Hanoi Electrical Testing Company. Verification Calibration Center

Đơn vị chủ quản: 
Hanoi General Power Corporation
Số VILAS: 
1500
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 7 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn Laboratory: Hanoi Electrical Testing Company Verification Calibration Center Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội Organization: Hanoi General Power Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: Nguyễn Quang Anh Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1500 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày 01/06/2026. Địa chỉ/Address: Số 07 Nguyễn Xuân Nham, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam No. 07, Nguyen Xuan Nham street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi capital, Vietnam Địa điểm/Location: Số 100 Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội No. 100, Tran Phu street, Mo Lao ward, Ha Dong district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024 22181001 Fax: 024 37223159 E-mail: congty_thinghiemdien@evnhanoi.vn Website: evnhanoi.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1500 Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn/ Verification Calibration Center AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electricity TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cầu đo điện trở Resistance Bridge Đến/to 1 mΩ QT-KĐHC-03 : 2023 0,05 % 1 mΩ ~ 10 mΩ 0,02 % 10 mΩ ~ 100 mΩ 0,02 % 100 mΩ ~ 1 Ω 0,02 % 1 Ω ~ 10 Ω 0,02 % 10 Ω ~ 100 Ω 0,02 % 100 Ω ~ 1 kΩ 0,02 % 1 kΩ ~ 10 kΩ 0,02 % 2. Dụng cụ đo-kiểm tra điện trở tiếp đất Earth Tester Đến/to 1 Ω QT-KĐHC-04 : 2023 0,10 % 1 Ω ~ 10 Ω 0,05 % 10 Ω ~ 100 Ω 0,05 % 100 Ω ~ 1000 Ω 0,05 % 3. Ôm mét Ohmmeter Đến/to 1 mΩ QT-KĐHC-05 : 2023 0,05 % 1 mΩ ~ 10 mΩ 0,02 % 10 mΩ ~ 100 mΩ 0,02 % 100 mΩ ~ 1 Ω 0,02 % 1 Ω ~ 10 Ω 0,02 % 10 Ω ~ 100 Ω 0,02 % 100 Ω ~ 1 kΩ 0,02 % 4. Dụng cụ đo-kiểm tra điện trở cách điện Insulation Resistance Tester Đến/to 1 MΩ QT-KĐHC-06 : 2023 0,05 % 1 MΩ ~ 10 MΩ 0,10 % 10 MΩ ~ 1 GΩ 0,25 % 1 GΩ ~ 10 GΩ 0,50 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1500 Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn/ Verification Calibration Center AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 Chú thích/ Note: - QT-KĐHC…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Trung tâm Kiểm định Hiệu chuẩn - Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Verification Calibration Center- Hanoi Electrical Testing Company that provides the calibration services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 7 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội Trung tâm thí nghiệm Laboratory: Hanoi Electrical Testing Company Testing Center Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Điện lực thành phố Hà Nội Organization: Hanoi General Power Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Eletrical - Electronic Người quản lý: Nguyễn Quang Anh Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1500 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /07/2024 đến ngày 01/06/2026. Địa chỉ/Address: Số 07 Nguyễn Xuân Nham, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam No. 07, Nguyen Xuan Nham street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi capital, Vietnam Địa điểm/Location: Số 07 Nguyễn Xuân Nham, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam No. 07, Nguyen Xuan Nham street, Yen Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi capital, Vietnam Điện thoại/ Tel: 024 22181001 Fax: 024 37223159 E-mail: congty_thinghiemdien@evnhanoi.vn Website: evnhanoi.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1500 Trung tâm thí nghiệm/ Testing Center AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Eletrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Máy biến áp điện lực (x) Power Transfomer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s IEEE Std C57.152-2013 2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and phase displacement check 10-5/(0,8 ~ 16000) (1, 10, 40, 100)VAC 0,010/(0 ~ 3600) IEEE Std C57.152 -2013 3. Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance with DC current in cold state 0,1/ (0,1 ~ 9,9 k) 1mA/ (5 mA ~ 40 A) IEEE Std C57.152-2013 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 5V/ (5 ~ 10 000) V 0,1A/ (0,1 ~ 100) A 0,1 W/ (0,1 W ~ 200 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of winding 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 μF) 1mA/ (1mA ~ 5A) IEEE Std C57.152-2013 6. Đo tổn thất điện môi tanδ và điện dung sứ đầu cực Measurement of dielectric dissipation factor tanδ and capacity of insulators 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,1pF/ (1pF ~ 3 μF) 1mA/ (1mA ~ 5A) IEEE Std C57.152-2013 7. Thử nghiệm phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Sweep frequency response analysis test 0,1Hz/(1Hz~30MHz) 1V/(1 ~ 10V) 0,2 dB/(0 ~ 100 dB) IEC 60076-18:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1500 Trung tâm thí nghiệm/ Testing Center AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Máy cắt xoay chiều cao áp (x) AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 30, 31, 32, 33) 9. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance of main circuit by DC current 1A/(1~200A) 0,01μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9 mΩ) IEC 62271-1:2021 10. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement close, open times 0,1/(0 ~ 300)VAC 0,1/(0 ~ 420)VDC 0,1/(1 ~ 55)ADC 0,1/(1 ~ 40)AAC 25 μs/(25 μs ~ 200 s) IEC 62271-100:2021 11. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,1s/(1 ~ 900) s 0,01μA/ (0,1μA ~ 180 mA) IEC 62271-1:2021 12. Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp (x) AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34) 13. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/(1 ~ 130)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01μA/(0,1μA ~ 180mA) IEC 62271-102: 2022 14. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance of main circuit by DC current 1A/(1~200A) 0,01μΩ/(0,1μΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-1: 2021 15. Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check - IEC 62271-200:2021 QCVN QTĐ- 5:2009/BCT ( Điều/Clause 34) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1500 Trung tâm thí nghiệm/ Testing Center AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Cáp điện lực (x) Power cable Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 18) 17. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and leakage current measurement 0,1kV/(1 ~ 120)kV 0,1s/(1 ~ 900)s 0,01mA/(0,1mA ~ 10mA) TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014 18. Thử điện áp tăng cao VLF VLF high voltage test 0,1kV/(1 ~ 65 kV) 0,01Hz /(0,01 ~ 0,1Hz) IEEE 400.2:2013 19. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal oxide surge arrester without gap Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT ( Điều/Clause 38) 20. Đo dòng điện rò tổng ở điện áp vận hành Total leakage current measurement at nominal voltage 0,1kV/(1 ~ 130) kV 0,01μA/ (0,1μA ~ 180 mA) IEC 60099-4: 2014 IEC 60099-5: 2018 21. Trạm cách điện khí (GIS) (x) Gas Insulation Unite Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31) 22. Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current 1A/(1 ~ 200A) 0,01μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9mΩ) IEC 62271-203:2021 QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 31) 23. Rơ le điện (x) Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-151:2009 24. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Test of operating characteristic of bias differential relay 0,01mA/ (0,1mA ~ 32) A 0,001̊ / (-360 ̊ ~ 360 ̊) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021 25. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 10-4/(10-4 ~ 1000) Hz 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-181:2019 26. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test 1mV / (1mV~ 300V) 0,01s/ (0,01s ~ 100s) IEC 60255-127:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1500 Trung tâm thí nghiệm/ Testing Center AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Thiết bị đóng cắt và điều khiển trung thế (RMU) (x) Switchgear and controlgear Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement contact resistance by DC current 1A/ (1 ~ 200) A 0,01μΩ/ (0,1μΩ ~ 999,9mΩ) IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019 28. Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QCVN QTĐ-5: 2009/BCT ( Điều/Clause 36) 29. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01μA/ (0,1μA ~ 180 mA) IEC 60694: 2002 IEC 62271-111:2019 30. Kiểm tra thao tác đóng cắt Circuit breaker check - IEC 62271-200:2021 31. Sào cách điện (x) Insolation pole Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances 1k /(1k ~ 1T) 10V /(0,25 ~ 5) kV 0,1s /(1 ~ 5975) s QT-KTCN-40:2023 32. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test 0,1kV/ (1 ~ 130) kV 0,1s/ (1 ~ 900) s 0,01μA/ (0,1 μA ~ 180 mA) TCVN 9628-1:2013 IEC 60832-1:2010 QT-KTCN-40:2023 Ghi chú/ Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Regulation - QT-KTCN: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method - (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ On-site test - Trường hợp Trung tâm thí nghiệm - Công ty thí nghiệm điện Điện lực Hà Nội cung cấp dịch vụ thử nghiệm thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Testing Center- Hanoi Electrical Testing Company that provides the testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
01/06/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 07 Nguyễn Xuân Nham, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1500
© 2016 by BoA. All right reserved