Drug, comestic and food Quality Control Center
Đơn vị chủ quản:
Department of health of Vinh Phuc Province
Số VILAS:
688
Tỉnh/Thành phố:
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm | |||||||||||||||||||||||
Laboratory: | Drug, comestic and food Quality Control Center | |||||||||||||||||||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế tỉnh Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||||||
Organization: | Department of health of Vinh Phuc Province | |||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược, Hóa, Sinh | |||||||||||||||||||||||
Field of testing: | Pharmaceutical, Chemical, Biological | |||||||||||||||||||||||
Người quản lý/Lab manager: | Nguyễn Văn Long | |||||||||||||||||||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
|
||||||||||||||||||||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 688 | ||||||||||||||||||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | ||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ/ Address: 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||
Địa điểm/Location: 37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||
Điện thoại/ Tel: 0211 386 1376 | Fax: 0211 386 1376 | |||||||||||||||||||||||
E-mail: ttknvp@gmail.com | Website: kiemnghiemvinhphuc.com | |||||||||||||||||||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) | - | Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH |
|
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | - | ||
|
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content | - | ||
|
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour solution | - | ||
|
Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume | - | ||
|
Xác định độ lắng cặn Determination of residue | - | ||
|
Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity | - | ||
|
Xác định độ rã Determination of Disintegration | - | ||
|
Xác định pH Determination of pH value | - | ||
|
Xác định độ hòa tan Determination of Dissolution | - | ||
|
Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content | - | ||
|
Xác định nhiệt độ nóng chảy và khoảng nóng chảy Determination of Melting point | - | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on Drying method | - | ||
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl Fischer Determination of water content Karl Fischer method | - | ||
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) | Định tính các hoạt chất chính Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng, UV-Vis, HPLC Determination of active pharmaceutical ingredient (API) Chemical reactions, thin layer chromatography, UV-Vis, HPLC method | - | Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH |
|
Nguyên liệu làm thuốc Drug material | Định tính các hoạt chất chính Phương pháp IR Determination of active pharmaceutical ingredient (API) IR method | ||
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (finish products) | Định lượng các hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ điện thế, chuẩn độ phức chất, khối lượng, UV-VIS, HPLC Assay of active pharmaceutical ingredient (API) Potentiomeric titration, complexonmetric titration, gravimetric, UV-VIS, HPLC method | - | |
|
Xác định độ tinh khiết Phương pháp hóa học, UV-Vis, sắc ký lớp mỏng, HPLC Determination of Purity Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC method | - | ||
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp cất dung môi Determination of water content Solvent distillation method | - | ||
|
Thuốc thành phẩm, dược liệu Finish products, herbal | Định tính các dược liệu Phương pháp hóa học, vi học, sắc ký lớp mỏng, HPLC Identification of herbal drugs Chemical reactions, microscopic, thin layer chromatography, HPLC method | - | |
|
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash content: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash | - | ||
|
Dược liệu Herbal | Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of fragementation | - | Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH |
|
Dược liệu Herbal | Xác định tạp chất lẫn Determination of foreign matter | - | |
|
Mỹ phẩm Cosmetic | Xác định chỉ số pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | KNVP/TQKT/ MP.28/2020 |
|
Định tính các chất cấm: Dexamethasone acetat, Betamethason, Prednisolon Phương pháp HPLC Determination of forbidden substances HPLC method | Predsinolon: 12,5 µg/g Betamethason: 12,5 µg/g Dexamethason acetat: 20 µg/g | KNVP/TQKT/ MP.01/2016 |
- KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement | Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Characters, description, form) | - | KNVP/TQKT/ TP.19/2020 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6 Phương pháp HPLC Determination of B1, B2, B6 vitamin content HPLC method | B1: 3,9 mg/g B2: 0,18 mg/g B6: 0,16 mg/g | KNVP/TQKT/ TP.06/2017 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin E content HPLC method | 0,058 mg/g | KNVP/TQKT/ TP.02/2016 | |
|
Xác định hàm lượng Arginin HCl Phương pháp HPLC Determination of Arginin HCl content HPLC method | 0,0178 mg/g | KNVP/TQKT/ TP.05/2020 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng rắn, thân dầu) Health supplement (Solid, Oil) | Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight | - | KNVP/TQKT/ MP.10/2020 |
|
Xác định độ tan rã Determination of Disintegration | - | KNVP/TQKT/ MP.12/2020 | |
|
Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro không tan trong acid, tro sulfat, tro không tan trong nước. Determination of Ash: Sulphated ash, total ash, acid insoluble ash, water soluble ash | - | KNVP/TQKT/ MP.13/2018 | |
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on drying method | - | KNVP/TQKT/ MP.06/2018 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng) Health supplement (Liquid) | Phép thử độ đồng đều thể tích Test for uniformity of volume | - | KNVP/TQKT/ MP.18/2018 |
|
Xác định độ lắng cặn Determination of residue | - | KNVP/TQKT/ MP.20/2018 | |
|
Xác định chỉ số pH Determination of pH value | - | KNVP/TQKT/ MP.17/2018 | |
|
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of weight per mililit and relative density | - | KNVP/TQKT/ MP.11/2020 | |
|
Nước sạch Domestic water | Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of the sum of Calcium and Magnesium Titration method | 6,6 mg/L CaCO3 | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,2 mg/L | SMEW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp Hydri-AAS (kỹ thuật hydrua) Determination Arsenic content Hydride tecnique-AAS method | 1 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Xác định chỉ số Permanganat Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Permanganate index Titration method | 0,9 mg O2/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Sắc ký ion Determination of Chloride content Liquid chromatography of ions method | 2,0 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp Sắc ký ion Determination of NH4+ content. Liquid chromatography of ions method | 0,043 mg/L | TCVN 6660:2000 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp Sắc ký ion Determination of Nitrate content Chromatography of ions method | 0,23 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,11 µg/L | TCVN 6197:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sulfat Phương pháp Sắc ký ion Determination of Sulfate content Liquid chromatography of ions method | 1,0 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,54 µg/L | ISO 15586:2003 |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp Sắc ký ion Determination of Fluoride content Liquid chromatography of ions method | 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp Sắc ký ion Determination of Nitrite content Liquid chromatography of ions method | 0,012 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F- AAS method | 0,2 mg/L | SMEW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F- AAS method | 0,05 mg/L | SMEW 3111B:2017 | |
|
Nước uống đóng chai Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,008 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp Sắc ký ion Determination of Nitrate content Liquid chromatography of ions method | 1,0 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method | 0,1 µg/L | TCVN 6197:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp AAS (kỹ thuật hydrua) Determination Arsenic content Hydride technique-AAS method | 1 µg/L | TCVN 6626:2000 | |
|
Nước uống đóng chai Bottled drinking water | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp AAS (hóa hơi lạnh) Determination of Mercury content Cold vapour –AAS method | 0,3 µg/L | TCVN 7877:2008 |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | 0,54 µg/L | ISO 15586:2003 | |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp Sắc ký ion Determination of Fluoride content Liquid chromatography of ions method | 0,2 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp Sắc ký ion Determination of Nitrite content Liquid chromatography of ions method | 0,04 mg/L | TCVN 6494-1:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,2 mg/L | SMEW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEW 3111B:2017 |
- KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ISO: International Organization for Standardization
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia.
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Food, Health supplement | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | TCVN 4884-1:2015 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique | TCVN 6848:2007 | ||
|
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C | TCVN 4992:2005 | ||
|
Định lượng nấm men, nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 | TCVN 8275-2:2010 | ||
|
Thực phẩm Food | Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl- β-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 0C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide | TCVN 7924-2:2008 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Nước sạch Domestic water | Phát hiện và đếm Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | LOD50: 1 CFU/100 mL | SMEWW 9213B:2017 |
|
Nước sạch, nước đá, nước uống đóng chai Domestic water, ice water, bottled drinking water | Định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method | TCVN 6187-1:2019 | |
|
Nước đá, nước uống đóng chai Ice water, bottled drinking water | Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | TCVN 8881:2011 | |
|
Nước uống đóng chai, nước đá Bottled drinking water, Ice water, | Phát hiện và đếm cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method | LOD50: 1 CFU/100 mL | TCVN 6189-2:2009 |
|
Phát hiện và đếm Bào tử kỵ khí khử sulfit Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method | LOD50: 1 CFU/100 mL | TCVN 6191-2:1996 | |
|
Thuốc (Thành phẩm) Drugs (Finish products) | Xác định giới hạn nhiễm khuẩn (tổng vi khuẩn hiếu khí, tổng nấm mốc và nấm men, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp., Enterobacteriacea) Determination of microbial contamination (aerobic bacteria, yeasts and moulds, E. coli, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococus aureus, Salmonella spp., Enterobacteriacea) | - | Dược điển Việt Nam (DĐVN), Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y Tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeias, Specifications of the manufacturers appoved by MoH |
|
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh (Gentamicin sulfat, Spiramicin, Erythromycin) Microbial antibiotics assay | - | ||
|
Thử vô khuẩn Test for sterility | - | ||
|
Thử nội độc tố vi khuẩn Phương pháp tạo gel Test for Bacterial Endotoxin Gel clot method | - | ||
|
Mỹ phẩm Cosmetic | Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí, nấm men, nấm mốc có thể sống lại được Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast, and mould present | ACM 006:2013 | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | LOD50: 1 CFU/g | ISO 18416:2015 | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | LOD50: 1 CFU/g | ISO 22717:2015 | |
|
Phát hiện Staphylococus aureus Detection of Staphylococus aureus | LOD50: 1 CFU/g | ISO 22718:2015 |
- KNVP/TQKT/TP..., KNVP/TQKT/MP...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
10/07/2026
Địa điểm công nhận:
37 Chu Văn An, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức:
688