Hematology and Cytopathology Department
Đơn vị chủ quản:
National Hospital of Endocrinology
Số VILAS MED:
178
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hematology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Huyết học và Chẩn đoán tế bào |
Medical Testing Laboratory | Hematology and Cytopathology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Nội tiết Trung ương |
Organization: | National Hospital of Endocrinology |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học |
Field of medical testing: | Hematology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đỗ Tiến Dũng | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Xuân | |
|
Nguyễn Thảo Linh | |
|
Hồ Thị Nam Phương | |
|
Mai Lê Trâm | |
|
Nguyễn Thị Thanh Tươi | |
|
Giang Mạnh Chiến |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cells count (WBC) | Điện trở kháng laser Electric impedance Laser light scattering | SOP.HH.30 (2023) (DxH 800) |
|
Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count (RBC) | Trở kháng Electric impedance | SOP.HH.31 (2023) (DxH 800) | |
|
Định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin | Đo quang Optical | SOP.HH.32 (2023) (DxH 800) | |
|
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelets count (PLT) | Trở kháng Electric impedance | SOP.HH.33 (2023) (DxH 800) |
- SOP.HH….: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
Ngày hiệu lực:
05/09/2026
Địa điểm công nhận:
Phòng A206, Bệnh viện Nội tiết Trung ương, đường Nguyễn Bồ, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
178