Intertek Vietnam Limited

Đơn vị chủ quản: 
Intertek Vietnam Limited
Số VILAS: 
318
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá Laboratory: Oil, Chemical and Agriculture Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Đỗ Hữu Nam Laboratory manager: Do Huu Nam Số hiệu/ Code: VILAS 318 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /04 /2024 đến ngày 09/10/2026 Địa chỉ/ Address: Tầng 3 và Tầng 4, Tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: +84-28-38164888 Fax: +84-28-38160700 E-mail: cbaVietnamCS@intertek.com Website: www.intertek.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 19 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Khí hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) Xác định hàm lượng thành phần Hydrocarbon Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of composition hydrocarbon content Gas Chromatography GC-FID Method C5 Olefin/C6 + Composite ; methane ; ethane ; propane ; cyclopropane ; propene ; 2-methyl propane (isobutane) ; butane ; propadiene ; ethyne (acetylene) ; trans-2- butene ; 1-butene ; 2-methyl propene (isobutene) ; 2,2-dimethylpropane (neopentane) ; cis-2-butene ; cyclopentane ; 2-methyl butane (isopentane) ; pentane ; 1,3-butadiene ; propyne (methyl acetylene) ; >nC5 0.01 % mol ASTM D2163-23e1 2. Xác định khối lượng riêng ở 15oC Determination of density at 15oC (0.5000 ~ 0.6500) kg/L ASTM D1657-22e1 3. Xác định áp suất hơi bão hòa ở 37.8oC Determination of reid vapor pressure at 37.8oC (250 ~ 1500) kPa ASTM D1267-23 4. Xác định độ bay hơi 95% thể tích Determination of volatile degree 95% Vol (-50 ~ 20) oC ASTM D1837-17 5. Xác định hàm lượng cặn Determination of residue content (0.05 ~ 100.0) mL/100mL ASTM D2158-21 6. Định tính hàm lượng nước Qualitative of water content GPA 2140-2017 7. Xác định hàm lượng hydro sulfur Determination of hydrgene sulfide content 4 mg/m3 ASTM D2420-23 8. Thử nghiệm độ ăn mòn lá đồng ở 37.8oC/1h Copper strip corrosion at 37.8oC/1h test No. 1~ 4 ASTM D1838-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Khí hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content (1 ~ 100) μg/g ASTM D2784-11 10. Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of Certain Physical Properties of LPG from Compostional Analysis - ASTM D2598-21 11. Sản phẩm dầu khí Petroleum Products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure (0.1 ~ 400) oC ASTM D86-23 12. DO, KO, FO, JET A1, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel oil, Kerosene, Fuel oil, Jet A1, Gasoline, Lubricants. Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer Method (0.600  1.100) kg/L ASTM D1298-12b (Reapproved 2017) e1 13. FO, DO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel, Lubricants Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of Flash point closed cup (40  360) oC ASTM D93-20 14. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation Method Đến/ upto: 25 %vol ASTM D95-13 (Reapproved 2018) 15. Xác định cặn Carbon Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbon Residue Conradson Method (0.1 ~30) %wt ASTM D189-06 (Reapproved 2019) 16. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0.010  0.180) %wt ASTM D482-19 17. Nhiên liệu trưng cất và dầu nhờn Petroleum distillates and viscous oils Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC Determination of density at 15oC ~ 40oC Đến/ upto: 1000 kg/L ASTM D4052-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. FO, DO, KO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Kerosene, Lubricants Xác định độ nhớt động học ở 20oC đến 100oC và tính toán độ nhớt động lực học Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity (1.6 ~ 2500) cSt ASTM D445-21e2 19. FO, DO, Xăng, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Gasoline, Lubricants Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of Sulfur content Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry Method (0.01  5.00) %wt ASTM D4294-21 20. Xăng, DO, KO, Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, JET A1 Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of Water content Volumetric Karl Fisher Titration Method (50  1000) mg/kg ASTM E203-23 21. Dung môi Solvent Xác định đo màu Pt-Co cho chất lỏng trong suốt Determination of color of clear liquids Platinum cobalt scale Đến/ upto: 70 ASTM D1209-05 (Reapproved 2019) 22. Xác định hàm lượng nước trong dung môi dễ bay hơi Determination of water in volatile solvents content  10 % wt ASTM D1364-22 23. Xăng Gasoline Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Determination of Reid Vapor Pressure at 37.8oC < 180 kPa ASTM D323-20a 24. DO, KO, Jet A1 Diesel oil, Kerosene, Jet A1 Xác định màu Phương pháp Lovibond Determination of Color Lovibond Method Đến/ upto: 8.0 ASTM color Đến/ upto: 30 Saybolt color ASTM D6045-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Dầu FO Fuel oil Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Vanadi, Nickel, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm và Phospho Phương pháp tro hóa, nung chảy và ICP-OES Determination of Aluminium, Silicon, Vanadium, Nickel, Iron, Sodium, Calcium, Zinc and Phosphorus content Ashing, Fusion and ICP-OES Method mg/kg Al (5 ~ 150) Si (10 ~ 250) Na (1 ~ 100) Va (1 ~ 400) Ni (1 ~ 100) Fe (2 ~ 60) Ca (3 ~ 100) Zn (1 ~ 70) P (1 ~ 60) IP 501:2005 26. Xác định hàm lượng Asphaltene Determination of Asphaltenes content (0.50 ~ 30) %wt ASTM D6560-22 27. Xác định hàm lượng cặn trích ly Determination of Sediment extraction (0.01 ~ 0.40) %wt ASTM D473-22 28. Dầu bôi trơn Lubricants Xác định trị số axít Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number Potentiometric Titration Method (0.1 ~ 150) mg/g KOH ASTM D664-18e2 29. Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit Pecloric Determination of Base Number Potentiometric Titration Method Đến/ upto: 300 mg/g KOH ASTM D2896-21 30. Xác định các đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Characteristics - ASTM D892-18e1 31. Xác định khả năng tách nước Determination of Water Separability - ASTM D1401-21 32. Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of Dynamic Viscosity (and the Calculation of Kinematic Viscosity) (0.2 ~ 30 000) mPa.s (0.2 ~ 30 000) mm2/s ASTM D7042-21a 33. Xác định hàm lượng cặn không tan trong Pentane Phương pháp lọc Determination of Pentane Insolubles content Membrane filtration Method 0.01 %wt ASTM D4055-04 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 34. Dầu bôi trơn Lubricants Xác định điểm chớp cháy và điểm bắt lửa Thiết bị cốc hở Cleveland Determination of Flash and Fire Points Cleveland Open Cup Tester (79 ~ 400) oC ASTM D92-18 35. Xác định hàm lượng kim loại phụ gia trong dầu bôi trơn Phương pháp ICP-OES Determination of Metals of Additive Elements in Lubricating Oils content ICP-OES Method %wt Ba: 0.13 B: (0.01 ~ 0.02) Ca: (0.012 ~ 0.18) Cu: (0.01 ~ 0.02) Mg: (0.05 ~ 0.14) Mo: (0.005 ~ 0.05) P: (0.05 – 0.12) Zn: (0.05 ~ 0.13) ASTM D4951-14 (2019) 36. Xác định hàm lượng kim loại Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn content ICP-OES Method mg/kg Al: (6 ~ 40) Ba: (0.5 ~ 4) B: (4 ~ 30) Ca: (40 ~ 9000) Cr: (1 ~ 40) Cu: (2 ~ 160) Fe: (2 ~ 140) Pb: (10 ~ 160) Mg: (5 ~ 1700) Mn: (5 ~ 700) Mo: (5 ~ 200) Ni: (5 ~ 40) P: (10 ~ 1000) K: (40 ~ 1200) Si: (8 ~ 50) Ag: (0.5 ~ 50) Na: (7 ~ 70) Sn: (10 ~ 40) Ti: (5 ~ 40) V: (1 ~ 50) Zn: (60 ~ 1600) ASTM D5185-18 37. Xác định hàm lượng tro sulphat Determination of Sulfated Ash content (0.005) %wt ASTM D874-23 38. Xác định chỉ số Axit và Bazo Phương pháp chỉ thị màu Determination of Acid and Base Number Color-Indicator Titration Method (0.02) mgKOH/g ASTM D974-22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. DO, FO, KO Diesel oil, Fuel oil, Kerosene Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom Determination of Heat of combustion Bomb calorimeter Method ASTM D240-19 40. FO, DO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Lubricants Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point (-35 ~ 10) oC ASTM D97-17b (2022) 41. Jet A1 Xác định độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity < 400 pS/m ASTM D2624-22 42. DO, KO, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel, Kerosene, Gasoline, Lubricants Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Coppers strip corrosion No. (1~ 4) ASTM D130-19 43. Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products Xác định thời gian oxy hóa Determination of Permanganate time ASTM D1363-06 (Reapproved 2019) 44. Xác định trị số acid trong chất dễ bay hơi Determination of Acidity in volatile ≤ 0.05 %wt ASTM D1613-17(2023) 45. Xác định chất không bay hơi Determination of Nonvolatile Matter 0.1 mg/100mL ASTM 1353-13 (2021) 46. Xác định màu axit rửa Determination of Acid Wash Color No. (1 ~ 14) ASTM D848-23 47. Xác định khoảng chưng cất Determination of distillation Range (30 ~ 350) oC ASTM D1078-11 (2019) 48. Phương pháp chưng cất đối với các Hydrocacbon vòng thơm và các nguyên liệu liên quan Distillation of Industrial Aromatic Hydrocacbons and Reated Materials (30 ~ 250) oC ASTM D850-21 49. Định tính Hydro sulfur và Sulfur đioxit Qualitative of Hydrogen Sulfide and Sulfur Dioxide - ASTM D853-04 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50. Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của các hydrocarbon thơm đơn vòng (Non-Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Trace Impurities and Purity in Monocyclic Aromatic Hydrocarbons (Non-Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Gas Chromatography GC-FID Method 6 mg/kg ASTM D7504-23 51. Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của p-Xylene có độ tinh khiết cao Phương pháp GC-FID Determination of Impurities in and Purity of High Purity p-Xylene content Gas Chromatography GC-FID Method 0.002 %wt UOP 720-08 52. Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của Benzne Phương pháp GC-FID Determination of purity and trace impurities Benzene content Gas Chromatography GC-FID Method Non-aromatic impurities: 50 mg/kg Aromatic hydrocarbon impurities: 10 mg/kg ASTM D4492-10 53. Xác định tính axit Determination of Acidity - ASTM D847-23 54. Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper Strip Corrosion - ASTM D849-15(2019)e1 55. Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại. Determination of total Sulfur content Ultraviolet Fluorescence method (1.0 ~ 8000) mg/kg ASTM D5453-19a DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Sản phẩm dầu khí, dung môi, chất lỏng hữu cơ, chất lỏng cách điện, dầu thô Petroleum Products, Solvents, Organic Liquids, Insulating Liquids, Crude Oil Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content Coulometric Karl Fisher Titration Method (10 ~25.000) mg/kg ASTM D6304-20 57. Chất lỏng hữu cơ Organic Liquids Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher Titration Method (0.0001 ~ 2.0) %wt ASTM E1064-23 58. Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm tự do Phương pháp Karl Fischer Determination of Free Moisture Karl Fischer Method 0.1 %wt AOAC 972.01 59. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Available Phosphorus content 0.2 %wt AOAC 960.03 60. Xác định hàm lượng P2O5 tổng Determination of Total Phosphorus content 0.2 %wt AOAC 958.01 61. Xác định hàm lượng biuret Determination of Biuret content 0.1 %wt AOAC 960.04 62. Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content 0.1 %wt AOAC 980.02 63. Xác định hàm lượng Nitơ (Ammoniacal) Determination of Nitrogen content (Ammoniacal) 0.1 %wt AOAC 920.03 64. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0.1 %wt AOAC 955.04 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereals and Cereal products Xác định độ ẩm Determination of Moisture content 0.1 %wt ISO 712: 2009 66. Dầu và chất béo Fats and Oils Xác định độ ẩm Phương pháp Karl Fisher Determination of Moisture Karl Fisher Method 0.05 %wt AOAC 984.20 67. Xác định hàm lượng tạp chất Determination of Insoluble impurities content 0.01 %wt AOCS Ca 3a-46: 2011 ISO 663:2007 68. Xác định chỉ số iod Determination of Iodine Value (Wijs) Method (5 ~ 200) gI2/100g AOAC 920.159 ISO 3961:2018 69. Xác định chỉ số peroxit Determination of Peroxide value 0.7 meq/Kg AOAC 965.33 70. Xác định chất không xà phòng hoá Determination of Unsaponifiable matter 0.05 % wt AOAC 933.08 AOCS Ca 6a – 40 71. Xác định chỉ số xà phòng hoá Determination of Saponification value 2.0 mgKOH/g AOAC 920.160 72. Xác định hàm lượng axit béo tự do Determination of free fatty acids 0.05 %wt AOAC 940.28 ISO 660:2020 AOCS Ca 5a – 40 73. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of Moisture and Volatile matter content 0.05 %wt AOCS Ca 2c – 25 74. Thức ăn gia súc Foodstuff Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content GAFTA 130.23:0: 2014 75. Xác định độ ẩm Determination of Moisture 0.5 %wt GAFTA 130.2:1: 2014 76. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0.3 %wt GAFTA 130.11:0: 2014 77. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of Crube Fiber content 0.2 %wt GAFTA 130.9:0: 2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 78. Thức ăn gia súc Foodstuff Xác định hàm lượng cát sạn Determination of Sand and silica 0.06 %wt GAFTA 130.12:0: 2014 79. Cồn Alcohol Xác định pHe Determination of pHe 1 ~14 ASTM D6423-20a 80. Xác định rượu bậc cao và Ethyl Acetate Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of alcohol (Higher) and Ethyl Acetate Gas Chromatography GC-FID Method 10 mg/L IRT-MM272:2023 (Ref. AOAC 968.09 (21st Ed: 2019)) 81. Xác định hàm lượng methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Methanol content Gas Chromatography GC-FID Method 1 mg/L IRT-MM273:2023 (Ref. AOAC 972.11 (21st Ed: 2019)) 82. Xác định độ cồn Determination of Alcohol strength (0.2 ~ 99.99) %Vol ASTM D4052 – 22 OIML table 83. Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Ethanol & Methanol Content Gas Chromatography GC-FID Method %wt Ethanol (20 ~ 100) Methanol (0.01 ~ 0.6) ASTM D5501-20 84. Xác định hàm lượng đồng Phương pháp ICP-OES Determination of Copper content ICP-OES Method 0.05 mg/kg IRT-MM274:2023 (Ref. ASTM D1688-17) 85. Các khí hydrocarbon và Khí dầu mỏ hóa lỏng Gaseous hydrocarbon and LPG Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total volatile sulfur Ultraviolet fluorescence method 1.0 mg/kg ASTM D6667-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) Xác định chiều dài, đường kính Determination of length and diameter 0.01 mm ISO 17829:2015 EN 16127 : 2012 87. Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0.1 %wt ISO 18134-1:2015 EN 14774-1:2009 88. Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of Total moisture content Gravimetric method 0.1 %wt ISO 18134-2:2017 89. Xác định hàm lượng độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung Determination of moisture in the general analysis 0.1 %wt ISO 18134-3:2015 90. Xác định nhiệt trị Determination of calorific value 50 cal/g ISO 18125: 2017 EN 14918:2009 91. Xác định tỷ trọng Determination of bulk density 100 kg/m3 ISO 17828: 2015 EN 15103:2009 92. Xác định hàm lượng tro Ash content 0.1 %wt ISO 18122: 2015 EN 14775:2009 93. Xác định kích cỡ hạt mẫu viên nén đã phân rã Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets ISO 17830: 2016 EN 16126:2012 EN 15149-1:2010 94. Xác định hàm lượng bụi Determination of fines content ISO 18846: 2016 EN 15149-2:2010 95. Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility < 1500 oC CEN/TS 15370-1: 2006 96. Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền/ D 98 Particle size distribution of grinded pellets / D98 ISO 17830:2016 97. Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền / D 50 Particle size distribution of grinded pellets / D50 ISO 17830:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 98. Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) Xác định hàm lượng kim loại Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti trong tro. Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti content in their ashes. ICP-OES Method 100 mg/kg AGL-MM-34:2022 99. Xác định các nguyên tố phụ hàm lượng kim loại As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn content ICP-OES Method As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn: 0.1 mg/kg AGL-MM-02:2022 100. Xác định tổng hàm lượng Carbon, Hydro và Nitơ – Phương pháp đo máy Determination of Carbon, Hydrogen, Nitrogen content Instrumental method C: 0.02 mg/100mg (nominal) H: 0.1 mg/100mg (nominal) N: 0.04 mg/100mg (nominal) ISO 16948:2015 EN 15104:2005 101. Xác định tổng hàm lượng Chloride Determination of Chloride content - ISO 16994:2016 EN 15289:2011 102. Xác định hàm lượng lưu huỳnh – Phương pháp đo máy Determination of Sulfur content Instrumental method 0.01% ISO 16994:2016 EN 15289:2011 103. Xác định hàm lượng Oxy Phương pháp tính toán Determination of Oxygen content Calculated method - ISO 16993:2016 EN 15296:2011 104. Đường lỏng Liquid sugar Xác định độ Brix Determination of Brix degrees - ICUMSA GS4/3/8-13 105. Đường Sugars Xác định độ màu Icumsa Determination of Icumsa Color 1 IU ICUMSA GS2/3- 9 TCVN 6333:2010 106. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars ICUMSA GS1/3/7-3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 107. Đường lỏng Liquid sugar Xác định hàm lượng kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn content ICP-OES Method Hg: 12.5 mg/kg AGL-MM-39:2022 As: 10 mg/kg AGL-MM-40:2022 Cd, Cu, Fe, Zn: 10 mg/kg AGL-MM-41:2022 108. Than đá Coal and coke Xác định độ ẩm toàn phần Determination of total moisture Đến/upTo 31 %wt ASTM D3302 D3302M-19 109. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample Đến/upTo 22 %wt ASTM D3173 D3173M-17a 110. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (2.45 ~ 68.67) %wt ASTM D3174-12 (Reapproved 2018)e1 111. Xác định chỉ số độ cứng (HGI) Determination of hardgrove grindability index (HGI) Đến/ upto: 70 index ASTM D409/ D409M-16 112. Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility < 1500 oC ASTM D1857-18 D1857M-18 113. Xác định nhiệt năng Determination of gross and net calorific value (2012 ~ 8450) Kcal/Kg ASTM D5865/D5865M-19 114. Than hoạt tính Active Carbon Xác định độ ẩm Determination of total moisture 0.1 %wt ASTM D2867-17 115. Xác định độ cứng Determination the ball-pan hardness number 0.1 ~100 %wt ASTM D3802-16 116. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0.1 %wt ASTM D2866-11 (Reapproved 2018) 117. Xác định chỉ số Iodine Determination of Iodine number 100 mg/g ASTM D4607-14(2021) 118. Xác định phân bố cỡ hạt Determination of particle size distribution 0.1 ~100 %wt ASTM D2862-22 119. Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH) Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content - ASTM E291-18 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 120. Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH) Xác định hàm lượng Sodium Chloride Determination of Sodium Chloride (NaCl) content 0.001g Cl ASTM E291-18 121. Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content (Fe) content 0.1 μg/g ASTM E291-18 122. Xác định hàm lượng Sodium carbonate Determination of Sodium carbonate (Na2CO3) content (0.1 ~ 3) %wt TCVN 3795:1983/ ISO 3196:1975 123. Phân bón Urea dùng công nghiệp Diesel engines – Nox reduction agent AUS 32 Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of Formaldehyde ISO 22241-2:2019 (E) 124. Gạo trắng White rice/Milled rice Xác định độ ẩm Determination of moisture - ISO 712:2009 125. Xác định mùi Determination of odour - ISO 7301:2011 Anex A.4.1 TCVN 11888:2017 Mục 7.3 126. Xác định số lượng côn trùng sống, chết Determination of living, dead insect number - ISO 7301:2011 Anex A.4.1 TCVN 11888:2017 Mục 7.3 127. Xác định mức xát Determination of milling degree - ISO 7301:2011 Anex A.4.3.5 TCVN 11888:2017 Phụ lục B 128. Xác định thóc và tạp chất lẫn Determination of paddy kernels and impurities, foreign matter - ISO 7301:2011 Anex A5 TCVN 11888:2017 Phụ lục C.2.1 129. Xác định Tấm, hạt nguyên và kích thước Chiều dài trung bình hạt Determination of Broken, whole and Average length of kernels - ISO 7301:2011 Anex A5 TCVN 11888:2017 Phụ lục C.2.2; C2.2.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 130. Gạo trắng White rice/Milled rice Xác định hạt đỏ và hạt sọc đỏ, hạt xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt bị hư hỏng, hạt xanh non, hạt gạo nếp, hạt gạo có vỏ trấu Determination of red and red -streaked kernels yellow, chalky, heat damage, damaged, immature, waxy kernels, glutinous rice, husked rice, peck kernels - ISO 7301:2011 Anex A5 TCVN 11888:2017 Phụ lục C.2.2 131. Xác định độ trắng hạt gạo Determination of Whiteness - AGL-MM78 / Rice whiteness tester C-600/Machine milling meter MM1D (2023) 132. Gạo nếp trắng / Milled glutinous rice Xác định độ ẩm Determination of moisture - ISO 712:2009 133. Xác định mùi Determination of odour - TCVN 8368:2018 Mục 7.3 134. Xác định số lượng côn trùng sống, chết Determination of living, dead insect number - TCVN 8368:2018 Mục 7.3 135. Xác định thóc và tạp chất lẫn Determination of paddy grain and impurities, foreign matter kernels - TCVN 8368:2018 Phụ lục C.2.2 136. Xác định mức xát Determination of milling degree - TCVN 8368:2018 Phụ lục B 137. Xác định hạt nguyên, tấm và kích thước Chiều dài trung bình hạt Determination of whole, broken Average length kernels - TCVN 8368:2018 Phụ lục C.2.3 và C.2.4 138. Xác định hạt xát dối, hạt vàng, hạt hư hỏng, hạt khác loại, hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xanh non Determination of undermilled yellow, damaged, white rice, red, red streake, Immature green kernels - TCVN 8368:2018 Phụ lục C.2.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 139. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định độ ẩm Determination of moisture - ISO 712:2009 140. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định mức xát Determination of milling degree - TCVN 11889:2017 Phụ lục C 141. Xác định thóc và tạp chất lẫn Determination of paddy grain and impurities, foreign matter - TCVN 11889:2017 Phụ lục D.2.1 142. Xác định hạt nguyên, tấm, tấm nhỏ và kích thước hạt, Determination of whole, broken, small chip and Average length of kernels - TCVN 11889:2017 Phụ lục D.2.2 & D.2.3 143. Xác định hạt đỏ, hạt sọc đỏ, hạt xay xát dối, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại Determination of red, red streaked, undermilled, yellow, chalky, damaged, green, foreign grains kernels - TCVN 11889:201 Phụ lục D.2.4 144. Xác định độ trắng hạt gạo Determination of Whiteness - AGL-MM78 / Rice whiteness Tester C-600/Machine milling meter MM1D (2023) 145. Xác định mùi Determination of odour - TCVN 11889:2017 Mục 7.3 146. Xác định tỷ lệ chiều dài/chiều rộng của hạt gạo Determination of length / Width ratio kernels - AGL-MM-90 (2022) 147. Xác định số lượng côn trùng sống, chết Determination of living, dead insect number - TCVN 11889:2017 Mục 7.3 148. Xác định gạo lẫnPhương pháp nấu ép Determination of admixture press cooking method - AGL-MM100 / Alkali method/ Boiling test (2023) 149. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadimi ICP-OES Method 0.2 mg/kg AGL-MM41(2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 150. Gạo thơm trắng Aromatic milled rice Xác định hàm lượng Asen Phương pháp ICP-OES Determination of Asen ICP-OES Method 0.2 mg/kg AGL-MM41 (2023) 151. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead ICP-OES Method 0.2 mg/kg AGL-MM41 (2023) 152. Gạo lật Brown rice Xác định mùi Determination of odour - TCVN 8371:2018 Mục 7.3 153. Xác định độ ẩm Determination of moisture - ISO 712:2009 154. Xác định thóc và tạp chất lẫn Determination of paddy grain and impurities, foreign matter - TCVN 8371:2018 Phụ lục B.2.3 155. Xác định số lượng côn trùng sống, chết Determination of living, dead insect number - TCVN 8371:2018 Mục 7.3 156. Xác định hạt đỏ, hạt vàng, hạt bạc phấn, hạt hư hỏng, hạt xanh non, hạt lẫn loại, hạt rạn nứt Determination of red, yellow, chalky, damaged, green, foreign grains kernels - TCVN 8371:2018 Phụ lục B.2.5 157. Xác định hạt nguyên, tấm và kích thước hạt Determination of whole, broken and Average length of kernels - TCVN 8371:2018 Phụ lục B.2.3 &B.2.4 158. Xác định tỷ lệ chiều dài/chiều rộng của hạt gạo Determination of length / Width ratio kernels - AGL-MM-90 (2022) 159. Thức ăn chăn nuôi Animal feed Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.05 %wt Gafta 130.3:0-2014 160. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0.2 %wt Gafta 130.4:1-2014 161. Nhiên liệu sinh học: Dầu điều Biofuels: Cashew nutshell Liquid Tổng nitơ trong hydrocarbon lỏng Trace Nitrogen in Liquid Hydrocarbons 0.3 mg/kg IRT-MM259:2023 (Ref. ASTM D4629-17) 162. Tổng nitơ trong hydrocarbon lỏng và sản phẩm dầu mỏ Trace Nitrogen in Liquid Hydrocarbons, petroleum products 40 μg/g IRT-MM260:2023 (Ref. ASTM D5762-18a) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 318 Phòng thí nghiệm Nông sản và Hoá/ Oil, Chemical and Agriculture Laboratory AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/ 19 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 163. Nhiên liệu sinh học: Dầu điều Biofuels: Cashew nutshell Liquid Xác định hàm lượng clo trong hydrocarbon lỏng bằng phương pháp vi điện lượng Chloride in Petroleum Distillates by microcoulometry 0.3 mg/kg IRT-MM261:2023 (Ref. UOP 779-08) 164. Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC Determination of density at 15oC ~ 40oC (600 - 1100) kg/L IRT-MM262:2023 (Ref. ISO 12185-1996, IP 365/97(2020)) 165. Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity (1.6 ~ 2500) cSt IRT-MM263:2023 (Ref. ISO 3104-2020, IP 71 section 1/20) 166. Đường thô, Đường trắng Raw Sugar, White Sugar Xác định hàm lượng Sacaroza (độ Pol) Determination of Sucrose content (Polarization) 0 ~ 100 ICUMSA GS1/2/3/9-1 167. Đường thô, Đường trắng Raw Sugar, White Sugar Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0,01 g/ 100 g ICUMSA GS2/1/3/9-15 168. Đường Sugars Xác định độ pH Determination of pH value ICUMSA GS1/2/3/4/7/8/9-23) Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standard - ISO: International Organization for Standardization - GPA: Gas Processors Association - AOCS: American Oil Chemist’s Society - UOP: Universal Oil Products - IP: Energy Institute - GAFTA: Grain and Feed Trade Association - ASTM: American Society for Testing and Materials - ICUMSA: The International Commission for Uniform Methods of Sugar Analysis - IRT MM aaa và AGL MM bbb: Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/ Laboratory’s developed method Trường hợp Phòng thí nghiệm Nông sản và Hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Phòng thí nghiệm Nông sản và Hóa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Oil, Chemical and Agriculture Laboratory that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Intertek Việt Nam
  Phòng thí nghiệm hoá dầu Vân Phong
Laboratory: Intertek Viet Nam Limited
  Van Phong Petroleum laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization: Intertek Vietnam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Đỗ Hữu Nam
Laboratory manager:  Do Huu Nam                                           
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đỗ Hữu Nam Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Đào Lý Thanh Tùng  
 
  1.  
Dương Công Hiệp  
Số hiệu/ Code:          VILAS 318  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  09/10/2026  
Địa chỉ/ Address:      Tầng 3 và tầng 4, tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch,                                quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.                                3rd Floor and 4th Floor, Au Viet Building, No.01 Le Duc Tho Street,                                Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.  
Địa điểm/Location:   Kho xăng dầu ngoại quan Vân Phong, đảo Mỹ Giang, xã Ninh Phước,                                thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam.                                Van Phong Bonded Petroleum, My Giang Island, Ninh Phuoc Commune,                                Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province, Vietnam  
Điện thoại/ Tel:        (+84) 258 362 2324 Fax:        (+84) 258 362 2323  
E-mail:                    nam.do@intertek.com Website:  www.intertek.com  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                     Chemical
TT Tên sản phẩm,   vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure Max 400 oC ASTM D86-23
  1.  
Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer (Quy trình A) Determination of water content Coulometric Karl Fischer titration method (Procedure A) (10 ~ 25000) mg/kg ASTM D6304-20
  1.  
Dầu Diesel, Xăng, Etanol Diesel oil, Gasoline, Ethanol Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Test method for density, relative density and API gravity Hydrometer method (0,600 ~ 1,100) kg/L ASTM D1298-12b (2017) e1
  1.  
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of total Sulfur content Ultraviolet Fluorescence method (1,0 ~ 8000) mg/kg ASTM D5453-19a
  1.  
Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt trong nhiên liệu chưng cất Quan sát bằng mắt thường Estimating the present of free water and particulate contamination Visual inspection procedures - ASTM D4176-22
  1.  
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API bằng máy đo kỹ thuật số. Determination of density, relative density and API gravity by digital density meter - ASTM D4052-22
  1.  
Dầu Diesel, Etanol Diesel oil, Ethanol Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of water content Volumetric Karl Fisher titration method - ASTM E203-23
  1.  
Dầu Diesel, Xăng Diesel oil, Gasoline Xác định ăn mòn tấm đồng bằng phép thử tấm đồng Determination of Corrosiveness to copper-by-copper strip test 1a ~ 4c ASTM D130-19
  1.  
Dầu Diesel Diesel Oil Xác định độ nhớt động học của chất lỏng trong suốt và không trong suốt (và tính toán độ nhớt động lực học) Determination of Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity) (0,2 ~ 300.000) cSt ASTM D445-21e2
  1.  
Xác định hàm lượng tro. Determination of Ash content (0,01 ~ 0,18) %wt ASTM D482-19
  1.  
Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point (- 35 ~ 10) oC ASTM D97-17b (2022)
  1.  
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Pensky - Marten Flash point by Pensky-Marten Closed Cup Tester (40 ~ 370) oC ASTM D93-20
  1.  
Xác định nhiệt lượng của quá trình đốt cháy các nhiên liệu Hydrocarbon lỏng. Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of the heat of combustion. Bomb Calorimeter method - ASTM D4809-18  
  1.  
Xác định nhiệt lượng của quá trình đốt cháy các nhiên liệu Hydrocarbon lỏng. Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of the heat of combustion. Bomb calorimeter method - ASTM D240-19
  1.  
Xác định hàm lượng cặn cacbon Phương pháp Micro Determination of Carbon residue content Micro method (0,10 ~ 30) %wt ASTM D4530-15 (2020)
  1.  
Dầu Diesel Diesel oil Xác định trị số Acid và Bazơ Phương pháp chỉ thị màu Determination of Acid and Base number Color-Indicator titration method (0,02 ~ 250) mg KOH/g ASTM D974-22
  1.  
Xác định hàm lượng Asphaltenes (Heptane insoluble) Determination of Asphaltenes (Heptane insoluble) content (0,50 ~ 30) %wt ASTM D6560-22
  1.  
Tính toán Chỉ số Xêtan Phương trình bốn biến số Calculated cetane index Four variable equation method - ASTM D4737-21
  1.  
Xác định màu ASTM Determination of ASTM Color (ASTM Color Scale) (0,5 ~ 8,0) Đơn vị màu/ color unit ASTM D1500-12 (2017)
  1.  
Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần Determination of evaluating lubricity by the high frequency reciprocating rig (HFRR) - ASTM D6079-22
  1.  
Xác định hàm lượng cặn. Phương pháp trích ly Determination of Sediment content. Extraction method (0,01 ~ 0,40) %wt ASTM D473-22
  1.  
Xác định tạp chất dạng hạt Determination of Particulate contaminant - ASTM D6217-21
  1.  
Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm (PAH) trong nhiêu liệu chung cất trung bình Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với đầu dò chỉ số khúc xạ. Determination of Aromatic Hydrocarbon Types (PAH) in Middle Distillates. High Performance Liquid Chromatography method with Refractive Index Detection. PAH: (0,2 ~ 14) % m/m ASTM D6591-19
  1.  
Xăng Gasoline Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content Flame atomic absorption spectroscopy method (2,5 ~ 25) mg/L ASTM D3237-22
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectroscopy method (0,25 ~ 40) mg/L ASTM D3831-22
  1.  
Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content. Flame atomic absorption spectroscopy method (0,25 ~ 40) mg/L ASTM D3831-22
  1.  
Xác định benzen, toluen, etylbenzen, p/m-xylen, o-xylen, các chất thơm C9 và nặng hơn và tổng các chất thơm. Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene, Toluene, Methylbenzene, p/m-Xylene, o-Xylene, C9 and heavier aromatics, and Total Aromatics Gas chromatography method Benzene: (0,1 ~ 5) %Vol Toluene: (1 ~ 15) %Vol C8 aromatics: (0,5 ~10) %Vol C9 and heavier aromatics: (5 ~ 30) %Vol Total aromatics:  (10 ~ 80) %Vol ASTM D5580-21
  1.  
Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, rượu tert-Amyl và rượu từ C1 đến C4. Phương pháp sắc ký khí Determination of MBTE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-amyl alcohol and C1 to C4 alcohol. Gas chromatography method. Mỗi ether/ each ether: (0,20 ~ 20,0) %wt Mỗi alcohol/ each alcohol: (0,20 ~ 12,0) %wt ASTM D4815-22
  1.  
Xăng Gasoline Xác định áp suất hơi. Phương pháp mini. Determination of vapor pressure. Mini methods. (7 ~ 130) kPa ASTM D5191-22
  1.  
Xác định các loại hydrocarbon. Phương pháp hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon types Fluorescent indicator adsorption method. (5 ~ 99) %Vol aromatics (0,3 ~ 55) %Vol olefins (1 ~ 95) %Vol saturates. ASTM D1319-20a
  1.  
Xác định trị số Octane nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa.                                       Determination of Research Octane number of spark-ignition engine fuel. 40 ~ 120 ASTM D2699-23
  1.  
Xác định độ ổn định oxy hóa. Phương pháp chu kỳ cảm ứng. Determination of Oxidation stability. Induction Period method. - ASTM D525-12a (2019)
  1.  
Xăng, Etanol Gasoline, Ethanol Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of Gum content Jet evaporation method - ASTM D381-22
  1.  
Etanol Ethanol Xác định độ axit Determination of the acidity (0,0005 ~ 0,05)  % wt ASTM D1613-17 (2023)
  1.  
Xác định hàm lượng đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectroscopy method (0,05 ~ 5) mg/L VPT-MM-40:2019 (Ref: ASTM D1688-17)
  1.  
Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of water content Coulometer Karl Fischer titration method. (0,005 ~ 2,0) % m/m ASTM E1064-23
  1.  
Etanol Ethanol Xác định hàm lượng Etanol và Metanol. Phương pháp sắc ký khí. Determination of Ethanol and Methanol content. Gas chromatography method. Ethanol: (20 ~ 100) % m/m Methanol: (0,01 ~ 0,6) % m/m ASTM D5501-20
  1.  
Xác định pHe Determination of pHe 2 ~ 12 ASTM D6423-20a
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfat vô cơ có sẵn, Sulfat vô cơ tiềm ẩn và Clorua vô cơ. Phương pháp sắc ký ức chế ion bơm trực tiếp. Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic Chloride. Direct injection suppressed ion chromatography method Sulfate có sẵn/ Existent sulfate: (1,0 ~ 20) mg/kg Clorua vô cơ/ Inorganic chloride: (1,0 ~ 50) mg/kg ASTM D7319-22
Ghi chú/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - VPT-MM-40:2019: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
   
     
     
     
     
     
   
   
         
         
         
         
       
   
   
             
 
Địa chỉ/ Address:         Tầng 3 và Tầng 4, Tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam  3rd Floor and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dịch Ward,     Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận  Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam  Lot II-1, CN2 Cluster, Tan Binh District, Tay Thanh Ward, Tan Phu District,  Ho Chi Minh city, Vietnam
Điện thoại/ Tel:         +84-28-38164888  Fax:      +84-28-38160700
E-mail:                                   cbaVietnamCS@intertek.com Website: www.intertek.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Khí hóa lỏng Liquefied petroleum gas (LPG) Xác định hàm lượng thành phần Hydrocarbon (C5 Olefin/C6+ Composite ; methane ; ethane ; propane ; cyclopropane ; propene ; 2-methyl propane (isobutane) ; butane ; propadiene ; ethyne (acetylene) ; trans-2-butene ; 1-butene ; 2-methyl propene (isobutene) ; 2,2-dimethylpropane (neopentane) ; cis-2-butene ; cyclopentane ; 2-methyl butane (isopentane) ; pentane ; 1,3-butadiene ; propyne (methyl acetylene) ; >nC5) Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of composition hydrocarbon content Gas Chromatography GC-FID Method 0.01 % mol  ASTM D2163-14 (Reapproved 2019)
  1.  
Xác định khối lượng riêng ở 15oC Determination of density at 15oC (0.5000 ~ 0.6500) kg/L ASTM D1657-12 (Reapproved 2017)
  1.  
Xác định áp suất hơi bão hòa ở 37.8oC Determination of reid vapor pressure at 37.8oC (250 ~ 1500) kPa ASTM D1267-18
  1.  
Xác định độ bay hơi 95% thể tích Determination of volatile degree 95% Vol (-50 ~ 20) oC ASTM D1837-17
  1.  
Xác định hàm lượng cặn Determination of residue content (0.05 ~ 100.0) mL/100mL ASTM D2158-21
  1.  
Định tính hàm lượng nước Qualitative of water content    GPA 2140-2017
  1.  
Xác định hàm lượng hydro sulfur Determination of hydrgene sulfide content 4 mg/m3 ASTM D2420-18
  1.  
Thử nghiệm độ ăn mòn lá đồng ở 37.8oC/1h Copper strip corrosion at 37.8oC/1h test No. 1~ 4 ASTM D1838-21
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Determination of Sulfur content (1 ~ 100) µg/g ASTM D2784-11
  1.  
Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of Certain Physical Properties of LPG from Compositional Analysis - ASTM D2598-21
  1.  
Sản phẩm        dầu khí Petroleum Products Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure (0.1 ~ 400) oC  ASTM D86-20b
  1.  
DO, KO, FO, JET A1, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel oil, Kerosene, Fuel oil, Jet A1, Gasoline, Lubricants. Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer Method (0.600 ~ 1.100) kg/L ASTM D1298-12b (Reapproved 2017)
  1.  
FO, DO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel, Lubricants Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of Flash point closed cup (40 ~ 360) oC ASTM D93-20
  1.  
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation Method Đến/ upto: 25 %vol  ASTM D95-13 (Reapproved 2018)
  1.  
Xác định cặn Carbon Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbon Residue Conradson Method (0.1 ~30) %wt ASTM D189-06 (Reapproved 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0.010 ~ 0.180) %wt ASTM D482-19
  1.  
Các chất lỏng Liquids Xác định khối lượng riêng ở 15oC ~ 40oC Determination of density at 15oC ~ 40oC Đến/ upto: 1000 kg/L ASTM D4052-18a
  1.  
FO, DO, KO, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Kerosene, Lubricants Xác định độ nhớt động học ở 20oC đến 100oC và tính toán độ nhớt động lực học Determination of Kinematic Viscosity and Calculation of Dynamic Viscosity (1.6 ~ 2500) cSt  ASTM D445-21e1
  1.  
FO, DO, Xăng, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Gasoline, Lubricants Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tia X Determination of Sulfur content Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry Method (0.01 ~ 5.00) %wt ASTM D4294-21
  1.  
Xăng, DO, KO, Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, JET A1 Xác định hàm lượng nước                                          Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fisher Determination of Water content Volumetric Karl Fisher Titration Method (50 ~ 1000) mg/kg ASTM E203-16
  1.  
Dung môi Solvent Xác định đo màu Pt-Co cho chất lỏng trong suốt Determination of color of clear liquids Platinum cobalt scale Đến/ upto: 70  ASTM D1209-05 (Reapproved 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng nước trong dung môi dễ bay hơi Determination of water in volatile solvents content £ 10 % wt ASTM D1364-22
  1.  
Xăng Gasoline Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Determination of Reid Vapor Pressure at 37.8oC < 180 kPa ASTM D323-20a
  1.  
DO, KO, Jet A1 Diesel oil, Kerosene, Jet A1 Xác định màu Phương pháp Lovibond Determination of Color Lovibond Method Đến/ upto: 8.0 ASTM color Đến/ upto: 30 Saybolt color ASTM D6045-20
  1.  
Dầu FO Fuel oil   Xác định hàm lượng Nhôm, Silic, Vanadi, Nickel, Sắt, Natri, Canxi, Kẽm và Phospho Phương pháp tro hóa, nung chảy và ICP-OES Determination of Aluminium, Silicon, Vanadium, Nickel, Iron, Sodium, Calcium, Zinc and Phosphorus content Ashing, Fusion and ICP-OES Method mg/kg Al (5 ~ 150) Si (10 ~ 250) Na (1 ~ 100) Va (1 ~ 400) Ni (1 ~ 100) Fe (2 ~ 60) Ca (3 ~ 100) Zn (1 ~ 70) P (1 ~ 60) IP 501:2005
  1.  
Xác định hàm lượng Asphaltene Determination of Asphaltenes content (0.50 ~ 30) %wt ASTM D6560-17
  1.  
Xác định hàm lượng cặn trích ly Determination of Sediment extraction (0.01 ~ 0.40) %wt ASTM D473-07 (Reapproved 2017)
  1.  
Dầu bôi trơn Lubricants Xác định trị số axít Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Acid Number Potentiometric Titration Method (0.1 ~ 150) mg/g KOH  ASTM D664-18e2
  1.  
Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit Pecloric Determination of Base Number Potentiometric Titration Method Đến/upto:   300 mg/g KOH ASTM D2896-21
  1.  
Xác định các đặc tính tạo bọt Determination of Foaming Characteristics - ASTM D892-18
  1.  
Dầu bôi trơn Lubricants Xác định khả năng tách nước Determination of Water Separability - ASTM D1401-21
  1.  
Xác định độ nhớt động lực học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of Dynamic Viscosity (and the Calculation of Kinematic Viscosity) (0.2 ~ 30 000) mPa.s (0.2 ~ 30 000 mm2/s) ASTM D7042-21a
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan trong Pentane Phương pháp lọc Determination of Pentane Insolubles content Membrane filtration Method 0.01 %wt ASTM D4055-04: 2019
  1.  
Xác định điểm chớp cháy và điểm bắt lửa Thiết bị cốc hở Cleveland Determination of Flash and Fire Points Cleveland Open Cup Tester (79 ~ 400) oC ASTM D92-18
  1.  
Xác định hàm lượng kim loại phụ gia trong dầu bôi trơn Phương pháp ICP-OES Determination of Metals of Additive Elements in Lubricating Oils content ICP-OES Method %wt Ba: 0.13 B: (0.01 ~ 0.02) Ca: (0.012 ~ 0.18) Cu: (0.01 ~ 0.02) Mg: (0.05 ~ 0.14) Mo: (0.005 ~ 0.05) P: (0.05 – 0.12) Zn: (0.05 ~ 0.13) ASTM D4951-14: 2019
  1.  
Dầu bôi trơn Lubricants Xác định hàm lượng kim loại Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ba, Ca, B, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, K, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn content ICP-OES Method   mg/kg Al: (6 ~ 40) Ba: (0.5 ~ 4) B: (4 ~ 30) Ca: (40 ~ 9000) Cr: (1 ~ 40) Cu: (2 ~ 160) Fe: (2 ~ 140) Pb: (10 ~ 160) Mg: (5 ~ 1700) Mn: (5 ~ 700) Mo: (5 ~ 200) Ni: (5 ~ 40) P: (10 ~ 1000) K: (40 ~ 1200) Si: (8 ~ 50) Ag: (0.5 ~ 50) Na: (7 ~ 70) Sn: (10 ~ 40) Ti: (5 ~ 40) V: (1 ~ 50) Zn: (60 ~ 1600) ASTM D5185-18
  1.  
Xác định hàm lượng tro sulphat Determination of Sulfated Ash content 0.005 %wt ASTM D874-13a:2018
  1.  
Xác định chỉ số Axit và Bazo Phương pháp chỉ thị màu Determination of Acid and Base Number Color-Indicator Titration Method 0.02 mgKOH/g ASTM D974-21
  1.  
DO, FO, KO Diesel oil, Fuel oil, Kerosene Xác định nhiệt lượng Phương pháp bom Determination of Heat of combustion Bomb calorimeter Method   ASTM D240-19
  1.  
KO, Jet A1 Kerosene, Jet A1 Xác định điểm chớp cháy cốc kín Thiết bị thử cốc kín Tag Determination of Flash point Tag closed tester Đến/ upto: 93 oC ASTM D56-21a
  1.  
FO, DO, Jet A1, Dầu bôi trơn Fuel oil, Diesel oil, Jet A1, Lubricants Xác định điểm đông đặc Determination of Pour point (-35 ~ 10) oC ASTM D97-17b
  1.  
Jet A1 Xác định độ dẫn điện Determination of Electrical conductivity < 400 pS/m ASTM D2624-21a
  1.  
DO, KO, Xăng, Dầu bôi trơn Diesel, Kerosene, Gasoline, Lubricants Xác định ăn mòn lá đồng Determination of Coppers strip corrosion No. (1~ 4)  ASTM D130-19
  1.  
Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products Xác định thời gian oxy hóa Determination of Permanganate time    ASTM D1363-06 (Reapproved 2019)
  1.  
Xác định trị số acid trong chất dễ bay hơi Determination of Acidity in volatile £ 0.05 %wt ASTM D1613-17
  1.  
Xác định chất không bay hơi Determination of Nonvolatile Matter 0.1 mg/100mL ASTM D1353-13 (2021)
  1.  
Xác định màu axit rửa Determination of Acid Wash Color No. (1 ~ 14) ASTM D848-18
  1.  
Xác định khoảng chưng cất Determination of distillation Range (30 ~ 350) oC ASTM D1078-11: 2019
  1.  
Phương pháp chưng cất đối với các Hydrocacbon vòng thơm và các nguyên liệu liên quan Distillation of Industrial Aromatic Hydrocacbons and Reated Materials (30 ~ 250) oC ASTM D850-21
  1.  
Định tính  Hydro sulfur và Sulfur đioxit Qualitative of Hydrogen Sulfide and Sulfur Dioxide - ASTM D853-04
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của các hydrocarbon thơm đơn vòng (Non Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Trace Impurities and Purity in Monocyclic Aromatic Hydrocarbons (Non Aromatics; Benzene; Toluene; Ethylbenzene; p-xylene; m-xylene; o-xylene; Cumene; 1,4-Dioxane C9+Aromatics) Gas Chromatography GC-FID Method 6 mg/kg ASTM D7504-21
  1.  
Sản phẩm hóa dầu Petrochemical products Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của p-Xylene có độ tinh khiết cao Phương pháp GC-FID Determination of Impurities in and Purity of High Purity p-Xylene content Gas Chromatography GC-FID Method 0.002 %wt UOP 720-08
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất và độ tinh khiết của Benzene Phương pháp GC-FID Determination of purity and trace impurities of Benzene Gas Chromatography GC-FID Method Non-aromatic impurities: 50 mg/kg Aromatic hydrocarbon impurities: 10 mg/kg ASTM D4492-10
  1.  
Xác định tính axit Determination of Acidity - ASTM D847-16
  1.  
Xác định ăn mòn tấm đồng Determination of Copper Strip Corrosion - ASTM  D849-15(2019)e1
  1.  
Sản phẩm dầu khí, dung môi, chất lỏng hữu cơ, chất lỏng cách điện, dầu thô Petroleum Products, Solvents, Organic Liquids, Insulating Liquids, Crude Oil Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content Coulometric Karl Fisher Titration Method (10 ~25.000) mg/kg ASTM D6304-20
  1.  
Chất lỏng hữu cơ Organic liquids Xác định hàm lượng nước. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer điện lượng Determination of Water content. Coulometric Karl Fisher Titration Method (0.0001 ~ 2.0) %wt ASTM E1064-16
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm tự do Phương pháp Karl Fischer Determination of Free Moisture Karl Fischer Method 0.1 %wt AOAC 972.01 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of Available Phosphorus content 0.2 %wt AOAC 960.03 (21st Ed: 2019)
  1.  
Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng P2O5 tổng Determination of Total Phosphorus content 0.2 %wt AOAC 958.01 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng biuret Determination of Biuret content 0.1 %wt AOAC 960.04 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content 0.1 %wt AOAC 980.02 (21st Ed: 2019)
  1.  
Ngũ cốc và các sản phẩm từ ngũ cốc Cereals and Cereal products Xác định độ ẩm Determination of Moisture content 0.1 %wt ISO 712: 2009
  1.  
Dầu và chất béo Fats and Oils Xác định Màu Lovibond Determination of Lovibond color   AOCS Cc 13j-97: 2009
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp Karl Fisher Determination of Moisture Karl Fisher Method 0.05 %wt AOAC 984.20 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of Insoluble impurities content 0.01 %wt AOCS Ca 3a-46: 2011
  1.  
Xác định chỉ số iod Determination of Iodine Value (Wijs) Method (5 ~ 200) gI2/100g AOAC 920.159 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định chỉ số peroxit Determination of Peroxide value 0.7 meq/Kg AOAC 965.33 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định chất không xà phòng hoá Determination of Residue (Unsaponifiable) 0.05 % wt AOAC 933.08 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định chỉ số xà phòng hoá Determination of Saponification value 2.0 mgKOH/g AOAC 920.160 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định điểm chảy Determination of Melting point < 60 oC AOAC 920.157 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng axit béo tự do Determination of free fatty acids 0.05 %wt AOAC 940.28 (21st Ed: 2019)
  1.  
Thức ăn gia súc Foodstuff Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content   GAFTA 130.23:0: 2014
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of Moisture 0.5 %wt GAFTA 130.2:1: 2014
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content 0.1 %wt GAFTA 130.11:0: 2014
  1.  
Thức ăn gia súc Foodstuff Xác định hàm lượng xơ Determination of Fiber content 0.2 %wt GAFTA 130.9:0: 2014
  1.  
Xác định hàm lượng cát sạn Determination of Sand and silica 0.06 %wt GAFTA 130.12:0: 2014
  1.  
Cồn Alcohol Xác định pHe Determination of pHe 1 ~14  ASTM D6423-20a
  1.  
Xác định rượu bậc cao và Ethyl Acetate Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of alcohol (Higher) and Ethyl Acetate Gas Chromatography GC-FID Method 1 mg/L AOAC 968.09 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định hàm lượng methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Methanol content Gas Chromatography GC-FID Method 1 mg/L AOAC 972.11 (21st Ed: 2019)
  1.  
Xác định độ cồn Determination of Alcohol strength (0.2 ~ 99.99) %Vol ASTM D4052 -18 OIML table
  1.  
Xác định hàm lượng Ethanol và Methanol Phương pháp sắc ký khí GC-FID Determination of Ethanol & Methanol Content Gas Chromatography GC-FID Method %wt Ethanol (20 ~ 100) Methanol (0.01 ~ 0.6) ASTM D5501-20
  1.  
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp ICP-OES Determination of Copper content ICP-OES Method 0.05 mg/kg ASTM D1688-17
  1.  
Khí tự nhiên Natural gas Xác định He, H2, O2, N2, CO, CO2, methane, ethane, propane, C4, C5, C6, C7+ Phương pháp sắc ký khí GC-TCD Determination of He, H2, O2, N2, CO, CO2, methane, ethane, propane, C4, C5, C6, C7+ GC-TCD Method   % mol He (0.01~10) H2 (0.01~10) O2 (0.01~20) N2 (0.01~100) CO (0.005 – 1) CO2 (0.005~20) Methane (0.01~100) Ethane (0.01~100) Propane (0.01~100) C4 isomers (0.01~10) C5 isomers (0.01~2) C6 isomers (0.01~2) C7+ (0.01~1) ASTM D1945-14: 2019
  1.  
Xác định N2, CO2, Methane, Ethane, Propane, C4 isomers, C5 isomers, Hexane+, Heptane+ Phương pháp sắc ký khí GC-TCD và GC-FID Determination of N2, CO2, Methane, Ethane, Propane, C4 isomers, C5 isomers, Hexane+, Heptane+ GC-TCD and GC-FID Method   % mol N2 (0.01~30) CO2 (0.01~30) Methane (0.01~100) Ethane (0.01~100) Propane (0.01~100) C4 isomers (0.01~10) C5 isomers (0.01~5) Hexane+ (0.01~1.5) Heptanes+ (0.01~1) GPA 2286-14
  1.  
Xác định hàm lượng Mercaptans Phương pháp ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans Length-of-Stain detector Tubes Method 0.05 mg/L ASTM D1988-20
  1.  
Khí tự nhiên Natural gas Xác định hàm lượng Hydro Sulfur Ống detector nhuộm màu Determination of Hydrogen Sulfide Length-of-Stain detector Tubes 0.01 mg/L ASTM D4810-20
  1.  
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) Xác định chiều dài, đường kính Determination of length and diameter 0.01 mm ISO 17829:2015 EN 16127
  1.  
Xác định độ ẩm Determination of moisture content 0.1 %wt ISO 18134-1:2015 EN 14774-1:2009
  1.  
Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp khối lượng Determination of Total moisture content Gravimetric method 0.1 %wt ISO 18134-2:2017
  1.  
Xác định hàm lượng độ ẩm trong mẫu thử phân tích chung Determination of moisture in the general analysis 0.1 %wt ISO 18134-3:2015
  1.  
Xác định nhiệt trị Determination of calorific value 50 cal/g ISO 18125: 2017 EN 14918:2009
  1.  
Xác định tỷ trọng Determination of bulk density 100 kg/m3 ISO 17828: 2015 EN 15103:2009
  1.  
Xác định hàm lượng tro Ash content 0.1 %wt ISO 18122: 2015 EN 14775:2009
  1.  
Xác định kích cỡ hạt mẫu viên nén đã phân rã Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets   ISO 17830: 2016 EN 16126:2012 EN 15149-1:2010
  1.  
Xác định hàm lượng bụi Determination of fines content   ISO 18846: 2016 EN 15149-2:2010
  1.  
Xác định độ bền cơ học của viên nén Determination of mechanical durability of pellets   ISO 17831-1: 2015 EN 15210-1:2009
  1.  
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility < 1500 oC CEN/TS 15370-1: 2006
  1.  
Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền/ D 98 Particle size distribution of grinded pellets / D98   ISO 17830:2016
  1.  
Nhiên liệu sinh khối rắn/Sinh khối (bao gồm củi, trấu các loại, viên gỗ nén các loại…) Solid biomass fuel/biomass (including all type of rice husk, wood pellet…) Phân loại kích thước hạt của viên nén đã được nghiền / D 50 Particle size distribution of grinded pellets / D50   ISO 17830:2016
  1.  
Xác định hàm lượng tỷ lệ sinh khối Determination of biomass content   BS EN 15440:2011 ANEX A
  1.  
Xác định hàm lượng kim loại Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti trong tro. Phương pháp ICP-OES Determination of metals Al, Ca, Fe, Mg, P, K, Na, Ti content in their ashes. ICP-OES Method 100 mg/kg AGL-MM-34:2022
  1.  
Xác định các nguyên tố phụ hàm lượng kim loại As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals As, Cd, Co, Cr, Cu, Hg, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, V, Zn content ICP-OES Method Cd; Cr; Co; Cu; Pb; Zn; Ni; Mn; V; Mo; Sb; Ti; As; Hg; Se: 20.0 mg/kg  AGL-MM-02:2022
  1.  
Dung dịch đường và đường thô Liquid Sugar and raw Sugar   Xác định độ Brix Determination of Brix degrees - ICUMSA GS4/3/8-13
  1.  
Xác định độ màu Icumsa Determination of Icumsa Color 1 IU ICUMSA GS2/3-9 TCVN 6333:2010
  1.  
Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars   ICUMSA GS1/3/7-3
  1.  
Dung dịch đường và đường thô Liquid Sugar and raw Sugar   Xác định hàm lượng kim loại Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of metals Pb, Hg, Cd, As, Cu, Fe, Zn content ICP-OES Method Hg: 12.5 mg/kg AGL-MM-39:2022
As: 10 mg/kg AGL-MM-40:2022
Cd, , Cu, Fe, Zn: 10 mg/kg AGL-MM-41:2022
  1.  
Than đá Coal and coke Xác định độ ẩm toàn phần Determination of total moisture Đến/upTo 31 %wt ASTM D3302 D3302M-19
  1.  
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích Determination of moisture in analysis sample Đến/upTo 22 %wt ASTM D3173 D3173M-17a
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (2.45 ~ 68.67) %wt ASTM D3174-12 (Reapproved 2018)e1
  1.  
Xác định chỉ số độ cứng (HGI) Determination of hardgrove grindability index (HGI) Đến/upTo 70 index ASTM D409-16
  1.  
Xác định nhiệt độ nóng chảy tro Determination of ash fusibility < 1500 oC  ASTM D1857-18 D1857M-18
  1.  
Than đá Coal and coke Xác định nhiệt năng Determination of gross and net calorific value (2012 ~ 8450) Kcal/Kg ASTM D5865/D5865M-19
  1.  
Than hoạt tính Active Carbon Xác định độ ẩm Determination of total moisture 0.1 %wt ASTM D2867-17
  1.  
Xác định độ cứng Determination the ball-pan hardness number 0.1 ~100 %wt ASTM D3802-16
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 0.1 %wt ASTM D2866-11 (Reapproved 2018)
  1.  
Xác định chỉ số Iodine Determination of Iodine number 100 mg/g ASTM D4607-14 (2021)
  1.  
Xác định phân bố cỡ hạt Determination of particle size distribution 0.1 ~100 %wt ASTM D2862-16
  1.  
Xút (NaOH) Caustic Soda (NaOH) Xác định hàm lượng NaOH Determination of NaOH content - ASTM E291-18
  1.  
Xác định hàm lượng Sodium Chloride Determination of Sodium Chloride (NaCl) content 0.001g Cl ASTM E291-18
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content (Fe) content 0.1 µg/g ASTM E291-18
  1.  
Xác định hàm lượng Sodium carbonate Determination of Sodium carbonate (Na2CO3) content (0.1 ~ 3) %wt TCVN 3795:1983/ ISO 3196:1975
Ghi chú/note:         TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.         ISO: International Organization for Standardization         GPA: Gas Processors Association         AOCS: American Oil Chemist’s Society         UOP: Universal Oil Products         IP: Energy Institute         GAFTA: Grain and Feed Trade Association         ASTM: American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
09/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô II-1, Nhóm CN2, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Kho xăng dầu ngoại quan Vân Phong, đảo Mỹ Giang, xã Ninh Phước, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
318
© 2016 by BoA. All right reserved