FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company
Đơn vị chủ quản:
FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company
Số VILAS:
960
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH FITI Testing & Research Institute Việt Nam | ||||
Laboratory: | FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH FITI Testing & Research Institute Việt Nam | ||||
Organization: | FITI Testing & Research Institute Vietnam Limited Liability Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Cơ | ||||
Field of testing: | Chemical, Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Mỹ Dung | |||||
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Kim Hwa-Young | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Kam Seung Hyuk | ||||
|
Choi Bo Kyung | ||||
|
Trần Thị Mỹ Dung | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Determination of dimensional change after washing | AATCC 135–2018t AATCC 150–2018t ISO 5077:2007 ISO 6330:2021 BS EN ISO 6330:2021 ISO 3759:2011 KS K ISO 6330:2012(2021) KS K ISO 5077:2007(2019) KS K ISO 3759:2011(2019) | |
|
Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt khô Determination of dimensional change after drycleaning | ISO 3175-1:2017 ISO 3175-2:2017 AATCC TM158-1978e10 (2016)e | ||
|
Đánh giá độ phẳng sau khi giặt Evaluation of smoothness appearance after laundering | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ISO 7768:2009 AATCC 124–2018t | |
|
Đánh giá mức độ nhăn sau khi giặt Evaluation appearance of creases after laundering | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ISO 7769:2009 AATCC 88C–2018t | |
|
Đánh giá độ phẳng đường may sau khi giặt Evaluation smoothness appearance of seam after laundering | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ISO 7770:2009 AATCC 88B–2018t | |
|
Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewness after home laundering | AATCC 179-2019 AATCC 207-2019 ISO 16322-2:2021 ISO 16322-3:2021 KS K ISO 16322-2:2005(2021) KS K ISO 16322-3:2005(2018) | ||
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Đánh giá ngoại quan sau nhiều lần giặt Evaluation of appearance after repeated home laundering | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 143–2018t ISO 15487:2018 |
|
Xác định độ thấm nước. Phương pháp phun tia Determination of water repellency. Spray method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 22–2017e ISO 4920-2012 BS EN ISO 4920:2012 KS K ISO 4920:2012 (2021) | |
|
Xác định độ hút nước của vải Determination absorbency of textile | AATCC TM79-2010e2 (2018)e | ||
|
Thử độ mao dẫn Wicking test | TS017 AATCC TM197–2022 AATCC TM213–2022 | ||
|
Xác định độ chống thấm. Phương pháp thủy tĩnh Determination of water resistance. Hydro static pressure method | AATCC TM127-2017 (2018)e ISO 811:2018 BS EN ISO 811:2018 KS K ISO 811:2018(2021) | ||
|
Xác định độ chống thấm. Phương pháp phun mưa Determination of water resistance. Rain test method | AATCC 35 – 2018e2 | ||
|
Xác định độ bền màu với nước tẩy clo và không clo. Phương pháp thử nhanh Determination of color fastness to chlorine bleach & non - chlorine bleach. Quick method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC/TS001 | |
|
Xác định độ bền màu với ma sát Determination of color fastness to crocking/rubbing | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 8–2016e ISO 105-X12:2016 BS EN ISO 105-X12:2016 KS K ISO 105-X12:2016(2022) | |
|
Xác định độ bền màu với mồ hôi Determination of color fastness to perspiration | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 15 – 2021e ISO 105-E04:2013 BS EN ISO 105-E04:2013 KS K ISO-105 E04:2013(2019) | |
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định độ bền màu với ánh sáng Determination of colorfastness to light | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 16.3:2020 ISO 105-B02:2014 BS EN ISO 105-B02:2014 KS K ISO 105-B02:2014(2021) |
|
Xác định độ bền màu với mồ hôi và ánh sáng Determination of colorfastness to perspiration and light | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM125-2013 e2(2020) ISO 105-B07:2009 KS K 0701:2014(2019) | |
|
Xác định độ bền màu với khói khí đốt Determination of colorfastness to burnt gas fumes | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM23-2015e(2020) ISO 105-G02:1993 Cor2:2009 | |
|
Xác định độ bền màu với giặt Determination of colorfastness to accelerated laundering | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM61-2013e(2020) ISO 105-C06:2010 BS EN ISO 105-C06:2010 ISO 105-C08:2010 BS EN ISO 105-C08:2010 ISO 105-C09:2001 ISO 105-C10:2006 KS K ISO 105-C06:2010(2018) | |
|
Xác định giá trị pH dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract | AATCC TM81-1996e2(2016)e ISO 3071:2020 BS EN ISO 3071:2020 KS K ISO 3071:2020 (2022) | ||
|
Xác định độ bền màu với ozone Determination of colorfastness to ozone | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM109-2011 (2016)e | |
|
Xác định độ bền màu với môi trường nước Determination of colorfastness to water | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM107-2013e2 ISO 105-E01:2013 BS EN ISO-E01:2013 KS K ISO 105-E01:2013(2019) | |
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định độ bền màu với nước biển Determination of colorfastness to sea water | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM106-2009e (2013)e3 ISO 105 - E02:2013 KS K ISO 105-E02:2013(2021) |
|
Xác định độ bền màu với ma sát. Phương pháp ma sát tròn Determination of colorfastness to crocking. Rotary method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM116-2018e ISO 105-X16:2016 | |
|
Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of colorfastness to drycleaning | Grade 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM132-2004e3 (2013) e3 ISO 105 - D01:2010 BS EN ISO 105 -D01:2010 KS K ISO 105-D01:2010 | |
|
Xác định độ bền màu với ủi nóng Determination of colorfastness to hot pressing | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM133-2020e ISO 105 - X11:1994 | |
|
Xác định độ bền màu đối với gia nhiệt khô Determination of colorfastness to heat dry | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 117 - 2019 ISO 105 - P01:1993 | |
|
Xác định độ bền màu với nước bọt Determination of colorfastness to saliva | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | DIN 53160 - 1:2010 KS K 0112 : 2018 | |
|
Xác định độ bền màu với nước clo Determination of colorfastness to chlorinated water | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC 162 – 2011e2 ISO 105 - E03:2010 KS K ISO 105-E03:2010(2018) | |
|
Xác định độ ngả vàng phenolic Determination of colorfastness to phenolic yellowing | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ISO 105 - X18:2007 BS EN ISO 105 -X18:2007 | |
|
Xác định độ dây màu từ vải sang vải trong quá trình lưu kho Determination of colorfastness to dye transfer in storage: fabric to fabric | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | AATCC TM163-2013(2020)e2 | |
|
Xác định khối lượng vải Determination of fabric weight | ASTM D3776/ D3776M - 20 ISO 3801:1977 KS K 0514:2022 | ||
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định khổ vải Determination of fabric width | ASTM D3774 - 18 ISO 22198 - 2006 KS K ISO 22198:2006(2019) | |
|
Xác định mật độ vải Determination of fabric count | ASTM D3775 - 17e1 ISO 7211 - 2:1984 KS K ISO 7211-2:1984(2022) ASTM D3887 - 96 (2008) KS K 0512:2022 | ||
|
Xác định độ nhỏ sợi tách ra từ vải Determination of yarn count taken form fabric | ASTM D1059 – 17(2022) ISO 7211-5:2020 KS K 0415:2022 | ||
|
Xác định sự xiên lệch vải Determination of bow and skew | ASTM D3882 - 08 (2020) ISO 13015 - 2013 | ||
|
Xác định độ mài mòn. Phương pháp Flexing Determination of abrasion resistance. Flexing and abrasion method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ASTM D3885 - 07a (2019)e1 | |
|
Xác định độ mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance. Martindale method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ASTM D4966-22 ISO 12947-1:1998/Cor 1: 2002 ISO 12947 - 2:2016 ISO 12947-3:1998/Cor 1: 2002 ISO 12947-4:1998/Cor 1: 2002 BS EN ISO 12947 - 1:1998/ Cor 1:2002 BS EN ISO 12947-2:2016 BS EN ISO 12947-3:1998/ Corr 1:2002 BS EN ISO 12947 - 4:1998/ Corr 1:2002 KS K ISO 12947-1:1998(2019) KS K ISO 12947-2:2016(2019) KS K ISO 12947-3:2014(2019) KS K ISO 12947-4:1998(2019) | |
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định độ bền nén thủng vải. Phương pháp thủy lực Determination of bursting strength. Hydraulic method | < 150 psi | ASTM D3786/D3786M - 18 ISO 13938 - 1:2019 BS EN ISO 13938 - 1:2019 KS K ISO 13938 - 1:1999(2018) |
|
Xác định độ bền nén thủng vải. Phương pháp bi thép Determination of bursting strength. Steel ball method | <5000 N | ASTM D6797 - 15 KS K 0350:2022 | |
|
Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp Elastomeric pad Determination of pilling resistance. Elastomeric pad method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ASTM D3514/D3514M–16 (2020) | |
|
Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp Random Tumbler Determination of pilling resistance. Random Tumbler method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ASTM D3512/ D3512M - 22 | |
|
Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp Pilling box Determination of pilling resistance. Pilling box method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ISO 12945 - 1:2020 BS EN ISO 12945 - 1:2020 KS K ISO 12945-1:2000(2019) | |
|
Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp Martindale Determination of pilling resistance. Martindale method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | ASTM D4970/ D4970M - 16e3 ISO 12945 - 2:2020 BS EN ISO 12945 - 2:2020 KS K ISO 12945-2:2000(2019) | |
|
Xác định độ vón bề mặt vải. Phương pháp Brush & sponge Determination of pilling resistance. Brush & sponge method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | KS K 0501:2018 | |
|
Xác định độ móc xước bề mặt vải. Phương pháp pin Determination of snagging resistance. Pin method | Cấp 1 – 5 Grade 1 – 5 | JIS L 1058:2021 KS K 0561:2022 | |
|
Vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Woven, knitted fabric and textile products | Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Trapezoid Determination of tearing strength. Trapezoid method | < 5000 N | ASTM D5587 – 15(2019) |
|
Xác định độ căng và độ dãn của vải Determination of tension and elongation of elastic fabric | < 400% | ASTM D4964 - 96 (2020) | |
|
Xác định độ đàn hồi của vải Determination of elasticity of fabric | < 400% | BS EN ISO 20932-1:2020 BS EN ISO 20932-3:2020 | |
|
Vải dệt thoi và các sản phẩm dệt may làm từ vải dệt thoi Woven fabric and textile products | Xác định độ trượt đường may trên vải Determination of seam slippage | ASTM D434 - 95 ISO 13936 - 1:2004 ISO 13936 - 2:2004 BS EN ISO 13936 - 1:2004 BS EN ISO 13936 - 2:2004 KS K ISO 13936-1:2004(2021) KS K ISO 13936-2:2004(2018) | |
|
Xác định độ bền đứt đường may Determination of seam strength | <5000 N | ASTM D1683/D1683M - 22 ISO 13935 - 1:2014 ISO 13935 - 2:2014 BS EN ISO 13935 - 1:2014 BS EN ISO 13935 - 2:2014 KS K ISO 13935 - 1:2014(2021) KS K ISO 13935 - 2:2014(2021) | |
|
Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải. Phương pháp Grab Determination of tensile strength and elongation. Grab method | Độ bền/ strength < 5000N Độ giãn/ elongation < 400% | ASTM D5034 - 21 ISO13934 - 2:2014 BS EN ISO13934 - 2:2014 KS K 0520:2021 | |
|
Vải dệt thoi và các sản phẩm dệt may làm từ vải dệt thoi Woven fabric and textile products | Xác định độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải. Phương pháp Strip Determination of tensile strength and elongation. Strip method | Độ bền/ strength < 5000N Độ giãn/ elongation < 400% | ASTM D5035 - 11(2019) ISO13934 - 1:2013 BS EN ISO13934 - 1:2013 KS K 0521:2017(2022) |
|
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Elmendorf tear Determination of tearing strength. Elmendorf tear method | <240 N | ASTM D1424 - 21 ISO 13937 - 1:2000/ Cor1:2004 BS EN ISO 13937 - 1:2000 KS K ISO 13937 - 1:2000 (2021) | |
|
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Single tear Determination of tearing strength. Single tear method | <5000 N | ASTM D2261 - 13 (2017)e1 ISO 13937 - 2:2000 BS EN ISO 13937 - 2:2000 KS K ISO 13937 - 2:2000 (2018) | |
|
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp xé đơn Determination of tearing strength. Single tear method | < 5000 N | ISO 13937 - 3:2000 | |
|
Vải dệt kim và các sản phẩm dệt may làm từ vải dệt kim Knitted fabric and textile products | Xác định độ căng và độ dãn của vải dệt kim Determination of stretch properties of knitted fabrics | < 400% | ASTM D2594/D2594M - 21 |
|
Vải dệt thoi và các sản phẩm dệt may làm từ vải dệt thoi Woven fabric and textile products | Xác định độ căng và độ dãn của vải dệt thoi Determination of stretch properties of woven fabrics | < 400% | ASTM D3107 - 07 (2019) |
|
Các vật tư, phụ kiện sản phẩm dệt may Garment accessories | Xác định các đặc tính sử dụng của dây kéo Determination of zipper operability | ASTM D2062 - 03 (2021) | |
|
Xác định độ bền dây khóa kéo Determination of zipper strength tests | BS EN 16732:2015 | ||
|
Xác định lực tách ra của khuy nút bấm Determination of resistance to unsnapping of snap fasteners | ASTM D4846 - 96 (2021) | ||
|
Quần áo và sản phẩm dành cho trẻ em Garments and articles intended to use by children | Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking for existence of small parts | 16 CFR 1501 EN 71 - 1:2014 (BS EN 71 - 1:2014) Clause 8.2 ASTM F963 - 17 Section 4.6 | |
|
Kiểm tra sự hiện diện của những điểm nhọn Checking for existence of sharp points | 16 CFR1500.48 EN 71 - 1:2014 (BS EN 71 - 1:2014) Clause 8.12 ASTM F963 - 17 Section 4.9 | ||
|
Kiểm tra sự hiện diện của các cạnh sắc Checking for existence of sharp edge | 16 CFR1500.49 EN 71 - 1:2014 (BS EN 71 - 1:2014) Clause 8.11 ASTM F963 - 17 Section 4.7 | ||
|
Thử kéo Tension test | < 30 kgf | 16 CFR 1500.51/52/53 EN 71 - 1:2014 (BS EN 71 - 1:2014) Clause 8.4 ASTM F963 - 17 Section 8.9 | |
|
Thử lực vặn xoắn Torque test | < 9kgf.cm | 16 CFR 1500.51/52/53 EN 71 - 1:2014 (BS EN 71 - 1:2014) Clause 8.3 ASTM F963 - 17 Section 8.8 | |
|
Thử nghiệm rơi Drop test | 16 CFR 1500.51/52/53 ASTM F963 - 17 Section 8.7.1 | ||
|
Thử độ bền nén Compression test | 16 CFR 1500.51/52/53 ASTM F963 - 17 Section 8.10 | ||
|
Quần áo và sản phẩm dành cho trẻ em Garments and articles intended to use by children | Thử độ dẻo Flexure test | 16 CFR 1500.51/52/53 ASTM F963 - 17 Section 8.12 | |
|
Thử nghiệm sử dụng thông thường và sử dụng sai Normal use and abuse testing | 16 CFR 1500.51/52/53 ASTM F963 - 17 Section 8.5/ 8.6 | ||
|
Quần áo trẻ em Children’s apparel | Kiểm tra an toàn về dây buộc và dây luồn trong sản phẩm áo quần trẻ em. Safety check for cords and drawstrings on children’s apparel | ASTM F1816 - 18 BS EN 14682:2014 EN 14682:2014 | |
|
Vật liệu dệt - vải dệt thoi, dệt kim và các sản phẩm dệt may Textile material - woven - knitted fabric and textile products | Kiểm tra khả năng cháy của vải Check the flammability of clothing textiles | 16 CFR 1610 ASTM D 1230 – 22a | |
|
Xác định thành phần sợi (phân tích định tính) Determination of fiber composition (Qualitative) | ASTM D276 - 12 AATCC 20 - 2021 ISO/TR 11827:2012 KS K 0210 - 1:2021 | ||
|
Xác định thành phần sợi (phân tích định lượng) Determination of fiber composition (Quantitative) | 0 – 100% | ASTM D629 - 15 AATCC 20A - 2021 ISO 1833 - 3:2020 BS EN ISO 1833 - 3:2020 ISO 1833 - 4:2017 BS EN ISO 1833 - 4:2017 ISO 1833 - 6:2018 BS EN ISO 1833 - 6:2019 ISO 1833 - 7:2017 BS EN ISO 1833 - 7:2017 ISO 1833 - 8:2006 BS EN ISO 1833 - 8:2010 ISO 1833 - 11:2017 BS EN ISO 1833 - 11:2017 ISO 1833 - 12:2020 BS EN ISO 1833 - 12:2020 ISO 1833 - 20:2018 BS EN ISO 1833 - 20:2019 ISO 1833 - 22:2020 BS EN ISO 1833 - 22:2021 KS K 0210:2018 |
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Standard Organization
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- BS EN: British Standard European Norm
- TS: Technical Supplement
- DIN: Germany Institute for Standard
- CFR: Code of Federal Regulations
- ISO/TR: International Standard Organization/Technical Report
- CPSC: Consumer Product Safety Commission
- JIS: Japanese Industrial Standard
- KS: Korean Standard
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác trên sản phẩm dệt may, giày và sản phẩm cho trẻ em Paint and other surface coating on textile, footwear and children’s products | Xác định tổng hàm lượng Chì. Phương pháp ICP- OES Determination total Lead content. ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1 |
|
Sản phẩm kim loại cho trẻ em (bao gồm cả trang sức kim loại cho trẻ em) Children’s metal products (including Children’s metal jewelry) | Xác định tổng hàm lượng Chì. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content. ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3 |
|
Vật liệu kim loại - sản phẩm dệt may và giày. Metal material - textile and footwear products. | Xác định tổng hàm lượng Chì. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content. ICP-OES method | 10 mg/kg | LAB-CH-WI-00 1 (Ref. CPSC-CH-E1001-08.3) |
|
Sản phẩm không kim loại cho trẻ em. Children’s non- metal products. | Xác định tổng hàm lượng Chì. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content. ICP-OES method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3 |
|
Vật liệu không kim loại - sản phẩm dệt may và giày Non - metal material - textile and footwear products. | Xác định tổng hàm lượng Chì. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content. ICP-OES method | 10 mg/kg | LAB-CH-WI-002 (Ref. CPSC-CH-E1002-08.3) |
|
Vật liệu kim loại và không kim loại; sơn và các chất phủ tương tự khác - sản phẩm dệt may và giày. Metal and non-metal material; paint and other surface coating - textile and footwear products. | Xác định hàm lượng Cadmium. Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content. ICP-OES method | 10 mg/kg | LAB-CH-WI-015 (Ref. EN 1122:2001) |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày Textile material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng các kim loại nặng (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Hg, Sb, Mn và Ba) được chiết trong dung dich mồ hôi giả. Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable heavy metals (As, Pb, Cd, Co, Ni, Cr, Cu, Sb, Mn and Ba) in artificial acidic sweat solution. ICP-OES method | As: 0.1mg/kg Pb: 0.2 mg/kg Cd: 0.1 mg/kg Co: 0.5 mg/kg Ni: 0.3 mg/kg Cr: 0.5 mg/kg Cu: 5 mg/kg Sb: 0.5 mg/kg Mn: 0.5 mg/kg Ba: 0.5 mg/kg | LAB-CH-WI-020 (Ref. BS EN 16711-2:2015) |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày Textile material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Thủy ngân kim loại được chiết trong dung dich mồ hôi giả. Phương pháp ICP-OES Determination of Extractable Mercury in artificial acidic sweat solution. ICP-OES method | 0.02 mg/kg | LAB-CH-WI-023 (Ref. BS EN 16711-2:2015) |
|
Vật liệu da - sản phẩm dệt may và giày Leather material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Crôm VI (Cr6+). Phương pháp so màu UV-VIS Determination of hexa-valent Chromium (Cr6+) content. UV-VIS method | 3 mg/kg | ISO 17075:2017 KS M ISO 17075-1:2017(2020) |
|
Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm sóc trẻ em Children’s toy and child article care | Xác định hàm lượng Phthalates (DBP; DIBP; DPENP; DHEXP; DCHP; DEHP; BBP; DINP, DIDP, DNOP). Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination the content of phthalates (DBP; DIBP; DPENP; DHEXP; DCHP; DEHP; BBP; DINP, DIDP, DNOP). GC-MS method (Appendix 1) | 50 mg/kg | CPSC-CH-C1001-09.4 |
|
Sản phẩm dệt may và giày Textile and footwear products | Xác định hàm lượng Phthalates (DINP, DBP, DIDP, BBP, DHEXP, DEHP, DNOP, DIHP, DPENP). Phương pháp tetrahydrofuran và phân tích bằng GC-MS (Phụ lục 1) Determination the content of phthalates (DINP, DBP, DIDP, BBP, DHEXP, DEHP, DNOP, DIHP, DPENP). Tetrahydrofuran method and GC-MS analysis (Appendix 1) | 100 mg/kg | ISO 14389:2022 |
|
Vật liệu dệt - xơ - sợi - vải - sản phẩm dệt may và giày Textile material - fiber - yarn - fabric on textile and footwear products | Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo. Phương pháp GC-MS & LC-DAD (Phụ lục 2) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. GC-MS & LC-DAD method (Appendix 2) | 5 mg/kg | BS EN 14362-1:2017 KS K 0147:2021 |
|
Vật liệu dệt - xơ - sợi - vải - sản phẩm dệt may và giày Textile materials - fiber - yarn - fabric - textile and footwear products | Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene sinh ra từ phẩm màu azo. Phương pháp GC-MS & LC-DAD Determination of 4 - aminoazobenzene derived from azo colorants. GC-MS & LC-DAD method | 5 mg/kg | BS EN 14362-3:2017 KS K 0739:2017(2022) |
|
Vật liệu da - sản phẩm dệt may và giày Leather material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo. Phương pháp GC-MS & LC-DAD (Phụ lục 2) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. GC-MS & LC-DAD method (Appendix 2) | 5 mg/kg | ISO 17234 - 1:2020 |
|
Xác định hàm lượng 4- aminoazobenzene sinh ra từ phẩm màu azo. Phương pháp GC-MS & LC-DAD Determination of 4-aminoazobenzene derived from azo colorants. GC-MS & LC-DAD method | 5 mg/kg | BS EN ISO 17234-2: 2011 | |
|
Vật liệu dệt - xơ - sợi - vải - sản phẩm dệt may và giày Textile material - fiber - yarn - fabric - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân. Phương pháp so màu UV - VIS Determination of free and hydrolyzed Formaldehyde content. UV - VIS method. | 16 mg/kg | ISO 14184 - 1:2011 AATCC 206 - 2020 JIS L 1041:2021 KS K ISO 14184-1:1998 (2018) |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng. Phương pháp so màu UV - VIS Determination of released Formaldehyde. UV - VIS method | 20mg/kg | ISO 14184 - 2:2011 AATCC 112 - 2020 KS K ISO 14184-2:2011(2019) | |
|
Vật liệu da - sản phẩm dệt may và giày Leather material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMFU). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl fumarate (DMFU). GC-MS method | 0.1 mg/kg | ISO 16186:2021 |
|
Vật liệu da hoặc phủ PU - sản phẩm dệt may và giày Leather or PU coated material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Dimethyl formamide (DMFo). Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl formamide (DMFo). GC-MS method | 5mg/kg | ISO 16189:2021 |
|
Sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác - sản phẩm dệt may và giày Paint and other surface coating - textile and footwear products. | Xác định hàm lượng các hợp chất thiếc hữu cơ. Phương pháp GC-MS (Phụ lục 3) Determination of Organotin compounds. GC-MS method (Appendix 3) | 0.025 mg/kg | ISO/TS 16179: 2012 KS K 0737:2019 |
|
Vật liệu da - sản phẩm dệt may và giày Leather materials - textile and footwear products | Xác định hàm lượng các hợp chất chlorinated phenol. Phương pháp kiềm hóa và phân tích bằng GC-MS. (Phụ lục 4) Determination the content of chlorinated phenol compounds. Alkaline extraction method and GC-MS analysis. (Appendix 4) | 0.05 mg/kg | LAB - CH - WI - 016 (Reference to ISO 17070:2015) KS K 0733:2022 |
|
Vật liệu polyme, sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác - sản phẩm dệt may và giày Polymers, paint and other surface coating - textile and footwear products | Xác định hàm lượng các Hydrocarbon đa vòng thơm (PAHs). Phương pháp GC-MS (Phụ lục 5) Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content. GC-MS method (Appendix 5) | 0.1 mg/kg | AfPS GS 2019:01 PAK |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày Textile material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng chất mang hữu cơ clo hóa (COC). Phương pháp GC-MS (Phụ lục 6) Determination of Chlorinated organic carrier. GC-MS method (Appendix 6) | 0.12 mg/kg | DIN EN 17137:2019 |
|
Vật liệu kim loại không tráng phủ - sản phẩm dệt may và giày Non - coated metal materials - textile and footwear products | Xác định hàm lượng niken giải phóng từ những bộ phận kim loại gắn vào cơ thể hoặc có thể tiếp xúc lâu dài với da. Phương pháp ICP-OES Determination of release of nickel from all post assemblies which are inserted into pierced parts of the human body and articles intended to come into direct and prolonged contact with the skin. ICP-OES method | 0.5 µg/cm2/week | DIN EN 1811:2015 BS EN 1811:2011 +A1:2015 |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày Textile material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng Nonylphenol, Nonylphenol Ethoxylates (NP, NPEO). Phương pháp LC-MS. (Phụ lục 7) Determination of Nonylphenol, Nonylphenol Ethoxylates (NP, NPEO). LC-MS method (Appendix 7) | NP: 5mg/kg NPEO: 30mg/kg | ISO 18254-1:2016 |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày Textile material - textile and footwear products | Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán. Phương pháp LC-DAD-MS. (Phụ lục 8) Determination of Disperse Dyes. LC-DAD-MS method. (Appendix 8) | 15 mg/kg | DIN 54231:2022 |
|
Vật liệu dệt - sản phẩm dệt may và giày. Textile material - textile and footwear products. | Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán. Phương pháp LC-DAD-MS (Phụ lục 8) Determination of Disperse Dye. LC-DAD-MS method (Appendix 8) | 20 mg/kg | KS K 0736:2019 |
- AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Standard Organization
- EN: European Standard
- BS: British Standard
- BS EN: British Standard European Norm
- TS: Technical Supplement
- DIN: Germany Institute for Standard
- CFR: Code of Federal Regulations
- ISO/TR: International Standard Organization/Technical Report
- CPSC: Consumer Product Safety Commission
- JIS: Japanese Industrial Standard
- KS: Korean Standard
Phụ lục 1: Danh mục các hơp chất phthalate Appendix 1: List of Phthalates | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | Di-iso-butylphthalate (DIBP) | 84-69-5 | 6 | Di-Ethyl-hexylphthalate (DEHP) | 117-81-7 |
2 | Di-butylphthalate (DBP) | 84-74-2 | 7 | Di-cyclohexylphthalate (DCHP) | 84-61-7 |
3 | Di-pentylphthalate (DPenP) | 131-18-0 | 8 | Di-n-hexylphthalate (DHexP) | 84-75-3 |
4 | Di-iso-nonylphthalate (DINP) | 28553-12-0 68515-48-0 | 9 | Di-iso-decylphthalate (DIDP) | 26761-40-0 68515-49-1 |
5 | Benzyl-butylphthalate (BBP) | 85-68-7 | 10 | Di-n-octylphthalate (DNOP) | 117-84-0 |
Phụ lục 2: Danh mục các amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo Appendix 2: List of aromatic amines derived from azo dyes | |||||
STT/ No. | Tên/ Name | CAS | STT/ No. | Tên/ Name | CAS |
1 | 4-aminobiphenyl | 92-67-1 | 13 | 4,4'-methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 |
2 | benzidine | 92-87-5 | 14 | 6-methoxy-m-toluidine /p cresidine | 120-71-8 |
3 | 4-chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 15 | 4,4'-methylene-bis-(2-chloro-aniline) | 101-14-4 |
4 | 2-naphthylamine | 91-59-8 | 16 | 4,4'-oxydianiline | 101-80-4 |
5 | o-aminoazotoluene | 97-56-3 | 17 | 4,4'-thiodianiline | 139-65-1 |
6 | 5-nitro-o-toluidin | 99-55-8 | 18 | o-toluidine | 95-53-4 |
7 | 4-methoxy-m-phenylene diamine /2,4- diaminoanisole | 615-05-4 | 19 | 4-methyl-m-phenylene diamine /2,4 toluylendiamine | 95-80-7 |
8 | 4-chloroaniline | 106-47-8 | 20 | 2,4,5-trimethylaniline | 137-17-7 |
9 | 4,4'- diaminodiphenylmethane | 101-77-9 | 21 | o-anisidine/ 2-methoxyaniline | 90-04-0 |
10 | 3,3'-dichlorobenzidine | 91-94-1 | 22 | 4-aminoazobenzene | 60-09-3 |
11 | 3,3'-dimethoxybenzidine | 119-90-4 | 23 | 2,4-xylidine | 95–68–1 |
12 | 3,3'-dimethylbenzidine | 119-93-7 | 24 | 2,6-xylidine | 87–62–7 |
Phụ lục 3: Danh mục các hợp chất Thiếc hữu cơ Appendix 3: List of Organotin compounds | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | n-butyltin Trichloride | 1118-46-3 | 5 | Tri-n-butyltin chloride | 1461-22-9 |
2 | n-octyltin Trichloride | 3091-25-6 | 6 | Tri-phenyltin chloride | 639-58-7 |
3 | Di-n-butyltin Dichloride | 683-16-1 | 7 | Tri-cyclohexyltin chloride | 3091-32-5 |
4 | Di-n-octyltin Dichloride | 3542-36-7 | 8 | Tetra-n-butyltin | 1461-25-2 |
Phụ lục 4: Danh mục các hợp chất chlorinated phenol Appendix 4: List of Chlorinated phenol compounds | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | Pentachlorophenol | 87-86-5 | 6 | 2,4,6-Trichlorophenol (2,4,6-TCP) | 88-06-2 |
2 | 2,3,5,6-Tetrachlorophenol (2,3,5,6-TeCP) | 935-95-5 | 7 | 2,3,4-Trichlorophenol (2,3,4-TCP) | 15950-66-0 |
3 | 2,3,4,6-Tetrachlorophenol (2,3,4,6-TeCP) | 58-90-2 | 8 | 2,3,5-Trichlorophenol (2,3,5-TCP) | 933-78-8 |
4 | 2,3,4,5-Tetrachlorophenol (2,3,4,5-TeCP) | 4901-51-3 | 9 | 2,3,6-Trichlorophenol (2,3,6-TCP) | 933-75-5 |
5 | 2,4,5-Trichlorophenol (2,4,5-TCP) | 95-95-4 | 10 | 3,4,5-Trichlorophenol (3,4,5-TCP) | 609-19-8 |
Phụ lục 5: Danh mục các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm (PAH) Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | Naphthalene | 91-20-3 | 10 | Chrysene | 218-01-9 |
2 | Acenaphthylene | 208-96-8 | 11 | Benzo(b)Fluoranthene | 205-99-2 |
3 | Acenaphthene | 83-32-9 | 12 | Benzo(j)Fluoranthene | 205-82-3 |
4 | Fluorene | 86-73-7 | 13 | Benzo(k)Fluoranthene | 207-08-9 |
5 | Phenanthrene | 85-01-8 | 14 | Benzo(a)pyrene | 50-32-8 |
6 | Anthracene | 120-12-7 | 15 | Benzo(e)pyrene | 192-97-2 |
7 | Fluoranthene | 206-44-0 | 16 | Indeno(1,2,3-cd)Pyrene | 193-39-5 |
8 | Pyrene | 129-00-0 | 17 | Dibenzo(a,h)Anthracene | 215-58-7 |
9 | Benzo(a)anthracene | 56-53-3 | 18 | Benzo(g,h,i)Perylene | 191-24-2 |
Phụ lục 6: Danh mục các chất mang hữu cơ có chứa Clo Appendix 6: List of chlorinated organic carrier compounds | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | 2-Chlorotoluene | 95-49-8 | 12 | 1,2-Dichlorobenzene | 95-50-1 |
2 | 3-Chlorotoluene | 108-41-8 | 13 | 1,3-Dichlorobenzene | 541-73-1 |
3 | 4-Chlorotoluene | 106-43-4 | 14 | 1,4-Dichlorobenzene | 106-46-7 |
4 | 2,3-Dichlorotoluene | 32768-54-0 | 15 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 87-61-6 |
5 | 2,4-Dichlorotoluene | 95-73-8 | 16 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 120-82-1 |
6 | 2,5-Dichlorotoluene | 19398-61-9 | 17 | 1,3,5-Trichlorobenzene | 108-70-3 |
7 | 2,6-Dichlorotoluene | 118-69-4 | 18 | 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene | 634-66-2 |
8 | 3,4-Dichlorotoluene | 95-75-0 | 19 | 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene | 634-90-2 |
9 | 2,3,6-Trichlorotoluene | 2077-46-5 | 20 | 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene | 95-94-3 |
10 | 2,4,5-Trichlorotoluene | 6639-30-1 | 21 | Pentachlorobenzene | 608-93-5 |
11 | Pentachlorotoluene | 877-11-2 | 22 | Hexachlorobenezne | 118-74-1 |
Phụ lục 7: Danh mục các chất Nonylphenol, Nonylphenol Ethoxylates (NP, NPEO) Appendix 7: List of Nonylphenol, Nonylphenol Ethoxylates (NP, NPEO) compounds | ||
STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | Nonylphenol (NP) | 104-40-5 |
2 | Nonylphenol (NP finger peak) | 84852-15-3 |
3 | Nonylphenol Ethoxylate (NPEO) | 68412-54-4 |
Phụ lục 8: Danh mục các chất thuốc nhuộm phân tán Appendix 8: List of Disperse Dye compounds | |||||
STT/No. | Tên/Name | CAS | STT/No. | Tên/Name | CAS |
1 | Disperse Blue 1 | 2475-45-8 | 12 | Disperse Orange 37/76/59 | 13301-61-6 |
2 | Disperse Blue 3 | 2475-46-9 | 13 | Disperse Orange 149 | 85136-74-9 |
3 | Disperse Blue 7 | 3179-90-6 | 14 | Disperse Red 1 | 2872-52-8 |
4 | Disperse Blue 26 | 3860-63-7 | 15 | Disperse Red 11 | 2872-48-2 |
5 | Disperse Blue 35 1) Disperse Blue 35a 2) Disperse Blue 35b | 12222-75-2 56524-77-7 56524-76-6 | 16 | Disperse Red 17 | 3179-89-3 |
6 | Disperse Blue 102 | 69766-79-6 | 17 | Disperse Yellow 1 | 119-15-3 |
7 | Disperse Blue 106 | 68516-81-4 | 18 | Disperse Yellow 3 | 2832-40-8 |
8 | Disperse Blue 124 | 15141-18-1 61951-51-7 | 19 | Disperse Yellow 9 | 6373-73-5 |
9 | Disperse Brown 1 | 23355-64-8 | 20 | Disperse Yellow 23 | 6250-23-3 |
10 | Disperse Orange 1 | 2581-69-3 | 21 | Disperse Yellow 39 | 12236-29-2 |
11 | Disperse Orange 3 | 730-40-5 | 22 | Disperse Yellow 49 | 6858-49-7 |
Ngày hiệu lực:
08/02/2026
Địa điểm công nhận:
B2 - 3A Lô B, KCN Long Hậu, ấp 3, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
960