Electrical Chemical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Buon Kuop Hydro Power Company
Số VILAS:
1343
Tỉnh/Thành phố:
Đắc Lắc
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Điện Hóa
Laboratory: Electrical Chemical Testing Labolatory
Cơ quan chủ quản: Công ty Thủy điện Buôn Kuốp
Organization: Buon Kuop Hydro Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Phùng Ngọc Thành
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phùng Ngọc Thành
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2. Lê Ngọc Đệ
3. Nguyễn Hùng Trang
4. Nguyễn Quang Trung Các phép thử điện (nhất thứ) được công nhận
Accredited electrical tests (primary equipment)
5. Diệp Văn Minh Trí Các phép thử Rơle được công nhận
Accredited relay tests
6. Trần Văn Trọng Các phép thử Hóa được công nhận
Accredited chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1343
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / đến ngày / /
Địa chỉ/ Address: Số 22, Mai Xuân Thưởng, phường Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Địa điểm /Location: Số 22, Mai Xuân Thưởng, phường Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Điện thoại/ Tel: 0262 3959529 Fax: 0262 3959589
E-mail: contact@buonkuophpc.genco3.vn Web: www.buonkuop.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy điện quay
Rotating electrical
machines
Đo điện trở một chiều các cuộn
dây nguội (x)
Measurement of windings
resistance at cool state
10 μΩ/ (1 mΩ ~500 Ω)
0,01A / (0,1~50) A
IEC 60034-1:2022
Và/ and
IEC 60034-1-4:2008
2.
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
AC : 0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA IEC 60034-1:2022
3.
Máy biến áp lực
Power
transformers
Đo điện trở một chiều các cuộn
dây trạng thái nguội (x)
Measurement of windings
resistance at cool state
10 μΩ/ (1 mΩ~500 Ω)
0,01 A/ (0,1~50) A IEEE C57.152-2013
4.
Đo điện trở cách điện DC cuộn
dây (x)
Measurement of DC insulation
resistance
10 kΩ/ (100 kΩ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEEE C57.152-2013
5.
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA IEC 60076-3: 2018
6.
Đo điện dung và tgδ–hệ số tổn hao
điện môi của các cuộn dây tần số
công nghiệp (x)
Measurement of capacitance and
dissipation factor (tgδ)
C: 0,1 pF/ (1 pF~50 μF)
Tg δ: 0,01 %/ (0,1~10) %
0,1 kV/ (1~10) kV
IEEE C57.12.152-
2013
7.
Đo tỉ số biến áp (x)
Measurements of voltage ratio
0,1/ (0,5~9999)
0,05 kV/ (0,5~2,6) kV;
IEC 60076-1:2011
Và/ and
IEEE C57.12.152-
2013
8.
Máy biến dòng
Current
transformers
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA
IEC 61869-1:2023
Và/ and
IEC 61869-2:2012
9.
Đo điện trở một chiều các cuộn
dây (x)
Measurements resistance of
windings
10 μΩ/ (1 mΩ~500 Ω)
0,01 A/ (0,1~50) A
IEEE Std C57.13-
2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Máy biến dòng
Current
transformers
Đo tỉ số biến (x)
Test for accuracy
0,1/ (0,5~9999)
0,2 A/ (20~350 A) IEEE C57.13.1-2017
11.
Máy biến điện áp
đo lường kiểu
điện cảm
Inductive voltage
transformers
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
AC : 0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA IEC 61869-1:2023
IEC 61869-3:2011
12. Đo tỉ số biến (x)
Test for accuracy
0,1/ (0,5~9999)
0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
13.
Dao cách ly và
chuyển mạch nối
đất
Alternatingcurrent
Disconnector and
Earthing Switches
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
chính (x)
Main contacts resistance tests
1 μΩ/ (4~1000) μΩ
0,1/ (10~200) A IEC 62271-102:2022
Và/ and
IEC 62271-
14. 1:2017+A1:2021
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA
15.
Máy cắt điện
xoay chiều
Alternatingcurrent
circuitbreakers
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
chính máy cắt (x)
Main contacts resistance tests
1 μΩ/ (4~1000) Ω
0,1/ (10~200) A
IEC 62271-100:2021
Và/ and
IEC 62271-
1:2017+A1:2021
16.
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA
IEC 62271-100:2021
Và/ and
IEC 62271-
1:2017+A1:2021
17. Đo thời gian đóng cắt máy cắt (x)
Close trip times measurement 0,05 ms/ (0,1 ms~8 s) IEC 62271-100:2021
18.
Máy cắt điện đầu
cực máy phát
Generator circuitbreaker
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
chính máy cắt (x)
Main contacts resistance tests
1 μΩ/ (4~1000) μΩ
0,1/ (10~200) A
IEC 62271-
1:2017+A1:2021
Và/and
IEC/IEEE 62271-37-
013:2021
19.
Thử nghiệm độ bền cách điện tần
số công nghiệp (x)
Power frequency withstand
voltage tests
0,5 kV/ (3~100) kV
0,02 mA/ (0,2~85) mA
20. Đo thời gian đóng cắt máy cắt (x)
Close trip times measurement 0,05 ms/ (0,1 ms~8 s)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21. Rơle quá
dòng/kém dòng
điện
Over/under
current relay
Đo điện trở cách điện DC (x)
Insulation resistance tests
10 kΩ/ (100 kΩ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEC 60255-27:2023
22.
Đo độ bền cách điện tần số công
nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
AC: 0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
0,05mA/ (0,5~190) mA
100 ms/ (5~900) s
23.
Rơle quá
dòng/kém dòng
điện
Over/under
current relay
Xác định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến dòng điện của đặc
tính (x)
Determination of steady state
errors related to the characteristic
current
1 mA/ (0,1~30) A
6 mA/ (30,1~100) A
IEC 60255-151:2009
24.
Xác định định sai số trạng thái xác
lập liên quan đến thời gian khởi
động và tác động (x)
Determination of steady state
errors related to the start and
operate time
1 ms/ (0,01~900) s
25.
Xác định định sai số trạng thái xác
lập liên quan đến thời gian trở về (x)
Determination of steady state
errors related to the reset time
1 ms/ (0,01~900) s IEC 60255-151:2009
26.
Rơle quá/kém
điện áp
Over/under
voltage relay
Đo điện trở cách điện DC (x)
Insulation resistance tests
10 kΩ/ (100 kΩ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEC 60255-27:2023
27.
Đo độ bền cách điện tần số công
nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
AC: 0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
0,05 mA/ (0,5~190) mA
100 ms/ (5~900) s
28.
Xác định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến điện áp của đặc tính(x)
Determination of steady state
errors related to the characteristic
voltage
AC: 5 mV/ (0,1~149,9) V
10 mV/ (150~550) V IEC 60255-127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Rơle quá/kém
điện áp
Over/under
voltage relay
Xác định định sai số trạng thái xác
lập liên quan đến thời gian khởi
động và tác động (x)
Determination of steady state
errors related to the start and
operate time
1 ms/ (0,01~900) s
30.
Rơle định hướng
và rơle công suất
Directional relay
and power relay
Đo điện trở cách điện DC (x)
Insulation resistance tests
10 kΩ/ (100 kΩ ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEC 60255-27:2023
31.
Đo độ bền cách điện tần số công
nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
0,05 mA/ (0,5~190) mA
100 ms/ (5~900) s
32. Thử nghiệm sai số tác động (x)
Operating errors tests
0,01 W/ (0,1~300) W
0,010/ (-3600~3600)
IEC 60255-12:1980
33.
Thử nghiệm sai số thời gian tác
động và trở về (x)
Operating and resetting time errors
tests
1 ms/ (0,01~900) s
34.
Rơle khoảng cách
Distance relay
Đo điện trở cách điện DC (x)
Insulation resistance tests
10 kΩ/ (100 kΩ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEC 60255-27:2023
35.
Đo độ bền cách điện tần số công
nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
AC: 0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
0,05 mA/ (0,5~190) mA
100 ms/ (5~900) s
36.
Thử nghiệm độ chính xác đặc tính
cơ bản dưới những điều kiện trạng
thái xác lập (x)
Basic characteristic accuracy
under steady state conditions tests
0,005 Ω / (0.1~300) Ω
0,010/ (-3600~3600)
IEC 60255-121:2014
37.
Thử nghiệm xác định độ chính xác
liên quan đến cài đặt thời gian trễ (x)
Determination of accuracy related
to time delay setting
1 ms/ (0,01~900) s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
38.
Rơle so lệch phần
trăm có hãm
Biased percentage
differential relay
Đo điện trở cách điện DC (x)
Insulation resistance tests
10 kΩ/ (100 kΩ~5 TΩ)
10 V/ 500V, 1000V,
2500V
IEC 60255-27:2023
39.
Đo độ bền cách điện tần số công
nghiệp (x)
Power frequency withstand voltage
tests
AC: 0,05 kV/ (0,5~2,6) kV
0,05 mA /(0,5~190) mA
100 ms/ (5~900) s
40.
Thử nghiệm xác định sai số đặc
tính tác động (x)
Determination of error related to
operating characteristics
1 mA /(0,1~30) A
6 mA /(30,1~100)A
41. IEC 60255-151:2009
Thử nghiệm xác định sai số thời
gian tác động (x)
Determination of error related to
operating time
1 ms/ (0,01~900) s
42.
Thử nghiệm xác định sai số hạn chế
sóng hài (x)
Determination of error related to
harmonic restraint
1 mA /(0,1~30) A
6 mA /(30,1~100) A
Ghi chú/ Note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Toàn bộ các phép thử lĩnh vực Điện – Điện tử được thực hiện tại hiện trường/ All Electrical and
Electronic tests are conducted on – site./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1343
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (If any)/
range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Dầu thủy lực
Insulating oil
Hydraulic oil
Xác định hàm lượng nước
Determination of water
content
0,1 μgH2O/ (10 μg~200 mg) H2O IEC 60814:1997
Ghi chú/ Note:
- IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực:
27/12/2026
Địa điểm công nhận:
Số 22, Mai Xuân Thưởng, phường Thành Nhất, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức:
1343