hydrocacbons and Reated Materials
(30 ~ 250) oC
ASTM D850-21
49.
Định tính Hydro sulfur và Sulfur đioxit Qualitative of Hydrogen Sulfide and Sulfur Dioxide
-
ASTM D853-04
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Sản phẩm hóa dầu
Petrochemical products
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của các hydrocarbon thơm đơn vòng (Non-Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics)
Phương pháp sắc ký khí GC-FID
Determination of Trace Impurities and Purity in Monocyclic Aromatic Hydrocarbons (Non-Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics)
Gas Chromatography GC-FID Method
6 mg/kg
ASTM D7504-23
51.
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của p-Xylene có độ tinh khiết cao Phương pháp GC-FID Determination of Impurities in and Purity of High Purity p-Xylene content Gas Chromatography GC-FID Method
0.002 %wt
UOP 720-08
52.
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của Benzne Phương pháp GC-FID Determination of purity and trace impurities Benzene content Gas Chromatography GC-FID Method
Non-aromatic impurities: 50 mg/kg Aromatic hydrocarbon impurities: 10 mg/kg
ASTM D4492-10
53.
Xác định tính axit Determination of Acidity
-
ASTM D847-23
54.
Xác định ăn mòn tấm đồng
Determination of Copper Strip Corrosion
-
ASTM D849-15(2019)e1
55.
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh.
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại.
Determination of total Sulfur content
Ultraviolet Fluorescence method
(1.0 ~ 8000) mg/kg
ASTM D5453-19a
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
56.
Sản phẩm dầu khí, dung môi, chất lỏng hữu cơ, chất lỏng cách điện, dầu thô
Petroleum Products, Solvents, Organic Liquids, Insulating Liquids, Crude Oil
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng
Determination of Water content
Coulometric Karl Fisher Titration Method
(10 ~25.000) mg/kg
ASTM D6304-20
57.
Chất lỏng hữu cơ Organic Liquids
Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher Titration Method
(0.0001 ~ 2.0) %wt
ASTM E1064-23
58.
Phân bón Fertilizers
Xác định độ ẩm tự do
Phương pháp Karl Fischer
Determination of Free Moisture
Karl Fischer Method
0.1 %wt
AOAC 972.01
59.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of Available Phosphorus content
0.2 %wt
AOAC 960.03
60.
Xác định hàm lượng P2O5 tổng
Determination of Total Phosphorus content
0.2 %wt
AOAC 958.01
61.
Xác định hàm lượng biuret
Determination of Biuret content
0.1 %wt
AOAC 960.04
62.
Xác định hàm lượng Sulfur
Determination of Sulfur content
0.1 %wt
AOAC 980.02
63.
Xác định hàm lượng Nitơ (Ammoniacal)
Determination of Nitrogen content (Ammoniacal)
0.1 %wt
AOAC 920.03
64.
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content
0.1 %wt
AOAC 955.04
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
65.
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and Cereal products
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture content
0.1 %wt
ISO 712: 2009
66.
Dầu và chất béo Fats and Oils
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fisher
Determination of Moisture
Karl Fisher Method
0.05 %wt
AOAC 984.20
67.
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of Insoluble impurities content
0.01 %wt
AOCS
Ca 3a-46: 2011
ISO 663:2007
68.
Xác định chỉ số iod
Determination of Iodine Value (Wijs) Method
(5 ~ 200)
gI2/100g
AOAC 920.159
ISO 3961:2018
69.
Xác định chỉ số peroxit
Determination of Peroxide value
0.7 meq/Kg
AOAC 965.33
70.
Xác định chất không xà phòng hoá
Determination of Unsaponifiable matter
0.05 % wt
AOAC 933.08
AOCS Ca 6a – 40
71.
Xác định chỉ số xà phòng hoá
Determination of Saponification value
2.0 mgKOH/g
AOAC 920.160
72.
Xác định hàm lượng axit béo tự do
Determination of free fatty acids
0.05 %wt
AOAC 940.28
ISO 660:2020
AOCS Ca 5a – 40
73.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi
Determination of Moisture and Volatile matter content
0.05 %wt
AOCS Ca 2c – 25
74.
Thức ăn gia súc Foodstuff
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of Starch content
GAFTA
130.23:0: 2014
75.
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
0.5 %wt
GAFTA
130.2:1: 2014
76.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
0.3 %wt
GAFTA
130.11:0: 2014
77.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of Crube Fiber content
0.2 %wt
GAFTA
130.9:0: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
78.
Thức ăn gia súc Foodstuff
Xác định hàm lượng cát sạn
Determination of Sand and silica
0.06 %wt
GAFTA
130.12:0: 2014
79.
Cồn
Alcohol
Xác định pHe
Determination of pHe
1 ~14
ASTM D6423-20a
80.
Xác định rượu bậc cao và Ethyl Acetate Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of alcohol (Higher) and Ethyl Acetate Gas Chromatography GC-FID Method
10 mg/L
IRT-MM272:2023 (Ref. AOAC 968.09 (21st Ed: 2019))
81.
Xác định hàm lượng methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Methanol content Gas Chromatography GC-FID Method
1 mg/L
IRT-MM273:2023 (Ref. AOAC 972.11 (21st Ed: 2019))
82.
Xác định độ cồn Determination of Alcohol strength
(0.2 ~ 99.99) %Vol
ASTM D4052 – 22 OIML table
83.
Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Ethanol & Methanol Content Gas Chromatography GC-FID Method
%wt Ethanol (20 ~ 100) Methanol (0.01 ~ 0.6)
ASTM D5501-20
84.
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp ICP-OES Determination of Copper content ICP-OES Method
0.05 mg/kg
IRT-MM274:2023 (Ref. ASTM D1688-17)
85.
Các khí
hydrocarbon và
Khí dầu mỏ hóa
lỏng
Gaseous
hydrocarbon and
LPG
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of total volatile sulfur
Ultraviolet fluorescence method
1.0 mg/kg
ASTM D6667-21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
86.
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…)
Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…)
Xác định chiều dài, đường kính
Determination of length and diameter
0.01 mm
ISO 17829:2015
EN 16127 : 2012
87.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0.1 %wt
ISO 18134-1:2015
EN 14774-1:2009
88.
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp khối lượng
Determination of Total moisture content
Gravimetric method
0.1 %wt
ISO 18134-2:2017
89.
Xác định hàm lượng độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung
Determination of moisture in the general analysis
0.1 %wt
ISO 18134-3:2015
90.
Xác định nhiệt trị
Determination of calorific value
50 cal/g
ISO 18125: 2017
EN 14918:2009
91.
Xác định tỷ trọng
Determination of bulk density
100 kg/m3
ISO 17828: 2015
EN 15103:2009
92.
Xác định hàm lượng tro
Ash content
0.1 %wt
ISO 18122: 2015
EN 14775:2009
93.
Xác định kích cỡ hạt mẫu viên nén đã phân rã
Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets
ISO 17830: 2016
EN 16126:2012
EN 15149-1:2010
94.
Xác định hàm lượng bụi
Determination of fines content
ISO 18846: 2016
EN 15149-2:2010
95.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
< 1500 oC
CEN/TS
15370-1: 2006
96.
Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền/ D 98
Particle size distribution of grinded pellets / D98
ISO 17830:2016
97.
Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền / D 50
Particle size distribution of grinded pellets / D50
ISO 17830:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…)
Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…)
Xác định hàm lượng kim loại Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti trong tro.
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti content in their ashes.
ICP-OES Method
100 mg/kg
AGL-MM-34:2022
99.
Xác định các nguyên tố phụ hàm lượng kim loại As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn content
ICP-OES Method
As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn: 0.1 mg/kg
AGL-MM-02:2022
100.
Xác định tổng hàm lượng Carbon, Hydro và Nitơ – Phương pháp đo máy
Determination of Carbon, Hydrogen, Nitrogen content Instrumental method
C: 0.02 mg/100mg (nominal)
H: 0.1 mg/100mg (nominal)
N: 0.04 mg/100mg (nominal)
ISO 16948:2015
EN 15104:2005
101.
Xác định tổng hàm lượng Chloride
Determination of Chloride content
-
ISO 16994:2016
EN 15289:2011
102.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp đo máy
Determination of Sulfur content Instrumental method
0.01%
ISO 16994:2016
EN 15289:2011
103.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content Calculated method
-
ISO 16993:2016
EN 15296:2011
104.
Đường lỏng
Liquid sugar
Xác định độ Brix
Determination of Brix degrees
-
ICUMSA GS4/3/8-13
105.
Đường
Sugars
Xác định độ màu Icumsa
Determination of Icumsa Color
1 IU
ICUMSA GS2/3- 9
TCVN 6333:2010
106.
Xác định hàm lượng đường khử
Determination of Reducing sugars
ICUMSA GS1/3/7-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
107.
Đường lỏng
Liquid sugar
Xác định hàm lượng kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of metals Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn content
ICP-OES Method
Hg: 12.5 mg/kg
AGL-MM-39:2022
As: 10 mg/kg
AGL-MM-40:2022
Cd, Cu, Fe, Zn:
10 mg/kg
AGL-MM-41:2022
108.
Than đá
Coal and coke
Xác định độ ẩm toàn phần
Determination of total moisture
Đến/upTo 31 %wt
ASTM D3302 D3302M-19
109.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
Determination of moisture in analysis sample
Đến/upTo 22 %wt
ASTM D3173 D3173M-17a
110.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(2.45 ~ 68.67) %wt
ASTM D3174-12 (Reapproved 2018)e1
111.
Xác định chỉ số độ cứng (HGI)
Determination of hardgrove grindability index (HGI)
Đến/ upto: 70 index
ASTM D409/ D409M-16
112.
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro
Determination of ash fusibility
< 1500 oC
ASTM D1857-18 D1857M-18
113.
Xác định nhiệt năng
Determination of gross and net calorific value
(2012 ~ 8450)
Kcal/Kg
ASTM D5865/D5865M-19
114.
Than hoạt tính
Active Carbon
Xác định độ ẩm
Determination of total moisture
0.1 %wt
ASTM D2867-17
115.
Xác định độ cứng
Determination the ball-pan hardness number
0.1 ~100 %wt
ASTM D3802-16
116.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
0.1 %wt
ASTM D2866-11 (Reapproved
2018)
117.
Xác định chỉ số Iodine
Determination of Iodine number
100 mg/g
ASTM D4607-14(2021)
118.
Xác định phân bố cỡ hạt
Determination of particle size distribution
0.1 ~100 %wt
ASTM D2862-22
119.
Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH)
Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content
-
ASTM E291-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
120.
Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH)
Xác định hàm lượng Sodium Chloride Determination of Sodium Chloride (NaCl) content
0.001g Cl
ASTM E291-18
121.
Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content (Fe) content
0.1 μg/g
ASTM E291-18
122.
Xác định hàm lượng Sodium carbonate Determination of Sodium carbonate (Na2CO3) content
(0.1 ~ 3) %wt
TCVN 3795:1983/ ISO 3196:1975
123.
Phân bón Urea dùng công nghiệp
Diesel engines – Nox reduction agent AUS 32
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Determination of Formaldehyde
ISO 22241-2:2019 (E)
124.
Gạo trắng
White rice/Milled rice
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
125.
Xác định mùi
Determination of odour
-
ISO 7301:2011
Anex A.4.1
TCVN 11888:2017
Mục 7.3
126.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết
Determination of living, dead insect number
-
ISO 7301:2011
Anex A.4.1
TCVN 11888:2017
Mục 7.3
127.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
ISO 7301:2011
Anex A.4.3.5
TCVN 11888:2017 Phụ lục B
128.
Xác định thóc và tạp chất lẫn
Determination of paddy kernels and impurities, foreign matter
-
ISO 7301:2011
Anex A5
TCVN 11888:2017
Phụ lục C.2.1
129.
Xác định Tấm, hạt nguyên và kích thước Chiều dài trung bình hạt
Determination of Broken, whole and Average length of kernels
-
ISO 7301:2011
Anex A5
TCVN 11888:2017
Phụ lục C.2.2; C2.2.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
130.
Gạo trắng
White rice/Milled rice
Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp, hạt gạo có vỏ trấu
Determination of red and red -streaked kernels yellow, chalky, heat damage, damaged, immature, waxy kernels, glutinous rice, husked rice, peck kernels
-
ISO 7301:2011
Anex A5
TCVN 11888:2017
Phụ lục C.2.2
131.
Xác định độ trắng hạt gạo
Determination of Whiteness
-
AGL-MM78 / Rice whiteness tester C-600/Machine milling meter MM1D (2023)
132.
Gạo nếp trắng / Milled glutinous rice
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
133.
Xác định mùi
Determination of odour
-
TCVN 8368:2018
Mục 7.3
134.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết
Determination of living, dead insect number
-
TCVN 8368:2018
Mục 7.3
135.
Xác định thóc và tạp chất lẫn
Determination of paddy grain and impurities, foreign matter kernels
-
TCVN 8368:2018
Phụ lục C.2.2
136.
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 8368:2018
Phụ lục B
137.
Xác định hạt nguyên, tấm và kích thước Chiều dài trung bình hạt
Determination of whole, broken Average length kernels
-
TCVN 8368:2018
Phụ lục C.2.3 và C.2.4
138.
Xác định hạt xát dối, hạt vàng, hạt hư hỏng, hạt khác loại, hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xanh non
Determination of undermilled yellow, damaged, white rice, red, red streake, Immature green kernels
-
TCVN 8368:2018
Phụ lục C.2.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
139.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
140.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định mức xát
Determination of milling degree
-
TCVN 11889:2017
Phụ lục C
141.
Xác định thóc và tạp chất lẫn
Determination of paddy grain and impurities, foreign matter
-
TCVN 11889:2017
Phụ lục D.2.1
142.
Xác định hạt nguyên, tấm, tấm nhỏ và kích thước hạt,
Determination of whole, broken, small chip and Average length of kernels
-
TCVN 11889:2017
Phụ lục D.2.2 & D.2.3
143.
Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại
Determination of red, red streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, green, foreign grains kernels
-
TCVN 11889:201
Phụ lục D.2.4
144.
Xác định độ trắng hạt gạo
Determination of Whiteness
-
AGL-MM78 / Rice whiteness Tester C-600/Machine milling meter MM1D (2023)
145.
Xác định mùi
Determination of odour
-
TCVN 11889:2017
Mục 7.3
146.
Xác định tỷ lệ chiều dài/chiều rộng của hạt gạo
Determination of length / Width ratio kernels
-
AGL-MM-90 (2022)
147.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết
Determination of living, dead insect number
-
TCVN 11889:2017
Mục 7.3
148.
Xác định gạo lẫnPhương pháp nấu ép
Determination of admixture press cooking method
-
AGL-MM100 / Alkali method/ Boiling test (2023)
149.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cadimi
ICP-OES Method
0.2 mg/kg
AGL-MM41(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Gạo thơm trắng
Aromatic milled rice
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp ICP-OES
Determination of Asen
ICP-OES Method
0.2 mg/kg
AGL-MM41 (2023)
151.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead
ICP-OES Method
0.2 mg/kg
AGL-MM41 (2023)
152.
Gạo lật
Brown rice
Xác định mùi
Determination of odour
-
TCVN 8371:2018
Mục 7.3
153.
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
-
ISO 712:2009
154.
Xác định thóc và tạp chất lẫn
Determination of paddy grain and impurities, foreign matter
-
TCVN 8371:2018
Phụ lục B.2.3
155.
Xác định số lượng côn trùng sống, chết
Determination of living, dead insect number
-
TCVN 8371:2018
Mục 7.3
156.
Xác định hạt đỏ, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại, hạt rạn nứt
Determination of red, yellow, chalky, damaged, green, foreign grains kernels
-
TCVN 8371:2018
Phụ lục B.2.5
157.
Xác định hạt nguyên, tấm và kích thước hạt
Determination of whole, broken and Average length of kernels
-
TCVN 8371:2018
Phụ lục B.2.3 &B.2.4
158.
Xác định tỷ lệ chiều dài/chiều rộng của hạt gạo
Determination of length / Width ratio kernels
-
AGL-MM-90 (2022)
159.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.05 %wt
Gafta 130.3:0-2014
160.
Xác định hàm lượng Protein
Determination of Protein content
0.2 %wt
Gafta 130.4:1-2014
161.
Nhiên liệu sinh học: Dầu điều
Biofuels: Cashew nutshell Liquid Tổng nitơ trong hydrocarbon lỏng
Trace Nitrogen in Liquid Hydrocarbons
0.3 mg/kg
IRT-MM259:2023 (Ref. ASTM D4629-17)
162.
Tổng nitơ trong hydrocarbon lỏng và sản phẩm dầu mỏ
Trace Nitrogen in Liquid Hydrocarbons, petroleum products
40 μg/g
IRT-MM260:2023 (Ref. ASTM D5762-18a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 318
Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/ 19
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
163.
Nhiên liệu sinh học: Dầu điều
Biofuels: Cashew nutshell Liquid
Xác định hàm lượng clo trong hydrocarbon lỏng bằng phương pháp vi điện lượng Chloride in Petroleum Distillates by microcoulometry
0.3 mg/kg
IRT-MM261:2023 (Ref. UOP 779-08)
164.
Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC
Determination of density at 15oC ~ 40oC
(600 - 1100) kg/L
IRT-MM262:2023 (Ref. ISO 12185-1996, IP 365/97(2020))
165.
Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học
Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity
(1.6 ~ 2500) cSt
IRT-MM263:2023 (Ref. ISO 3104-2020, IP 71 section 1/20)
166.
Đường thô, Đường trắng
Raw Sugar, White Sugar
Xác định hàm lượng Sacaroza (độ Pol)
Determination of Sucrose content (Polarization)
0 ~ 100
ICUMSA GS1/2/3/9-1
167.
Đường thô, Đường trắng
Raw Sugar, White Sugar
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content
0,01 g/ 100 g
ICUMSA GS2/1/3/9-15
168.
Đường
Sugars
Xác định độ pH
Determination of pH value
ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standard
- ISO: International Organization for Standardization
- GPA: Gas Processors Association
- AOCS: American Oil Chemist’s Society
- UOP: Universal Oil Products
- IP: Energy Institute
- GAFTA: Grain and Feed Trade Association
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ICUMSA: The International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis
- IRT MM aaa và AGL MM bbb: Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/ Laboratory’s developed method
Trường hợp Phòng thí nghiệm Nông sản và Hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Phòng thí nghiệm Nông sản và Hóa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Oil, Chemical and Agriculture Laboratory that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú/note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
ISO: International Organization for Standardization
GPA: Gas Processors Association
AOCS: American Oil Chemist’s Society
UOP: Universal Oil Products
IP: Energy Institute
GAFTA: Grain and Feed Trade Association
ASTM: American Society for Testing and Materials
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ/ Address: Tầng 3 và Tầng 4, Tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam 3rd Floor and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dịch Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam | |
Địa điểm/Location: Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Lot II-1, CN2 Cluster, Tan Binh District, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh city, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: +84-28-38164888 | Fax: +84-28-38160700 |
E-mail: cbaVietnamCS@intertek.com | Website: www.intertek.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Khí hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) | Xác định hàm lượng thành phần Hydrocarbon (C5 Olefin/C6+ Composite ; methane ; ethane ; propane ; cyclopropane ; propene ; 2-methyl propane (isobutane) ; butane ; propadiene ; ethyne (acetylene) ; trans-2-butene ; 1-butene ; 2-methyl propene (isobutene) ; 2,2-dimethylpropane (neopentane) ; cis-2-butene ; cyclopentane ; 2-methyl butane (isopentane) ; pentane ; 1,3-butadiene ; propyne (methyl acetylene) ; >nC5) Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of composition hydrocarbon content Gas Chromatography GC-FID Method | 0.01 % mol | ASTM D2163-14 (Reapproved 2019) |
|
Xác định khối lượng riêng ở 15oC Determination of density at 15oC | (0.5000 ~ 0.6500) kg/L | ASTM D1657-12 (Reapproved 2017) | |
|
Xác định áp suất hơi bão hòa ở 37.8oC Determination of reid vapor pressure at 37.8oC | (250 ~ 1500) kPa | ASTM D1267-18 | |
|
Xác định độ bay hơi 95% thể tích Determination of volatile degree 95% Vol | (-50 ~ 20) oC | ASTM D1837-17 | |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of residue content | (0.05 ~ 100.0) mL/100mL | ASTM D2158-21 | |
|
Định tính hàm lượng nước Qualitative of water content | GPA 2140-2017 | ||
|
Xác định hàm lượng hydro sulfur Determination of hydrgene sulfide content | 4 mg/m3 | ASTM D2420-18 | |
|
Thử nghiệm độ ăn mòn lá đồng ở 37.8oC/1h Copper strip corrosion at 37.8oC/1h test | No. 1~ 4 | ASTM D1838-21 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content | (1 ~ 100) µg/g | ASTM D2784-11 | |
|
Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of Certain Physical Properties of LPG from Compositional Analysis | - | ASTM D2598-21 | |
|
Sản phẩm dầu khí Petroleum Products | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure | (0.1 ~ 400) oC | ASTM D86-20b |
|
DO, KO, FO, JET A1, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel oil, Kerosene, Fuel oil, Jet A1, Gasoline, Lubricants. | Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer Method | (0.600 ~ 1.100) kg/L | ASTM D1298-12b (Reapproved 2017) |
|
FO, DO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel, Lubricants | Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of Flash point closed cup | (40 ~ 360) oC | ASTM D93-20 |
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation Method | Đến/ upto: 25 %vol | ASTM D95-13 (Reapproved 2018) | |
|
Xác định cặn Carbon Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbon Residue Conradson Method | (0.1 ~30) %wt | ASTM D189-06 (Reapproved 2019) | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (0.010 ~ 0.180) %wt | ASTM D482-19 | |
|
Các chất lỏng Liquids | Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC Determination of density at 15oC ~ 40oC | Đến/ upto: 1000 kg/L | ASTM D4052-18a |
|
FO, DO, KO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Kerosene, Lubricants | Xác định độ nhớt động học ở 20oC đến 100oC và tính toán độ nhớt động lực học Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity | (1.6 ~ 2500) cSt | ASTM D445-21e1 |
|
FO, DO, Xăng, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Gasoline, Lubricants | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of Sulfur content Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry Method | (0.01 ~ 5.00) %wt | ASTM D4294-21 |
|
Xăng, DO, KO, Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, JET A1 | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of Water content Volumetric Karl Fisher Titration Method | (50 ~ 1000) mg/kg | ASTM E203-16 |
|
Dung môi Solvent | Xác định đo màu Pt-Co cho chất lỏng trong suốt Determination of color of clear liquids Platinum cobalt scale | Đến/ upto: 70 | ASTM D1209-05 (Reapproved 2019) |
|
Xác định hàm lượng nước trong dung môi dễ bay hơi Determination of water in volatile solvents content | £ 10 % wt | ASTM D1364-22 | |
|
Xăng Gasoline | Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Determination of Reid Vapor Pressure at 37.8oC | < 180 kPa | ASTM D323-20a |
|
DO, KO, Jet A1 Diesel oil, Kerosene, Jet A1 | Xác định màu Phương pháp Lovibond Determination of Color Lovibond Method | Đến/ upto: 8.0 ASTM color Đến/ upto: 30 Saybolt color | ASTM D6045-20 |
|
Dầu FO Fuel oil | Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Vanadi, Nickel, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm và Phospho Phương pháp tro hóa, nung chảy và ICP-OES Determination of Aluminium, Silicon, Vanadium, Nickel, Iron, Sodium, Calcium, Zinc and Phosphorus content Ashing, Fusion and ICP-OES Method | mg/kg Al (5 ~ 150) Si (10 ~ 250) Na (1 ~ 100) Va (1 ~ 400) Ni (1 ~ 100) Fe (2 ~ 60) Ca (3 ~ 100) Zn (1 ~ 70) P (1 ~ 60) | IP 501:2005 |
|
Xác định hàm lượng Asphaltene Determination of Asphaltenes content | (0.50 ~ 30) %wt | ASTM D6560-17 | |
|
Xác định hàm lượng cặn trích ly Determination of Sediment extraction | (0.01 ~ 0.40) %wt | ASTM D473-07 (Reapproved 2017) | |
|
Dầu bôi trơn Lubricants | Xác định trị số axít Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number Potentiometric Titration Method | (0.1 ~ 150) mg/g KOH | ASTM D664-18e2 |
|
Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit Pecloric Determination of Base Number Potentiometric Titration Method | Đến/upto: 300 mg/g KOH | ASTM D2896-21 | |
|
Xác định các đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Characteristics | - | ASTM D892-18 | |
|
Dầu bôi trơn Lubricants | Xác định khả năng tách nước Determination of Water Separability | - | ASTM D1401-21 |
|
Xác định độ nhớt động lực học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of Dynamic Viscosity (and the Calculation of Kinematic Viscosity) | (0.2 ~ 30 000) mPa.s (0.2 ~ 30 000 mm2/s) | ASTM D7042-21a | |
|
Xác định hàm lượng cặn không tan trong Pentane Phương pháp lọc Determination of Pentane Insolubles content Membrane filtration Method | 0.01 %wt | ASTM D4055-04: 2019 | |
|
Xác định điểm chớp cháy và điểm bắt lửa Thiết bị cốc hở Cleveland Determination of Flash and Fire Points Cleveland Open Cup Tester | (79 ~ 400) oC | ASTM D92-18 | |
|
Xác định hàm lượng kim loại phụ gia trong dầu bôi trơn Phương pháp ICP-OES Determination of Metals of Additive Elements in Lubricating Oils content ICP-OES Method | %wt Ba: 0.13 B: (0.01 ~ 0.02) Ca: (0.012 ~ 0.18) Cu: (0.01 ~ 0.02) Mg: (0.05 ~ 0.14) Mo: (0.005 ~ 0.05) P: (0.05 – 0.12) Zn: (0.05 ~ 0.13) | ASTM D4951-14: 2019 | |
|
Dầu bôi trơn Lubricants | Xác định hàm lượng kim loại Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn content ICP-OES Method | mg/kg Al: (6 ~ 40) Ba: (0.5 ~ 4) B: (4 ~ 30) Ca: (40 ~ 9000) Cr: (1 ~ 40) Cu: (2 ~ 160) Fe: (2 ~ 140) Pb: (10 ~ 160) Mg: (5 ~ 1700) Mn: (5 ~ 700) Mo: (5 ~ 200) Ni: (5 ~ 40) P: (10 ~ 1000) K: (40 ~ 1200) Si: (8 ~ 50) Ag: (0.5 ~ 50) Na: (7 ~ 70) Sn: (10 ~ 40) Ti: (5 ~ 40) V: (1 ~ 50) Zn: (60 ~ 1600) | ASTM D5185-18 |
|
Xác định hàm lượng tro sulphat Determination of Sulfated Ash content | 0.005 %wt | ASTM D874-13a:2018 | |
|
Xác định chỉ số Axit và Bazo Phương pháp chỉ thị màu Determination of Acid and Base Number Color-Indicator Titration Method | 0.02 mgKOH/g | ASTM D974-21 | |
|
DO, FO, KO Diesel oil, Fuel oil, Kerosene | Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom Determination of Heat of combustion Bomb calorimeter Method | ASTM D240-19 | |
|
KO, Jet A1 Kerosene, Jet A1 | Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị thử cốc kín Tag Determination of Flash point Tag closed tester | Đến/ upto: 93 oC | ASTM D56-21a |
|
FO, DO, Jet A1, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Jet A1, Lubricants | Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point | (-35 ~ 10) oC | ASTM D97-17b |
|
Jet A1 | Xác định độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity | < 400 pS/m | ASTM D2624-21a |
|
DO, KO, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel, Kerosene, Gasoline, Lubricants | Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Coppers strip corrosion | No. (1~ 4) | ASTM D130-19 |
|
Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products | Xác định thời gian oxy hóa Determination of Permanganate time | ASTM D1363-06 (Reapproved 2019) | |
|
Xác định trị số acid trong chất dễ bay hơi Determination of Acidity in volatile | £ 0.05 %wt | ASTM D1613-17 | |
|
Xác định chất không bay hơi Determination of Nonvolatile Matter | 0.1 mg/100mL | ASTM D1353-13 (2021) | |
|
Xác định màu axit rửa Determination of Acid Wash Color | No. (1 ~ 14) | ASTM D848-18 | |
|
Xác định khoảng chưng cất Determination of distillation Range | (30 ~ 350) oC | ASTM D1078-11: 2019 | |
|
Phương pháp chưng cất đối với các Hydrocacbon vòng thơm và các nguyên liệu liên quan Distillation of Industrial Aromatic Hydrocacbons and Reated Materials | (30 ~ 250) oC | ASTM D850-21 | |
|
Định tính Hydro sulfur và Sulfur đioxit Qualitative of Hydrogen Sulfide and Sulfur Dioxide | - | ASTM D853-04 | |
|
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của các hydrocarbon thơm đơn vòng (Non Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Trace Impurities and Purity in Monocyclic Aromatic Hydrocarbons (Non Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Gas Chromatography GC-FID Method | 6 mg/kg | ASTM D7504-21 | |
|
Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products | Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của p-Xylene có độ tinh khiết cao Phương pháp GC-FID Determination of Impurities in and Purity of High Purity p-Xylene content Gas Chromatography GC-FID Method | 0.002 %wt | UOP 720-08 |
|
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của Benzene Phương pháp GC-FID Determination of purity and trace impurities of Benzene Gas Chromatography GC-FID Method | Non-aromatic impurities: 50 mg/kg Aromatic hydrocarbon impurities: 10 mg/kg | ASTM D4492-10 | |
|
Xác định tính axit Determination of Acidity | - | ASTM D847-16 | |
|
Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper Strip Corrosion | - | ASTM D849-15(2019)e1 | |
|
Sản phẩm dầu khí, dung môi, chất lỏng hữu cơ, chất lỏng cách điện, dầu thô Petroleum Products, Solvents, Organic Liquids, Insulating Liquids, Crude Oil | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content Coulometric Karl Fisher Titration Method | (10 ~25.000) mg/kg | ASTM D6304-20 |
|
Chất lỏng hữu cơ Organic liquids | Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher Titration Method | (0.0001 ~ 2.0) %wt | ASTM E1064-16 |
|
Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm tự do Phương pháp Karl Fischer Determination of Free Moisture Karl Fischer Method | 0.1 %wt | AOAC 972.01 (21st Ed: 2019) |
|
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Available Phosphorus content | 0.2 %wt | AOAC 960.03 (21st Ed: 2019) | |
|
Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng P2O5 tổng Determination of Total Phosphorus content | 0.2 %wt | AOAC 958.01 (21st Ed: 2019) |
|
Xác định hàm lượng biuret Determination of Biuret content | 0.1 %wt | AOAC 960.04 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content | 0.1 %wt | AOAC 980.02 (21st Ed: 2019) | |
|
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereals and Cereal products | Xác định độ ẩm Determination of Moisture content | 0.1 %wt | ISO 712: 2009 |
|
Dầu và chất béo Fats and Oils | Xác định Màu Lovibond Determination of Lovibond color | AOCS Cc 13j-97: 2009 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp Karl Fisher Determination of Moisture Karl Fisher Method | 0.05 %wt | AOAC 984.20 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of Insoluble impurities content | 0.01 %wt | AOCS Ca 3a-46: 2011 | |
|
Xác định chỉ số iod Determination of Iodine Value (Wijs) Method | (5 ~ 200) gI2/100g | AOAC 920.159 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định chỉ số peroxit Determination of Peroxide value | 0.7 meq/Kg | AOAC 965.33 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định chất không xà phòng hoá Determination of Residue (Unsaponifiable) | 0.05 % wt | AOAC 933.08 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định chỉ số xà phòng hoá Determination of Saponification value | 2.0 mgKOH/g | AOAC 920.160 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định điểm chảy Determination of Melting point | < 60 oC | AOAC 920.157 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định hàm lượng axit béo tự do Determination of free fatty acids | 0.05 %wt | AOAC 940.28 (21st Ed: 2019) | |
|
Thức ăn gia súc Foodstuff | Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content | GAFTA 130.23:0: 2014 | |
|
Xác định độ ẩm Determination of Moisture | 0.5 %wt | GAFTA 130.2:1: 2014 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | 0.1 %wt | GAFTA 130.11:0: 2014 | |
|
Thức ăn gia súc Foodstuff | Xác định hàm lượng xơ Determination of Fiber content | 0.2 %wt | GAFTA 130.9:0: 2014 |
|
Xác định hàm lượng cát sạn Determination of Sand and silica | 0.06 %wt | GAFTA 130.12:0: 2014 | |
|
Cồn Alcohol | Xác định pHe Determination of pHe | 1 ~14 | ASTM D6423-20a |
|
Xác định rượu bậc cao và Ethyl Acetate Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of alcohol (Higher) and Ethyl Acetate Gas Chromatography GC-FID Method | 1 mg/L | AOAC 968.09 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định hàm lượng methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Methanol content Gas Chromatography GC-FID Method | 1 mg/L | AOAC 972.11 (21st Ed: 2019) | |
|
Xác định độ cồn Determination of Alcohol strength | (0.2 ~ 99.99) %Vol | ASTM D4052 -18 OIML table | |
|
Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Ethanol & Methanol Content Gas Chromatography GC-FID Method | %wt Ethanol (20 ~ 100) Methanol (0.01 ~ 0.6) | ASTM D5501-20 | |
|
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp ICP-OES Determination of Copper content ICP-OES Method | 0.05 mg/kg | ASTM D1688-17 | |
|
Khí tự nhiên Natural gas | Xác định He, H2, O2, N2, CO, CO2, methane, ethane, propane, C4, C5, C6, C7+ Phương pháp sắc ký khí GC-TCD Determination of He, H2, O2, N2, CO, CO2, methane, ethane, propane, C4, C5, C6, C7+ GC-TCD Method | % mol He (0.01~10) H2 (0.01~10) O2 (0.01~20) N2 (0.01~100) CO (0.005 – 1) CO2 (0.005~20) Methane (0.01~100) Ethane (0.01~100) Propane (0.01~100) C4 isomers (0.01~10) C5 isomers (0.01~2) C6 isomers (0.01~2) C7+ (0.01~1) | ASTM D1945-14: 2019 |
|
Xác định N2, CO2, Methane, Ethane, Propane, C4 isomers, C5 isomers, Hexane+, Heptane+ Phương pháp sắc ký khí GC-TCD và GC-FID Determination of N2, CO2, Methane, Ethane, Propane, C4 isomers, C5 isomers, Hexane+, Heptane+ GC-TCD and GC-FID Method | % mol N2 (0.01~30) CO2 (0.01~30) Methane (0.01~100) Ethane (0.01~100) Propane (0.01~100) C4 isomers (0.01~10) C5 isomers (0.01~5) Hexane+ (0.01~1.5) Heptanes+ (0.01~1) | GPA 2286-14 | |
|
Xác định hàm lượng Mercaptans Phương pháp ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans Length-of-Stain detector Tubes Method | 0.05 mg/L | ASTM D1988-20 | |
|
Khí tự nhiên Natural gas | Xác định hàm lượng Hydro Sulfur Ống detector nhuộm màu Determination of Hydrogen Sulfide Length-of-Stain detector Tubes | 0.01 mg/L | ASTM D4810-20 |
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) | Xác định chiều dài, đường kính Determination of length and diameter | 0.01 mm | ISO 17829:2015 EN 16127 |
|
Xác định độ ẩm Determination of moisture content | 0.1 %wt | ISO 18134-1:2015 EN 14774-1:2009 | |
|
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of Total moisture content Gravimetric method | 0.1 %wt | ISO 18134-2:2017 | |
|
Xác định hàm lượng độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung Determination of moisture in the general analysis | 0.1 %wt | ISO 18134-3:2015 | |
|
Xác định nhiệt trị Determination of calorific value | 50 cal/g | ISO 18125: 2017 EN 14918:2009 | |
|
Xác định tỷ trọng Determination of bulk density | 100 kg/m3 | ISO 17828: 2015 EN 15103:2009 | |
|
Xác định hàm lượng tro Ash content | 0.1 %wt | ISO 18122: 2015 EN 14775:2009 | |
|
Xác định kích cỡ hạt mẫu viên nén đã phân rã Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets | ISO 17830: 2016 EN 16126:2012 EN 15149-1:2010 | ||
|
Xác định hàm lượng bụi Determination of fines content | ISO 18846: 2016 EN 15149-2:2010 | ||
|
Xác định độ bền cơ học của viên nén Determination of mechanical durability of pellets | ISO 17831-1: 2015 EN 15210-1:2009 | ||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility | < 1500 oC | CEN/TS 15370-1: 2006 | |
|
Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền/ D 98 Particle size distribution of grinded pellets / D98 | ISO 17830:2016 | ||
|
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) | Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền / D 50 Particle size distribution of grinded pellets / D50 | ISO 17830:2016 | |
|
Xác định hàm lượng tỷ lệ sinh khối Determination of biomass content | BS EN 15440:2011 ANEX A | ||
|
Xác định hàm lượng kim loại Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti trong tro. Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti content in their ashes. ICP-OES Method | 100 mg/kg | AGL-MM-34:2022 | |
|
Xác định các nguyên tố phụ hàm lượng kim loại As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn content ICP-OES Method | Cd; Cr; Co; Cu; Pb; Zn; Ni; Mn; V; Mo; Sb; Ti; As; Hg; Se: 20.0 mg/kg | AGL-MM-02:2022 | |
|
Dung dịch đường và đường thô Liquid Sugar and raw Sugar | Xác định độ Brix Determination of Brix degrees | - | ICUMSA GS4/3/8-13 |
|
Xác định độ màu Icumsa Determination of Icumsa Color | 1 IU | ICUMSA GS2/3-9 TCVN 6333:2010 | |
|
Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars | ICUMSA GS1/3/7-3 | ||
|
Dung dịch đường và đường thô Liquid Sugar and raw Sugar | Xác định hàm lượng kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn content ICP-OES Method | Hg: 12.5 mg/kg | AGL-MM-39:2022 |
As: 10 mg/kg | AGL-MM-40:2022 | |||
Cd, , Cu, Fe, Zn: 10 mg/kg | AGL-MM-41:2022 | |||
|
Than đá Coal and coke | Xác định độ ẩm toàn phần Determination of total moisture | Đến/upTo 31 %wt | ASTM D3302 D3302M-19 |
|
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample | Đến/upTo 22 %wt | ASTM D3173 D3173M-17a | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | (2.45 ~ 68.67) %wt | ASTM D3174-12 (Reapproved 2018)e1 | |
|
Xác định chỉ số độ cứng (HGI) Determination of hardgrove grindability index (HGI) | Đến/upTo 70 index | ASTM D409-16 | |
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility | < 1500 oC | ASTM D1857-18 D1857M-18 | |
|
Than đá Coal and coke | Xác định nhiệt năng Determination of gross and net calorific value | (2012 ~ 8450) Kcal/Kg | ASTM D5865/D5865M-19 |
|
Than hoạt tính Active Carbon | Xác định độ ẩm Determination of total moisture | 0.1 %wt | ASTM D2867-17 |
|
Xác định độ cứng Determination the ball-pan hardness number | 0.1 ~100 %wt | ASTM D3802-16 | |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | 0.1 %wt | ASTM D2866-11 (Reapproved 2018) | |
|
Xác định chỉ số Iodine Determination of Iodine number | 100 mg/g | ASTM D4607-14 (2021) | |
|
Xác định phân bố cỡ hạt Determination of particle size distribution | 0.1 ~100 %wt | ASTM D2862-16 | |
|
Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH) | Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content | - | ASTM E291-18 |
|
Xác định hàm lượng Sodium Chloride Determination of Sodium Chloride (NaCl) content | 0.001g Cl | ASTM E291-18 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content (Fe) content | 0.1 µg/g | ASTM E291-18 | |
|
Xác định hàm lượng Sodium carbonate Determination of Sodium carbonate (Na2CO3) content | (0.1 ~ 3) %wt | TCVN 3795:1983/ ISO 3196:1975 |
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho xăng dầu ngoại quan Vân Phong, đảo Mỹ Giang, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Kho xăng dầu ngoại quan Vân Phong, đảo Mỹ Giang, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
318