INDUSTRY DEPARTMENT

Đơn vị chủ quản: 
BUREAU VERITAS VIETNAM CO., LTD.
Số VIAS: 
024
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/5 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: PHÒNG GIÁM ĐỊNH CÔNG NGHIỆP CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS VIỆT NAM INDUSTRY DEPARTMENT BUREAU VERITAS VIETNAM CO., LTD. Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 024 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: 36-38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM 36-38 Nguyen Van Troi street, 15 ward, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Toà nhà Petro Hotel, 9-11 Đường Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Petro Hotel, 9-11 Hoang Dieu street, Vung Tau City, Ba Ria – Vung Tau province Điện thoại/ Tel: +84 28 38122196 Email: Website: https://www.bureauveritas.vn Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Phạm Thị Hồng Hiệp Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / 10 / 2024 đến ngày / 10 / 2029 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 024 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/5 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Giám định kỹ thuật: Thiết bị nâng (1), phụ kiện thiết bị nâng (2) Engineering inspection: Lifting equipment (1), lifting accessories (2) Giám sát thử tải, kiểm tra chức năng, kiểm tra bằng mắt & thử nghiệm NDT (RT, UT, PT, MT) cho thiết bị mới và tái kiểm tra định kỳ Supervise load test, fuction test, visual and NDT (RT, UT, PT, MT) for new equipments and periodic survey GM- IVS 001 GM- IVS 002 GM- IVS 003 GM- IVS 004 I&F HO IVS GUD OPE 006 EPP-GTI-503 INY VN GUD OPE 001 Phòng giám định công nghiệp Industry department Giám định kỹ thuật: Bình bồn bể, đường ống Engineering inspection: Storage tanks, pipelines - Giám sát kiểm tra vật liệu - Giám sát hàn - Giám sát quá trình gia công chế tạo, quá trình lắp ráp, thử kín, thử áp, kiểm tra NDT (RT, UT, PT, MT) cho thiết bị mới và trong quá trình vận hành - Supervise checking materials - Supervise welding operation - Supervise fabrication and installation, leak test, & hydro test, NDT (RT, UT, PT, MT) of new fabricated and in-service GM-SI 101 GM-TD-004 GM-TD-105 GM PW (223, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 401, 403, 404, 405, 407, 528) GM-PV-120 Các yêu cầu của khách hàng / As per client’s specification: API 510, 570, 575, 650, 653 ASME VIII, IX, XII ASME B series (B31.1; B31.3; B31.8; B16.34) PED_2014-68-EU Giám định kỹ thuật: Kết cấu thép Engineering inspection: Steel structures Giám sát kiểm tra gia công chế tạo và kiểm tra NDT (RT, UT, PT, MT) Supervise fabrication and NDT (RT, UT, PT, MT) GM-SI (301, 302, 303, 304, 305) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 024 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/5 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Giám định kỹ thuật: Kết cấu thép Engineering inspection: Steel structures Chứng nhận quy trình hàn và Đánh giá tay nghề thợ hàn Qualification of welding procedures and qualification of welder GM-PW (127, 128, 133) AWS D1.1 ASME IX EN ISO 9606-1: 2017; 9606-2:2005 EN ISO 14732:2013 EN ISO 15609-1:2019 EN ISO 15614-1: 2017+A1-2019 EN ISO 15614-2:2005 Phòng giám định công nghiệp Industry department Ghi chú/ Note: - (1) Lifting equipment: Pedestal cranes; Fork lifts; Power operated winches & hoists; Lever hoists / pull lifts chain block; Derrick masts; Lorry loaders; Mobile elevating work platforms; Overhead travelling cranes; Runway beams; Tirfor machine; Travelling trolleys; Floor crane; Mobile cranes; Tower crane. - (2) Lifting accessories: Beam clamps; Chain slings; Containers, baskets, gas racks & waste; Eye bolt & rigging screw, rings; Hooks; Wire rope slings; Shackles; Man baskets; Polyester slings; Pad eyes; Single 1 multi sheave block; Plate clamp; Cargo nets; Lifting / spreader beams. - GM- IVS aaa; I&F HO IVS GUD OPE; EPP-GTI - aaa; GM-SI aaa; GM PW aaa; GM PV aaa; INY VN GUD OPE -aaa : Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods - ASME: The American Society of Mechanical Engineers +VIII- Boiler and Pressure Vessel Code + IX-Welding, Brazing, and Fusing Qualifications + XII- Rules for Construction and Continued Service of Transport Tanks + B31- Piping and Pipelines + B16 - Valves, Flanges, Fittings and Gaskets - API: The American Petroleum Institue - AWS D1.1:2020 – Structural Welding Code – Steel - The American National Standards Institute (ANSI) - EN ISO: European Standard - International Organization for Standardization - Trường hợp Phòng giám định công nghiệp – Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Phòng giám định công nghiệp phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Industry Department – Bureau Veritas Vietnam Co.Ltd provide inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 024 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/5 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures Thorough Inspection Mobile Crane (Rev.00 - 2011) GM- IVS 001 Thorough Inspection of Electrical Overhead Travelling Cranes (Rev.00 - 2011) GM- IVS 003 Thorough Inspection of Tower Cranes (Rev.00 – 2011) GM- IVS 004 Thorough Inspection of Lift Elevator (Rev.00 – 2012) I&F HO IVS GUD OPE 006 Survey of Offshore Lifting Appliances (Rev.5 - 2001) EPP-GTI 503 GENERAL GUIDE FOR Thorough Examination of Lifting & Lifted Equipment (Rev.0 -2024) INY VN GUD OPE 001 Performance of Shop Inspection Activities (Rev 6.2 - 2015) GM-SI-101 BV marks to identify materials, supply, industrial equipment and associated quality or design documentation (Rev 5.1 - 2014) GM-TD-004 BV Services related to Modification of Tank (Rev.2 - 2014) GM-TD-105 PEDTPED - Material and their corresponding evaluation (Rev.5 – 2016) GM PW 223 Visual Inspection of Weld Seams (Rev.14 -2018) GM-PW 300 Liquid Penetrant Inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.14 -2018) GM-PW 301 Magnetic Particle Inspection for Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.13 2018) GM-PW 302 Radiographic Inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.15 - 2020) GM-PW 303 Ultrasonic inspection For Qualification of Permanent Joining Procedure (Rev.14 - 2018) GM-PW 304 Inspection of Welded Constructions ( Rev. 7 - 2014) GM-PW 305 Bureau Veritas Activities Management for TPED 2010/35/EU incordance to the French Decree (Rev.7 - 2012) GM-PW 401 Implementation of the TPED 201035 EC - Conformity assessment of transportable pressure equipment (Rev. 06 – 2021) GM PW 403 Implementation of the TPED 201035EU_- Conformity reassessment of transportable pressure vessels (Rev. 05 - 2012) GM-PW 404 Implementation of the TPED 201035EU – Periodic inspection of pressure vessels (Rev. 06 -2020) GM-PW 405 Implementation of the TPED 2010/35/EU in accordance with the French Decree 2001-386 of the 3 of May 2001 - List of reporting documents (Rev 05 – 2012) GM-PW 407 Implementation of the TPED (Rev.3 - 2012) GM-PW 528 Assessment of the conformity of New Pressure Equipment According to Directive 201468EU (REV.06-2021) GM PV 120 General work instructions for supervision of non-destructive tests (Rev.01 - 2010) GM-SI 301 Work instructions for supervision of non-destructive liquid-penetrant test (Rev.01 - 2010) GM-SI 302 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 024 AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/5 Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures Work instructions for supervision of non-destructive radiography tests (Rev.01 - 2010) GM-SI 303 Work instructions of non-destructive ultrasonic tests (Rev.01 - 2010) GM-SI 304 Work instructions for supervision of non-destructive magnetic particle test (Rev.01 - 2010) GM-SI 305 Qualification of Welding and Permanent Joining Procedures (Rev. 23 - 2020) GM-PW 127 Qualification of Personnel in Charge of Permanent Joining ( Rev 25 - 2020) GM-PW 128 Approval of Permanent Joining Personnel & Procedure (Rev.13 - 2020) GM-PW 133
Ngày hiệu lực: 
24/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Toà nhà Petro Hotel, 9-11 Đường Hoàng Diệu, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
24
© 2016 by BoA. All right reserved