Environmental quality analysis laboratory
Đơn vị chủ quản:
Viet Anh Environmental corporation
Số VILAS:
1409
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm phân tích chất lượng môi trường | ||||
Laboratory: | Environmental quality analysis laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần môi trường Việt Anh | ||||
Organization: | Viet Anh Environmental corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Văn Thông Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
|||||
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope | |||
|
Nguyễn Văn Khoa | Các phép thử được công nhận Accredited tests |
|||
|
Hoàng Văn Thông | ||||
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 17/12/2024
Địa chỉ/ Address:
Xóm 5, xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Hamlet 5, Nghi Phu commune, Vinh city, Nghe An province
Đia điểm/ Location:
Xóm 5, xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Hamlet 5, Nghi Phu commune, Vinh city, Nghe An province
Điện thoại/ Tel: 0979 160 777 Fax:
E-mail: vietanhvimcerts231@gmail.com Website: moitruongvietanh.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử/ Test method |
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước biển, Nước sạch Wastewater, Surface water, Ground water, Sea water Domestic water |
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10–phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin |
0,09 mg/ L | TCVN 6177:1996 | |
Xác định Nitrit (NO2-) Phương pháp so màu Determination of nitrite content Spectrometric method |
0,04 mg/L | SMEWW 4500-NO2-.B: 2017 | ||
Xác định hàm lượng amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method |
0,04mg/L | TCVN 6179-1: 1996 | ||
Nước thải, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước mưa, Nước sạch Wastewater, Surface water, Ground water, Rainwater Domestic water |
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ với bạc nitra Determination of chloride Titration with silver nitrate method |
5mg/L | TCVN 6194[AL1] :1996 | |
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Nước mưa, Surface water, Ground water, Rainwater Domestic water |
Xác định SO42- Phương pháp so màu Determination of sulphate content Spectrometric method |
4mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E: 2017 | |
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Ground water, Domestic water |
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalicylic Determinaton of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid |
0,04mg/L | TCVN 6180:1996 | |
Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness Titration method EDTA |
5mg/L[AL2] | TCVN 6224:1996 | ||
Nước thải, Nước sạch Wastewater, Domestic water |
Xác định clo tự do trong nước[AL3] Phương pháp chuẩn độ sử dụng NN-Diethyl-1,4-Phenylendiamin Determination chlor balance content method using NN-Diethyl-1,4-Phenylendiamin |
0,2 mg/L | TCVN 6225-1: 2012 | |
Nước dưới đất, Nước sạch Ground water, Domestic water |
Xác định chỉ số permanganat Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch kali pemanganat Determination of permanganate index Titration using potassium permanganate solution |
1,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
Ghi chú/ Note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standard
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
17/12/2024
Địa điểm công nhận:
Xóm 5, xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
1409