Hematology Department
Đơn vị chủ quản:
Vietnam National Children’s Hospital
Số VILAS MED:
037
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa huyết học |
Medical Testing Laboratory | Hematology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nhi Trung ương |
Organization: | Vietnam National Children’s Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lương Thị Nghiêm | Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Duyên | |
|
Nguyễn Văn Hải | |
|
Trần Ngọc Giang | |
|
Trần Đình Ngọc | |
|
Đặng Trung Hữu | |
|
Trần Thị Ngân | |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo | |
|
Nguyễn Thị Trang | |
|
Phan Thị Tiến | |
|
Nguyễn Văn Hiển | |
|
Nguyễn Thị Hạnh | |
|
Bùi Thị Hoà | |
|
Đào Thị Quỳnh Nga | |
|
Nguyễn Thị Thu Nga | |
|
Trần Thị Thuý Lành | |
|
Nguyễn Minh Huệ |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.83.3 (2023) (XN series) |
|
QTXN.HH.88.3 (2023) (DxH 900) | |||
|
QTXN.HH.77.3 (2023) (Advia 2120i) | |||
|
Xác định Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.104.2 (2023) (XN series) | |
|
Tính toán Calculation | QTXN.HH.105.2 (2023) (DxH 900) | ||
|
QTXN.HH.103.2 (2023) (Advia 2120i) | |||
|
Đếm số lượng Tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.85.3 (2023) (XN series) | |
|
Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.90.3 (2023) (DxH 900) | ||
|
Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.79.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
|
Đếm số lượng Hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.82.3 (2023) (XN series) | |
|
Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.87.3 (2023) (DxH 900) | ||
|
Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.76.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
|
Đếm số lượng Bạch cầu (WBC) White blood cell count | Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn Flourescence Flow Cytometry | QTXN.HH.86.3 (2023) (Advia 2120i) | |
|
Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.91.3 (2023) (DxH 900) | ||
|
Tán xạ Light scattering | QTXN.HH.80.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
|
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Xác định thể tích Hồng cầu (MCV) Determination of Mean Corpuscular Volume (MCV) | Phát hiện dòng chảy thuỷ động học Hydrodynamic focusing technology | QTXN.HH.843.3 (2023) (XN series) |
|
Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.89.3 (2023) (DxH 900) | ||
|
Điện trở kháng Electric impedance | QTXN.HH.78.3 (2023) (Advia 2120i) | ||
|
Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT giây) Activated partial thromboplastin time in second (APTT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) |
|
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) | ||
|
Thời gian hoạt hóa Thromboblastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/ chứng (APTT ratio) Activated partial thromboplastin time as a ratio (APTT ratio) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.29.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.33.2 (2023) (Sta R Max) | ||
|
Thời gian Prothrombin tính theo giây Prothrombin time in second (PT in second) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
|
Thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (PT INR) Prothrombin time as an INR (PT in INR) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
|
Thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (PT theo hoạt tính) Prothrombin time activity (PT in activity) | Đo quang Optical method | QTXN.HH.30.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.34.2 (2023) (Sta R Max) | ||
|
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo quang Optical method | QTXN.HH.31.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Huyết tương Plasma (Citrat Natri) | Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo từ phát hiện độ nhớt Viscosity Based detection System | QTXN.HH.35.2 (2023) (Sta R Max) |
|
Xác định lượng Antithrombin III Determination of Antithrombin III | Đo quang Optical method | QTXN.HH.8.2 (2023) (ACL TOP 750) | |
|
Máu toàn phần Whole Blood (EDTA) | Điện di Huyết sắc tố HbA Haemoglobin electrophoresis HbA | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.98.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |
|
Điện di Huyết sắc tố HbA2 Haemoglobin electrophoresis HbA2 | Điện di mao quản Capilary electrophoresis | QTXN.HH.99.1 (2023) (Minicap Sebia Flex Piercing) |
Ngày hiệu lực:
24/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 18/879 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
37