Hungarian agricultural testing joint stock company
Đơn vị chủ quản:
Hungarian agricultural testing joint stock company
Số VILAS:
1357
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary
Laboratory: Hungarian agricultural testing joint stock company
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary
Organization: Hungarian agricultural testing joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Lê Đình Ngọc
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1357
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029
Địa chỉ/ Address: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm/Location: Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel: 0915412288 Fax:
E-mail: hckt.eulab@phugiagroup.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay
hơi khác
Determination of moisture and other
volatile matter content
152/2009/EC III.
annex A.
2.
Xác định hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Crude protein
content
Kjeldahl method
152/2009/EC III.
Annex C.
3.
Xác định hàm lượng tro tổng số
Determination of total ash content
152/2009/EC III.
Annex M.
4.
Xác định tro không tan trong axit HCl
Determination of Ash insoluble in HCl
Acid
152/2009/EC III.
Annex N.
5.
Xác định hàm lượng chất béo thô và
hàm lượng chất béo tổng số
Phương pháp chiết Randall
Determination of crude fat and total
fat content
Randall extraction method
TCVN 6555:2011
(ISO 11085:2008)
6.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Method with intermediate filtration
152/2009/EC III.
Annex I.
7.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titrimetric method
TCVN 1526-1:2007
(ISO 6490-1:1985)
8.
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphorus content
Spectrometric method
152/2009/EC III.
Annex P.
Chú thích/ Note:
EC: European Commission
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn
nuôi
Animal feeding
stuffs
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ơ 30 0C bằng kỹ thuật
đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 0C by the pour
plate technique
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ơ 440C sử
dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-DGlucuronid.
Enumeration of β-glucuronidase
positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C using
5-bromo-4-clo-3-indolyl β-Dglucuronide.
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
3.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
0,58 CFU/25g
TCVN
10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
4.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng vi sinh vật tổng số
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of culturable
microorganisms
Conlony count technique
ISO 6222:1999
5.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Method by membrane filtration
ISO 9308-1:2014
/Amd 1:2016
6.
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliforms
Method by membrane filtration
ISO 9308-1:2014
/Amd 1:2016
7.
Thịt gà
Chicken meat
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ơ 30 0C bằng kỹ thuật
đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 0C by the pour
plate technique
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1357
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thịt gà
Chicken meat
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ơ 440C sử
dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-DGlucuronid.
Enumeration of β-glucuronidase
positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C using
5-bromo-4-clo-3-indolyl β-Dglucuronide.
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
9.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
0,85 CFU/25g
TCVN
10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
Trường hợp Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm,
hàng hoá thì Công ty cổ phẩn kiểm nghiệm nông nghiệp Hungary phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Hungarian
agricultural testing joint stock company that provides product quality testing services must register their activities and
be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
06/05/2029
Địa điểm công nhận:
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
1357