HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food
Đơn vị chủ quản:
Hanam Medicine Department
Số VILAS:
893
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm Hà Nam |
Laboratory: | HaNam Center for Testing Drugs, Cosmetics and Food |
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Hà Nam |
Organization: | Hanam Medicine Department |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa |
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Hữu Chí | Các phép thử được công nhận/All accredited tests |
|
Đỗ Trần Quang | |
|
Dương Thị Oanh |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials and finish products) | Cảm quan, xác định độ trong, màu sắc dung dịch, độ đồng nhất Appearance determination of Clarity, Color Solution, Homogeneity | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Xác định thể tích Determination of volume | |||
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | |||
|
Xác định độ rã Determination of Disintegration | |||
|
Xác định độ mịn, cỡ bột Determination of fineness, size powder | |||
|
Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extractives | |||
|
Xác định pH Determination of pH | |||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi Determination of moisture Loss on drying, Solvent Distillation | |||
|
Xác định tỷ trọng Determination relative density | |||
|
Xác định tạp chất liên quan Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng Determination of relative substances Chemical, TLC method | |||
|
Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials and finish products) | Định tính hoạt chất chính Phương pháp: hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng hiệu năng cao, soi bột Identification active ingredients Chemical, UV – VIS, TLC, HPLC, Herba Powder method | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Định lượng hoạt chất chính Phương pháp: quang phổ tử ngoại khả kiến, chuẩn độ thể tích, sắc ký lỏng hiệu năng cao Assay active ingredients UV- VIS, Volummetry, HPLC method | |||
|
Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total Ash, Sulphated Ash, Acid Insoluble Ash) | |||
|
Thuốc (thành phẩm) Drug (finish products) | Độ đồng đều hàm lượng Uniformity of content | ||
|
Dược liệu Herbal | Cảm quan Appearance Determination of Clarity | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi Determination of moisture Loss on drying, Solvent Distillation | |||
|
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of impurities in herbal medicines | |||
|
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of Fragmentation in herbal medicines | |||
|
Dược liệu Herbal | Xác định hàm lượng tro (tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid) Determination of Ash (Total Ash, Sulphated Ash, Acid Insoluble Ash) | Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, other pharmacopoeia, in-house specifications licensed by MoH | |
|
Định tính các hoạt chất chính Phương pháp: hóa học, sắc ký lớp mỏng, soi bột Identification active ingredients Chemical, TLC, Herba Powder method | |||
|
Xác định hàm lượng các chất chiết được trong dược liệu Determination of extracted ingredients in herbal medicines |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplement (liquid) | Xác định tỷ trọng Determination relative density | PP.01/QT.7.2/KNHN :2021 | |
|
Xác định thể tích Determination of volume | PP.02/QT.7.2/KNHN :2021 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplement (solid) | Xác định độ ẩm Phương pháp: sấy, cất với dung môi. Determination of moisture - Loss on drying - Solvent Distillation | PP.03/QT.7.2/KNHN :2021 | |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | PP.04/QT.7.2/KNHN :2021 | ||
|
Xác định tro toàn phần Determination of total ashes | PP.06/QT.7.2/KNHN :2021 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nén, viên nang, viên hoàn) Health supplement (Tablets, capsules) | Xác định độ tan rã Determination of disintegration | PP.05/QT.7.2/KNHN :2021 |
Ngày hiệu lực:
12/08/2025
Địa điểm công nhận:
Số 169, đường Trường Chinh, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
893