EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
Số VICAS:
076
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
Global GAP
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ Văn phòng / Office adress:
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368
Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1: 2015
−
ISO/IEC 17021-3: 2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
−
Từ/ from 06/2024 đến/ to 29/12/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
3
Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products
30
Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/ Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ uống/ Food and beverage service activities
Cơ khí
Mechanical
17
Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
Giấy
Paper
7
Giới hạn đối với các sản phẩm giấy
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9
Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4
Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5
Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6
Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 QMS Lần BH: 4.24 3/3
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23
Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Dịch vụ
Services
29
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Eurofins Assurance Vietnam Limited Liability Company provides certification services, the Company shall register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ Văn phòng/ Office address:
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368
Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1: 2015
−
ISO 22003-1: 2022
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
−
Từ/ from / 06 / 2024 đến/ to / 06 / 2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018), TCVN 5603:2023 và CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018 (TCVN ISO 22000:2018), TCVN 5603:2023 and CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm
cho người và động vật
Processing food for humans and animals
C
Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi
Food, ingredient and pet food processing
C0
Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII
Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal and plant-based products (mixed products)
CIV
Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường
Processing of ambient stable products
D
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
Feed and animal food processing
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho
Retail, transport and storage
F
Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử
Trading, retail, and e-commerce
FI
Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII
Môi giới/ Thương mại
Brokering/ Trading
Nguyên liệu bao gói
Packaging material
I
Sản xuất vật liệu đóng gói
Production of packaging material
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Eurofins Assurance Vietnam Limited Liability Company provides certification services, the Company shall register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GlobalGAP Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – GLOBALG.A.P.
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Registered address:
Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ Văn phòng / Office adress:
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368
Email: anh.ha@cpt.eurofinsasia.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17065:2012
−
GLOBALG.A.P. General Regulations Version 5.2
−
GLOBALG.A.P. General Regulations Version 5.4-1 – GFS
−
GLOBALG.A.P. General Regulations Version 6 (Smart and GFS edition)
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /06/2024 đến/ to /06/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 GlobalGAP Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v5 Standard: TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
1.
Trang trại trồng trọt
Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base
Trái cây và Rau
Fruit & Vegetables
GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria
(version 5.2)
GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria
(version 5.4-1-GFS)
GLOBALG.A.P. Integrated Farm Assurance (IFA) v6 Standard: TT No Phạm vi Scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
1. Thực vật (phiên bản Smart và GFS) Plants (Smart and GFS edition) IFA Smart Principles and Criteria for Fruit and Vegetables (version 6) IFA GFS Principles and Criteria for Fruit and Vegetables (version 6)
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case Eurofins Assurance Vietnam Limited Liability Company provides certification services, the Company shall register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
EXTENDED ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English:
EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from / 04 / 2024 đến ngày/ to 14 / 09 / 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG/ Extension Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí (*)
Mechanical
17 (*)
Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại (*)
Basic metals and fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 (*)
Máy móc, thiết bị (*)
Machinery and equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 (*)
Thiết bị điện, quang (*)
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 (*)
Phương tiện vận tải khác (*)
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ-moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 3/3
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Sản xuất hàng tiêu dùng
Goods production
4 (*)
Dệt và sản phẩm dệt (*)
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
Ghi chú/ Note:
1.
(*): Phạm vi mở rộng/ Extended scope (tháng 04/2024/ April 2024)
2.
Trường hợp Công ty TNHH Eurofins Assurance Việt Nam cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ./ In case Eurofins Assurance Vietnam Limited Liability Company provides certification services, the Company must register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa,
Thành phố Hà Nội, Việt Nam
1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi,
Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam
Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City,
Vietnam
Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015
ISO/IEC 17021-2: 2016
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các
lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO
14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với "Các sản phẩm
giấy"
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy
bồi/ Manufacture of articles of paper and
paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền
thông/ Printing and reproduction of
recorded media
Sản xuất
hàng tiêu dùng
Goods
production
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội
thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/
Manufacture of wood and products of wood
and cork, except furniture; manufacture of
articles of straw and plaiting materials
23 Những ngành sản xuất khác
chưa được phân loại
Manufacturing not elsewhere
classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Hóa chất
Chemicals
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Manufacture of rubber and plastic products
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade;
Repair of motor vehicles,
motorcycles and personal and
household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe
máy/ Wholesale and retail trade and repair
of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and
motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade,
except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 09 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective until th September, 2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address:
Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám,
Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam/
1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district,
Hanoi, Vietnam
Địa chỉ văn phòng/ Office address:
Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam/
Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City,
Vietnam
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, TCVN ISO 9001:2015 cho các
lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 9001:2015, TCVN ISO
9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Thực phẩm
Food
3 Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá
Food products, beverages and
tobacco
10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of
food products
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of
beverages
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of
tobacco products
30 Khách sạn, nhà hàng
Hotels and restaurants
55: Kinh doanh dịch vụ ăn nghỉ/
Accommodation
56: Các hoạt động dịch vụ thực phẩm, đồ
uống/ Food and beverage service activities
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với các sản phẩm giấy
Limited to “Paper products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy
bồi/ Manufacture of articles of paper and
paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền
thông/ Printing and reproduction of
recorded media
Sản xuất
hàng tiêu
dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da
Leather and leather products
15: Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/
Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ
Wood and wood products
16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội
thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/
Manufacture of wood and products of wood
and cork, except furniture; manufacture of
articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa
được phân loại
Manufacturing not elsewhere
classified
31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of
furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of
other equipment
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Nhóm ngành
Technical
cluster
Mã IAF
IAF
code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy, đồ gia dụng
Wholesale and retail trade; Repair
of motor vehicles, motorcycles and
personal and household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe
máy/ Wholesale and retail trade and repair
of motor vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale
trade, except of motor vehicles and
motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade,
except of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 12 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 30th December, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 54.2022/QĐ-VPCNCL ngày 21 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ VICAS 076 – GLOBALG.A.P.
Accreditation Number
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 797.2021/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 30 tháng 12 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 30 th December , 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 798.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 348.2021/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 06 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 16 th June , 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:441.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 08 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ VICAS 076 – GLOBALG.A.P.
Accreditation Number
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until Jun 14, 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam | |
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 7100 8368 | Email: TechAssuranceVN@eurofins.com |
- ISO/IEC 17065:2012
- GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.2)
- GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.4-1-GFS)
TT No | Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Lựa chọn chứng nhận Certification option |
|
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base | Trái cây và Rau quả Fruit & Vegetables | GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.4-1-GFS) | Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2 |
|
Cây lương thực Combinable Crops | GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City |
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/ |
- ISO/IEC 17021-1: 2015;
- ISO/IEC 17021-3: 2017
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector |
Thực phẩm Food | 3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco |
30 | Khách sạn, nhà hàng Hotels and restaurants |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City |
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/ |
- ISO/IEC 17021-1: 2015;
- ISO/TS 22003: 2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distridution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City |
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/ |
- ISO/IEC 17021-1; ISO/TS 22003
- IAF MD 2/4/11/12/15/23
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM |
Tiếng Anh/ in English: | EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY |
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam | |
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam | |
Tel: +84 28 7100 8368 | Email: TechAssuranceVN@eurofins.com |
- ISO/IEC 17065:2012
- GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.2)
- GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5.3 – GFS)
TT No | Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria | Lựa chọn chứng nhận Certification option |
|
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base | Trái cây và Rau Fruit & Vegetables | GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.3 – GFS) | Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2 |
|
Cây lương thực Combinable Crops | GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5.2) |
Ngày hiệu lực:
14/06/2029
Địa điểm công nhận:
Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
76