Electrical laboratory

Đơn vị chủ quản: 
S-POWER Joint Stock Company
Số VILAS: 
569
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Điện Laboratory: Electrical laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần S-POWER Organization: S-POWER Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý: Nguyễn Tuấn Việt Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 569 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày / /2024 đến ngày / /2029. Địa chỉ/Address: Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội Lot 47, adjacent to 27, Van Phu urban area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi city Địa điểm/Location: Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội Lot 47, adjacent to 27, Van Phu urban area, Phu La Ward, Ha Dong District, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 02471069848 E-mail: spowerjsc@gmail.com Website: s-power.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử (x) Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực đến 220kV Power transformer with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 27 IEEE C57.152-2013 2. Đo tỷ số biến áp và kiểm tra tổ nối dây Measurement of voltage ratio and check vector group (0,8 ~ 16000) IEEE C57.152-2013 3. Đo dòng điện không tải Measurement of no-load current đến/to 15 A đến/to 380 V TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011 4. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 5. Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor measurement (0,01 ~ 100) % 0,001pF ~ 1μF IEC 60076-1:2011 6. Máy điện quay đến 35kV Electric machine with rated voltage up to 35kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC IEC 60034-27-4:2018 7. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE 62.2-2004 8. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022 9. Máy cắt điện đến 220kV Circuit Breaker with rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 30, 31, 32, 33 10. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit 0,1 μΩ ~ 19,99 mΩ IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Máy cắt điện đến 220kV Circuit Breaker with rated voltage up to 220kV Đo thời gian đóng, thời gian cắt Close, open times measurement (0,01 ~ 100) s IEC 62271-100:2021 12. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 62271-1:2021 13. Chống sét van không khe hở đến 220kV Metal oxide surge arrester without gaps voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 38 14. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 60099-4:2014 15. Dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp đến 220kV High voltage alternating current disconnectors and earthing switches whit rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 34 16. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit 0,1 μΩ ~ 19,99 mΩ IEC 62271-1:2021 17. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 62271-102:2022 18. Cầu chì cao áp đến 220kV Hight voltages fuses whit rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 36 19. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 60282-1:2020 20. Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers whit rated voltage up to 220kV (TI) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 28 21. Đo tỷ số biến dòng điện, cực tính Measuring current transformer ratio, Polarity đến/to 5000 IEEE C57.13.1-2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Máy biến dòng điện đến 220kV Current transformers whit rated voltage up to 220kV (TI) Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE C57.13-2016 23. Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây thứ cấp Secondary winding exciting curve test đến/to 2200 V đến/to 10 A IEEE C57.13.1-2017 24. Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor (0,01 ~ 100) % IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 25. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 26. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng đến 220kV Inductive voltage transformers whit rated voltage up to 220kV (TU) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 28 27. Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity (0,8 ~ 16000) IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 28. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE Std C57.13-2016 29. Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor (0,01 ~ 100) % đến/to 3 F IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 30. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 61869-1:2023 IEC 61869-3:2011 31. Máy biến điện áp kiểu tụ đến 220kV Capacitor voltage transformers whit rated voltage up to 220kV (TU) Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 28 32. Đo tỷ số biến áp, cực tính Measurement of voltage ratio, polarity (0,8 ~ 16000) IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Máy biến điện áp kiểu tụ đến 220kV Capacitor voltage transformers whit rated voltage up to 220kV (TU) Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE Std C57.13-2016 34. Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi Measurerememt capacitance and tan δ (0,01 ~ 100) % 0,001pF ~ 1μF IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 35. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 61869-1:2023 IEC 61869-3:2011 36. Cáp lực điện áp đến 36kV Cables whit rated voltage up to 36kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 18 37. Thử chịu điện áp chịu đựng tần số thấp Test the low frequency withstand voltage (0,1 ~ 65) kV IEEE 400.2-2013 IEC 60502-2:2014 38. Cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Insulators of ceramic or glass material for AC lines Kiểm tra điện trở cách điện Measure of insulation đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 16 39. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 60383-2:1993 TCVN 7998-2:2009 40. Tụ điện xoay chiều điện áp đến 220kV Shunt capacitors for AC system whit rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5: 2009/BCT Điều/Clause 37 41. Đo điện dung Capacitance measurememt (20 ~ 1000) μF IEC 60871-1:2005 IEC 60831-1:2014 42. Đo hệ số tổn thất điện môi Dielectric loss factor (0,01 ~ 100) % IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 43. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 60871-1:2014 IEC 60871-2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Cuộn kháng điện áp đến 220kV Reactors whit rated voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC IEEE Std C57.152-2013 45. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEC 60076-6:2007 46. Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50Hz Power frequency withstand high voltage test (0,1 ~ 120) kV IEC 60871-1:2014 IEC 60871-2:2014 47. Hệ thống cách điện khí đến 220kV GIS voltage up to 220kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC IEC 62271-200:2021 IEC 62271-107:2005 48. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính Measurement contact resistance of main circuit 0,1/1μΩ ~ 19,99mΩ IEC 62271-200:2021 IEC 62271-107:2005 49. Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low voltage switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019) 50. Kiểm tra các đặc tính tác động quá tải Checking effect chart đến/to 2000 A đến/to 450 V TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2019) 51. Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,01 ~ 20) kΩ IEEE Std 81-2012 52. Rơ le điện Electrical relay Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance đến/to 1000 GΩ (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ -5:2009/BCT (Điều/Clause 73) 53. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance by DC curent 1 μΩ ~ 20 kΩ IEEE Std C57.13-2016 54. Thử dòng điện tác động, trở về Test current pick-up/drop-off đến/to 32 A IEC 60255-1:2022 IEC 60255-151:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 569 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55. Rơ le điện Electrical relay Thử điện áp tác động, trở về Test voltage pick-up/drop-off đến/to 300 V IEC 60255-1:2022 IEC 60255-127:2010 56. Thử thời gian tác động, trở về Test time pick-up/drop-off - IEC 60255-1:2022 IEC 60255-151:2009 57. Thử miền tác động, trở về Test area pick-up/drop-off đến/to 128 A đến/to 600 VAC 10 Hz ~ 1 kHz đến/to 360° IEC 60255-187-1:2021 IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 58. Thử tần số tác động, trở về Test frequency pick-up/drop-off 10 Hz ~ 1kHz IEC 60255-1:2022 IEC 60255-181:2019 59. Thử tổng trở tác động, trở về Test impedance pick-up/drop-off đến/to 128 A đến/to 600 VAC 10 Hz ~ 1 kHz đến/to 360° IEC 60255-121:2014 Ghi chú/Notes: IEC: Ủy ban kỹ thuật điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Việt Nam/ Vietnam Technical Regulation GIS: Hệ thống đóng cắt điện áp cao cách điện bằng khí/ Gas Insulated Switchgear (x): Toàn bộ phép thử lĩnh vực Điện - Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All tests of Electrical – Electronic are conducted on- site Trường hợp Phòng thử nghiệm - Công ty cổ phần S-Power cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm - Công ty cổ phần S-Power phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Laboratory – S-Power Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
29/08/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô 47, Liền kề 27, Khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
569
© 2016 by BoA. All right reserved