Geographical and environmental analysis laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Geography
Số VILAS: 
715
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích Thí nghiệm Tổng hợp Địa lý Laboratory: Geographical and environmental analysis laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Viện Địa lý Organization: Institute of Geography Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Dương Thị Lịm Laboratory manager: Duong Thi Lim Số hiệu/ Code: VILAS 715 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày / /2027 Địa chỉ/ Address: Nhà A27 Viện Địa lý, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Building A27, No. 18, Hoang Quoc Viet street, Cau Giay district, Ha Noi Địa điểm/Location: Tầng 7, Nhà A27 Viện Địa lý, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội 7th floor, Building A27, No. 18, Hoang Quoc Viet street, Cau Giay district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 0904552896 Fax: 024.38361192 E-mail: duonglim79@gmail.com Website: www.ig-vast.ac.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ Determination of the sum of Calcium and Magnesium content Titration method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 2. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 3. Nước mặt Surface water Xác định độ kiềm tổng Determination of total alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 4. Xác định hàm lượng Octophotphat Phương pháp so màu Determination of Orthophosphate content Spectrometric method 0,1 mg P/L TCVN 6202:2008 5. Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Chlorophyll Phương pháp so màu. Determination of Chlorophyll content Spectrometric method 0,2 mg/m3 SMEWW 10150:2023 6. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 2,5 mg/L TCVN 6638:2000 7. Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total Phosphorus content Colorimetric method 0,2 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp xanh metylen Determination of Sulfide content Methylene blue method 0,1 mgS/L SMEWW 4500.D:2023 9. Nướớc mặặt, nướớc thảải Surface water, wastewater Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 10. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical Oxygen demand (40 ~ 400) mg O2/L SMEWW 5220 C:2023 11. Nướớc mặặt, nướớc thảải đã qua xử lý Surface water, wastewater after treatment Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of chemical Oxygen demand 5 mg O2/L SMEWW 5220 B.4b:2023 12. Nướớc mặặt, nướớc thảải Surface water, wastewater Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Colorimetric method 2 Pt/Co SMEWW 2120 C:2023 13. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Determination of biochemical oxygen demand after 5 days 5 mg O2/L TCVN 6001-1:2021 14. Nước biển Sea water Xác định hàm lượng Cr(VI) Phương pháp so màu Determination of Hexavalent Chromium content Colorimetric method 0,005 mg/L SMEWW 3500-Cr B:2023 15. Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520 B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước mặt, nước biển Surface water, sea water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu Determination of Fluoride content Colorimetric method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F-D:2023 17. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5 mg/L TCVN 6194:1996 18. Xác định vi nhựa Phương pháp kính hiển vi. Determination of micro plastics Microscope method 2 vi nhựa (micro plastics)/ m3 QT 6/IG:2023 19. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Amoni (NH4+). Phương pháp Phenat. Determination of Ammonia content Phenate method Nước sạch/ domestic water: 0,01 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,07 mg/L SMEWW 4500-NH4+.F:2023 20. Xác định hàm lượng Nitrite (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method Nước sạch/ domestic water: 0,02 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,05 mg/L SMEWW 4500-NO2- B:2023 21. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-). Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method Nước sạch/ domestic water: 0,9 mg/L Nước thải/ wastewater: 1,5 mg/L TCVN 6180:1996 22. Xác định hàm lượng Clo tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of Chlorine content Titration method 0,1 mg/L SMEWW 4500-Cl B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate content UV-Vis method Nước sạch/ domestic water: 2,2 mg/L Nước thải/ wastewater: 10 mg/L SMEWW 4500-SO42- E:2023 24. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước biển Surface, ground water, wastewater, domestic water, sea water Xác định Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Ti, Si, P, S, I, B, Mo, Ba, Be, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, V, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Ti, Si, P, S, I, B, Mo, Ba, Be, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, V, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y. ICP-MS Method Ca: 0,2 mg/L Na, Mg, S, K: 0,1 mg/L P: 0,02 mg/L Fe, Al, Si: 0,01 mg/L Mo: 0,005 mg/L Ti, Be, B, Cr, Mn, Ni, Cu, Zn, Sn, Sb, I, Ba: 0,001 mg/L Bi, As, Cd, Co, Hg, Pb, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, V, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y, Se: 0,0005 mg/L QT-21/IG:2023 (Ref: SMEWW 3125 B:2023) 25. Xác định hàm lượng Florua, Clorua, Nitrit, Nitrat, Photphat, Sunfat, Bromua. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Fluoride, Chloride, Nitrite, Nitrate, Phosphate and Sulfate, Bromide. Liquid chromatography method of ions (IC) Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước biển/ Surface, ground water, wastewater, sea water: 0,1 mg/L mỗi chất/Each compound Nước sạch/ domestic water: Nitrite: 0,02 mg/L TCVN 6494-1:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước biển Surface, ground water, wastewater, domestic water, sea water Xác định hàm lượng các ion: Li+, K+, Na+, Ca2+, Mg2+,, NH4+. Phương pháp sắc ký ion (IC) Determination of Li+, K+, Na+, Ca2+, Mg2+, NH4+ content Liquid chromatography method of ions (IC) 0,1 mg/L mỗi ion/ each ions TCVN 6660:2000 27. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp khối lượng Determination of Suspended solids Gravimetric method 6,0 mg/L TCVN 6625:2000 28. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định tổng chất rắn hòa tan tại 1800C Phương pháp khối lượng. Determination of Total Dissolved Solids dried at 1800C Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540 C:2023 29. Xác định hàm lượng oxy hòa tan Determination of Dissolved oxygen 0,9 mg O2/L SMEWW 4500-O.C:2023 30. Xác định hàm lượng Phenol. Phương pháp so màu. Determination of Phenol content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 5530.C:2023 31. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật lân (P) hữu cơ (Parathion, Trichlorfon, Dimethoate, Methamidophos). Phương pháp GC-MS Determination of organic phosphorus pesticides (Parathion, Trichlorfon, Dimethoate, Methamidophos) residue. GC-MS method Parathion: 0,5 μg/L Trichlorfon: 0,5 μg/L Dimethoate: 0,5 μg/L Methamidophos: 0,5 μg/L TCVN 7876:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Nước thải, nước sạch Wastewater, domestic water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (a-BHC, b-BHC, d-BHC, g-BHC, p,p’DDD, p,p’DDE, p,p’DDT, Dieldrin, Endrin, Heptachlor, Methoxychlor, Endosulfansulfate). Phương pháp chiết lỏng -lỏng và phân tích bằng GC/MS Determination of organochloride pesticides residue ((a-BHC, b-BHC, d-BHC, g-BHC, p,p’DDD, p,p’DDE, p,p’DDT, Dieldrin, Endrin, Heptachlor, Methoxychlor, Endosulfansulfate) Liquid-liquid extraction method and analysis by Gas Chromatographic/ Mass Spectrometry method a-BHC: 0,5 μg/L b-BHC: 0,5 μg/L d-BHC: 0,5 μg/L g-BHC: 0,5 μg/L p,p’DDD: 0,5 μg/L p,p’DDE: 0,5 μg/L p,p’DDT: 0,5 μg/L Dieldrin: 0,5 μg/L Endrin: 0,5 μg/L Heptachlor: 0,5 μg/L Methoxychlor: 0,5 μg/L Endosulfansulfate: 0,5 μg/L TCVN 7876:2008 33. Đất Soils Xác đinh khối lượng riêng và độ xốp Determining particle density and porosity d: 0,14 g/cm3 Độ xốp/porosity: 2,92 % TCVN 11399:2016 34. Xác định dung trọng Phương pháp dao vòng Determination of volumetry weight Drive ring method 0,13 g/cm3 TCVN 8729:2012 35. Xác định Độ ẩm Determination of moisture TCVN 4048:2011 36. Xác định thành phần cấp hạt Determination of particle size distribution 1,0 % TCVN 8567:2010 37. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 38. Đất Soils Xác định tổng muối hòa tan Phương pháp khối lượng Determination of total dissolvable salts Gravimetric method 0,05 % TCVN 8727:2012 39. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 0,015 % TCVN 12616:2019 40. Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng amoni axetat Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method 1,1 meq/100g TCVN 8568:2010 41. Xác định độ chua trao đổi và nhôm trao đổi Phương pháp chuẩn độ Determination of exchangeable aluminium and acidity Titration method 0,42 cmol/kg TCVN 4403:2011 42. Xác định hàm lượng các cation bazơ trao đổi (Na, Mg, K, Ca) Phương pháp chiết và ICP-MS Determination of bazo cation exchange capacity Extraction and ICP-MS method 0,05 meq/100g QT-73/IG:2019 43. Xác định hàm lượng Sunfat tan trong nước và tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate Gravimetric method 10 mg/kg TCVN 6656:2000 44. Xác định hàm lượng Silic oxit Phương pháp khối lượng Determination of silica oxide content Gravimetric method 1,0 % TCVN 9911:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 9/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Đất Soils Xác định hàm lượng các nguyên tố vết Cu, Zn, Mn. Phương pháp dung dịch đệm DTPA và phân tích bằng ICP-MS Determination of trace elements Cu, Zn, Mg Buffered DTPA solution method and analysis by ICP-MS 1,0 mg/kg mỗi nguyên tố/each elements QT-104/IG:2019 46. Xác định hàm lượng Mo dễ tiêu Phương pháp chiết với dung dịch amoni axetat và phân tích bằng ICP-MS Determination of available molybdenum Extraction by ammonia acetate and analysis by ICP-MS 0,1 mg/kg Methods of analysis for soils of arid and semi-arid regions, sections 18, Food and Agriculture Organization of the United Nations Rome, 2007 47. Xác định hàm lượng Bo dễ tiêu. Phương pháp chiết nước nóng và phân tích bằng ICP-MS. Determination of available Boron. Extraction by hot water and analysis by ICP-MS 0,7 mg/kg Methods of analysis for soils of arid and semi-arid regions, sections 17.2, Food and Agriculture Organization of the United Nations Rome, 2007 48. Xác định Si trao đổi. Phương pháp chiết amoni oxalate và phân tích bằng UV-VIS Determaination of extractable Si Extraction by amoni oxalate method and analysis by UV-Vis 1,0 mg/kg QT-93/IG:2019 49. Xác định Cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic Carbon Walkley Black method 0,02 % TCVN 8941:2011 50. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,02 % TCVN 6498:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Đất Soils Xác định Photpho tổng số. Phương pháp so màu. Determination of total Phosphorus Colorimetric method 0,01 % TCVN 8940:2011 52. Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp UV-Vis Determination of total Potassium content UV-Vis method 0,1 % TCVN 8660:2011 53. Xác định hàm lượng Photpho dễ tiêu. Phương pháp UV-Vis Determination of bio-available Phosphorus content UV-Vis method 1,5 mg/100g TCVN 5256:2009 54. Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of bio-available Potassium content Emission spectroscopy method 2,5 mgK2O/100g TCVN 8662:2011 55. Đất, trầm tích Soils, sediments Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật lân hữu cơ (Parathion, Trichlorfon, Dimethoate, Methamidophos). Phương pháp GC-MS Determination of organic phosphorus pesticides (Parathion, Trichlorfon, Dimethoate, Methamidophos) content. GC-MS method Parathion: 5,0 μg/kg Trichlorofon: 5,0 μg/kg Dimethoate: 5,0 μg/kg Methamidophos: 5,0 μg/kg Phương pháp chiết/extraction method: EPA 3540C:1996 Phương pháp phân tích/ Analytical method: EPA 8270C:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 56. Đất, trầm tích Soils, sediments Xác định hoá chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ (a-BHC, b-BHC, d-BHC, g-BHC, p,p’DDD, p,p’DDE, p,p’DDT, Dieldrin, Endrin, Heptachlor, Methoxychlor, Endosulfansulfate). Phương pháp chiết lỏng -lỏng và phân tích bằng GC/MS Determination of organochloride pesticides content ((a-BHC, b-BHC, d-BHC, g-BHC, p,p’DDD, p,p’DDE, p,p’DDT, Dieldrin, Endrin, Heptachlor, Methoxychlor, Endosulfansulfate) Liquid-liquid extraction method and analysis by Gas Chromatographic/ Mass Spectrometry method Aldrin: 5 μg/kg a-BHC: 5 μg/kg b-BHC: 5 μg/kg d-BHC: 5 μg/kg g-BHC: 5 μg/kg p,p’DDD: 5 μg/kg p,p’DDE: 5 μg/kg p,p’DDT: 5 μg/kg Dieldrin: 5 μg/kg Endosulfan I: 5 μg/kg Endosulfan II: 5 μg/kg Endosulfan sulfate: 5 μg/kg Endrin: 5 μg/kg Endrin aldehyde: 5 μg/kg Heptachlor: 5 μg/kg Heptachlor epoxide: 5 μg/kg Methoxychlor: 5 μg/kg Phương pháp chiết/extraction method: EPA 3540C:1996 Phương pháp phân tích/ Analytical method: EPA 8270C:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Đất, trầm tích, chất thải rắn Soils, sediments, soil waste Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Ti, Si, P, S, I, B, Mo, Ba, Be, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, Va, Tl, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Ti, Si, P, S, I, B, Mo, Ba, Be, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, Va, Tl, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y, Se content. ICP-MS method Ca: 20 mg/kg Na, Mg, S, K: 10 mg/kg P: 2 mg/kg Fe, Al, Si: 1,0 mg/kg La, Ce: 0,25 mg/kg Mn, Ti, I, B, Mo, Ba, Be, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Sc, Sr, Au, Ag, Rb, Th, U, Va, Tl, W, La, Ce, Pr, Nd, Sm, Eu, Gd, Tb, Dy, Ho, Tm, Lu, Er, Yb, Y, Se: 0,1 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: EPA 3051B:2007 Phương pháp phân tích/ Analytical method: QT-21/IG:2023 (Ref: SMEWW 3125:2023) 58. Xác định Sb, As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Ni, Se, Hg, Cr, Va, Mo, Tl Phương pháp ngâm chiết và phân tích bằng ICP-MS Determaination of Sb, As, Ba, Ag, Be, Cd, Pb, Co, Zn, Ni, Se, Hg, Cr, Va, Mo, Tl. Eluate content method and analysis by ICP-MS. 0,01 mg/L mỗi nguyên tố /Each elements Phương pháp chiết/extraction method: EPA 1311:2007 Phương pháp phân tích/ Analytical method: QT-21/IG:2023 (Ref: SMEWW 3125:2023) 59. Xác định vi nhựa Phương pháp kính hiển vi Determination of microplastics Microscope method 1 vi nhựa (microplastics) /kg QT-28/IG:2023 60. Trầm tích, chất thải rắn Sediments, soil waste Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp chiết Soxhlet Determination of oil and grease content Extraction soxhlet method 0,1 % EPA 9070:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 715 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 13/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 61. Đất hiếm, Quặng Race soil, Ore Xác định hàm lượng Ce, Dy, Er, Eu, Gd, Ho, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Tm, Yb, Y, U, Th Phương pháp ICP-MS Determination of Ce, Dy, Er, Eu, Gd, Ho, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Tm, Yb, Y, U, Th content ICP-MS method Ce, Dy, Er, Eu, Gd, Ho, La, Lu, Nd, Pr, Sm, Sc, Tb, Tm, Yb, Y, U, Th: 0,1 mg/kg Ce, La: 0,25 mg/kg TCVN 12887:2020 62. Thực vật Plants Xác định hàm lượng Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Si, P, S, B, Mo, Ba, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Se Phương pháp ICP-MS Determination of Na, K, Ca, Mg, Al, Fe, Mn, Si, P, S, B, Mo, Ba, Bi, As, Cd, Cr, Cu, Co, Hg, Pb, Zn, Ni, Sb, Sn, Se content ICP-MS method B, Mn: 0,5 mg/kg mỗi Al, Si, Fe: 1,0 mg/kg Mo, Zn, Cd, Ba, Bi, Co, Pb, Se, Cu, As, Cr, Hg, Ni, Sb, Sn: 0,1 mg/kg Na, K, Ca, Mg, S: 10 mg/kg P: 5,0 mg/kg QT-92/IG:2019 63. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method 0,05 % 10 TCN 451:2001 Chú thích/Note: - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - FAO-MAS: Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc - Phương pháp phân tích đất /Food and Agriculture Organization of the United Nations - Methods of analysis for soils - QT …Phương pháp thử nội bộ PTN/Laboratory developed method - TCN…: Tiêu chuẩn ngành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn / Standards of Ministry of Agriculture and Rural Development. - Ref: tiêu chuẩn tham khảo/reference method - Trường hợp Phòng Phân tích Thí nghiệm Tổng hợp Địa lý cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Geographical and environmental analysis laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
26/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Tầng 7, Nhà A27 Viện Địa lý, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
715
© 2016 by BoA. All right reserved