EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION
Số VICAS:
075
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:125.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 126.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số 122.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 03 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC |
Tiếng Anh/ in English: | EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky – Số 51 Nguyễn Cư Trinh – Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh
Trụ sở chính: 350/1/2A Nguyễn Văn Lượng – P16 – Quận Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh
|
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
- IAF MD 1/2/4/5/11
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
Cung cấp Supply | 25 | Cung cấp điện Electricity supply | 35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution |
27 | Cung cấp nước Water supply | 35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply | |
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply | |||
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services | 32 | Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting | 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding |
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security | |||
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities | |||
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities | |||
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities | |||
35 | Dịch vụ khác Other services | 69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities | |
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities | |||
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research | |||
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities | |||
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities | |||
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities | |||
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities | |||
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities | |||
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC |
Tiếng Anh/ in English: | EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION |
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky – Số 51 Nguyễn Cư Trinh – Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh
Trụ sở chính: 350/1/2A Nguyễn Văn Lượng – P16 – Quận Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh
|
- ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-3:2017
- IAF MD 1/2/4/5/11
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC |
Tiếng Anh/ in English: | EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION & INSPECTION CORPORATION |
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address: Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky, số 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh 10th floor, Pax Sky building, 51 Nguyen Cu Trinh, District 1, TP Ho Chi Minh Trụ sở chính/ Head office: 350/1/2A Đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM. 350/1/2A Nguyen Van Luong st., 16 ward, Gò Vấp District, TP HCM, | |
Tel: : +84 28 38 95 96 95 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- ISO/TS 22003:2013
- IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018; IAF MD 11:2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | |
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service | I | Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material |
Ngày hiệu lực:
09/03/2024
Địa điểm công nhận:
350/1/2A Đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Friday, December 1, 2023
Số thứ tự tổ chức:
75