Electrical Laboratory Intertek Viet Nam

Đơn vị chủ quản: 
Intertek Vietnam Ltd
Số VILAS: 
1203
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm Điện Intertek Việt Nam
Laboratory: Electrical Laboratory Intertek Viet Nam
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization: Intertek Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
  Người quản / Laboratory manager: Mai Thanh Liêm   Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Mai Thanh Liêm Các phép thử được công nhận All accredited tests
  1.  
Nguyễn Minh Ẩn
  1.  
Nguyễn Hữu Tâm Linh
Số hiệu/ Code:                      VILAS 1203 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 31/05/2025             Địa chỉ/ Address:       Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội Địa điểm /Location:  Kho 2, số 18 đường Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:         028 62816898                                       Fax     028 62971098  E-mail:                      consumergoods.vietnam@intertek.com                   Website:                    www.intertek.com                  Lĩnh vực thử nghiệm:             Điện - Điện tử Field of testing:                         Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Bàn là điện Electric irons Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking and instructions -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against access to live parts check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of Heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of Leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/(0,5 ~ 10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of Moisture resistance ± 2oC/ (20 ~ 40)oC ± 3%RH/ (92 ~ 95) % RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V / (0,5 ~5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động trong điều kiện không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of Mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Construction check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ ( 0 ~ 5) kV
  1.  
Bàn là điện Electric irons Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check - TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2008) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Bàn là điện Electric irons Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m TCVN 5699-2-3:2010 (IEC 60335-2-3:2005) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Kiểm tra cho nối đất Provision for earthing check 0,1 mΩ / 10 mΩ ~ 650.0 mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of Clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Lò nướng, vỉ nướng điện,lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of Marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of Power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement Heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50µs) 100V/(0,5 ~ 10) kV
  1.  
Lò nướng, vỉ nướng điện,lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn Grills, toasters and similar portable cooking appliances Xác định khả năng chống ẩm Determination of moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test - TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra độ ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử dây dẫn bên trong Internal wiring 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Kiểm tra nối đất Provision for earthing check 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm TCVN 5699-2-9:2017 (IEC 60335-2-9:2016) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Nồi cơm điện, ấm đun điện, dụng cụ pha chè, cà phê, thiết bị đun nấu chất lỏng Rice cookers, water boiling kettle, tea and coffee maker, appliances for heating liquids Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2013) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Power input and current test 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Heating test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV
  1.  
Thử điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Moisture resistance check (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra độ ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2-15:2013) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Nồi cơm điện, ấm đun điện, dụng cụ pha chè, cà phê, thiết bị đun nấu chất lỏng Rice cookers, water boiling kettle, tea and coffee maker, appliances for heating liquids   Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ ( 0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Kiểm tra nối đất Provision for earthing check 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032 TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV
  1.  
Thử điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Khả năng chống ẩm Moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện2 rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m TCVN 5699-2-21:2013 (IEC 60335-2-21:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Kiểm tra nối đất Provision for earthing check 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Bình đun nước nóng có dự trữ Storage water heaters Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Máy sấy khô tay, máy sấy tóc, thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da Hand dryers, hair dryers, appliances for  kin or hair care Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of Power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of Heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra độ ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Máy sấy khô tay, máy sấy tóc, thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da Hand dryers, hair dryers, appliances for skin or hair care Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/( 0 ~ 5 ) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Kiểm tra nối đất Provision for earthing check 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm TCVN 5699-2-23:2013 (IEC 60335-2-23:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Lò vi sóng Microwave ovens Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Leakage current and electric strength at operating temperature check 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV
  1.  
Lò vi sóng Microwave ovens Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of Moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Thử độ bền Endurance test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC TCVN 5699-2-25:2007 (IEC 60335-2-25:2005) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ ( 0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Qui định cho nối đất Provision for earthing 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Lò vi sóng Microwave ovens Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Đo bức xạ, tính độc hại và các mối nguy tương tự Measurement of radiation, toxicity and similar hazards 0,1 mW/cm2 / (0~100) mW/cm2
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032 TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Bình đun nước nóng nhanh Instantaneous water heaters Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0.1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3)MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check - TCVN 5699-2-35:2013 (IEC 60335-2-35:2012) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Qui định cho nối đất Provision for earthing 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Que đun điện Portable immersion heaters Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Que đun điện Portable immersion heaters Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV TCVN 5699-2-74:2010 (IEC 60335-2-74:2009) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Xác định độ bền cơ học Determination of mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Qui định cho nối đất Provision for earthing 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~5.0) N.m
  1.  
Que đun điện Portable immersion heaters Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Quạt điện Electric fans Phân loại thiết bị Classification - TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Xác định cách ghi nhãn và hướng dẫn Determination of marking & operation instruction -
  1.  
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against electric shock check Đầu dò Thử B, 13 và 41 theo IEC 61032 Test probe B, 13 and 41 of IEC 61032
  1.  
Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current 0,5 W/ (500 ~ 5000) W
  1.  
Đo sự phát nóng Measurement of heating ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Determination of leakage current and electric strength at operating temperature 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~5) kV
  1.  
Thử quá điện áp quá độ Transient overvoltage test (1,2/50 µs) 100V/ (0,5 ~10) kV
  1.  
Xác định khả năng chống ẩm Determination of moisture resistance (20 ~ 40) oC (92 ~ 95) %RH
  1.  
Xác định dòng điện rò và độ bền điện Determination of leakage current and electric strength 0,01 mA/ (0,1 ~ 10) mA 100 V/ (0,5 ~ 5) kV
  1.  
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan Overload protection of transformers and associated circuits test -
  1.  
Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test ± 0,1 oC / (0 ~ 260) oC
  1.  
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards check Góc nghiêng/ Incline plane: (0 ~ 45) o
  1.  
Quạt điện Electric fans Xác định độ bền cơ học Determination of Mechanical strength Búa thử va đập/ Spring hammer: 0,5 J
  1.  
Kiểm tra kết cấu Structure check 0,1 N/ (0 ~ 500) N
  1.  
Thử cho dây dẫn bên trong Internal wiring test 1.0 V/ (0 ~ 5) kV TCVN 5699-2-80:2007 (IEC 60335-2-80:2005) TCVN 5699-1:2010 (IEC 60335-1:2010)
  1.  
Kiểm tra linh kiện (Các phụ kiện hỗ trợ) Components check -
  1.  
Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm Supply connection and external flexible cords check 1 µΩ/ (0 ~ 3) MΩ 0,1 N/ (0 ~ 500) N 0,01 N.m/ (0,1 ~ 1,5) N.m
  1.  
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check -
  1.  
Qui định cho nối đất Provision for earthing 0,1 mΩ / (10 ~ 650.0) mΩ
  1.  
Kiểm tra vít và các mối nối Screws and connections check 0,05 N.m/ (0,05 ~ 5.0) N.m
  1.  
Xác định khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Determination of clearances, creepage distances and solid insulation 0,1 mm/ (1,0 ~ 8,0) mm
  1.  
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test ± 2oC/ (75~ 220) oC ± 5oC/(550~950) oC (100 ~ 500) V
  1.  
Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test -
  1.  
Cấp bảo vệ IP của các sản phẩm điện Degree of protecion IP of the electric products Thử cấp bảo vệ chống sự xâm nhập của nước Degree of protection against water test IP X1, X2, X3, X4, X5 IEC 60529:2001
Chú thích/ Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm điện Intertek Việt Nam Laboratory: Electrical Laboratory Intertek Viet Nam Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam Organization: Intertek Vietnam Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Minh Ẩn Số hiệu/ Code: VILAS 1203 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / 07 /2024 đến ngày 31/05/2025 Địa chỉ/ Address: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Kho 2, số 18 đường Cộng Hòa, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 62816898 Fax: 028 62971098 E-mail: consumergoods.vietnam@intertek.com Website: www.intertek.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1203 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thiết bị gia dụng sử dụng pin cúc áo hoặc pin đồng xu Button cell or coin batteries and consumer products containing such batteries Kiểm tra sự tiếp xúc của đầu dò đối với khay pin của thiết bị Check the probe's contact with battery compartment of product. Probe 11 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 5.1, 5.2, 5.3 2. Kiểm tra thao tác mở khay pin Check battery compartment open simulator - 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 5.4 3. Thử kéo với khay pin của bị được bảo vệ bởi vải, giấy hoặc khóa kéo Tension test for battery compartment protect by fabric, paper, or seam. Force: 70N 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 5.4A 4. Kiểm tra khay pin được đóng bởi vít hoặc đồng xu Check battery compartment close with screw or monetary coin Force: 0.5 N.m 90-degree rotation. 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 5.5,5.6 5. Kiểm tra thao tác mở khay pin sau khi ổn định mẫu Check battery compartment open simulator after pre-heat (70~100)C - 7h - 10 cycle 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.2 6. Thử thả rơi thiết bị cầm tay và thiết bị di động Drop test for portable devive and hand-held product Drop height: 1m 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.2 7. Thử va đập Impact test 2-J (1.5ft-lbf) 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.3 8. Thử nghiền Crush test Force: 330±5N 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.4 9. Thử vặn xoắn Torque test Force: 0.5 N.m 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.4A 10. Thử kéo Tension test Force: 72N 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.4B 11. Thử nén Compression test Force: 136N 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.4C DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1203 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Thiết bị gia dụng sử dụng pin cúc áo hoặc pin đồng xu Button cell or coin batteries and consumer products containing such batteries Kiểm tra sự phù hợp của thiết bị sau khi va chạm, nén, vặn xoắn và nén Check compliance of product after impact test, crush test, torque test, compression Force: 50 +10/-0N 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.3.5 13. Thử kéo khay pin của thiết bị Secured of battery compartment test Force: 20±2N. 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 6.4 14. Kiểm tra kích thước của biểu tượng cảnh báo, kiểu chữ, màu sắc được sử dụng của nhãn dán cảnh báo trên bao bì của sản phẩm Check dimension of alert symbol, font style, font size of warning on packaging - 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 7A, 7B 15. Kiểm tra kích thước của biểu tượng cảnh báo, kiểu chữ, màu sắc được sử dụng của nhãn dán cảnh báo trên sản phẩm Check dimension of alert symbol, font style, font size of warning on product - 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 7A, 7C 16. Kiểm tra kích thước của biểu tượng cảnh báo, kiểu chữ, màu sắc được sử dụng của nhãn dán cảnh báo trên hướng dẫn sử dụng Check dimension of alert symbol, font style, font size of warning on instruction manual - 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 7A, 9 17. Thử độ bền của nhãn dán cảnh báo trên bao bì và sản phẩm Durability test of warning marking on packaging and product Petroleum spirit > 85% n-hexane. Time:15s. 16 CFR 1263.3 (2023) và/and UL 4200A:2023 Clause 7D 18. Nhãn dán trên bao bì pin cúc áo, pin đồng xu Labeling of button cell or coin battery packaging Kiểm tra kích thước của biểu tượng cảnh báo, kiểu chữ, màu sắc được sử dụng của nhãn dán cảnh báo trên bao bì của sản phẩm. Check dimension of alert symbol, font style, font size of warning on packaging - 16 CFR 1263.4 2023 Chú thích/ Note: - CFR: The Code of Federal Regulations - Trường hợp Phòng thử nghiệm điện Intertek Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện Intertek Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Laboratory Intertek Viet Nam that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
31/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Kho 2, số 18 đường Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1203
© 2016 by BoA. All right reserved